BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Chữ X Cực Hữu Ích

Để phát triển tốt vốn từ vựng thì việc nắm được những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ x rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn thực hiện được điều đó nhanh chóng.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X Là Gì?

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X đơn giản là những từ trong tiếng Anh mà ký tự đầu tiên của chúng là chữ 'X'. Mặc dù không phổ biến bằng các chữ cái khác, 'X' vẫn xuất hiện ở đầu một số từ, thường liên quan đến khoa học, kỹ thuật hoặc các thuật ngữ chuyên ngành.

 

Ví dụ 1: The child played a xylophone. (Đứa trẻ chơi đàn mộc cầm.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X

Cách sử dụng những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X cũng tương tự các từ vựng khác trong tiếng Anh, phụ thuộc vào từ loại và ngữ cảnh cụ thể. Dù số lượng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X không nhiều so với các chữ cái khác, nhưng việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng cũng rất quan trọng.

 

Dưới đây là chi tiết về một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X phổ biến, giúp bạn làm quen với những từ bắt đầu bằng chữ X:

 

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Ý nghĩa 

Xylophone

Noun  /ˈzaɪləfoʊn/

Đàn mộc cầm (loại nhạc cụ)

X-ray

Noun / Verb

/ˈɛksˌreɪ/ Tia X-quang / Chụp X-quang (hành động)

Xenophobia

Noun /ˌzɛnəˈfoʊbiə/

Chứng sợ người ngoại quốc/người lạ

Xerox 

Noun / Verb

/ˈzɪərɒks/ Máy photocopy (tên thương hiệu) / Sao chụp (hành động)

 

Ví dụ 2: The dentist showed me the X-ray of my teeth. (Bác sĩ nha khoa cho tôi xem phim X-quang răng của mình.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X

Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X thường gặp một thách thức đặc biệt. Lý do vì các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X khá hiếm và thường là các thuật ngữ chuyên ngành (như tên nhạc cụ, tia vật lý, cấu trúc sinh học, tên hóa chất). Do đó, ít khi có các từ đồng nghĩa hay trái nghĩa thông dụng hoặc bắt đầu bằng chữ X.

 

Tuy nhiên, một số ít từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X, đặc biệt là các từ chỉ khái niệm hoặc hành động, có thể có từ liên quan. Ví dụ điển hình là từ "Xenophobia" (chứng sợ người ngoại quốc/người lạ).

 

  • Từ trái nghĩa 

 

Dưới đây là một số từ mang ý nghĩa đối lập với "Xenophobia":

 

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Ý nghĩa  Ví dụ 

Acceptance

Danh từ  /əkˈsɛptəns/

Sự chấp nhận

Her acceptance into college made her happy. (Việc được nhận vào đại học khiến cô vui.)

Hospitality

Danh từ

/ˌhɒspɪˈtæləti/

Lòng hiếu khách

We loved their hospitality. (Chúng tôi rất thích lòng hiếu khách của họ.)

 

  • Từ đồng nghĩa 

 

Dưới đây là một số từ có ý nghĩa tương đồng hoặc gần gũi với "Xenophobia":

 

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Ý nghĩa  Ví dụ 
Prejudice Danh từ  /ˈprɛdʒʊdɪs/

Định kiến, thành kiến

She faced prejudice at work. (Cô ấy đối mặt với định kiến ở nơi làm việc.)

Bigotry

Danh từ

/ˈbɪɡətri/

Sự cố chấp, sự bảo thủ

We reject all forms of bigotry. (Chúng tôi bác bỏ mọi hình thức cố chấp.)

 

 


 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X

Do sự ít phổ biến và tính chuyên biệt, các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X thường dễ gây nhầm lẫn về phát âm và cách dùng. Dưới đây là các lỗi thường gặp giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X chính xác hơn. 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Phát Âm Sai Âm Đầu 'x'

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai lầm phổ biến là phát âm 'X' đứng đầu từ như /ks/ hoặc /gz/ thay vì âm /z/ thường thấy.

 

Cách Tránh: Luôn kiểm tra phiên âm IPA của những từ bắt đầu bằng chữ X trong tiếng Anh mà bạn học, đặc biệt chú ý âm đầu.

 

Câu sai

Từ "Xylophone" đọc thành /ksɪləfoʊn/.

Câu đúng 

Từ "Xylophone" đọc là /zaɪləfoʊn/. (Phát âm như chữ 'Z')

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Từ Loại Hoặc Dùng Sai Ngữ Cảnh Từ Chuyên Biệt

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi phổ biến là dùng sai ngữ cảnh từ X chuyên ngành (Xenon, Xylem) hoặc nhầm lẫn cách dùng danh từ/động từ của những từ như X-ray, Xerox.

 

Cách Tránh: Học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng X (kèm từ loại, cấu trúc câu). Lưu ý: chỉ dùng từ chuyên ngành khi hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh.

 

Câu sai

The doctor decided a X-ray his broken arm.

Câu đúng 

The doctor decided to X-ray his broken arm. (Bác sĩ quyết định chụp X-quang cánh tay gãy của anh.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Đánh Vần Sai
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Do các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X ít phổ biến, người học đôi khi quên hoặc đánh vần sai các chữ cái trong từ.

 

Cách Tránh: Luyện viết chính tả thường xuyên và kiểm tra lại cách viết khi học từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X.

 

Câu sai

Viết "Zylofone" sai chính tả

Câu đúng 

Viết "Xylophone".

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X

Dưới đây sẽ là các ví dụ thực tế để hiểu cách dùng từ tiếng Anh bắt đầu bằng X mà bạn có thể tham khảo:

 

Ví dụ 3: The child was happily playing the xylophone. (Đứa trẻ đang vui vẻ chơi đàn xylophone.)

 

Giải thích: Câu này sử dụng từ "xylophone" (danh từ) để chỉ loại nhạc cụ gõ. Đây là một trong những từ X quen thuộc, thường xuất hiện trong các bài học cho trẻ em.

 

Ví dụ 4: The doctor requested an X-ray of his injured knee. (Bác sĩ yêu cầu chụp ảnh X-quang đầu gối bị thương của anh ấy.)

 

Giải thích: Từ "X-ray" ở đây được dùng làm danh từ, chỉ tấm phim hoặc hình ảnh được tạo ra bằng tia X để kiểm tra bên trong cơ thể.

 

Ví dụ 5: They decided to X-ray the luggage for security reasons. (Họ quyết định chiếu/chụp X-quang hành lý vì lý do an ninh.)

 

Giải thích: Ở đây, "X-ray" được dùng làm động từ, mang nghĩa hành động "chiếu/chụp X-quang".

 

Ví dụ 6: The conference aims to discuss solutions to combat xenophobia. (Hội nghị nhằm mục đích thảo luận các giải pháp chống lại chứng bài ngoại.)

 

Giải thích: "Xenophobia" là một danh từ trừu tượng, chỉ sự sợ hãi hoặc ác cảm sâu sắc đối với người lạ hoặc người nước ngoài.

 

Ví dụ 7: Xenon is a noble gas used in some high-intensity lamps. (Khí Xenon là một khí hiếm được sử dụng trong một số loại đèn cường độ cao.)

 

Giải thích: "Xenon" là tên một loại nguyên tố hóa học/khí hiếm (danh từ). Đây là ví dụ về cách dùng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X mang tính khoa học, kỹ thuật.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X

1.Tại sao có rất ít từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X so với các chữ cái khác?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Chữ 'X' ở đầu từ có luôn phát âm là /z/ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Nguồn gốc chính của nhiều từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X là từ đâu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có phải hầu hết những từ bắt đầu bằng chữ x trong tiếng anh đều là thuật ngữ kỹ thuật, khoa học hay y tế không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có tên riêng (tên người hoặc địa danh) nào phổ biến bắt đầu bằng chữ X không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Của Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X

Để tóm tắt bài học, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng của bài học bên dưới.

 

  • Xylophone: Đàn mộc cầm (loại nhạc cụ gõ)

 

  • X-ray: Tia X-quang; Hành động chụp/chiếu X-quang

 

  • Xenophobia: Chứng sợ/kỳ thị người nước ngoài hoặc người lạ

 

  • Xerox: Máy photocopy (tên thương hiệu, thường được dùng như động từ để chỉ hành động sao chụp)

 

  • Xenon: Khí Xenon (một loại khí hiếm, nguyên tố hóa học)


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Khám Phá Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Chữ X Cực Hữu Ích

Important Math Links IconNext to Khám Phá Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Chữ X Cực Hữu Ích

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom