Last updated on July 15th, 2025
Từ vựng về sở thích trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt sở thích cá nhân và giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hằng ngày. Cùng BrightCHAMPS học nhanh – nhớ lâu ngay hôm nay!
Từ vựng tiếng anh về sở thích là nhóm từ dùng để diễn tả những hoạt động mà bạn yêu thích và thường làm trong thời gian rảnh. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến về sở thích:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Nhóm sở thích nghệ thuật – sáng tạo |
||
painting (v) |
/peɪnt/ |
vẽ tranh |
singing (n) |
/ˈsɪŋ.ɪŋ/ |
ca hát |
photography (n) |
/fəˈtɒɡ.rə.fi/ |
nhiếp ảnh |
Nhóm sở thích thể thao – vận động |
||
jogging (n) |
/ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ |
chạy bộ |
swimming (n) |
/ˈswɪm.ɪŋ/ |
bơi lội |
cycling (n) |
/ˈsaɪ.klɪŋ/ |
đạp xe |
Nhóm sở thích giải trí – công nghệ |
||
watching movies (v phrase) |
/ˈwɒtʃ.ɪŋ ˈmuː.viːz/ |
xem phim |
playing video games (v phrase) |
/ˈpleɪ.ɪŋ ˈvɪd.i.əʊ ɡeɪmz/ |
chơi game điện tử |
Các từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh thường được dùng sau các động từ như like, love, enjoy, prefer, … Các từ hành động thường được chia ở dạng V-ing (động từ thêm đuôi -ing).
Từ vựng về sở thích thường được dùng ở dạng V-ing sau các động từ này.
S + like/love/enjoy/prefer/hate + V-ing |
Ví dụ 1: I enjoy reading books in the evening. (Tôi thích đọc sách vào buổi tối.)
Khi đi sau giới từ, các sở thích thường ở dạng V-ing hoặc danh từ.
S + be interested in + V-ing / noun |
Ví dụ 2: She is interested in painting. (Cô ấy có hứng thú với việc vẽ tranh.)
Một động từ mang nghĩa sở thích có thể làm chủ ngữ.
V-ing + is + complement |
Ví dụ 3: Swimming is a great way to relax. (Bơi lội là cách tuyệt vời để thư giãn.)
Khi nói về sở thích trong tiếng Anh, việc sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn làm phong phú cách diễn đạt, tránh lặp từ.
Từ vựng |
Phiên âm |
Đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng việt |
Ví dụ |
Giải thích |
Interest (n) |
/ˈɪntrəst/ |
Hobby |
Quan tâm, sở thích |
Gardening is her favorite hobby. → Làm vườn là sở thích của cô ấy. |
Hobby là hoạt động bạn thường làm trong thời gian rảnh để thư giãn. |
Passion (n) |
/ˈpæʃən/ |
Enthusiasm |
Đam mê |
His enthusiasm for music is contagious. → Sự nhiệt huyết của anh ấy với âm nhạc thật dễ lan tỏa. |
Enthusiasm là sự nhiệt huyết, đam mê khi bạn thực sự yêu thích điều gì đó. |
Leisure (n) |
/ˈliːʒər/ |
Free time |
Thời gian rảnh |
She spends her free time painting. → Cô ấy dành thời gian rảnh để vẽ tranh. |
Free time là khoảng thời gian bạn không bận công việc hay nghĩa vụ. |
Từ vựng |
Phiên âm |
Đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng việt |
Ví dụ |
Giải thích |
Entertainment (n) |
/ˌentəˈteɪnmənt/ |
Boredom |
Giải trí - Buồn tẻ |
Entertainment keeps me happy, but boredom makes me feel unproductive. → Giải trí khiến tôi vui vẻ, còn buồn tẻ làm tôi cảm thấy không hiệu quả.
|
Boredom là cảm giác chán nản, đối lập với sự hứng thú của entertainment. |
Activity (n) |
/ækˈtɪvəti/ |
Inactivity |
Hoạt động - ít hoạt động |
His daily routine includes exercise, but inactivity is his weekend habit. → Thói quen hàng ngày của anh ấy bao gồm thể dục, nhưng vào cuối tuần anh ấy lại ít hoạt động. |
Inactivity là sự thiếu hoạt động, trái ngược với activity. |
Leisure (n) |
/ˈliːʒər/ |
Work |
Thời gian rảnh - Công việc |
I prefer leisure activities over work. → Tôi thích các hoạt động giải trí hơn công việc.
|
Work là công việc, trái ngược với leisure là thời gian không làm việc. |
Dưới đây là 3 lỗi thường gặp và cách tránh trong từ vựng về sở thích, giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn:
Bạn đang tìm cách áp dụng từ vựng về sở thích vào các tình huống thực tế? Dưới đây là 5 ví dụ thông dụng giúp bạn sử dụng chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh:
Ví dụ 4: I love playing the guitar. (Tôi rất thích chơi đàn guitar.)
“Love” được dùng để diễn tả sự yêu thích mạnh mẽ, “playing the guitar” là sở thích cụ thể với dạng V-ing.
Ví dụ 5: She is into photography. (Cô ấy đam mê nhiếp ảnh.)
“Be into” là cách diễn đạt thông dụng để nói ai đó thích thú, đam mê điều gì.
Ví dụ 6: They enjoy hiking at the weekend. (Họ thích đi bộ đường dài vào cuối tuần.)
“Enjoy” + V-ing thể hiện sự thích thú khi làm việc gì đó lặp lại, thường xuyên.
Ví dụ 7: My brother is fond of collecting stamps. (Anh trai tôi thích sưu tầm tem.)
“Be fond of” là cụm từ thể hiện sự yêu thích nhẹ nhàng nhưng lâu dài.
Ví dụ 8: We are passionate about dancing. (Chúng tôi rất đam mê nhảy múa.)
“Be passionate about” dùng để nhấn mạnh niềm đam mê mạnh mẽ với một sở thích.
Để sử dụng từ vựng về sở thích một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần nắm rõ một số khái niệm và định nghĩa quan trọng. Dưới đây là những chú thích giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu hơn khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.