Last updated on July 15th, 2025
Someday vs some day đều chỉ thời điểm trong tương lai, nhưng cách dùng và ý nghĩa khác nhau. Cùng BrightCHAMPS học ngay cách phân biệt someday và some day, để áp dụng chính xác.
Phiên âm: /ˈsʌm.deɪ/
Someday (viết liền) là một trạng từ tiếng Anh, dùng để chỉ một sự việc có thể xảy ra tại một thời điểm không xác định trong tương lai. Vì mang ý nghĩa chưa rõ ràng nên someday được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh về những ước mơ hoặc lời hẹn ước không chắc chắn sẽ thành hiện thực.
Ví dụ 1: Someday,” whispered Calivy, “you’ll understand why I walked away without saying goodbye. (Rồi sẽ có một ngày,” Calivy thì thầm, “anh sẽ hiểu vì sao em rời đi mà không nói lời tạm biệt.)
Phiên âm: /sʌm deɪ/
Some day (viết rời) là cụm từ kết hợp giữa tính từ “some” và danh từ “day”. Cụm này mang nghĩa là một ngày nào đó nhất định sẽ xảy ra, nhưng tại thời điểm nói, ngày đó vẫn chưa được xác định cụ thể.
Thông thường, some day đi kèm với trạng từ chỉ thời gian (ví dụ: in the future, next year) nhằm giới hạn khoảng thời gian mà sự kiện có thể diễn ra.
Ví dụ 2: Zephira promised to return to the island some day next winter to complete her oceanic research. (Zephira đã hứa sẽ quay lại hòn đảo vào một ngày nào đó trong mùa đông tới để hoàn tất nghiên cứu về đại dương.)
Trước khi sử dụng từ đúng trong văn cảnh, bạn cần hiểu rõ phân biệt someday vs some day:
Someday |
Some day | |
Từ loại |
Trạng từ (adv) |
Cụm từ (phrase) |
Cách phát âm |
/ˈsʌm.deɪ/ |
/sʌm deɪ/ |
Ý nghĩa |
|
|
Ví dụ |
Someday, Minh will travel the world as a photographer. (Một ngày nào đó, Minh sẽ đi du lịch thế giới với tư cách là một nhiếp ảnh gia.) → Không đề cập đến một ngày cụ thể, chỉ là một ước mơ không chắc khi nào thành hiện thực. |
Let’s go hiking some day next month, Nam. (Hãy đi leo núi vào một ngày nào đó trong tháng sau, Nam nhé.) → Đề cập đến một ngày cụ thể trong tháng sau, nhưng chưa xác định chính xác ngày nào. |
Dưới đây là một số lỗi thường gặp trong quá trình phân biệt someday và some day trong tiếng Anh:
Cùng học cách dùng chi tiết của someday và some day qua một số ví dụ:
Ví dụ 3: Someday, Arianne hopes to publish her novel about a time-traveling archaeologist. (Một ngày nào đó, Arianne hy vọng sẽ xuất bản tiểu thuyết của cô về một nhà khảo cổ du hành thời gian.)
Someday diễn tả 1 thời điểm không xác định trong tương lai mà Arianne hy vọng sẽ xảy ra.
Ví dụ 4: Lily plans to launch her startup some day next year. (Lily dự định sẽ ra mắt công ty khởi nghiệp của mình vào một ngày nào đó trong năm tới.)
Some day ở đây chỉ một ngày trong năm tới, mặc dù ngày chính xác chưa được xác định. Cụm từ này kết hợp với "next year" nhằm làm rõ khoảng thời gian dự kiến.
Ví dụ 5: Someday, the world will recognize the importance of preserving endangered languages. (Một ngày nào đó, thế giới sẽ nhận ra tầm quan trọng của quá trình bảo tồn các ngôn ngữ đang bị đe dọa.)
Someday diễn tả một hy vọng về tương lai, không xác định thời điểm cụ thể.
Ví dụ 6: How about having lunch together some day this week? (Hay là tụi mình đi ăn trưa cùng nhau vào một ngày nào đó tuần này nhé?)
Some day chỉ một ngày cụ thể trong tuần này, mặc dù ngày chính xác chưa được xác định.
Ví dụ 7: Someday, humanity will colonize other planets. (Một ngày nào đó, nhân loại sẽ chiếm đóng các hành tinh khác.)
Someday diễn tả một sự kiện không xác định trong tương lai mà con người hy vọng sẽ xảy ra.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.