BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Ngay Các Idioms Chủ Đề Sleep Thông Dụng Và Thú Vị

Bạn có biết rằng có rất nhiều idioms về chủ đề sleep được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá những idioms đặc sắc này ngay sau đây!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Idioms Chủ Đề Sleep Là Gì?

Idioms về chủ đề sleep là những thành ngữ tiếng Anh sử dụng hình ảnh hoặc hành động liên quan đến việc ngủ để diễn tả một trạng thái, cảm xúc hoặc tình huống trong cuộc sống.

Ví dụ 1: After the long hike, I slept like a log. (Sau chuyến đi bộ đường dài, tôi đã ngủ say như chết.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Idioms Chủ Đề Sleep

Dưới đây là một số cách dùng phổ biến giúp bạn sử dụng các idioms sleep một cách chính xác.
 

Sleep Like A Log
 

Sleep nghĩa là ngủ, log nghĩa là khúc gỗ. Cụm này diễn tả ai đó ngủ sâu như một khúc gỗ không bị đánh thức dễ dàng.
 

Ví dụ 2: The baby slept like a log through the fireworks. ( Em bé ngủ say như chết giữa tiếng pháo hoa.)
 

Giải thích: Em bé ngủ rất sâu và không bị đánh thức bởi bất kỳ yếu tố xung quanh.
 

Lose Sleep Over Something
 

Lose nghĩa là mất, sleep là giấc ngủ. Idioms sleep này được dùng khi bạn lo lắng đến mức không ngủ được.
 

Ví dụ 3: She’s losing sleep over the job interview tomorrow. (Cô ấy đang mất ngủ vì buổi phỏng vấn xin việc vào ngày mai.)
 

Giải thích: Cô ấy mất ngủ vì lo lắng quá mức về buổi phỏng vấn ngày mai.
 

Hit The Sack
 

Sack là cái bao – hình ảnh tượng trưng cho chỗ ngủ ngày xưa. Khi dùng đến idioms chủ đề sleep này đồng nghĩa với việc bạn chuẩn bị đi ngủ theo một cách thân mật.
 

Ví dụ 4: I’m exhausted. Time to hit the sack. (Tôi kiệt sức rồi. Đến lúc đi ngủ thôi.)
 

Giải thích: Cách nói đời thường, thân thiện, thay thế cho go to bed.
 

Sleep On It
 

Khi đi với giới từ on, idioms về sleep được dùng khi bạn muốn suy nghĩ thêm trước khi quyết định, thường là để qua một đêm rồi mới trả lời.
 

Ví dụ 5: That’s a big decision. I think I’ll sleep on it. (Đó là một quyết định lớn. Tôi nghĩ mình sẽ suy nghĩ thêm.)
 

Giải thích: Sau khi ngủ, tâm trí thường thoải mái và rõ ràng hơn để đưa ra quyết định đúng.
 

Burn The Midnight Oil
 

Burn the midnight oil ám chỉ việc đốt dầu đèn vào ban đêm, tượng trưng cho việc thức đến tận đêm để hoàn thành công việc.
 

Ví dụ 6: Mia burned the midnight oil, sketching designs that would one day change fashion. (Mia thức khuya vẽ những bản thiết kế có thể làm thay đổi thời trang.)
 

Giải thích: Người nói đã thức khuya làm việc chăm chỉ để hoàn thành công việc.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Idioms Chủ Đề Sleep

Khám phá những cách diễn đạt khác thú vị không kém để thay thế các idioms về giấc ngủ và làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.
 

Toss And Turn All Night 
 

Diễn tả việc lăn qua lộn lại trong giường vì không thể ngủ, thường là vì lo lắng hoặc khó chịu.
 

Ví dụ 7: Jet lag made her toss and turn. (Lệch múi giờ làm cô ấy trằn trọc.)
 

Giải thích: Do ảnh hưởng của việc di chuyển qua nhiều múi giờ làm cô ấy không ngủ được.
 

Sleep In
 

Diễn tả việc ngủ nướng, thường là do không cần phải thức dậy sớm.
 

Ví dụ 8: On Sunday, Ella slept in and let the world wait. (Vào Chủ nhật, Ella ngủ nướng và mặc kệ thế giới chờ đợi.)
 

Giải thích: Người nói cảm thấy thư giãn và thoải mái khi được ngủ lâu hơn bình thường vào cuối tuần.

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Idioms Chủ Đề Sleep

Dùng idioms giúp câu nói sinh động hơn, nhưng nếu dùng sai, bạn có thể khiến người nghe bối rối. Cùng điểm qua những lỗi thường gặp để tránh nhé.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Lạm dụng idioms trong một câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Sử dụng quá nhiều idioms chủ đề sleep sẽ khiến câu không mạch lạc và gây nhầm lẫn. Người học cần dùng đúng idiom với số lần phù hợp ở mỗi câu.

Ví dụ 9

Câu sai

I hit the sack, dropped off to sleep, and lost sleep over the exam all in one night.

Câu đúng

After dancing all night, I couldn’t wait to hit the sack. (Sau khi nhảy cả đêm, tôi chỉ muốn đi ngủ ngay.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dịch idioms chủ đề sleep theo nghĩa đen
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Không dịch từng từ của idiom một cách tường minh từ ngôn ngữ gốc sang tiếng Việt, vì idiom thường mang một nghĩa bóng hoàn toàn khi cần dùng đến.

Ví dụ 10

Câu sai

He couldn’t sleep last night because I was burning the midnight oil. 

Câu đúng

He burned the midnight oil preparing the presentation. (Anh ấy thức khuya chuẩn bị bài thuyết trình.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm lẫn idioms và từ ngữ thông thường
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Hãy nhớ idioms chủ đề sleep nói riêng và các idioms chủ đề khác nói chung là các cụm cố định, không thay đổi cấu trúc hoặc từ ngữ tùy ý.

Ví dụ 11

Câu sai

I hit the bed early last night. 

Câu đúng

I hit the sack early last night. (Tối qua tôi đi ngủ sớm.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng Idioms Chủ Đề Sleep Vào Thực Tế

Chúng ta cùng khám phá cách đưa idioms về sleep vào đời sống hàng ngày nào!
 

Trong ngữ cảnh trang trọng 
 

Ví dụ 12: The director will sleep on it before making a final decision on the proposal. (Giám đốc sẽ suy nghĩ thêm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về đề xuất này.)

Giải thích: Cấu trúc sleep on + it diễn tả dành thêm thời gian để suy nghĩ kỹ hơn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
 

Ví dụ 13: The manager lost sleep over the upcoming merger and worked tirelessly to ensure its success. (Quản lý đã mất ngủ vì việc sáp nhập sắp tới và làm việc không mệt mỏi để đảm bảo thành công của nó.)
 

Giải thích: Cấu trúc lose sleep over something diễn tả việc giám đốc lo lắng quá mức về việc sáp nhập, đến mức không thể ngủ.
 

Trong ngữ cảnh không trang trọng 
 

Ví dụ 14: I slept in and missed my morning class. (Tôi ngủ nướng và lỡ giờ học sáng.)
 

Giải thích: Sleep in đôi khi dẫn đến việc bỏ lỡ các hoạt động.
 

Ví dụ 15: I’m done for the day, hitting the sack now. (Hôm nay xong rồi, tôi đi ngủ đây.)
 

Giải thích: Hit the sack diễn tả việc đi ngủ sau một ngày dài, thể hiện sự mệt mỏi và mong muốn nghỉ ngơi.
 

Trong ngữ cảnh học thuật
 

Ví dụ 16: To meet the deadline, the researchers had to burn the midnight oil for several days. (Để kịp thời hạn, các nhà nghiên cứu đã phải làm việc khuya suốt vài ngày.)
 

Giải thích: Cấu trúc burn the midnight oil + doing something có nghĩa là thức khuya để làm gì đó.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Idioms Chủ Đề Sleep

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

I. Trắc nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. Choose the correct meaning of the idiom sleep in.
A) To sleep for a very long time
B) To sleep later than usual
C) To fall asleep quickly
D) To take a nap during the day

2. He was so tired after working late that he just wanted to _____.
A) hit the sack
B) sleep on it
C) burn the midnight oil
D) lose sleep over
 

Explanation

  1. Đáp án: B (Các định nghĩa ngủ quá lâu, ngủ nhanh chóng, hay ngủ trưa đều không đúng với sleep in.)
     
  2. Đáp án: A (Trong câu này, người nói đang mệt mỏi và muốn đi ngủ, vì vậy hit the sack là lựa chọn đúng.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

II. Điền vào chỗ trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. He’s been ____ about the test all week.
     
  2. I couldn’t stop studying and ended up ____.
     

Explanation

  1. Đáp án: losing sleep over (Câu này thể hiện sự lo lắng quá mức về bài kiểm tra.)
     
  2. Đáp án: burning the midnight oil. (Cả câu được dịch là tôi không thể ngừng học và cuối cùng đã học bài cả đêm.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Chỉnh lỗi sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

I will sleep on it and take a nap before making the decision.
 

Explanation

Đáp án: I will sleep on it before making the decision. (Phần take a nap là không phù hợp trong ngữ cảnh này.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Bài viết cung cấp cái nhìn thực tế về cách sử dụng idioms chủ đề sleep trong đa dạng ngữ cảnh. Đây là tài liệu hữu ích giúp học viên BrightCHAMPS phát triển khả năng diễn đạt tự nhiên và sắc thái ngôn ngữ rõ ràng hơn.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Idioms Chủ Đề Sleep

1.Tại sao lại nói lose sleep over thay vì lose rest hoặc lose relaxation?

Cụm này còn cho thấy mức độ ưu tiên cao của vấn đề trong tâm trí người nói. Nó thường được dùng khi nói về áp lực học tập, công việc hoặc mối quan hệ quan trọng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sleep like a log có giống sleep like a baby không?

Sleep like a log mang hàm ý ngủ rất sâu và không bị quấy rầy. Trong khi sleep like a baby có thể gợi đến hình ảnh một đứa trẻ ngủ ngon nhưng đôi khi lại thức dậy giữa đêm. Do đó, 2 thành ngữ này có sự khác biệt.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tại sao chúng ta sử dụng các idioms về giấc ngủ để miêu tả các trạng thái tâm lý?

Vì chúng phản ánh sự căng thẳng, lo lắng hay mệt mỏi, những yếu tố khiến một người không thể ngủ ngon như toss and turn all night hay lose sleep over…
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có idiom nào liên quan đến sleep nhưng mang nghĩa bóng không liên quan đến ngủ không?

Một số idioms dùng từ sleep nhưng mang nghĩa bóng:
 

  • Let sleeping dogs lie: Không nên khơi lại chuyện cũ.
     
  • Put something to sleep: Làm cho điều gì nhàm chán, không còn hấp dẫn.
     

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có idioms chủ đề sleep mang nghĩa tiêu cực không?

Một số idioms chủ đề sleep tiêu cực như:
 

  • Asleep at the wheel: Chỉ người thiếu trách nhiệm
     
  • Sleepwalking through life: Sống một cách máy móc, không mục tiêu hay cảm xúc.
     

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Idioms Chủ Đề Sleep

  • Idioms về sleep là những thành ngữ tiếng Anh sử dụng hình ảnh hoặc hành động liên quan đến việc ngủ.
     
  • Các idioms sleep phổ biến như sleep like a log, lose sleep over something, burn the midnight oil…
     
  •  Idioms chủ đề sleep là các cụm cố định, không thay đổi cấu trúc hoặc từ ngữ tùy ý.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Khám Phá Ngay Các Idioms Chủ Đề Sleep Thông Dụng Và Thú Vị

Important Math Links IconNext to Khám Phá Ngay Các Idioms Chủ Đề Sleep Thông Dụng Và Thú Vị

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom