Last updated on August 5th, 2025
Bạn có biết rằng có rất nhiều idioms về chủ đề sleep được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá những idioms đặc sắc này ngay sau đây!
Idioms về chủ đề sleep là những thành ngữ tiếng Anh sử dụng hình ảnh hoặc hành động liên quan đến việc ngủ để diễn tả một trạng thái, cảm xúc hoặc tình huống trong cuộc sống.
Ví dụ 1: After the long hike, I slept like a log. (Sau chuyến đi bộ đường dài, tôi đã ngủ say như chết.)
Dưới đây là một số cách dùng phổ biến giúp bạn sử dụng các idioms sleep một cách chính xác.
Sleep nghĩa là ngủ, log nghĩa là khúc gỗ. Cụm này diễn tả ai đó ngủ sâu như một khúc gỗ không bị đánh thức dễ dàng.
Ví dụ 2: The baby slept like a log through the fireworks. ( Em bé ngủ say như chết giữa tiếng pháo hoa.)
Giải thích: Em bé ngủ rất sâu và không bị đánh thức bởi bất kỳ yếu tố xung quanh.
Lose nghĩa là mất, sleep là giấc ngủ. Idioms sleep này được dùng khi bạn lo lắng đến mức không ngủ được.
Ví dụ 3: She’s losing sleep over the job interview tomorrow. (Cô ấy đang mất ngủ vì buổi phỏng vấn xin việc vào ngày mai.)
Giải thích: Cô ấy mất ngủ vì lo lắng quá mức về buổi phỏng vấn ngày mai.
Sack là cái bao – hình ảnh tượng trưng cho chỗ ngủ ngày xưa. Khi dùng đến idioms chủ đề sleep này đồng nghĩa với việc bạn chuẩn bị đi ngủ theo một cách thân mật.
Ví dụ 4: I’m exhausted. Time to hit the sack. (Tôi kiệt sức rồi. Đến lúc đi ngủ thôi.)
Giải thích: Cách nói đời thường, thân thiện, thay thế cho go to bed.
Khi đi với giới từ on, idioms về sleep được dùng khi bạn muốn suy nghĩ thêm trước khi quyết định, thường là để qua một đêm rồi mới trả lời.
Ví dụ 5: That’s a big decision. I think I’ll sleep on it. (Đó là một quyết định lớn. Tôi nghĩ mình sẽ suy nghĩ thêm.)
Giải thích: Sau khi ngủ, tâm trí thường thoải mái và rõ ràng hơn để đưa ra quyết định đúng.
Burn the midnight oil ám chỉ việc đốt dầu đèn vào ban đêm, tượng trưng cho việc thức đến tận đêm để hoàn thành công việc.
Ví dụ 6: Mia burned the midnight oil, sketching designs that would one day change fashion. (Mia thức khuya vẽ những bản thiết kế có thể làm thay đổi thời trang.)
Giải thích: Người nói đã thức khuya làm việc chăm chỉ để hoàn thành công việc.
Khám phá những cách diễn đạt khác thú vị không kém để thay thế các idioms về giấc ngủ và làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.
Diễn tả việc lăn qua lộn lại trong giường vì không thể ngủ, thường là vì lo lắng hoặc khó chịu.
Ví dụ 7: Jet lag made her toss and turn. (Lệch múi giờ làm cô ấy trằn trọc.)
Giải thích: Do ảnh hưởng của việc di chuyển qua nhiều múi giờ làm cô ấy không ngủ được.
Diễn tả việc ngủ nướng, thường là do không cần phải thức dậy sớm.
Ví dụ 8: On Sunday, Ella slept in and let the world wait. (Vào Chủ nhật, Ella ngủ nướng và mặc kệ thế giới chờ đợi.)
Giải thích: Người nói cảm thấy thư giãn và thoải mái khi được ngủ lâu hơn bình thường vào cuối tuần.
Dùng idioms giúp câu nói sinh động hơn, nhưng nếu dùng sai, bạn có thể khiến người nghe bối rối. Cùng điểm qua những lỗi thường gặp để tránh nhé.
Chúng ta cùng khám phá cách đưa idioms về sleep vào đời sống hàng ngày nào!
Trong ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 12: The director will sleep on it before making a final decision on the proposal. (Giám đốc sẽ suy nghĩ thêm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về đề xuất này.)
Giải thích: Cấu trúc sleep on + it diễn tả dành thêm thời gian để suy nghĩ kỹ hơn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Ví dụ 13: The manager lost sleep over the upcoming merger and worked tirelessly to ensure its success. (Quản lý đã mất ngủ vì việc sáp nhập sắp tới và làm việc không mệt mỏi để đảm bảo thành công của nó.)
Giải thích: Cấu trúc lose sleep over something diễn tả việc giám đốc lo lắng quá mức về việc sáp nhập, đến mức không thể ngủ.
Trong ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 14: I slept in and missed my morning class. (Tôi ngủ nướng và lỡ giờ học sáng.)
Giải thích: Sleep in đôi khi dẫn đến việc bỏ lỡ các hoạt động.
Ví dụ 15: I’m done for the day, hitting the sack now. (Hôm nay xong rồi, tôi đi ngủ đây.)
Giải thích: Hit the sack diễn tả việc đi ngủ sau một ngày dài, thể hiện sự mệt mỏi và mong muốn nghỉ ngơi.
Trong ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 16: To meet the deadline, the researchers had to burn the midnight oil for several days. (Để kịp thời hạn, các nhà nghiên cứu đã phải làm việc khuya suốt vài ngày.)
Giải thích: Cấu trúc burn the midnight oil + doing something có nghĩa là thức khuya để làm gì đó.
I. Trắc nghiệm
1. Choose the correct meaning of the idiom sleep in.
A) To sleep for a very long time
B) To sleep later than usual
C) To fall asleep quickly
D) To take a nap during the day
2. He was so tired after working late that he just wanted to _____.
A) hit the sack
B) sleep on it
C) burn the midnight oil
D) lose sleep over
II. Điền vào chỗ trống
Chỉnh lỗi sai
I will sleep on it and take a nap before making the decision.
Đáp án: I will sleep on it before making the decision. (Phần take a nap là không phù hợp trong ngữ cảnh này.)
Bài viết cung cấp cái nhìn thực tế về cách sử dụng idioms chủ đề sleep trong đa dạng ngữ cảnh. Đây là tài liệu hữu ích giúp học viên BrightCHAMPS phát triển khả năng diễn đạt tự nhiên và sắc thái ngôn ngữ rõ ràng hơn.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.