Last updated on July 23rd, 2025
Learn by heart là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến. Đây lại là cụm từ rất hữu ích trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Vậy nó có nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu với BrightCHAMPS nhé!
Learn by heart là một idiom (thành ngữ) tiếng Anh dùng để chỉ hành động học thuộc lòng một điều gì đó, ghi nhớ chính xác từng chi tiết mà không cần tài liệu hỗ trợ. Đây là một cụm từ được dùng rộng rãi trong môi trường học tập, đặc biệt khi bạn cần ghi nhớ các đoạn văn, bài thơ, hoặc thông tin quan trọng.
Ví dụ 1: Lucia learned the poem by heart for the school competition. (Cô ấy đã học thuộc lòng bài thơ cho cuộc thi ở trường.)
Cụm từ learn by heart thường được dùng khi nói về việc học thơ, bài hát, công thức toán học hay những đoạn văn cần ghi nhớ hoàn toàn. Cụm từ này được sử dụng linh hoạt ở nhiều thì khác nhau (hiện tại, quá khứ, tương lai).
Ví dụ 2: As a kid, Phuc My had to learn multiplication tables by heart. (Hồi nhỏ, Phúc Mỹ phải học thuộc lòng bảng cửu chương.)
Chúng ta sẽ sử dụng learn by heart:
Khi cần ghi nhớ thông tin dài hạn. |
Khi ôn luyện cho kỳ thi. |
Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình. |
Ý nghĩa |
Giống với learn by heart, cụm từ "commit to memory" cũng có nghĩa là ghi nhớ kỹ càng điều gì đó để có thể nhớ lại sau này. |
Cách dùng |
Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn “learn by heart”. |
Ví dụ 3: Phuc committed all the dates to memory for the history exam. (Phuc đã ghi nhớ hết tất cả các mốc thời gian cho bài thi Lịch sử.)
Giải thích: “Commit” có nghĩa là “cam kết” và “commit something to memory” là bạn đang cam kết rằng trí nhớ của bạn sẽ “lưu trữ” thông tin đó một cách chắc chắn.
Ý nghĩa |
Đây là cách nói phổ biến và trung tính hơn để diễn đạt hành động học thuộc. |
Cách dùng |
Dùng được trong cả văn nói và văn viết, phù hợp với mọi trình độ tiếng Anh. |
Ví dụ 4: Minh Hy had to memorize 50 new vocabulary words for the test. (Minh Hy phải học thuộc 50 từ vựng mới cho bài kiểm tra.)
Ý nghĩa |
Biết rõ điều gì đó đến mức có thể nói lại hoặc làm lại một cách hoàn toàn tự nhiên, không cần nhìn lại. |
Cách dùng |
Thường dùng trong tình huống bạn đã quá quen thuộc với điều gì đó, như bài hát, số điện thoại, mật khẩu... |
Ví dụ 5: Kristian knows her phone number by heart. (Kristian thuộc lòng số điện thoại của cô ấy.)
Giải thích: Nếu như “learn by heart” là quá trình học thuộc thì “know by heart” là kết quả – bạn đã ghi nhớ hoàn toàn.
Dưới đây là 5 mẫu câu ví dụ thường gặp trong cuộc sống, giúp bạn ứng dụng learn by heart một cách linh hoạt và tự nhiên.
Ví dụ 6: I had to learn the entire speech by heart for the school competition. (Tôi đã phải học thuộc toàn bộ bài phát biểu để tham gia cuộc thi ở trường.)
Giải thích: Dùng để diễn tả quá trình học thuộc lòng một nội dung dài, thường là bài phát biểu, bài thơ, hay kịch bản.
Ví dụ 7: She learned the company’s mission statement by heart before her interview. (Cô ấy đã học thuộc lòng tuyên bố sứ mệnh của công ty trước buổi phỏng vấn.)
Giải thích: Thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng, cho thấy tính chuyên nghiệp và tôn trọng đối với nhà tuyển dụng.
Ví dụ 8: I know his favorite song by heart. We used to sing it together. (Tôi thuộc lòng bài hát yêu thích của anh ấy. Chúng tôi từng hát nó cùng nhau.)
Giải thích: Ở đây chuyển sang dạng “know by heart”, diễn tả sự thân quen, gắn bó – thường dùng trong các mối quan hệ cá nhân.
Ví dụ 9: Students should learn irregular verbs by heart to improve their English grammar. (Học sinh nên học thuộc lòng các động từ bất quy tắc để cải thiện ngữ pháp tiếng Anh.)
Giải thích: Một ứng dụng điển hình trong việc học ngoại ngữ, đặc biệt khi cần ghi nhớ danh sách từ vựng không theo quy tắc.
Ví dụ 10: The actor learned all his lines by heart for the play, ensuring he could perform without a script. (Người diễn viên đã học thuộc tất cả lời thoại của mình cho vở kịch, đảm bảo anh ta có thể biểu diễn mà không cần kịch bản.)
Giải thích: Đây là một ví dụ trong nghệ thuật biểu diễn, nơi việc học thuộc lòng là rất quan trọng để biểu diễn tự nhiên và chuyên nghiệp mà không phụ thuộc vào kịch bản.
Bài 1: Trắc Nghiệm
Đáp Án
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
Đáp Án
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu
Đáp Án
Learn by heart là gì (Learn by heart meaning). Đây là một idiom quen thuộc và hữu ích trong học tập cũng như đời sống hàng ngày. Việc hiểu rõ cách dùng, tránh lỗi và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo hơn. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu thêm nhiều kiến thức mới và áp dụng ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!
Learn by heart: Học thuộc lòng, ghi nhớ một cách chính xác không cần nhìn lại tài liệu. |
Know by heart: Biết rõ và nhớ không cần nhìn lại, thường dùng khi bạn đã quá quen thuộc với thông tin. |
Learn by rote: Học vẹt, học máy móc mà không cần hiểu nghĩa sâu sắc. |
Memorize: Động từ trang trọng hơn của "learn by heart", nghĩa là ghi nhớ điều gì đó một cách có chủ ý, thường dùng trong văn viết học thuật. |
Commit to memory: Cách diễn đạt tương tự “learn by heart”, mang ý nghĩa ghi nhớ điều gì đó với mục đích sử dụng sau này. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.