Last updated on July 22nd, 2025
Nghe “feel blue” tưởng như đang nói đến màu sắc, nhưng thật ra là đang nhắc đến một cảm xúc. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu thành ngữ thú vị này để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn nhé!
Nghe qua thì có vẻ như “feel blue” liên quan đến việc yêu thích màu xanh, nhưng thực tế thì không phải vậy. Đây là một thành ngữ dùng để miêu tả cảm giác buồn, chán nản hoặc cô đơn - tâm trạng ai cũng từng trải qua.
Ví dụ 1: I feel blue whenever I’m away from home. (Tôi cảm thấy buồn mỗi khi xa nhà.)
Khi bạn nói “I feel blue”, nghĩa là bạn đang trải qua một cảm xúc không vui, nhưng ở mức độ nhẹ nhàng, không quá nặng nề như “depressed”.
“Feel blue” thường được dùng trong các tình huống nói về cảm xúc buồn bã, cô đơn, hoặc hụt hẫng. Idiom này mang sắc thái thân mật, nhẹ nhàng, phù hợp với văn nói hoặc văn viết không trang trọng. Người bản xứ thường sử dụng nó để chia sẻ tâm trạng tiêu cực theo cách không quá nặng nề.
Cấu trúc:
S + feel(s)/felt + blue |
→ Cấu trúc này linh hoạt theo thì của động từ "feel".
Ví dụ 2: She felt blue after the holiday ended. (Cô ấy buồn khi kỳ nghỉ kết thúc.)
Ví dụ 3: Don’t worry if you feel blue sometimes — it’s normal. (Đừng lo nếu đôi lúc bạn thấy buồn - điều đó rất bình thường.)
Khi học tiếng Anh, việc biết một idiom là chưa đủ, bạn cần mở rộng vốn từ vựng để biểu đạt cảm xúc. Bên cạnh feel blue, bạn có thể dùng các cách nói khác có nghĩa tương đương, giúp cho câu nói truyền tải cảm xúc phong phú hơn.
Thành ngữ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Down in the dumps |
Buồn rầu, mất tinh thần |
Ví dụ 4: She’s been down in the dumps lately. (Cô ấy dạo này trông rất buồn bã.) |
Have the blues |
Cảm thấy buồn nhẹ |
Ví dụ 5: He has the blues after the long weekend ended. (Anh ấy buồn vì kỳ nghỉ dài đã kết thúc.) |
Be in a funk |
Chìm trong tâm trạng u ám, không có động lực |
Ví dụ 6: I was in a funk all day after hearing the news. (Tôi buồn cả ngày sau khi nghe tin đó.) |
Dưới đây là 3 lỗi phổ biến khi người học “i feel blue nghĩa là gì? thường mắc phải do hiểu sai ngữ nghĩa hoặc áp dụng chưa đúng ngữ cảnh.
Để hiểu rõ hơn “feel blue là gì”, bạn cần nhìn thấy cách thành ngữ này được sử dụng trong thực tế - trong các cuộc hội thoại, chia sẻ cảm xúc hoặc văn viết đời thường. Dưới đây là những ví dụ phổ biến mà bạn có thể bắt gặp và áp dụng ngay vào giao tiếp:
Ví dụ 10: I feel blue every time I listen to that song. (Tôi cảm thấy buồn mỗi khi nghe bài hát đó.)
Giải thích: “Feel blue” diễn tả cảm giác buồn do kỷ niệm, gợi nhớ → Đây là ngữ cảnh điển hình giúp bạn hiểu đúng feel blue meaning: tâm trạng trầm lắng, buồn nhẹ nhàng.
Ví dụ 11: After saying goodbye, she looked like she really felt blue. (Sau khi tạm biệt, cô ấy trông thực sự rất buồn.)
Giải thích: “Felt blue” là dạng quá khứ của “feel blue”, được dùng khi kể lại sự việc đã xảy ra → Câu này minh họa rõ cấu trúc thì quá khứ với feel.
Ví dụ 12: It’s normal to feel blue sometimes - don’t be too hard on yourself. (Thỉnh thoảng thấy buồn là chuyện bình thường - đừng quá khắt khe với bản thân.)
Giải thích: Dùng “feel blue” trong câu động viên - mang sắc thái nhẹ nhàng, đồng cảm → Đây là một cách nói rất phổ biến trong giao tiếp đời thường.
Ví dụ 13: He has been feeling blue since he moved to a new city. (Anh ấy cảm thấy buồn từ khi chuyển đến thành phố mới.)
Giải thích: Cấu trúc “has been feeling blue” (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) diễn tả cảm xúc kéo dài → Ví dụ này giúp bạn hiểu i feel blue nghĩa là gì khi nói về nỗi buồn không rõ ràng, kéo dài.
Ví dụ 14: Whenever it rains, I tend to feel blue for no reason. (Mỗi khi trời mưa, tôi thường cảm thấy buồn mà chẳng vì lý do gì cả.)
Giải thích: “Feel blue” đôi khi dùng để nói về tâm trạng chùng xuống không rõ nguyên nhân - đúng với nghĩa ẩn dụ của idiom này → Một câu nói đơn giản, dễ áp dụng vào đời sống.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: “I _____ blue after watching that emotional movie.”
A. feels
B. felt
C. feel
D. feeling
Câu 2: Chọn câu dùng sai ngữ nghĩa?
A. I feel blue on rainy days.
B. He has the blues sometimes.
C. I feel blue because I love blue shirts.
D. She felt blue last night.
Câu 1: B (quá khứ đơn → “felt blue”)
Câu 2: C (“feel blue” không liên quan đến màu áo.)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Hoàn thành câu với “feel blue” hoặc dạng đúng của cụm từ.
Câu 1: My sister always ______ blue when she misses our grandma.
Câu 2: I tend to ______ blue whenever I’m alone.
Câu 1: feels (chủ ngữ số ít → dùng “feels blue”)
Câu 2: feel (dạng nguyên thể sau “tend to” → “feel blue”)
Phần 3: Sửa Lỗi Câu
Tìm và sửa lỗi sai trong câu.
“Feel blue” là một idiom quen thuộc dùng để diễn tả cảm xúc buồn bã, nhẹ nhàng. Hiểu đúng feel blue là gì giúp bạn diễn đạt cảm xúc sâu sắc và tự nhiên hơn. BrightCHAMPS luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh giao tiếp.
Phần chú thích dưới đây BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm lại các ý chính quan trọng cần ghi nhớ về feel blue:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.