Last updated on July 21st, 2025
Burn the midnight oil là một trong những thành ngữ thú vị và quen thuộc với người học tiếng Anh. Vậy, burn the midnight oil nghĩa là gì? Cách dùng thế nào? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá ngay sau đây.
Burn the midnight oil là gì? Đây là một thành ngữ độc đáo trong tiếng Anh, có nghĩa là thức khuya hoặc thâu đêm để làm việc gì đó. Thành ngữ này nhấn mạnh làm gì đó đến tận khuya với sự tập trung cao độ.
Ví dụ 1: Rose has been burning the midnight oil to finish the project. (Rose thức khuya làm việc để hoàn thành dự án.)
Burn the midnight oil có nguồn gốc từ việc đốt đèn dầu học tập, làm việc thâu đêm vào thời xưa. Chính vì thế, thành ngữ này dùng để diễn tả ai đó làm việc, học tập, nghiên cứu,... tới muộn, thâu đêm.
Cách sử dụng:
Cấu trúc: S + burn the midnight oil + (to…) |
Lưu ý:
Ví dụ 2: During exam season, John burns the midnight oil. (Trong suốt kỳ thi, John đều thức khuya để ôn bài.)
Không chỉ nắm được burn the midnight oil meaning, người học tiếng Anh cần nắm được cách diễn đạt tương tự với thành ngữ này để vận dụng vào thực tế. Bạn có thể tham khảo một số cụm từ/ thành ngữ đồng nghĩa với burn the midnight oil meaning dưới đây:
Cụm từ/ thành ngữ |
Nghĩa |
Ví dụ |
work like a horse |
Làm việc chăm chỉ, không ngừng nghỉ (như một chú ngựa) |
Ví dụ 3: She works like a horse to provide for her family. (Cô ấy chăm chỉ làm việc để lo cho gia đình cô ấy.) |
work day and night |
Làm việc ngày đêm, không có thời gian nghỉ |
Ví dụ 4: The team worked day and night to meet the deadline. (Cả nhóm đã làm việc ngày đêm để kịp thời hạn.) |
burn the candle at both ends |
Làm việc quá mức từ sáng sớm đến khuya |
Ví dụ 5: Tommy burned the candle at both ends to build his business from scratch. (Tommy đã làm việc từ sáng sớm đến khuya để xây dựng doanh nghiệp của anh ấy từ con số 0.) |
work around the clock |
Làm việc suốt ngày đêm không ngừng nghỉ |
Ví dụ 6: Doctors worked around the clock to save the patients. (Các bác sĩ đã làm việc suốt ngày đêm không ngừng nghỉ để cứu bệnh nhân.) |
Dưới đây là 3 lỗi người học tiếng Anh thường mắc phải khi làm các bài tập có thành ngữ burn the midnight oil:
Không chỉ nắm chắc kiến thức, người học còn phải biết cách ứng dụng burn the midnight oil vào thực tế một cách chính xác và phù hợp. Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng burn the midnight oil, bạn hãy tham khảo để thực hành:
Ví dụ 10: I had to burn the midnight oil all week to prepare for my final exams. (Tôi phải thức khuya suốt cả tuần để chuẩn bị cho bài kiểm tra cuối kỳ.)
Ví dụ 11: Our team burned the midnight oil to deliver the client presentation on time. (Cả nhóm chúng tôi đã thức khuya để hoàn thành bài thuyết trình đúng thời hạn cho khách hàng.)
Ví dụ 12: She has been burning the midnight oil working on her YouTube channel. (Cô ấy đã thức khuya để làm việc cho kênh YouTube của cô ấy.)
Ví dụ 13: Many students burn the midnight oil to win a scholarship abroad. (Nhiều học sinh thức khuya để giành học bổng du học.)
Ví dụ 14: The author burned the midnight oil to finish his manuscript before the deadline. (Tác giả đã thức khuya để hoàn thành bản thảo của anh ấy trước thời hạn.)
Bài Tập 1: Trắc Nghiệm
1. Tình huống nào sử dụng burn the midnight oil chính xác nhất?
A. She burned the midnight oil watching TikTok videos all night.
B. He burns the midnight oil because he likes candles.
C. They burned the midnight oil to finish the science project.
D. We burn the midnight oil every morning at 7 a.m.
2. Chọn đáp án đúng hoàn thành câu “She’s been burning the midnight oil………”
A. to watch a new Netflix series.
B. because she forgot to turn off the lamp.
C. to prepare for her business pitch.
D. so she can sleep early.
3. Câu nào đúng ngữ pháp và dùng burn the midnight oil đúng nhất?
A. She burn the midnight oil every night to chat with her friends.
B. They were burning the midnight oil finishing the group project.
C. I burning the midnight oil for fun.
D. He burns the midnight oil and sleep early.
1. C. They burned the midnight oil to finish the science project. (Chỉ đáp án C dùng đúng ngữ cảnh làm việc chăm chỉ về đêm.)
2. C. to prepare for her business pitch. (Cần 1 vế đưa ra mục đích, liên quan đến công việc.)
3. B. They were burning the midnight oil finishing the group project. (A sai thì, C thiếu trợ từ, D mâu thuẫn ý nghĩa -> Chọn B.)
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. Last week, I __________ the midnight oil every night to revise for my exams.
2. Our developers had to __________ the midnight oil when the system suddenly crashed.
3. My sister is really burning the midnight oil these days, __________ she has an important interview coming up.
1. burned (Ngữ cảnh thì quá khứ nên chia động từ burn dạng quá khứ.)
2. burn (Sau “had to” là động từ nguyên mẫu.)
3. because (Giải thích lý do chủ thể thức khuya làm việc chăm chỉ.)
Bài Tập 3: Sửa Lại Câu Sai Sao Cho Đúng Ngữ Pháp
1. He burning the midnight oil to prepare his presentation.
2. They burn the midnight oil playing online games.
1. He is burning the midnight oil to prepare his presentation. (Câu ban đầu thiếu trợ từ, ngữ cảnh thì hiện tại tiếp diễn nên dùng “is” Ving.)
2. They burn the midnight oil studying for their final exams. (“Burn the midnight oil” không dùng cho giải trí, phải thay bằng hành động nghiêm túc.)
Bài học hôm nay, BrightCHAMPS đã cùng bạn tìm hiểu thêm về cách dùng và một số lỗi thường gặp khi sử dụng thành ngữ burn the midnight oil trong tiếng Anh. Thành ngữ này diễn tả việc thức khuya dậy sớm làm việc, học tập hoặc nghiên cứu.Tham khảo ngay khóa học của BrightCHAMPS để trau dồi thêm kiến thức tiếng Anh nhé.
Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp lại các kiến thức trọng tâm trong bài học hôm nay;
Burn the midnight oil là một thành ngữ độc đáo trong tiếng Anh, có nghĩa chỉ việc thức khuya/ thâu đêm để làm việc gì đó. Cách sử dụng:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.