Last updated on July 19th, 2025
Collocations đi với do là cụm từ phổ biến giúp diễn đạt tự nhiên khi giao tiếp tiếng Anh. Việc hiểu đúng và dùng chính xác sẽ giúp bạn nâng trình tiếng Anh rõ rệt trong mọi tình huống.
Collocations đi với do là những cụm từ mà động từ do kết hợp với một danh từ để tạo thành một nghĩa cụ thể. Đây là những cụm từ đã được "đóng đinh", hay hiểu đơn giản là bạn không thể thay thế "do” bằng một động từ nào khác vì nó có thể làm sai ngữ pháp hoặc khiến câu trở nên "kỳ cục". Mặt khác, collocations đi với do là một phần quan trọng trong tiếng Anh mà bạn không thể dịch từng từ sang tiếng Việt mà cần học theo cụm.
Ví dụ 1: Do homework (làm bài tập)
Make homework (sai)
Việc nắm vững collocations không chỉ giúp bạn tránh sai sót mà còn làm cho câu nói trở nên mượt mà và tự nhiên hơn.
Cụm từ: Do the laundry
Phiên âm: /duː ðə ˈlɔːn.dri/
Ý nghĩa: Đây là một trong các collocations chủ đề do phổ biến, mang nghĩa giặt giũ quần áo. Laundry được dùng với cả quần áo cần giặt hoặc đã giặt.
Ví dụ 2: I usually do the laundry on Sundays. (Tôi thường giặt đồ vào Chủ nhật.)
Một điểm BrightCHAMPS cần lưu ý với các bạn. Trong tiếng Anh, khi nói về các công việc nhà lặp đi lặp lại như giặt quần áo, ta luôn dùng “do” thay vì “make” để câu nói tự nhiên giống như người bản xứ.
Cụm từ: Do the cleaning
Phiên âm: /duː ðə ˈkliː.nɪŋ/
Ý nghĩa: Cụm này mang nghĩa dọn dẹp nhà cửa, thường dùng khi bạn nói về việc quét dọn, lau chùi hoặc vệ sinh nhà cửa nói chung.
Ví dụ 3: We usually do the cleaning on Saturdays. (Chúng tôi thường dọn dẹp vào thứ Bảy.)
Collocations này được dùng để nói về những công việc thường ngày mang tính chất duy trì, dọn dẹp mà không tạo ra sản phẩm cụ thể.
Cụm từ: Do research
Phiên âm: /duː rɪˈsɜːrtʃ/
Ý nghĩa: Nghĩa là thực hiện nghiên cứu (trong học tập, công việc hoặc khoa học). Đây là cụm từ rất quen thuộc với sinh viên, nhà nghiên cứu hoặc bất cứ ai cần tìm hiểu chuyên sâu về một vấn đề.
Ví dụ 4: I’m doing research on climate change. (Tôi đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
Cụm “do research” thường bị nhầm lẫn thành “make research”, nhưng thực tế trong tiếng Anh, chỉ “do research” mới là cách dùng đúng.
Cụm từ: Do business
Phiên âm: /duː ˈbɪz.nɪs/
Ý nghĩa: Nghĩa là kinh doanh, giao dịch thương mại. Đây là collocation dùng nhiều trong môi trường công sở, kinh tế, khi nói về việc thực hiện các hoạt động thương mại hoặc hợp tác làm ăn.
Ví dụ 5: They do business with international partners. (Họ kinh doanh với các đối tác quốc tế.)
Hãy lưu ý rằng mặc dù “business” là một hoạt động tạo ra sản phẩm/dịch vụ, trong collocation này, tiếng Anh vẫn dùng “do” để nói về quá trình kinh doanh hoặc tiến hành một thỏa thuận.
Cụm từ: Do a course
Phiên âm: /duː ə kɔːrs/
Ý nghĩa: Nghĩa là tham gia một khóa học. Cụm này rất hay gặp trong ngữ cảnh học tập và phát triển kỹ năng cá nhân.
Ví dụ 6: I’m doing a course in graphic design this summer. (Tôi đang tham gia một khóa học thiết kế đồ họa mùa hè này.)
Khi nói về việc tham gia hay đăng ký một khóa học, tiếng Anh luôn dùng “do a course”, không phải “make a course” (vì “make” sẽ mang nghĩa là tự tạo ra khóa học).
Cụm từ: Do your hair
Phiên âm: /duː jɔːr heər/
Ý nghĩa: Nghĩa là làm tóc, tạo kiểu tóc. Bạn dùng cụm này khi nói về việc tự làm hoặc đi làm tóc tại tiệm.
Ví dụ 7: Hoa spent two hours doing her hair before the party. (Hoa đã dành ra 2 tiếng làm tóc trước bữa tiệc.)
Đây là collocation thuộc nhóm chăm sóc cá nhân thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ: Do damage
Phiên âm: /duː ˈdæm.ɪdʒ/
Ý nghĩa: Nghĩa là gây thiệt hại, gây hại. Thường dùng trong các ngữ cảnh nói về hậu quả của thiên tai, tai nạn hoặc hành động nào đó.
Ví dụ 8: The storm did a lot of damage to the houses. (Cơn bão đã gây nhiều thiệt hại cho các ngôi nhà.)
Lưu ý rằng “damage” là danh từ không đếm được, nhưng khi nhấn mạnh mức độ, bạn có thể thêm “a lot of” hoặc “serious”.
Số lượng collocations đi với do trong tiếng Anh khá nhiều nên thường khiến cho người học nhầm lẫn. Dưới đây là một số lỗi điển hình.
Lỗi thường gặp |
Ví dụ |
Cách tránh |
Lỗi 1: Nhầm giữa “do” và “make” |
Ví dụ 9: She made her homework. Sửa: She did her homework. |
Hãy nhớ rằng “do” dùng cho công việc, nhiệm vụ, còn “make” dùng cho tạo ra cái gì đó mới. |
Lỗi 2: Dùng “do” với danh từ không phù hợp |
Ví dụ 10: She did a plan for her vacation. Sửa: She made a plan for her vacation. |
Khi nói về việc tạo ra một món đồ, món ăn, sản phẩm cụ thể, luôn dùng “make”. |
Lỗi 3: Quên chia động từ đúng thì. |
Ví dụ 11: She do her nails every weekend. Sửa: She does her nails every weekend. |
Chủ ngữ là “She” (ngôi thứ 3 số ít), nên động từ “do” phải chia là “does” trong hiện tại đơn. Hãy luôn lưu ý đến thì và chủ ngữ trong câu nhé. |
Bài tập 1: Lựa chọn collocation với do phù hợp để hoàn thành các câu sau:
The government needs to ______ more to combat climate change.
a) do a solution b) do efforts c) do something
I always try to ______ my best in every task I undertake.
a) do the maximum b) do a good c) do my best
She decided to ______ some research on the local history.
a) do an investigation b) do a study c) do research
c) do something (Là một collocation rất phổ biến và mang nghĩa chung là thực hiện hành động để giải quyết một vấn đề.)
c) do my best (Là một collocation cố định, có nghĩa là cố gắng hết sức.)
c) do research (Là một collocation thông dụng khi nói về việc tiến hành nghiên cứu.)
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống collocations đi với do
Bài tập 3: Chỉnh sửa câu sai về collocations đi với do
Việc nắm chắc collocations về chủ đề do là bước đệm giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống. BrightCHAMPS khuyến khích bạn nên luyện tập mỗi ngày với các ví dụ và bài tập để biến collocations thành phản xạ tự nhiên. Chăm chỉ luyện tập chính là chìa khóa thành công!
Dưới đây là một vài các chú thích cần ghi nhớ
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.