BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 19th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Trọn Bộ Và Bài Tập

Tiếng Anh chuyên ngành logistics bao gồm các thuật ngữ viết tắt và từ chuyên môn liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng, vận tải,... Cùng học và ghi nhớ các từ vựng mới này với BrightCHAMPS nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành logistics và quản lý chuỗi cung ứng là tập hợp các thuật ngữ, từ vựng và cụm từ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực logistics và quản lý chuỗi cung ứng. Đây là ngôn ngữ chuyên biệt, giúp những người làm việc trong ngành có thể giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên môn và áp dụng các quy trình quản lý hiệu quả.

Ví dụ 1: 

Supply Chain Management: Quản lý chuỗi cung ứng

Inventory Control: Kiểm soát hàng tồn kho
 

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Chuyên Ngành Logistics?

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics được phân chia theo nhóm chính, kèm phiên âm và giải nghĩa mà bạn có thể tham khảo. 
 

Từ vựng (Vocabulary)

Từ loại

Phiên âm (Pronunciation)

Ý nghĩa (Meaning)

Logistics

N (noun)

/ləˈdʒɪstɪks/

Logistics, Hậu cần

Supply chain

N (noun)

/səˈplaɪ tʃeɪn/

Chuỗi cung ứng

Warehouse

N (noun)

/ˈwerhaʊs/

Nhà kho

Inventory

N (noun)

/ˈɪnvəntɔːri/

Hàng tồn kho

Freight

N (noun)

/freɪt/

Hàng hóa vận chuyển

Shipment

N (noun)

/ˈʃɪpmənt/

Lô hàng

Transportation

N (noun)

/ˌtrænspərˈteɪʃən/

Vận tải

Distribution

N (noun)

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/

Phân phối

Procurement

N (noun)

/prəˈkjʊrmənt/

Mua sắm, thu mua

Supplier

N (noun)

/səˈplaɪər/

Nhà cung cấp

Customer

N (noun)

/ˈkʌstəmər/

Khách hàng

Order fulfillment

Compound Noun

/ˈɔːrdər fʊlˈfɪlmənt/

Hoàn tất đơn hàng

Delivery

N (noun)

/dɪˈlɪvəri/

Giao hàng

Route

N (noun)

/ruːt/

Tuyến đường

Carrier

N (noun)

/ˈkæriər/

Hãng vận chuyển

Consignment

N (noun)

/kənˈsaɪnmənt/

Lô hàng ký gửi

Customs

N (noun)

/ˈkʌstəmz/

Hải quan

Tariff

N (noun)

/ˈtærɪf/

Thuế quan

Clearance

N (noun)

/ˈklɪərəns/

Thông quan

Documentation

N (noun)

/ˌdɒkjumenˈteɪʃən/

Hồ sơ, chứng từ

Invoice

N (noun)

/ˈɪnvɔɪs/

Hóa đơn

Bill of lading (B/L)

N (noun)

/bɪl əv ˈleɪdɪŋ/

Vận đơn đường biển

Air waybill (AWB)

N (noun)

/er ˈweɪbɪl/

Vận đơn hàng không

Packaging

N (noun)

/ˈpækɪdʒɪŋ/

Đóng gói

Labeling

N (noun)

/ˈleɪbəlɪŋ/

Dán nhãn

Pallet

N (noun)

/ˈpælɪt/

Pallet (khung kê hàng)

Container

N (noun)

/kənˈteɪnər/

Công-ten-nơ

Loading

N (noun)

/ˈloʊdɪŋ/

Bốc hàng

Unloading

N (noun)

/ʌnˈloʊdɪŋ/

Dỡ hàng

Forklift

N (noun)

/ˈfɔːrkˌlɪft/

Xe nâng

Inventory management

N (noun)

/ˈɪnvəntɔːri ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý hàng tồn kho

Just-in-time (JIT)

N (noun)

/ˌdʒʌstɪnˈtaɪm/

Vừa đúng lúc

Stockout

N (noun)

/ˈstɒkaʊt/

Hết hàng

Lead time

N (noun)

/liːd taɪm/

Thời gian chờ giao hàng

Forecasting

N (noun)

/ˈfɔːrkæstɪŋ/

Dự báo

Demand planning

N (noun)

/dɪˈmænd ˈplænɪŋ/

Lập kế hoạch nhu cầu

Optimization

N (noun)

/ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/

Tối ưu hóa

Efficiency

N (noun)

/ɪˈfɪʃənsi/

Hiệu quả

Reverse logistics

N (noun)

/rɪˈvɜːrs ləˈdʒɪstɪks/

Logistics ngược (thu hồi, tái chế)

Third-party logistics (3PL)

N (noun)

/θɜːrd ˈpɑːrti ləˈdʒɪstɪks/

Logistics bên thứ ba

Fourth-party logistics (4PL)

N (noun)

/fɔːrθ ˈpɑːrti ləˈdʒɪstɪks/

Logistics bên thứ tư

Supply chain visibility

N (noun)

/səˈplaɪ tʃeɪn ˌvɪzɪˈbɪləti/

Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng

Risk management

N (noun)

/rɪsk ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý rủi ro

Compliance

N (noun)

/kəmˈplaɪəns/

Sự tuân thủ

Regulations

N (noun)

/ˌreɡjəˈleɪʃənz/

Các quy định

Automation

N (noun)

/ˌɔːtəˈmeɪʃən/

Tự động hóa

Tracking

N (noun)

/ˈtrækɪŋ/

Theo dõi

Tracing

N (noun)

/ˈtreɪsɪŋ/

Truy vết

Warehouse management system (WMS)

Compound Noun

/ˈwerhaʊs ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

Hệ thống quản lý kho

Transportation management system (TMS)

Compound Noun

/ˌtrænspərˈteɪʃən ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

Hệ thống quản lý vận tải

Enterprise resource planning (ERP)

N (noun)

/ˈentərpraɪz ˈriːsɔːrs ˈplænɪŋ/

Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp

Global logistics

N (noun)

/ˈɡloʊbəl ləˈdʒɪstɪks/

Logistics toàn cầu

International trade

N (noun)

/ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/

Thương mại quốc tế

Cross-border

N (noun)

/ˌkrɔːsˈbɔːrdər/

Xuyên biên giới

Ngoài ra, bạn có thể xem thêm các từ vựng khác thông qua file tiếng Anh chuyên ngành logistics pdf.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics

Để hỗ trợ bạn trong việc dịch từ vựng một cách hiệu quả, dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ quan trọng từ các giáo trình tiếng Anh chuyên ngành logistics thường được sử dụng: 
 

Viết tắt

Phiên âm

Từ loại

Viết đầy đủ

Dịch nghĩa

WMS

/dʌbəljuː em ɛs/

Compound Noun

Warehouse Management System

Hệ thống quản lý kho

ERP

/iː ɑːr piː/

N (noun)

Enterprise Resource Planning

Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp

SCM

/ɛs siː em/

N (noun)

Supply Chain Management

Quản lý chuỗi cung ứng

JIT

/dʒeɪ aɪ tiː/

N (noun)

Just-In-Time

Vừa đúng lúc (quản lý tồn kho)

SKU

/ɛs keɪ juː/

N (noun)

Stock Keeping Unit

Đơn vị lưu kho

ETA

/iː tiː eɪ/

N (noun)

Estimated Time of Arrival

Thời gian đến dự kiến

ETD

/iː tiː diː/

N (noun)

Estimated Time of Departure

Thời gian đi dự kiến

POD

/piː oʊ diː/

N (noun)

Proof Of Delivery

Bằng chứng giao hàng

BOL (B/L)

/biː oʊ ɛl/

N (noun)

Bill Of Lading

Vận đơn đường biển

AWB

/ˈeə ˌweɪbɪl/

N (noun)

Air Waybill

Vận đơn hàng không

Incoterms

/ˈɪnkoʊtɜːrmz/

N (noun)

International Commercial Terms

Các điều khoản thương mại quốc tế

FEU

/ɛf iː juː/

N (noun)

Forty-foot Equivalent Unit

Đơn vị tương đương container 40 feet

TEU

/tiː iː juː/

N (noun)

Twenty-foot Equivalent Unit

Đơn vị tương đương container 20 feet

LTL

/ɛl tiː ɛl/

N (noun)

Less Than Truckload

Hàng lẻ (không đủ một xe tải)

FTL

/ɛf tiː ɛl/

N (noun)

Full Truckload

Hàng nguyên xe tải

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics

Trong quá trình sử dụng tiếng Anh chuyên ngành logistics, người học thường mắc phải một số lỗi nhất định. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Lỗi Về Phát Âm Các Thuật Ngữ Viết Tắt

 

Phát âm sai các chữ cái viết tắt hoặc nhầm lẫn giữa các chữ cái có âm tương tự. Ví dụ, phát âm "LTL" thành /ˈɛl tiː ˈɛl/ thay vì /ˈɛl tiː ˈɛl/.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Học cách phát âm từng chữ cái và luyện nghe cách người bản xứ đọc các thuật ngữ viết tắt này.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Lỗi Về Nhầm Lẫn Giữa Các Thuật Ngữ Có Nghĩa Tương Tự
Sử dụng lẫn lộn các thuật ngữ có vẻ ngoài hoặc ý nghĩa gần giống nhau nhưng chỉ các khái niệm khác nhau. 

Ví dụ 2: 

Dùng sai: freight (hàng hóa vận chuyển)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Học kỹ định nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từng thuật ngữ. Chú ý sự khác biệt tinh tế trong ý nghĩa.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Lỗi Về Sử Dụng Sai Giới Từ Trong Cụm Từ Chuyên Ngành
Dùng sai giới từ đi kèm với các động từ hoặc danh từ chuyên ngành. 

Ví dụ 3: 

Sai: Dependent on the supply chain
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đúng: Dependent on the supply chain.

Giải pháp: Chú ý các cụm từ cố định và học thuộc cách sử dụng giới từ chính xác trong ngữ cảnh logistics. 
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics

Để giúp bạn giao tiếp và hiểu các tài liệu chuyên ngành hiệu quả hơn, dưới đây là 5 ví dụ trong tiếng Anh chuyên ngành logistics có thể tham khảo: 
 

Quản Lý Vận Tải Và Thời Gian Giao Hàng
 

Ví dụ 4: What is the estimated time of arrival for this shipment? (Thời gian đến dự kiến cho lô hàng này là bao nhiêu?)
 

Ví dụ 5: We need to optimize the transportation routes to reduce costs. (Chúng ta cần tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển để giảm chi phí.)
 

Quản Lý Chứng Từ Và Hàng Hoá
 

Ví dụ 6: The bill of lading contains all the details of the consignment. (Vận đơn đường biển (B/L) chứa tất cả các chi tiết của lô hàng ký gửi.)
 

Quản Lý Kho Và Chuỗi Cung Ứng
 

Ví dụ 7: Inventory management is crucial for maintaining a smooth supply chain. (Quản lý hàng tồn kho là rất quan trọng để duy trì một chuỗi cung ứng thông suốt.)
 

Ví dụ 8: The goods will be shipped via a third-party logistics provider. (Hàng hóa sẽ được vận chuyển thông qua nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài tập 1: The document that contains all the details of a shipment and serves as a receipt is the __________.
a) invoice
b) bill of lading
c) packing list
d) quotation
 

Explanation

Đáp án: b) bill of lading - Vận đơn là chứng từ vận chuyển quan trọng.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài tập 1: Effective __________ management ensures that the right amount of stock is available when needed. (inventory)

Bài tập 2: The __________ time is the period between placing an order and receiving it. (lead)
 

Explanation

  1. Đáp án: inventory - Cụm từ Inventory management là quản lý hàng tồn kho.
     
  2. Đáp án: lead - Lead time là thời gian chờ giao hàng.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài tập 1:The goods will arrive on the estimate time of arrival.

Bài tập 2: They are using a third party logistic for their distribution.
 

Explanation

  1. Đáp án: The goods will arrive at the estimated time of arrival. - "At" là giới từ đúng cho thời điểm.
     
  2. Đáp án: They are using a third-party logistics provider for their distribution. - "Third-party logistics" cần thêm "provider" để chỉ nhà cung cấp.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics giúp người học nâng cao khả năng tiếp cận tài liệu quốc tế, giao tiếp chuyên nghiệp và ứng dụng vào công việc hiệu quả. Theo dõi và tham khảo thêm các kiến thức mới tại BrightCHAMPS nhé.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics

1.Trong ngành logistics, khi nào người ta cần đến warehouse?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Điều gì xảy ra trong quá trình customs clearance?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Reverse logistics có vai trò gì trong hoạt động kinh doanh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Carrier đóng vai trò gì trong chuỗi cung ứng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Throughput có ý nghĩa gì trong bối cảnh nhà kho?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics

Incoterms: Các điều khoản thương mại quốc tế
 

Freight forwarder: Công ty giao nhận vận tải
 

Safety stock: Hàng tồn kho an toàn
 

Throughput: Thông lượng (khả năng xử lý)
 

Bottleneck: Điểm nghẽn

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom