BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Từ Vựng Chuyên Ngành Điện Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện có thể giúp người học hiểu được các tài liệu học thuật hay giao tiếp chuyên môn...Dưới đây là một số từ vựng thường gặp mà BrightCHAMPS tổng hợp.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Chuyên Ngành Điện Là Gì?

Từ vựng chuyên ngành điện là những thuật ngữ, từ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực như điện - điện tử, điện công nghiệp và điện dân dụng. Những từ vựng này giúp người học hiểu và giao tiếp hiệu quả trong các tình huống chuyên môn. Bên cạnh đó, nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện cũng có thể giúp các kỹ sư điện có cơ hội thăng tiến trong công việc. 
 

Ví dụ 1: The voltage across the resistor increases when the current flowing through it becomes stronger. (Điện áp trên điện trở tăng khi dòng điện chạy qua nó trở nên mạnh hơn.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Chuyên Ngành Điện

Dưới đây là một số từ vựng ngành điện thường gặp, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và ghi nhớ.
 

Từ Vựng Tiếng Anh Về Cung Cấp Điện

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Service reliability

Noun

/ˈsɜː.vɪs rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/

Độ tin cậy cung cấp điện

Service security

Noun

/ˈsɜː.vɪs sɪˈkjʊə.rə.ti/

Độ an toàn cung cấp điện

Economic loading schedule

Noun

/ˌiː.kəˈnɒ.mɪk ˈləʊ.dɪŋ ˈʃed.juːl/

Phân phối kinh tế phụ tải

Load stability

Noun

/ləʊd stəˈbɪl.ə.ti/

Độ ổn định của tải

Overload capacity

Noun

/ˌəʊ.və.ləʊd kəˈpæs.ə.ti/

Khả năng quá tải

Load forecast

Noun

/ləʊd ˈfɔː.kɑːst/

Dự báo phụ tải

 

Từ Vựng Tiếng Anh Về Trạm Biến Áp

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Power station (Substation)

Noun

/ˈpaʊ.ə ˈsteɪ.ʃən/

Trạm điện

Bushing

Noun

/ˈbʊʃ.ɪŋ/

Sứ xuyên

Disconnecting switch

Noun

/ˌdɪs.kəˈnek.tɪŋ swɪtʃ/

Bộ cách ly

Power transformer

Noun

/ˈpaʊ.ə trænsˈfɔː.mə(r)/

Biến áp

Bushing type CT

Noun

/ˈbʊʃ.ɪŋ taɪp ˌsiːˈtiː/

Biến dòng chân sứ

Auxiliary contact

Noun

/ɔːɡˈzɪl.i.ə.ri ˈkɒn.tækt/

Tiếp điểm phụ

Auxiliary switch

Noun

/ɔːɡˈzɪl.i.ə.ri swɪtʃ/

 

Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Máy Điện

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Power plant

Noun

/ˈpaʊ.ə ˌplɑːnt/

Nhà máy điện

Generator

Noun

/ˈdʒen.ə.reɪ.tər/

Máy phát điện

Field

Noun

/fiːld/

Cuộn dây kích thích

Winding

Noun

/ˈwaɪn.dɪŋ/

Dây quấn

 

Ví dụ 2: Using proper conductors ensures minimal power loss during electricity transmission across long distances. (Việc sử dụng dây dẫn phù hợp đảm bảo tổn thất điện năng tối thiểu khi truyền tải điện đi đường dài.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Từ Vựng Chuyên Ngành Điện

Trong chủ đề từ vựng chuyên ngành điện, người học cần nắm vững một số thuật ngữ quan trọng để có thể sử dụng các từ chuyên môn này một cách thành thạo. Dưới đây là một số từ viết tắt và tên đầy đủ thông dụng và có tính ứng dụng cao của từ vựng chuyên ngành điện mà bạn cần ghi nhớ.
 

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

FM

Frequency Modulation

Noun

/ˈfriː.kwən.si ˌmɒd.jʊˈleɪ.ʃən/

Biến điệu tần số

AC

Alternating Current

Noun

/ˈɔːl.tə.neɪ.tɪŋ ˈkʌr.ənt/

Dòng điện xoay chiều

DC

Direct Current

Noun

/daɪˈrekt ˈkʌr.ənt/ hoặc /dɪˈrekt ˈkʌr.ənt/

Dòng điện một chiều

FCO

Fuse Cut Out

Noun

/fjuːz kʌt aʊt/

Cầu chì tự rơi

CB

Circuit Breaker

Noun

/ˈsɜː.kɪt ˌbreɪ.kə(r)/

Máy cắt

ACB

Air Circuit Breaker

Noun

/eə ˈsɜː.kɪt ˌbreɪ.kə(r)/

Máy cắt bằng không khí

MCCB

Molded Case Circuit Breaker

Noun

/ˈməʊl.dɪd keɪs ˈsɜː.kɪt ˌbreɪ.kə(r)/

Máy cắt khối

MCB

Miniature Circuit Breaker

Noun

/ˈmɪn.i.ə.tʃər ˈsɜː.kɪt ˌbreɪ.kə(r)/

Bộ ngắt mạch loại nhỏ

RCD

Residual Current Device

Noun

/ˈrez.ɪ.dju.əl ˈkʌr.ənt dɪˈvaɪs/

Thiết bị chống dòng điện dư

 

Ví dụ 3: The MCB (Miniature Circuit Breaker) automatically trips when it detects an overload or short circuit. (MCB (bộ ngắt mạch loại nhỏ) tự động ngắt khi phát hiện quá tải hoặc đoản mạch.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Từ Vựng Chuyên Ngành Điện

Khi sử dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra những lỗi thường gặp này và cách khắc phục chúng nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa “wire” Và “cable”
 

Đây là một lỗi sai phổ biến mà người học hay mắc phải khi nhầm lẫn từ wire và cable, gây khó hiểu cho người đọc. Trong đó, wire là dây đơn và cable là nhiều dây bện lại với nhau, có lớp vỏ bảo vệ.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 4: 

Câu sai

We used a thick wire to connect the control box to the main power supply.

=> Sai vì dùng wire thay vì cable.

Câu đúng

We used a thick cable to connect the control box with the main power supply. (Chúng tôi dùng một sợi cáp dày để nối hộp điều khiển với nguồn điện chính.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Sai “voltage” Và “current”
 

Bạn cần lưu ý hiểu đúng ý nghĩa của voltage và current để sử dụng cho chính xác. 

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 5:

Câu sai

The current is stable at 220V, but the current may fluctuate during heavy load conditions.

=> Sử dụng sai từ current.

Câu đúng

The voltage is stable at 220V, but the current may fluctuate during heavy load conditions. (Điện áp ổn định ở mức 220V, nhưng dòng điện có thể dao động khi tải nặng.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sử Dụng Sai “Transformer” Và “Converter”
 

Người học dễ nhầm lẫn khi dùng "transformer" và "Converter" không đúng ngữ cảnh, dẫn đến hiểu sai ý. 

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 6:

Câu sai

We use a transformer to convert DC voltage from 12V to 5V.

=> Sai vì transformer không hoạt động với dòng điện một chiều (DC).

Câu đúng

We use a DC-DC converter to convert DC voltage from 12V to 5V. (Chúng tôi sử dụng một bộ chuyển đổi DC-DC (DC-DC converter) để chuyển điện áp một chiều từ 12V xuống 5V.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Từ Vựng Chuyên Ngành Điện

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số mẫu câu thường gặp của chủ đề này dưới đây:
 

Ví dụ 7: This motor only runs on DC, so we need a converter to supply the correct voltage. (Động cơ này chỉ chạy bằng DC, nên ta cần bộ chuyển đổi để cung cấp điện áp đúng.)
 

Ví dụ 8: For household circuits, MCBs are used; for industrial systems, MCCBs offer higher protection. (Với mạch gia đình, dùng MCB; với hệ công nghiệp, MCCB có khả năng bảo vệ cao hơn.)
 

Ví dụ 9: We installed CTs for current monitoring and PTs to measure voltage in the main panel. (Chúng tôi lắp CT để đo dòng và PT để đo điện áp trong tủ chính.)
 

Ví dụ 10: All wires in the system must be properly grounded to avoid electrical hazards or equipment damage. (Tất cả dây trong hệ thống phải được nối đất đúng cách để tránh nguy hiểm điện.)
 

Ví dụ 11: The technician checked the circuit breaker to ensure the electrical system was not overloaded. (Kỹ thuật viên kiểm tra cầu dao để đảm bảo hệ thống điện không bị quá tải.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Từ Vựng Chuyên Ngành Điện

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1.  Which device is used to automatically disconnect power when an overload or short circuit occurs?

A. Transformer
B. Circuit Breaker
C. Connector
D. Conductor
 

  1. A ___ is used to step up or step down the voltage in a power system.

A. Fuse
B. Motor
C. Transformer
D. Capacitor 

 

Explanation

Đáp án:
 

  1. B. Circuit Breaker (Máy cắt điện dùng để tự động ngắt nguồn khi quá tải hoặc ngắn mạch.)
     

  2. C. Transformer (Máy biến áp dùng để tăng hoặc giảm điện áp trong hệ thống điện.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1.  To protect household wiring from overload, an __________ is installed in the distribution board.
     

  2. A __________ converts mechanical energy into electrical energy in a power generation system. 

Explanation

Đáp án:
 

  1. MCB - đây là một thiết bị tự động ngắt điện khi phát hiện dòng điện vượt quá mức cho phép
     

  2. Generator - đây là máy phát điện, là 1 thiết bị dùng để chuyển đổi năng lượng cơ thành điện năng

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

 The circuit breaker is used to regulate the voltage in the electrical system. 

Explanation

Đáp án:
 

The voltage regulator is used to regulate the voltage in the electrical system. (Circuit breaker (máy cắt điện) không được dùng để điều chỉnh điện áp).

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Tham khảo các bài viết liên quan đến từ vựng chuyên ngành điện của BrightCHAMPS có thể giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và dễ dàng chinh phục các đề thi TOEIC hay IELTS. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo một số cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành điện để có thể sử dụng thành thạo các từ vựng chuyên môn này. 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện

1."Power plant" và "Power station" đều dịch nghĩa là "trạm điện", vậy chúng có gì khác nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Bushing type CT" và "Winding type CT" khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Generator" và "Alternator" có gì khác nhau?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Power factor" trong hệ thống điện là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Exciter" trong hệ thống phát điện có chức năng gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Chuyên Ngành Điện

 

Từ vựng chuyên ngành điện là những thuật ngữ, từ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực như điện - điện tử, điện công nghiệp và điện dân dụng. Những từ vựng này giúp người học hiểu và tự tin giao tiếp trong lĩnh vực này.
 

Trong chủ đề từ vựng chuyên ngành điện, người học cần nắm vững một số thuật ngữ quan trọng để có thể sử dụng các từ chuyên môn này một cách thành thạo. 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Từ Vựng Chuyên Ngành Điện Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom