Last updated on July 17th, 2025
Cách học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh không hề phức tạp. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu bài viết dưới đây để nắm bắt được bí quyết học tập tiếng Anh hiệu quả ngay nhé!
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Kinh doanh là ngôn ngữ và thuật ngữ chuyên biệt dùng trong điều hành và vận hành doanh nghiệp, bao gồm các lĩnh vực cốt lõi như tài chính, marketing, nhân sự,... (Tập trung vào tính chuyên biệt và các lĩnh vực chính)
Ví dụ 1: The Board of Directors approved the new budget proposal for the next fiscal year. (Hội đồng Quản trị đã thông qua đề xuất ngân sách mới cho năm tài chính tiếp theo.)
Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Management |
Noun |
/'mænɪdʒmənt/ |
Quản lý, Ban quản lý |
Leadership |
Noun |
/'liːdəʃɪp/ |
Khả năng lãnh đạo, sự lãnh đạo |
Finance |
Noun |
/faɪˈnæns/ |
Tài chính |
Revenue |
Noun |
/'revənjuː/ |
Doanh thu |
Expense |
Noun |
/ɪkˈspens/ |
Chi phí |
Profit |
Noun |
/'prɒfɪt/ |
Lợi nhuận |
Loss |
Noun |
/lɒs/ |
Khoản lỗ |
Budget |
Noun |
/'bʌdʒɪt/ |
Ngân sách |
Investment |
Noun |
/ɪnˈvestmənt/ |
Sự đầu tư, vốn đầu tư |
Shareholder |
Noun |
/'ʃeəˌhəʊldər/ |
Cổ đông |
Marketing |
Noun |
/'mɑːkɪtɪŋ/ |
Tiếp thị, marketing |
Customer |
Noun |
/'kʌstəmər/ |
Khách hàng |
Brand |
Noun |
/brænd/ |
Thương hiệu |
Human Resources (HR) |
Noun |
/ˌhjuːmən rɪˈzɔːsɪz/ |
Nguồn nhân lực, Phòng Nhân sự |
Recruitment |
Noun |
/rɪˈkruːtmənt/ |
Sự tuyển dụng |
Negotiation |
Noun |
/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən/ |
Sự đàm phán |
Contract |
Noun |
/ˈkɒntrækt/ |
Hợp đồng |
Deadline |
Noun |
/ˈdedlaɪn/ |
Hạn chót, thời hạn cuối |
Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng thường gặp khi học và làm việc với tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh:
Từ vựng |
Viết tắt |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Financial Statement |
- |
Noun |
/ˈfaɪˌnænʃəl ˈsteɪtmənt/ |
Báo cáo tài chính |
Cash Flow |
- |
Noun |
/kæʃ fləʊ/ |
Dòng tiền |
Return on Investment |
ROI |
Noun |
/rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvestmənt/ |
Tỷ suất hoàn vốn |
SWOT Analysis |
- |
Noun |
/ˈswɒt əˌnæləsɪs/ |
Phân tích SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức) liên quan đến cạnh tranh hoặc kế hoạch kinh doanh |
Unique Selling Proposition |
USP |
Noun |
/juːˈniːk ˈselɪŋ ˌprɒpəˈzɪʃən/ |
Điểm bán hàng độc nhất |
Supply Chain Management |
SCM |
Noun |
/səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý chuỗi cung ứng |
Customer Relationship Management |
CRM |
Noun |
/ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý quan hệ khách hàng |
Key Performance Indicator |
KPI |
Noun |
/kiː pərˈfɔːrməns ˈɪndɪkeɪtər/ |
Chỉ số hiệu suất chính |
Business Plan |
- |
Noun |
/ˈbɪznəs plæn/ |
Kế hoạch kinh doanh |
Market Share |
- |
Noun |
/ˈmɑːrkɪt ʃeər/ |
Thị phần |
Break-even Point |
- |
Noun |
/breɪk ˈiːvən pɔɪnt/ |
Điểm hòa vốn |
Khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp chính thức, việc mắc lỗi có thể ảnh hưởng đến sự chuyên nghiệp và độ chính xác của thông điệp.
Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp trong từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh phù hợp là chìa khóa để giúp bạn giao tiếp thành công.
Mẫu Câu 1: Diễn Tả Mục Tiêu/Chiến Lược
Ví dụ 2: Our primary objective is to increase market share by 15% in the next fiscal year. (Mục tiêu chính của chúng tôi là tăng thị phần lên 15% trong năm tài chính tiếp theo.)
Giải thích: Mẫu câu đặc trưng để công bố mục tiêu kinh doanh: khởi đầu với "Our objective is to..." và sử dụng các thuật ngữ then chốt như "objective", "market share", "fiscal year". (Sử dụng "Mẫu câu đặc trưng" và "thuật ngữ then chốt")
Mẫu Câu 2: Trình Bày Kết Quả/Hiệu Suất
Ví dụ 3: Our goal is to increase customer satisfaction to 90% by year-end. (Mục tiêu của chúng tôi là tăng mức độ hài lòng của khách hàng lên 90% vào cuối năm.)
Giải thích: Mẫu câu "Our goal is to..." dùng để nêu mục tiêu kinh doanh, chỉ rõ điều muốn đạt được (tăng hài lòng khách hàng), mức độ (90%), và thời hạn (cuối năm).
Mẫu Câu 3: Đưa Ra Gợi Ý/Đề Xuất
Ví dụ 4: I would like to suggest that we allocate more budget to online advertising. (Tôi muốn đề xuất rằng chúng ta nên phân bổ nhiều ngân sách hơn cho quảng cáo trực tuyến.)
Giải thích: Đây là mẫu câu lịch sự dùng khi đưa ra đề xuất (trong họp, email). Thường dùng các từ như "suggest", "allocate", "budget" và cấu trúc "I would like to suggest that...".
Mẫu Câu 4: Mô Tả Trách Nhiệm
Ví dụ 5: She is responsible for managing the entire supply chain. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng.)
Giải thích: Mẫu câu này dùng xác định vai trò và trách nhiệm. Sử dụng cấu trúc "be responsible for + V-ing/Noun" cùng các thuật ngữ như "managing", "supply chain".
Mẫu Câu 5: Phân Tích Thị Trường/Xu Hướng
Ví dụ 6: The latest market research indicates a growing demand for sustainable products. (Nghiên cứu thị trường mới nhất cho thấy nhu cầu về các sản phẩm bền vững ngày càng tăng.)
Giải thích: Mẫu câu này dùng để phân tích thị trường, xu hướng, kết quả nghiên cứu. Thường dùng các thuật ngữ như "market research", "demand" và cấu trúc "X indicates..."/"According to...".
Bài 1: Trắc Nghiệm
What does KPI stand for in business context?
A) Key Personal Income
B) Key Performance Indicator
C) Knowledge Process Improvement
A document summarizing a company's financial position at a specific point in time is called a _______.
A) Cash Flow
B) Balance Sheet
C) Profit Margin
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
Bài 3: Viết Lại Câu
We had a meeting to talk about the details of the deal.
We had a meeting to negotiate the details of the deal. ("Negotiate là thuật ngữ chuyên nghiệp hơn "talk about" khi nói về chi tiết thỏa thuận.)
Thành thạo Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Kinh doanh là điều bắt buộc để thành công trong ngành. Từ vựng đến cách diễn đạt chuyên sâu trực tiếp nâng cao năng lực và cơ hội nghề nghiệp của bạn. Mọi thắc mắc, BrightCHAMPS luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn học tốt hơn.
Để tóm lược lại bài học ngày hôm nay, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng của bài học.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.