BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Kiến Thức Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn Chi Tiết Nhất

Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn giúp giao tiếp hiệu quả trong môi trường khách sạn quốc tế. Bộ từ vựng này sẽ hợp với ai đang, và muốn trở thành nhân viên lễ tân, phục vụ, quản lý,...

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn là tập hợp các từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu được sử dụng phổ biến trong môi trường làm việc tại khách sạn, nhà hàng hoặc các cơ sở lưu trú.
 

Ví dụ 1: Check-in: Đăng ký nhận phòng
 

Ví dụ 2: Housekeeping: Bộ phận dọn phòng
 

Nếu bạn đang tìm kiếm tài liệu tiếng Anh chuyên ngành lễ tân khách sạn hay tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn PDF, việc nắm rõ nền tảng này là bước khởi đầu quan trọng.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Khách Sạn

Cùng BrightCHAMPS tham khảo danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt sau đây: 
 

Bộ Phận Trong Khách Sạn
 

Những bộ phận như lễ tân, dọn phòng hay nhân viên hỗ trợ là nơi thường xuyên sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn.
 

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Ý nghĩa

Reception

/rɪˈsepʃn/

Noun

Quầy lễ tân

Front desk

/frʌnt desk/

Noun

Bàn tiếp tân

Housekeeping

/ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/

Noun

Bộ phận dọn phòng

Concierge

/ˌkɒn.siˈeəʒ/

Noun

Nhân viên hỗ trợ thông tin

Bellman

/ˈbel.mən/

Noun

Nhân viên hành lý

 

Ví dụ 3: Please contact the concierge if you need recommendations for local restaurants. (Vui lòng liên hệ với nhân viên hỗ trợ nếu bạn cần gợi ý về nhà hàng địa phương.)
 

 

Loại Phòng & Dịch Vụ
 

Từ việc đặt phòng cho đến các tiện ích đi kèm, nhóm từ vựng sau sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn một cách tự nhiên và chính xác trong mọi tình huống.
 

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Ý nghĩa

Suite

/swiːt/

Noun

Phòng hạng sang

Double room

/ˈdʌb.əl ruːm/

Noun

Phòng đôi

Minibar 

/ˈmɪn.i bɑːr/

Noun

Tủ lạnh mini trong phòng

Wake-up call

/ˈweɪk.ʌp ˌkɔːl/

Noun

Cuộc gọi báo thức

 

Ví dụ 4: The guest requested a wake-up call at 6 AM to catch an early flight. (Vị khách yêu cầu cuộc gọi báo thức lúc 6 giờ sáng để kịp chuyến bay sớm)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn

Không chỉ dừng lại ở từ vựng thông dụng, tiếng Anh chuyên ngành khách sạn còn bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên sâu thường gặp trong các tình huống thực tế.
 

Thuật Ngữ Trong Quy Trình Đặt Phòng
 

Dù làm việc tại bộ phận lễ tân hay bộ phận đặt phòng, bạn đều cần hiểu rõ các thuật ngữ trong quá trình xử lý đơn đặt.
 

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Ý nghĩa

Booking 

/ˈbʊk.ɪŋ/

Noun

Việc đặt phòng

No-show

/ˈnəʊ.ʃəʊ/

Noun

Khách không đến nhận phòng

Walk-in guest

/wɔːk ɪn ɡest/

Noun

Khách vãng lai

Overbooking

/ˌoʊ.vəˈbʊk.ɪŋ/

Noun

Đặt phòng vượt số lượng có sẵn

 

Ví dụ 5: The hotel had to relocate some guests due to overbooking. (Khách sạn phải sắp xếp lại chỗ ở cho một số khách vì đặt phòng vượt quá số lượng có sẵn.)
 

 

Thuật Ngữ Trong Dịch Vụ Phục Vụ
 

Trong ngành khách sạn, phục vụ nhà hàng và dịch vụ phòng là hai mảng không thể thiếu. Để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ thường dùng, bạn hãy cùng BrightCHAMPS tham khảo bảng thuật ngữ chuyên ngành sau:
 

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Ý nghĩa

À la carte

/ˌæ lɑː ˈkɑːt/

Adjective

Gọi món theo thực đơn

Buffet

/ˈbʊf.eɪ/

Noun

Tiệc đứng, tự phục vụ

Bill

/bɪl/

Noun

Hóa đơn

Tip

/tɪp/

Noun

Tiền boa

 

Ví dụ 6: Guests can choose from the à la carte menu or enjoy the buffet breakfast. (Khách có thể chọn món từ thực đơn gọi món hoặc thưởng thức bữa sáng buffet.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn

 

 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Sai Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh Cụ Thể

Một trong những lỗi dễ gặp nhất là sử dụng từ không phù hợp với bối cảnh, đặc biệt là trong tình huống phục vụ khách.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

The receptionist gave me a menu to sign.
(Sai vì "menu" dùng cho nhà hàng, không phải để ký nhận.)

 

Câu đúng

The receptionist gave me a registration form to sign. (Lễ tân đưa cho tôi một mẫu đăng ký để ký.)
("Registration form" mới là giấy đăng ký thông tin khi nhận phòng.)

Cách khắc phục: Đọc kỹ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành lễ tân khách sạn để hiểu chính xác cách dùng từ trong từng tình huống.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Phát Âm Sai Các Từ Khó Trong Giao Tiếp
 

Phát âm sai khiến người nghe hiểu nhầm ý hoặc mất thiện cảm, nhất là trong môi trường khách sạn – nơi yêu cầu sự chuẩn xác và chuyên nghiệp.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

Concierge nhiều người lại đọc là /kɒnˈsɪərg/.

 

Đúng

Concierge đọc đúng sẽ là /ˌkɒn.siˈeəʒ/

Cách khắc phục: Luyện nghe và tra phiên âm chuẩn từ các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành khách sạn PDF, kết hợp luyện nói thường xuyên.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dịch Máy Móc Từ Tiếng Việt Sang Tiếng Anh
 

Một số người học có xu hướng dịch sát nghĩa từng từ từ tiếng Việt, dẫn đến cấu trúc câu cứng nhắc hoặc sai ngữ pháp.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

I will bring you to your room.

(Nghe không tự nhiên trong môi trường khách sạn.)

 

Câu đúng

Allow me to escort you to your room. (Cho phép tôi đưa bạn về phòng.)

Cách khắc phục: Thay vì dịch từng từ, hãy học mẫu câu chuyên ngành khách sạn theo cụm cố định để sử dụng linh hoạt và đúng ngữ cảnh.

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn

Muốn giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp trong môi trường khách sạn, ngoài việc biết từ vựng, bạn cũng nên ghi nhớ một vài mẫu câu tiếng Anh quen thuộc hay dùng sau:
 

Ví dụ 7: Welcome to our hotel. How may I help you today? (Chào mừng quý khách đến khách sạn. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
 

Ví dụ 8: May I have your ID and booking confirmation, please? (Tôi xin thẻ căn cước và xác nhận đặt phòng của quý khách.)
 

Ví dụ 9: Your room is ready. Here is your key card. (Phòng của quý khách đã sẵn sàng. Đây là thẻ phòng.)
 

Ví dụ 10: Breakfast is served from 6:30 to 10:00 in the dining room. (Bữa sáng phục vụ từ 6:30 đến 10:00 tại phòng ăn.)
 

Ví dụ 11: Please contact the front desk if you need any assistance. (Vui lòng liên hệ lễ tân nếu quý khách cần hỗ trợ.)

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần A: Trắc Nghiệm (Multiple Choice)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: What does "housekeeping" mean? 

a. Receptionist 

b. Cleaning staff 

c. Manager 

 

Câu 2: Which of the following is a polite way to ask for a passport? 

a. Show me your passport. 

b. I need your passport. 

c. May I have your passport, please? 

Explanation

 Đáp án:

Câu 1:b 

 

Giải thích: "Housekeeping" trong tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn chỉ bộ phận chịu trách nhiệm dọn phòng, làm sạch và duy trì vệ sinh cho khách sạn.
 

Câu 2:c
 

Giải thích: Trong môi trường khách sạn, giao tiếp lịch sự rất quan trọng. Câu “May I have your passport, please?” là cách nói nhã nhặn, đúng chuẩn nghiệp vụ lễ tân trong tiếng Anh chuyên ngành lễ tân khách sạn. 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần B: Điền Vào Chỗ Trống (Fill in the Blank)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 3: A: "Good morning, welcome to our hotel. _________?" 

  B: "I'd like to check in." 
 

Câu 4: The guest didn't show up. It's a ________.

 

Explanation

 Đáp án:

Câu 3: How may I help you?

 

Giải thích: Câu chào này rất phổ biến trong ngành dịch vụ. “How may I help you?” thể hiện sự lịch sự và sẵn sàng hỗ trợ – đặc trưng trong các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành khách sạn.
​​​​​​​

Câu 4: no-show
 

Giải thích: No-show là thuật ngữ dùng để chỉ khách đã đặt phòng nhưng không đến. Đây là một cụm từ chuyên biệt trong tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn PDF. 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần C: Sửa Lỗi Câu (Error Correction)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 5: "Give passport me." 
 

Câu 6: "Room service come now."

 

Explanation

Câu 5: Sửa: "Could you please give me your passport?"
 

Giải thích: Câu sai do cấu trúc từ không đúng và thiếu lịch sự. Phiên bản đã chỉnh sửa thể hiện ngữ pháp đúng, phù hợp ngữ cảnh sử dụng trong tiếng Anh chuyên ngành lễ tân khách sạn.
 

Câu 6: Sửa: "Could you send room service now, please?"
 

Giải thích: Câu gốc không rõ chủ ngữ và thiếu lịch sự. Câu đã sửa mang tính phục vụ chuyên nghiệp, đúng ngữ pháp và được dùng trong tình huống thực tế tại khách sạn.

 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết luận

Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn là công cụ không thể thiếu trong môi trường làm việc chuyên nghiệp và quốc tế. Từ bộ từ vựng cơ bản đến mẫu câu giao tiếp, việc luyện tập thường xuyên với tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn PDF sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống công việc.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn

1.Học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn có khó không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nên học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn ở đâu thì hiệu quả?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào để nói chuyện tự nhiên hơn với khách quốc tế trong khách sạn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có cách nào ghi nhớ thuật ngữ khách sạn hiệu quả không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Phát âm có quan trọng trong tiếng Anh chuyên ngành khách sạn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn

  • Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách trong các yêu cầu đặc biệt 
     
  • No-show: Trường hợp khách không đến mà không thông báo 
     
  • Suite: Phòng cao cấp, nhiều không gian, đôi khi có nhiều phòng ngủ 
     
  • À la carte: Hình thức gọi món theo menu từng món riêng lẻ 
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Kiến Thức Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn Chi Tiết Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom