Last updated on July 17th, 2025
Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng giúp các điều dưỡng viên giao tiếp thành thạo, hiểu đúng tài liệu y khoa. Vì vậy hãy để bài viết dưới đây của BrightCHAMPS giúp bạn thực hiện được điều đó.
Nursing Vocabulary (từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Anh) là tập hợp các thuật ngữ, từ ngữ, cụm từ và cả các viết tắt được sử dụng đặc thù trong lĩnh vực điều dưỡng và y khoa. Đây không chỉ đơn thuần là những từ ngữ thông thường mà còn bao gồm các thuật ngữ giải phẫu, sinh lý, bệnh học, dược lý, quy trình chăm sóc, dụng cụ y tế và các khía cạnh giao tiếp với đồng nghiệp và bệnh nhân.
Ví dụ 1: Wound dressing (thay băng vết thương)
Dưới đây là danh sách tổng hợp các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng kèm phiên âm và nghĩa:
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
Từ loại |
Ý NGHĨA |
Head |
/hed/ |
Noun |
Đầu |
Hair |
/her/ |
Noun |
Tóc |
Mouth |
/maʊθ/ |
Noun |
Miệng |
Tooth/Teeth |
/tuːθ/ /tiːθ/ |
Noun |
Răng |
Tongue |
/tʌŋ/ |
Noun |
Lưỡi |
Neck |
/nek/ |
Noun |
Cổ |
Shoulder |
/ˈʃoʊldər/ |
Noun |
Vai |
Arm |
/ɑːrm/ |
Noun |
Cánh tay |
Elbow |
/ˈelboʊ/ |
Noun |
Khuỷu tay |
Hand |
/hænd/ |
Noun |
Bàn tay |
Finger |
/ˈfɪŋɡər/ |
Noun |
Ngón tay |
Chest |
/tʃest/ |
Noun |
Ngực |
Back |
/bæk/ |
Noun |
Lưng |
Stomach/Abdomen |
/ˈstʌmək/ /ˈæbdəmən/ |
Noun |
Bụng, dạ dày |
Knee |
/niː/ |
Noun |
Đầu gối |
Skin |
/skɪn/ |
Noun |
Da |
Bone |
/boʊn/ |
Noun |
Xương |
Muscle |
/ˈmʌsəl/ |
Noun |
Cơ bắp |
Heart |
/hɑːrt/ |
Noun |
Tim |
Lung |
/lʌŋ/ |
Noun |
Phổi |
Liver |
/ˈlɪvər/ |
Noun |
Gan |
Kidney |
/ˈkɪdni/ |
Noun |
Thận |
Brain |
/breɪn/ |
Noun |
Não |
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
Từ loại |
Ý NGHĨA |
Stethoscope |
/ˈsteθəskoʊp/ |
Noun |
Ống nghe |
Thermometer |
/θərˈmɑːmɪtər/ |
Noun |
Nhiệt kế |
Syringe |
/sɪˈrɪndʒ/ |
Noun |
Ống tiêm |
Needle |
/ˈniːdl/ |
Noun |
Kim tiêm |
Bandage |
/ˈbændɪdʒ/ |
Noun |
Băng gạc (cuộn) |
Dressing |
/ˈdresɪŋ/ |
Noun |
Gạc (miếng) |
Wheelchair |
/ˈwiːltʃer/ |
Noun |
Xe lăn |
Crutches |
/ˈkrʌtʃɪz/ |
Noun |
Nạng |
IV Drip (Intravenous Drip) |
/ˌaɪ ˈviː drɪp/ |
Noun |
Dây truyền tĩnh mạch |
Bedpan |
/ˈbedpæn/ |
Noun |
Bô vệ sinh (tại giường) |
Scalpel |
/ˈskælpəl/ |
Noun |
Dao mổ |
Forceps |
/ˈfɔːrsəps/ |
Noun |
Kẹp phẫu thuật, kẹp gắp |
Gauze |
/ɡɔːz/ |
Noun |
Gạc y tế (thường là miếng mỏng) |
Catheter |
/ˈkæθətər/ |
Noun |
Ống thông (tiểu, mạch máu...) |
Blood pressure cuff |
/blʌd ˈpreʃər kʌf/ |
Noun |
Băng đo huyết áp (bao quấn tay) |
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
Từ loại |
Ý NGHĨA |
Pain |
/peɪn/ |
Noun |
Đau, sự đau đớn |
Ache |
/eɪk/ |
Noun |
Đau (thường âm ỉ, kéo dài) |
Fever |
/ˈfiːvər/ |
Noun |
Sốt |
Cough |
/kɔːf/ |
Noun |
Ho |
Nausea |
/ˈnɔːziə/, /ˈnɔːʒə/ |
Noun |
Buồn nôn |
Vomiting |
/ˈvɑːmɪtɪŋ/ |
Noun |
Nôn mửa |
Diarrhea |
/ˌdaɪəˈriːə/ |
Noun |
Tiêu chảy |
Constipation |
/ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ |
Noun |
Táo bón |
Infection |
/ɪnˈfekʃn/ |
Noun |
Nhiễm trùng |
Allergy |
/ˈælərdʒi/ |
Noun |
Dị ứng |
Fracture |
/ˈfræktʃər/ |
Noun |
Gãy xương |
Hypertension |
/ˌhaɪpərˈtenʃn/ |
Noun |
Tăng huyết áp |
Hypotension |
/ˌhaɪpoʊˈtenʃn/ |
Noun |
Hạ huyết áp |
Diabetes |
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/ |
Noun |
Bệnh tiểu đường |
Asthma |
/ˈæzmə/ |
Noun |
Hen suyễn |
Anemia |
/əˈniːmiə/ |
Noun |
Thiếu máu |
Ngoài các từ vựng đơn lẻ, ngành điều dưỡng còn sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên sâu hơn. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng mà bạn cần biết.
THUẬT NGỮ |
PHIÊN ÂM |
Từ loại |
Ý NGHĨA |
Vital signs |
/ˈvaɪtl saɪnz/ |
Noun |
Dấu hiệu sinh tồn (mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở) |
Diagnosis |
/ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ |
Noun |
Chẩn đoán |
Prognosis |
/prɑːɡˈnoʊsɪs/ |
Noun |
Tiên lượng (dự đoán về diễn biến bệnh) |
Treatment |
/ˈtriːtmənt/ |
Noun |
Điều trị |
Medication |
/ˌmedɪˈkeɪʃn/ |
Noun |
Thuốc, dược phẩm |
Prescription |
/prɪˈskrɪpʃn/ |
Noun |
Đơn thuốc |
Side effect |
/ˈsaɪd ɪfekt/ |
Noun |
Tác dụng phụ (của thuốc) |
Admission |
/ədˈmɪʃn/ |
Noun |
Nhập viện |
Discharge |
/ˈdɪstʃɑːrdʒ/ |
Noun |
Xuất viện |
Surgery |
/ˈsɜːrdʒəri/ |
Noun |
Phẫu thuật |
Anesthesia |
/ˌænəsˈθiːʒə/ |
Noun |
Gây mê |
X-ray |
/ˈeks reɪ/ |
Noun |
Chụp X-quang |
Ultrasound |
/ˈʌltrəsaʊnd/ |
Noun |
Siêu âm |
Intensive Care Unit (ICU) |
/ɪnˈtensɪv ker ˈjuːnɪt/ |
Noun |
Đơn vị chăm sóc đặc biệt (Hồi sức tích cực) |
Emergency Room (ER) |
/ɪˈmɜːrdʒənsi ruːm/ |
Noun |
Phòng cấp cứu |
Patient chart/record |
/ˈpeɪʃnt tʃɑːrt/ /ˈrekərd/ |
Noun |
Hồ sơ bệnh án, bệnh án điện tử |
Nursing care plan |
/ˈnɜːrsɪŋ ker plæn/ |
Noun |
Kế hoạch chăm sóc điều dưỡng |
Ngay cả khi có vốn từ vựng, người học tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng vẫn dễ mắc phải các lỗi phổ biến ảnh hưởng đến tính chính xác và chuyên nghiệp.
Để sử dụng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thành thạo, bên cạnh từ vựng, việc nắm vững các cấu trúc câu phổ biến trong lĩnh vực này là rất cần thiết.
Mẫu câu 1: Hướng dẫn bệnh nhân dùng thuốc
Ví dụ 2: Please take this medication with food to avoid stomach upset. (Vui lòng uống thuốc này cùng với thức ăn để tránh bị đau dạ dày.)
Mẫu câu 2: Kiểm tra dấu hiệu sinh tồn
Ví dụ 3: I will check your vital signs now, including your blood pressure and temperature. (Tôi sẽ kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn của bạn bây giờ, bao gồm huyết áp và nhiệt độ cơ thể.)
Mẫu câu 3: Thông báo quy trình chăm sóc
Ví dụ 4: I am going to change your wound dressing. It might sting a little, but I’ll be as gentle as possible. (Tôi sẽ thay băng vết thương cho bạn. Có thể hơi xót một chút, nhưng tôi sẽ làm nhẹ nhàng nhất có thể.)
Mẫu câu 4: Mẫu câu tham chiếu tài liệu
Ví dụ 5: According to the physician’s notes, the medication should be administered at 8 AM. (Theo ghi chú của bác sĩ, thuốc cần được cho bệnh nhân uống vào lúc 8 giờ sáng.)
Mẫu câu 5: Ghi chú trong hồ sơ bệnh án
Ví dụ 6: The patient reported mild chest pain and shortness of breath during physical activity. (Bệnh nhân báo có đau nhẹ vùng ngực và khó thở khi hoạt động thể chất.)
Bài 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: A nurse uses a __________ to listen to the patient’s heartbeat.
A. Thermometer
B. Syringe
C. Bandage
D. Stethoscope
Câu 2: Which of the following is NOT a vital sign?
A. Blood pressure
B. Body temperature
C. Urine color
D. Respiratory rate
Đáp án:
1- D. Stethoscope (ống nghe): Dụng cụ y tế dùng để nghe nhịp tim, hơi thở hoặc các âm thanh bên trong cơ thể.
2- C. Urine color (Màu sắc nước tiểu): Không phải là một dấu hiệu sinh tồn.
Bài 2: Điền Từ
Câu 1. Please monitor the patient’s ________ level regularly to prevent hypoglycemia.
Câu 2. A patient with high blood sugar levels may have __________.
Đáp án:
1. Glucose (glucose/đường huyết): Là dạng đường đơn quan trọng trong máu, cung cấp năng lượng cho tế bào.
2. Diabetes mellitus (đái tháo đường): Là bệnh lý liên quan đến sự rối loạn chuyển hóa glucose, khiến lượng đường trong máu tăng cao bất thường.
Bài 3: Viết lại câu
Câu 1. The nurse measured patient’s temperature with stethoscope.
Câu 2. He has a problem in his blood sugar high.
Đáp án:
1. The nurse measured the patient’s temperature with a thermometer. (Giải thích: Dụng cụ đo nhiệt độ là thermometer, không phải stethoscope.)
2. He has a problem with high blood sugar. (Giải thích: Sử dụng cấu trúc "problem with" và sắp xếp lại trật tự từ.)
Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành điều dưỡng là yếu tố nền tảng giúp điều dưỡng viên giao tiếp chính xác, nâng cao hiệu quả chăm sóc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp quốc tế. Hãy luyện tập mỗi ngày để thành thạo tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng. Nếu còn câu hỏi nào chưa được giải đáp, hãy để lại thông tin để BrightCHAMPS giúp bạn giải đáp nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.