Last updated on July 17th, 2025
Học giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử qua các mẫu câu phổ biến và bài tập thực hành có đáp án. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chuyên ngành đang rất “hot” hiện tại nhé!
Đây là ngôn ngữ sử dụng trong các hoạt động mua bán, tiếp thị, vận chuyển và thanh toán trực tuyến. Nhờ đó, bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết chuyên môn trong môi trường số.
Ví dụ 1: "I made the payment via credit card." (Tôi đã thanh toán qua thẻ tín dụng.)
Dưới đây là danh sách từ vựng phổ biến trong lĩnh vực này mà bạn nên nắm rõ.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
E-commerce |
Noun |
/ˈiː.kɒ.mɜːs/ |
Thương mại điện tử |
Online transaction |
Noun |
/ˈɒn.laɪn trænˈzæk.ʃən/ |
Giao dịch trực tuyến |
Digital marketing |
Noun |
/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ |
Tiếp thị số |
Shopping cart |
Noun |
/ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ |
Giỏ hàng |
Payment gateway |
Noun |
/ˈpeɪ.mənt ˈɡeɪt.weɪ/ |
Cổng thanh toán |
Checkout |
Noun/Verb |
/ˈtʃek.aʊt/ |
Thanh toán |
Order fulfillment |
Noun |
/ˈɔː.dər fʊlˈfɪl.mənt/ |
Hoàn tất đơn hàng |
Customer service |
Noun |
/ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/ |
Dịch vụ khách hàng |
Logistics |
Noun |
/ləˈdʒɪs.tɪks/ |
Hậu cần |
Inventory |
Noun |
/ˈɪn.vən.tər.i/ |
Hàng tồn kho |
Return policy |
Noun |
/rɪˈtɜːn ˈpɒ.lə.si/ |
Chính sách hoàn trả |
Conversion rate |
Noun |
/kənˈvɜː.ʃən reɪt/ |
Tỷ lệ chuyển đổi |
Product listing |
Noun |
/ˈprɒ.dʌkt ˈlɪs.tɪŋ/ |
Danh sách sản phẩm |
Landing page |
Noun |
/ˈlæn.dɪŋ peɪdʒ/ |
Trang đích |
Secure payment |
Noun |
/sɪˈkjʊə ˈpeɪ.mənt/ |
Thanh toán bảo mật |
Refund |
Noun/Verb |
/rɪˈfʌnd/ |
Hoàn tiền |
Customer loyalty |
Noun |
/ˈkʌs.tə.mər ˈlɔɪ.əl.ti/ |
Lòng trung thành của khách hàng |
Product review |
Noun |
/ˈprɒ.dʌkt rɪˈvjuː/ |
Đánh giá sản phẩm |
Rating system |
Noun |
/ˈreɪ.tɪŋ ˈsɪs.təm/ |
Hệ thống đánh giá |
Shopping behavior |
Noun |
/ˈʃɒp.ɪŋ bɪˈheɪ.vjər/ |
Hành vi mua sắm |
Flash sale |
Noun |
/flæʃ seɪl/ |
Khuyến mãi chớp nhoáng |
Promotion code |
Noun |
/prəˈməʊ.ʃən kəʊd/ |
Mã khuyến mãi |
Transaction fee |
Noun |
/trænˈzæk.ʃən fiː/ |
Phí giao dịch |
Shipping fee |
Noun |
/ˈʃɪp.ɪŋ fiː/ |
Phí vận chuyển |
Delivery time |
Noun |
/dɪˈlɪv.ər.i taɪm/ |
Thời gian giao hàng |
Privacy policy |
Noun |
/ˈpraɪ.və.si ˈpɒ.lə.si/ |
Chính sách quyền riêng tư |
Payment method |
Noun |
/ˈpeɪ.mənt ˈmeθ.əd/ |
Phương thức thanh toán |
User experience |
Noun |
/ˈjuː.zər ɪksˈpɪə.ri.əns/ |
Trải nghiệm người dùng |
User interface |
Noun |
/ˈjuː.zər ˈɪn.tə.feɪs/ |
Giao diện người dùng |
Data protection |
Noun |
/ˈdeɪ.tə prəˈtek.ʃən/ |
Bảo vệ dữ liệu |
Cybersecurity |
Noun |
/ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ |
An ninh mạng |
Website traffic |
Noun |
/ˈwɛbˌsaɪt ˈtræ.fɪk/ |
Lưu lượng truy cập website |
Business model |
Noun |
/ˈbɪz.nɪs ˈmɒ.dəl/ |
Mô hình kinh doanh |
Digital wallet |
Noun |
/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈwɒl.ɪt/ |
Ví điện tử |
Subscription model |
Noun |
/səbˈskrɪp.ʃən ˈmɒd.əl/ |
Mô hình đăng ký |
Payment processing |
Noun |
/ˈpeɪ.mənt ˈprəʊ.ses.ɪŋ/ |
Quá trình xử lý thanh toán |
Affiliate program |
Noun |
/əˈfɪl.i.ət ˈprəʊɡræm/ |
Chương trình liên kết |
Product catalog |
Noun |
/ˈprɒ.dʌkt ˈkæt.əlɒɡ/ |
Danh mục sản phẩm |
Click-through rate |
Noun |
/klɪk θruː reɪt/ |
Tỷ lệ nhấp chuột |
Conversion funnel |
Noun |
/kənˈvɜː.ʃən ˈfʌn.əl/ |
Phễu chuyển đổi |
Bạn nên lưu ý các thuật ngữ thường gặp dưới đây.
Thuật ngữ |
Từ loại |
Viết tắt |
Giải nghĩa |
Conversion Rate |
Noun |
CR |
Tỷ lệ chuyển đổi |
Click-Through Rate |
Noun |
CTR |
Tỷ lệ nhấp chuột |
Return on Investment |
Noun |
ROI |
Tỷ suất lợi nhuận |
Cost per Click |
Noun |
CPC |
Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột |
Cost per Acquisition |
Noun |
CPA |
Chi phí cho mỗi lần chuyển đổi |
Average Order Value |
Noun |
AOV |
Giá trị trung bình mỗi đơn hàng |
Customer Lifetime Value |
Noun |
CLV |
Giá trị vòng đời khách hàng |
Bounce Rate |
Noun |
— |
Tỷ lệ thoát trang |
Shopping Cart Abandonment |
Noun |
— |
Tình trạng bỏ giỏ hàng |
Search Engine Optimization |
Noun |
SEO |
Quá trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
Search Engine Marketing |
Noun |
SEM |
Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm |
Pay Per Click |
Noun |
PPC |
Trả tiền theo lượt nhấp |
Call to Action |
Noun |
CTA |
Lời kêu gọi hành động |
Landing Page |
Noun |
— |
Trang đích |
Product Description |
Noun |
— |
Mô tả sản phẩm |
Product Listing |
Noun |
— |
Danh sách sản phẩm |
Affiliate Marketing |
Noun |
— |
Tiếp thị liên kết |
Payment Gateway |
Noun |
— |
Cổng thanh toán |
Order Fulfillment |
Noun |
— |
Hoàn tất đơn hàng |
Inventory Management |
Noun |
— |
Quản lý hàng tồn kho |
Dropshipping |
Noun |
— |
Mô hình bán hàng không cần lưu kho |
Cross-selling |
Noun |
— |
Bán chéo |
Upselling |
Noun |
— |
Bán hàng nâng cấp |
A/B Testing |
Noun |
— |
Kiểm thử A/B |
Customer Relationship Management |
Noun |
CRM |
Quản lý quan hệ khách hàng |
Khi học thương mại điện tử bằng tiếng Anh, bạn nên lưu ý các lỗi dưới đây nhé!
Bên cạnh việc học từ điển tiếng Anh chuyên ngành thương mại, bạn hãy chủ động ghi nhớ một số mẫu câu phổ biến này nhé!
Ví dụ 5: "We need to increase the website traffic through digital advertising campaigns." (Chúng ta cần tăng lưu lượng truy cập website qua các chiến dịch quảng cáo số.)
Ví dụ 6: "Please provide your payment details to complete the purchase." (Vui lòng cung cấp thông tin thanh toán của bạn để hoàn tất giao dịch.)
Ví dụ 7: "Please analyze the customer behavior from last month’s sales data." (Hãy phân tích hành vi khách hàng từ dữ liệu bán hàng tháng trước.)
Ví dụ 8: "Would you like to add this item to your shopping cart?" (Bạn có muốn thêm sản phẩm này vào giỏ hàng không?)
Ví dụ 9: "Our SEO strategy should focus on high-converting keywords this quarter." (Chiến lược SEO quý này nên tập trung vào từ khóa chuyển đổi cao.)
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. The e-commerce platform ______ a secure payment system to protect customer data.
A. provides
B. provide
C. providing
D. provided
2. Online stores must offer detailed product descriptions ______ to attract more buyers.
A. clearly
B. clear
C. clearing
D. to clear
3. The company ______ the delivery process to improve customer satisfaction.
A. optimize
B. optimization
C. optimizing
D. optimizes
Đáp án
1. A. provides (Vì chủ ngữ "The e-commerce platform" là số ít, nên động từ provide phải thêm -s)
2. A. clearly (Cần trạng từ clearly bổ nghĩa cho động từ “offer” nên dùng dạng clearly là đúng.)
3. D. optimizes (Chủ ngữ “The Company” số ít nên động từ chia ở dạng "optimizes".)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. ______ you provide a secure payment method, customers will feel more confident purchasing from your website.
2. The website's interface is designed to be user-friendly ______ potential buyers can easily navigate it.
3. The online shop ______ a wide variety of products from electronics to fashion.
Đáp án
1. If (Câu điều kiện loại 1, dùng "If" để chỉ điều kiện có thể xảy ra.)
2. so (Dùng "so" là liên từ chỉ kết quả để chỉ kết quả của hành động trước đó.)
3. offers (Vì "The online shop" là chủ ngữ số ít, nên dùng "offers" ở thì hiện tại đơn.)
Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
1. Online stores can increases their sales by offering various discounts and promotions to attract customers.
2. We have successfully implement the new marketing strategy to improve product visibility.
Đáp án
1. increases → increase (Vì "Online stores" là số nhiều, nên động từ chia ở dạng số nhiều "increase".)
2. implement → implemented (Phải dùng thì quá khứ "implemented" vì đã hoàn thành hành động trong quá khứ.)
Hy vọng những kiến thức trên đây đã giúp bạn nắm vững giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử. Hãy tham khảo khóa học tại BrightCHAMPS để học thêm nhiều từ vựng mới nhé!
Cuối cùng, hãy ghi nhớ các chú thích quan trọng dưới đây nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.