BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cùng Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thương Mại Điện Tử

Học giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử qua các mẫu câu phổ biến và bài tập thực hành có đáp án. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chuyên ngành đang rất “hot” hiện tại nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Thương Mại Điện Tử Là Gì?

Đây là ngôn ngữ sử dụng trong các hoạt động mua bán, tiếp thị, vận chuyển và thanh toán trực tuyến. Nhờ đó, bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết chuyên môn trong môi trường số.
 

Ví dụ 1: "I made the payment via credit card." (Tôi đã thanh toán qua thẻ tín dụng.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thương Mại Điện Tử

Dưới đây là danh sách từ vựng phổ biến trong lĩnh vực này mà bạn nên nắm rõ.
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

E-commerce

Noun

/ˈiː.kɒ.mɜːs/

Thương mại điện tử

Online transaction

Noun

/ˈɒn.laɪn trænˈzæk.ʃən/

Giao dịch trực tuyến

Digital marketing

Noun

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/

Tiếp thị số

Shopping cart

Noun

/ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/

Giỏ hàng

Payment gateway

Noun

/ˈpeɪ.mənt ˈɡeɪt.weɪ/

Cổng thanh toán

Checkout

Noun/Verb

/ˈtʃek.aʊt/

Thanh toán 

Order fulfillment

Noun

/ˈɔː.dər fʊlˈfɪl.mənt/

Hoàn tất đơn hàng

Customer service

Noun

/ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/

Dịch vụ khách hàng

Logistics

Noun

/ləˈdʒɪs.tɪks/

Hậu cần

Inventory

Noun

/ˈɪn.vən.tər.i/

Hàng tồn kho

Return policy

Noun

/rɪˈtɜːn ˈpɒ.lə.si/

Chính sách hoàn trả

Conversion rate

Noun

/kənˈvɜː.ʃən reɪt/

Tỷ lệ chuyển đổi

Product listing

Noun

/ˈprɒ.dʌkt ˈlɪs.tɪŋ/

Danh sách sản phẩm

Landing page

Noun

/ˈlæn.dɪŋ peɪdʒ/

Trang đích

Secure payment

Noun

/sɪˈkjʊə ˈpeɪ.mənt/

Thanh toán bảo mật

Refund

Noun/Verb

/rɪˈfʌnd/

Hoàn tiền

Customer loyalty

Noun

/ˈkʌs.tə.mər ˈlɔɪ.əl.ti/

Lòng trung thành của khách hàng

Product review

Noun

/ˈprɒ.dʌkt rɪˈvjuː/

Đánh giá sản phẩm

Rating system

Noun

/ˈreɪ.tɪŋ ˈsɪs.təm/

Hệ thống đánh giá

Shopping behavior

Noun

/ˈʃɒp.ɪŋ bɪˈheɪ.vjər/

Hành vi mua sắm

Flash sale

Noun

/flæʃ seɪl/

Khuyến mãi chớp nhoáng

Promotion code

Noun

/prəˈməʊ.ʃən kəʊd/

Mã khuyến mãi

Transaction fee

Noun

/trænˈzæk.ʃən fiː/

Phí giao dịch

Shipping fee

Noun

/ˈʃɪp.ɪŋ fiː/

Phí vận chuyển

Delivery time

Noun

/dɪˈlɪv.ər.i taɪm/

Thời gian giao hàng

Privacy policy

Noun

/ˈpraɪ.və.si ˈpɒ.lə.si/

Chính sách quyền riêng tư

Payment method

Noun

/ˈpeɪ.mənt ˈmeθ.əd/

Phương thức thanh toán

User experience

Noun

/ˈjuː.zər ɪksˈpɪə.ri.əns/

Trải nghiệm người dùng

User interface

Noun

/ˈjuː.zər ˈɪn.tə.feɪs/

Giao diện người dùng

Data protection

Noun

/ˈdeɪ.tə prəˈtek.ʃən/

Bảo vệ dữ liệu

Cybersecurity

Noun

/ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/

An ninh mạng

Website traffic

Noun

/ˈwɛbˌsaɪt ˈtræ.fɪk/

Lưu lượng truy cập website

Business model

Noun

/ˈbɪz.nɪs ˈmɒ.dəl/

Mô hình kinh doanh

Digital wallet

Noun

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈwɒl.ɪt/

Ví điện tử

Subscription model

Noun

/səbˈskrɪp.ʃən ˈmɒd.əl/

Mô hình đăng ký

Payment processing

Noun

/ˈpeɪ.mənt ˈprəʊ.ses.ɪŋ/

Quá trình xử lý thanh toán

Affiliate program

Noun

/əˈfɪl.i.ət ˈprəʊɡræm/

Chương trình liên kết

Product catalog

Noun

/ˈprɒ.dʌkt ˈkæt.əlɒɡ/

Danh mục sản phẩm

Click-through rate

Noun

/klɪk θruː reɪt/

Tỷ lệ nhấp chuột

Conversion funnel

Noun

/kənˈvɜː.ʃən ˈfʌn.əl/

Phễu chuyển đổi

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Thương Mại Điện Tử

Bạn nên lưu ý các thuật ngữ thường gặp dưới đây.
 

Thuật ngữ

Từ loại

Viết tắt

Giải nghĩa

Conversion Rate

Noun

CR

Tỷ lệ chuyển đổi

Click-Through Rate

Noun

CTR

Tỷ lệ nhấp chuột

Return on Investment

Noun

ROI

Tỷ suất lợi nhuận

Cost per Click

Noun

CPC

Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột

Cost per Acquisition

Noun

CPA

Chi phí cho mỗi lần chuyển đổi

Average Order Value

Noun

AOV

Giá trị trung bình mỗi đơn hàng

Customer Lifetime Value

Noun

CLV

Giá trị vòng đời khách hàng

Bounce Rate

Noun

Tỷ lệ thoát trang

Shopping Cart Abandonment

Noun

Tình trạng bỏ giỏ hàng

Search Engine Optimization

Noun

SEO

Quá trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Search Engine Marketing

Noun

SEM

Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm

Pay Per Click

Noun

PPC

Trả tiền theo lượt nhấp

Call to Action

Noun

CTA

Lời kêu gọi hành động

Landing Page

Noun

Trang đích

Product Description

Noun

Mô tả sản phẩm

Product Listing

Noun

Danh sách sản phẩm

Affiliate Marketing

Noun

Tiếp thị liên kết

Payment Gateway

Noun

Cổng thanh toán

Order Fulfillment

Noun

Hoàn tất đơn hàng

Inventory Management

Noun

Quản lý hàng tồn kho

Dropshipping

Noun

Mô hình bán hàng không cần lưu kho

Cross-selling

Noun

Bán chéo

Upselling

Noun

Bán hàng nâng cấp

A/B Testing

Noun

Kiểm thử A/B

Customer Relationship Management

Noun

CRM

Quản lý quan hệ khách hàng

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Thương Mại Điện Tử

Khi học thương mại điện tử bằng tiếng Anh, bạn nên lưu ý các lỗi dưới đây nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn Giữa Từ Ngữ Thông Thường Và Thuật Ngữ Chuyên Ngành
 

Nhiều người học thường dùng từ ngữ thông thường thay cho thuật ngữ chuyên ngành, khiến ý nghĩa trở nên không chính xác hoặc thiếu chuyên nghiệp. Để tránh lỗi này, hãy học từ vựng kèm theo ngữ cảnh thực tế và tài liệu chuyên ngành.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 2: 

Câu sai

We help customers by sending items fast.

Câu đúng

We optimize order fulfillment to enhance customer satisfaction. (Chúng tôi tối ưu quy trình hoàn tất đơn hàng để nâng cao sự hài lòng của khách hàng.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Dùng Sai Giới Từ Trong Cụm Từ Cố Định
 

Một số cụm từ có cấu trúc cố định, đặc biệt là có liên quan đến giới từ. Người học cần ghi nhớ trọn cụm và thường xuyên luyện tập qua ví dụ thực tế.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 3: 

Câu sai

We invest on digital platforms.

Câu đúng

We invest in digital platforms. (Chúng tôi đầu tư vào các nền tảng kỹ thuật số.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Sử Dụng Sai Từ Loại
 

Nhiều từ có hình thức khác nhau tùy theo vai trò ngữ pháp. Bạn nên học từ vựng theo nhóm từ loại và luyện đặt câu với từng dạng.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 4: 

Câu sai

We need to improve the visible of our brand.

Câu đúng

We need to improve the visibility of our brand. (Chúng ta cần cải thiện độ nhận diện của thương hiệu.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Thương Mại Điện Tử

Bên cạnh việc học từ điển tiếng Anh chuyên ngành thương mại, bạn hãy chủ động ghi nhớ một số mẫu câu phổ biến này nhé!
 

Ví dụ 5: "We need to increase the website traffic through digital advertising campaigns." (Chúng ta cần tăng lưu lượng truy cập website qua các chiến dịch quảng cáo số.)
 

Ví dụ 6: "Please provide your payment details to complete the purchase." (Vui lòng cung cấp thông tin thanh toán của bạn để hoàn tất giao dịch.)
 

Ví dụ 7: "Please analyze the customer behavior from last month’s sales data." (Hãy phân tích hành vi khách hàng từ dữ liệu bán hàng tháng trước.)
 

Ví dụ 8: "Would you like to add this item to your shopping cart?" (Bạn có muốn thêm sản phẩm này vào giỏ hàng không?)
 

Ví dụ 9: "Our SEO strategy should focus on high-converting keywords this quarter." (Chiến lược SEO quý này nên tập trung vào từ khóa chuyển đổi cao.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The e-commerce platform ______ a secure payment system to protect customer data.

A. provides

B. provide

C. providing

D. provided
 

2. Online stores must offer detailed product descriptions ______ to attract more buyers.

A. clearly

B. clear

C. clearing

D. to clear
 

3. The company ______ the delivery process to improve customer satisfaction.

A. optimize

B. optimization

C. optimizing

D. optimizes

 

Explanation

Đáp án
 

1. A. provides (Vì chủ ngữ "The e-commerce platform" là số ít, nên động từ provide phải thêm -s)
 

2. A. clearly (Cần trạng từ clearly bổ nghĩa cho động từ “offer” nên dùng dạng clearly là đúng.)
 

3. D. optimizes (Chủ ngữ “The Company” số ít nên động từ chia ở dạng "optimizes".)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. ______ you provide a secure payment method, customers will feel more confident purchasing from your website.
 

2. The website's interface is designed to be user-friendly ______ potential buyers can easily navigate it.
 

3. The online shop ______ a wide variety of products from electronics to fashion.

 

Explanation

Đáp án
 

1. If (Câu điều kiện loại 1, dùng "If" để chỉ điều kiện có thể xảy ra.)
 

2. so (Dùng "so" là liên từ chỉ kết quả để chỉ kết quả của hành động trước đó.)
 

3. offers (Vì "The online shop" là chủ ngữ số ít, nên dùng "offers" ở thì hiện tại đơn.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. Online stores can increases their sales by offering various discounts and promotions to attract customers.
 

2. We have successfully implement the new marketing strategy to improve product visibility.

 

Explanation

Đáp án
 

1. increases → increase (Vì "Online stores" là số nhiều, nên động từ chia ở dạng số nhiều "increase".)
 

2. implement → implemented (Phải dùng thì quá khứ "implemented" vì đã hoàn thành hành động trong quá khứ.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết luận

Hy vọng những kiến thức trên đây đã giúp bạn nắm vững giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử. Hãy tham khảo khóa học tại BrightCHAMPS để học thêm nhiều từ vựng mới nhé!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs

1.Tôi nên làm gì để cải thiện khả năng đọc hiểu tài liệu bằng tiếng Anh về chuyên ngành này?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nên học tiếng Anh chuyên ngành hay học tổng quát trước?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tiếng Anh có hỗ trợ gì trong việc phân tích dữ liệu e-commerce?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tiếng Anh đóng vai trò gì trong chiến lược marketing online?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cần những kỹ năng nào để thành thạo tiếng Anh trong chuyên ngành này?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng

Cuối cùng, hãy ghi nhớ các chú thích quan trọng dưới đây nhé!

  • E-commerce: Thương mại điện tử
     
  • Transaction: Giao dịch về dịch vụ, tiền bạc hoặc hàng hóa giữa các bên
     
  • Payment: Thanh toán để hoàn thành giao dịch mua bán hoặc dịch vụ
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to Cùng Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thương Mại Điện Tử

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom