Last updated on July 17th, 2025
Quân sự luôn thuộc top các ngành hot và đi đầu trong hội nhập quốc tế với ngôn ngữ tiếng Anh. Bài viết sau, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quân sự thông dụng nhất.
Tiếng Anh chuyên ngành quân sự là lĩnh vực tương đối đặc thù nhưng cũng đặc biệt quan trọng với người học tiếng Anh chuyên sâu hoặc đang theo học, làm việc trong các trường quân đội.
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quân sự bao gồm các khái niệm liên quan đến: chiến thuật, chiến lược, vũ khí, lực lượng, cấp bậc,…. Do tính chất đặc thù, từ vựng quân sự đòi hỏi sự chính xác cao, cần người học có quá trình thực hành thường xuyên.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Từ loại |
Land force |
/lænd/ /fɔːs/ |
lục quân |
noun |
Military attaché |
/ˈmɪlɪtəri/ /əˈtæʃeɪ/ |
tùy viên quân sự |
noun |
Disarmament |
/dɪsˈɑːməmənt/ |
giải trừ quân bị |
noun |
Combat patrol |
/ˈkɒmbæt/ /pəˈtrəʊl/ |
tuần chiến |
noun |
Deserter |
/dɪˈzɜːtə/ |
kẻ đào ngũ |
noun |
Fighting trench |
/ˈfaɪtɪŋ/ /trɛntʃ/ |
chiến hào |
noun |
Mercenary |
/ˈmɜːsɪnəri/ |
lính đánh thuê |
noun |
Mutiny |
/ˈmjuːtɪni/ |
cuộc nổi loạn |
noun |
Counter-attack |
/ˈkaʊntərəˌtæk/ |
phản công |
noun/verb |
Guided missile |
/ˈgaɪdɪd/ /ˈmɪsaɪl/ |
tên lửa điều khiển từ xa |
noun |
Combatant |
/ˈkɒmbətənt/ |
chiến sĩ |
noun |
Deployment |
/dɪˈplɔɪmənt/ |
dàn quân |
noun |
To bog down |
/tuː/ /bɒg/ /daʊn/ |
sa lầy |
phrasal verb |
Intelligence bureau/department |
/ɪnˈtɛlɪʤəns/ /bjʊəˈrəʊ/ /dɪˈpɑːtmənt/ |
vụ tình báo |
noun |
Jet plane |
/ʤɛt/ /pleɪn/ |
máy bay phản lực |
noun |
Heavily armed |
/ˈhɛvi/ /ɑːmd/ |
được trang bị vũ khí nặng |
adjective phrase |
Chief of staff |
/ʧiːf/ /ɒv/ /stɑːf/ |
tham mưu trưởng |
noun |
Delayed action bomb / time bomb |
/dɪˈleɪd/ /ˈækʃ(ə)n/ /bɒm/ /taɪm/ /bɒm/ |
bom nổ chậm |
noun |
Veteran troops |
/ˈvɛtərən/ /truːps/ |
quân đội thiện chiến |
noun |
Company (military) |
/ˈkʌmpəni/ |
đại đội |
noun |
To declare war on (against, upon) |
/tuː/ /dɪˈkleə/ /wɔːr/ /ɒn/ |
tuyên chiến với |
verb phrase |
Demilitarization |
/diːˌmɪl.ɪ.tər.aɪˈzeɪ.ʃən/ |
phi quân sự hoá |
noun |
General staff |
/ˈʤɛnərəl/ /stɑːf/ |
bộ tổng tham mưu |
noun |
Combatant arms |
/ˈkɒmbətənt/ /ɑːmz/ |
những đơn vị tham chiến |
noun |
Drill |
/drɪl/ |
sự tập luyện |
noun/verb |
Crack troops |
/kræk/ /truːps/ |
tinh binh |
noun |
Field hospital |
/fiːld/ /ˈhɒspɪtl/ |
bệnh viện dã chiến |
noun |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Từ loại |
General |
/ˈdʒen.ər.əl/ |
Tướng, Đại tướng |
noun |
Officer |
/ˈɑː.fɪ.sɚ/ |
Sĩ quan |
noun |
Gen |
/dʒen/ |
Đại tướng |
noun |
Ensign |
/ˈen.sən/ |
Thiếu uý |
noun |
Brigadier General |
/ˌbrɪgəˈdɪə/ /ˈʤɛnərəl/ |
Thiếu tướng |
noun |
Lieutenant General |
/lɛfˈtɛnənt/ /ˈʤɛnərəl/ |
Thượng tướng |
noun |
Captain |
/ˈkæp.tɪn/ |
Đại uý |
noun |
Major General |
/ˈmeɪʤə/ /ˈʤɛnərəl/ |
Trung tướng |
noun |
Sergeant |
/ˈsɑːr.dʒənt/ |
Trung sĩ |
noun |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Từ loại |
Attention |
/əˈten.ʃən/ |
Nghiêm! |
noun (command) |
About face (About turn) |
/əˈbaʊt/ /feɪs/ |
Đằng sau, quay! |
phrase (command) |
Dismiss |
/dɪˈsmɪs/ |
Giải tán! |
verb (command) |
Right face (Right turn) |
/raɪt/ /feɪs/ |
Bên phải, quay! |
phrase (command) |
Eyes front (Ready front) |
/aɪz/ /frʌnt/ |
Nhìn đằng trước, thẳng! |
phrase (command) |
Left face (Left turn) |
/lɛft/ /feɪs/ |
Bên trái, quay! |
phrase (command) |
Quick time, march |
/kwɪk/ /taɪm/, /mɑːʧ/ |
Bước đều, bước! |
phrase (command) |
Fall in |
/fɑːl/ |
Tập hợp! |
phrasal verb |
At ease |
/æt iːz/ |
Nghỉ! |
phrase (command) |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Từ loại |
---|---|---|---|
Automatic pistol |
/ˌɔːtəˈmætɪk/ /ˈpɪstl/ |
súng lục tự động |
noun |
Anti-personnel bomb |
/ˈænti/ /ˌpɜːsəˈnɛl/ /bɒm/ |
bom sát thương |
noun |
Bomb |
/bɑːm/ |
bom |
noun |
Bow and arrow |
/baʊ/ /ænd/ /ˈærəʊ/ |
cung và tên |
noun |
Bomb-thrower |
/bɒm/ /ˈθrəʊə/ |
súng phóng bom |
noun |
Cannon |
/ˈkæn.ən/ |
súng đại bác |
noun |
Rifle |
/ˈraɪ.fəl/ |
súng trường |
noun |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Từ loại |
Gun someone down |
/ɡʌn ˈsʌmwʌn daʊn/ |
Bắn hạ ai đó |
phrasal verb |
Bring a knife to a gunfight |
/brɪŋ ə naɪf tu ə ˈɡʌnˌfaɪt/ |
Đối đầu mà không chuẩn bị đủ |
idiom (verb phrase) |
Jump the gun |
/dʒʌmp ðə ɡʌn/ |
Hành động quá sớm |
idiom (verb phrase) |
A loose cannon |
/ə luːs ˈkænən/ |
Người khó đoán, dễ gây hại |
idiom (noun phrase) |
The top gun |
/ðə tɑːp ɡʌn/ |
Người giỏi nhất, đứng đầu |
idiom (noun phrase) |
Thuật Ngữ Chuyên Ngành
Ví dụ 1: The AO is secured, and we are awaiting further ROE from HQ. (Khu vực hoạt động đã được bảo đảm và chúng tôi đang chờ đợi thêm luật giao chiến từ bộ chỉ huy.)
Giải thích: Tình huống khi đơn vị báo cáo khu vực tác chiến (AO) đã được đảm bảo an ninh và đang chờ nhận chỉ thị mới về quy tắc tác chiến (ROE) từ bộ chỉ huy trung tâm (HQ).
Cấp Bậc Và Chức Vụ
Ví dụ 2: The platoon leader, a second lieutenant, briefed the sergeant on the upcoming reconnaissance mission. (Trung đội trưởng, một thiếu úy, đã báo cáo vắn tắt với trung sĩ về nhiệm vụ trinh sát sắp tới.)
Giải thích: Tình huống sĩ quan chỉ huy đơn vị (platoon leader) báo cáo, truyền đạt (brief) cho hạ sĩ quan chỉ huy cấp dưới (sergeant) về nhiệm vụ trinh sát sắp tới.
Mệnh Lệnh Và Báo Cáo
Ví dụ 3: Execute Operation Red Dawn at 0600 hours. Report situation status. (Thi hành Chiến dịch Bình Minh Đỏ vào 06:00. Báo cáo tình hình.)
Giải thích: Đây là mệnh lệnh trực tiếp từ cấp chỉ huy, yêu cầu đơn vị khởi động chiến dịch “Red Dawn” vào 06:00 sáng và báo cáo tình hình ngay.
Thuật Ngữ Kỹ Thuật Quân Sự
Ví dụ 4: The RPG team provided suppressive fire for the advancing infantry. (Tổ đội RPG đã yểm trợ hỏa lực cho bộ binh đang tiến lên.)
Giải thích: Tình huống một đội phóng lựu RPG (rocket-propelled grenade) dùng đạn nổ để tạo hỏa lực trấn áp (suppressive fire).
Từ Viết Tắt Và Ký Hiệu
Ví dụ 5: We need immediate MEDEVAC for three WIA. (Chúng tôi cần sơ tán y tế ngay lập tức cho ba người bị thương.)
Giải thích: Lệnh khẩn cấp, yêu cầu evacuate (sơ tán y tế) ngay lập tức đưa ba WIA (nguời bị thương trong lúc chiến đấu) đến cơ sở y tế phù hợp
Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng
The commanding officer issued new ______ regarding the handling of classified documents.
(A) advices
(B) informations
(C) orders
(D) suggestions
During the night operation, the troops maintained strict ______ to avoid detection by the enemy.
(A) silent
(B) silence
(C) silently
(D) silenced
1.C ("orders" (mệnh lệnh) phù hợp nhất để chỉ chỉ thị chính thức và mang tính bắt buộc)
2.B (cần một danh từ để chỉ trạng thái mà quân đội duy trì.)
Phần 2: Điền Từ Đúng
1. reported ("Yesterday" chỉ hành động quá khứ -> "report" cần chia ở dạng quá khứ đơn)
2. will undergo/ are undergoing (Hành động tương lai hoặc hiện tại đang diễn ra.)
Phần 3: Viết Lại Các Câu Sai
1. The general gave a speech about the importance of soldiers' discipline. (Cần dạng sở hữu cách số nhiều để chỉ kỷ luật của nhiều người lính.)
2. The aircraft is equipped with advanced radar systems. ("Aircraft" số ít, động từ chia số ít và ở dạng bị động)
Hy vọng bài viết từ BrightCHAMPS đã giúp bạn hiểu sâu, nắm vững hơn các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quân sự phổ biến. Đây không chỉ là tập hợp thuật ngữ, mà còn là công cụ giải quyết các tình huống thực tế và tiếp cận tài liệu chuyên ngành dễ dàng hơn. Hãy lưu lại bài viết và luyện tập thường xuyên để ghi nhớ hiệu quả!
RPG: RPG trong quân sự, RPG là “rocket-propelled grenade” (lựu đạn phóng rocket), một loại vũ khí chống tăng cá nhân. AO: AO là viết tắt của Area of Operations, nghĩa là Khu vực hoạt động. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.