Last updated on July 19th, 2025
Nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu có thể giúp người học xử lý các giao dịch, giấy tờ... Dưới đây là một số từ vựng thường gặp mà BrightCHAMPS tổng hợp.
Từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu là những thuật ngữ, từ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực ngoại thương, logistics và chuỗi cung ứng.
Ví dụ 1: The buyer requested the original Bill of Lading for customs clearance procedures. (Người mua yêu cầu vận đơn gốc để làm thủ tục thông quan.)
Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu thường gặp, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và ghi nhớ.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Arbitrage |
Noun |
/ ˈɑː.bɪ.trɑːʒ / |
Kinh doanh chênh lệch giá |
Barter |
Noun |
/ ˈbɑː.tə / |
Hàng đổi hàng hoặc buôn bán đối lưu |
Commercial Invoice |
Noun |
/kəˈmɜːʃəl ˈɪnvɔɪs/ |
Hóa đơn thương mại |
Bill of lading |
Noun |
/ bɪl əv ˈleɪd.ɪŋ / |
Vận đơn đường biển |
Cargo |
Noun |
/ ˈkɑː.ɡəʊ / |
Hàng hóa / lô hàng / đơn hàng |
Customs Declaration |
Noun |
/ˈkʌstəmz ˌdekləˈreɪʃən/ |
Tờ khai hải quan |
Commission based agent |
Noun |
/ kə.ˈmɪʃ.n̩ beɪst ˈeɪ.dʒənt / |
Đại lý trung gian |
Sea Freight |
Noun |
/siː freɪt/ |
Vận chuyển đường biển |
Air Freight |
Noun |
/eə freɪt/ |
Vận chuyển hàng không |
Consumer/ End user |
Noun |
/ kən.ˈsjuː.mər end ˈjuːz.ə / |
Người tiêu dùng cuối cùng |
Consumption |
Noun |
/ kən.ˈsʌmp.ʃn̩ / |
Tiêu thụ |
Contraband |
Noun |
/ ˈkɒn.trə.bænd / |
Sự buôn lậu |
Contractual wages |
Noun |
/ kən.ˈtræk.tʃʊəl ˈweɪ.dʒɪz / |
Lương theo hợp đồng |
Tax |
Noun |
/ tæks / |
Thuế |
Cubic metre |
Noun |
/ ˈkjuː.bɪk ˈmiː.tə / |
Mét khối |
Letter of Credit |
Noun |
/ˈletə əv ˈkrɛd.ɪt/ |
Thư tín dụng |
T/T (Telegraphic Transfer) |
Noun |
/ˌtelɪˈɡræfɪk ˈtrænsfɜː(r)/ |
Chuyển khoản điện tử |
FOB (Free on Board) |
Noun |
/ˌef əʊ ˈbiː/ |
Giao lên tàu |
Exchange rate |
Noun |
/ ɪkˈs.tʃeɪndʒ reɪt / |
Tỷ giá |
Ví dụ 2: Our company handles both sea freight and air freight for international shipments. (Công ty chúng tôi xử lý cả vận chuyển đường biển và đường hàng không cho lô hàng quốc tế.)
Dưới đây là một số từ viết tắt và tên đầy đủ thông dụng và có tính ứng dụng cao của từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu mà bạn cần ghi nhớ.
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
AES |
Automated Export System |
Noun |
/ˈɔːtəmeɪtɪd ˈekspɔːt ˈsɪstəm/ |
Hệ thống xuất khẩu tự động |
AWB |
Airway bill |
Noun |
/ˈeəweɪ bɪl/ |
Vận đơn hàng không |
BOL (or B/L) |
Bill of Lading |
Noun |
/ˈbɪl əv ˈleɪdɪŋ/ |
Vận đơn |
BOM |
Bill of Materials |
Noun |
/ˈbɪl əv məˈtɪəriəlz/ |
Hóa đơn nguyên vật liệu |
CBP |
Customs & Border Protection |
Noun |
/ˈkʌstəmz ənd ˈbɔːdə prəˈtekʃən/ |
Hải quan & bảo vệ biên giới |
CI |
Commercial Invoice |
Noun |
/kəˈmɜːʃəl ˈɪnvɔɪs/ |
Hóa đơn thương mại |
COC |
Certificate of Conformity |
Noun |
/səˈtɪfɪkət əv kənˈfɔːməti/ |
Giấy chứng nhận hợp quy |
COO |
Certificate of Origin |
Noun |
/səˈtɪfɪkət əv ˈɒrɪdʒɪn/ |
Giấy chứng nhận xuất xứ |
DEC |
District Export Council |
Noun |
/ˈdɪstrɪkt ˈekspɔːt ˈkaʊnsl/ |
Hội đồng xuất khẩu khu vực |
DGN |
Dangerous Goods Note |
Noun |
/ˈdeɪndʒərəs ɡʊdz nəʊt/ |
Phiếu hàng hóa nguy hiểm |
DGR |
Dangerous Goods Regulations |
Noun |
/ˈdeɪndʒərəs ɡʊdz ˌreɡjuˈleɪʃənz/ |
Quy định về hàng hóa nguy hiểm |
DPS |
Denied Party Screening |
Noun |
/dɪˈnaɪd ˈpɑːti ˈskriːnɪŋ/ |
Sàng lọc bên bị từ chối |
EEI |
Electronic Export Information |
Noun |
/ɪˌlekˈtrɒnɪk ˈekspɔːt ˌɪnfəˈmeɪʃən/ |
Thông tin điện tử xuất khẩu |
FF |
Freight Forwarder |
Noun |
/freɪt ˈfɔːwədə/ |
Đại lý giao nhận |
FTA |
Free Trade Agreement |
Noun |
/friː treɪd əˈɡriːmənt/ |
Hiệp định tự do thương mại |
FTR |
Foreign Trade Regulations |
Noun |
/ˈfɒrən treɪd ˌreɡjuˈleɪʃənz/ |
Các quy định ngoại thương |
FTZ |
Foreign Trade Zone |
Noun |
/ˈfɒrən treɪd zəʊn/ |
Khu ngoại thương |
Ví dụ 3: The Bill of Lading (B/L) is required for customs clearance at the destination port. (Vận đơn (B/L) là yêu cầu cần có để làm thủ tục hải quan tại cảng đích.)
Khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra những lỗi thường gặp này và cách khắc phục chúng nhé!
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số mẫu câu thường gặp của chủ đề này dưới đây:
Ví dụ 7: The Certificate of Origin must be submitted to the customs authority before the goods can be cleared for export. (Giấy chứng nhận xuất xứ phải được nộp cho cơ quan hải quan trước khi hàng hóa được thông quan để xuất khẩu.)
Ví dụ 8: Our company strictly adheres to the Foreign Trade Regulations to ensure compliance in all international transactions. (Công ty chúng tôi nghiêm túc tuân thủ các quy định thương mại quốc tế để đảm bảo sự tuân thủ trong tất cả các giao dịch quốc tế.)
Ví dụ 9: We had to wait an extra week just because the Bill of Lading got delayed. (Tụi mình phải chờ thêm cả tuần chỉ vì cái vận đơn bị trễ.)
Ví dụ 10: My friend works as a freight forwarder and helps small businesses ship goods overseas. (Bạn mình làm nghề giao nhận hàng hóa, giúp các doanh nghiệp nhỏ gửi hàng ra nước ngoài.)
Ví dụ 11: According to the WTO, Free Trade Agreements significantly boost economic growth by reducing tariffs and promoting market access. (Theo Tổ chức Thương mại Thế giới, các hiệp định thương mại tự do thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đáng kể thông qua việc giảm thuế và mở rộng tiếp cận thị trường.)
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng
1. Which document is used to prove the origin of goods in international trade?
A) Bill of Lading
B) Certificate of Origin
C) Commercial Invoice
D) Packing List
2. What does "FOB" stand for in international shipping terms?
A) Free On Board
B) Freight On Bill
C) First Out Best
D) Free On Bill
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai
The export company must provide a Bill of Lading to prove ownership of the goods.
The export company must provide a Commercial Invoice to prove ownership of the goods. (Commercial Invoice là tài liệu chính để chứng minh giá trị và quyền sở hữu hàng hóa trong quá trình xuất khẩu. Bill of Lading là tài liệu vận chuyển hàng hóa).
Tham khảo các bài viết liên quan đến từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu của BrightCHAMPS có thể giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và dễ dàng chinh phục các đề thi TOEIC hay IELTS. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo một số sách tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu để thành thạo chủ đề này.
Từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu là các thuật ngữ, từ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.