BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 19th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Collocations Với Keep: Cách Dùng & Ví Dụ Minh Họa

Collocations với keep là nhóm từ vựng quen thuộc mà bạn dễ dàng bắt gặp khi học. Việc nắm chắc cách kết hợp từ đó sẽ giúp bạn ghi điểm hơn khi nói hoặc viết Tiếng Anh.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Collocation Với Keep Là Gì?

 

“Keep” là một trong những động từ thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh và hay đi kèm với nhiều từ khác để tạo thành các cụm mang ý nghĩa cố định – hay còn gọi là collocations. Thay vì dùng “keep” đơn lẻ, người bản xứ thường kết hợp nó với những từ như calm, in touch, hoặc an eye on. Những cách diễn đạt này nghe tự nhiên, dễ hiểu và được dùng phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết hàng ngày.

 

Ví dụ 1: Keep calm – Giữ bình tĩnh

 

You should keep calm during the interview. (Bạn nên giữ bình tĩnh trong buổi phỏng vấn.)

 

Các cụm collocations giúp cho câu văn trở nên mượt mà và đúng ngữ cảnh hơn. Khi dùng “keep”, điều quan trọng là phải biết kết hợp với từ phù hợp để tránh diễn đạt sai hoặc nghe không tự nhiên.

Professor Greenline from BrightChamps

Collocation "Keep In Touch"

 

Cụm từ: Keep in touch /kiːp ɪn tʌtʃ/

 

Ý nghĩa: Giữ liên lạc

 

Cách sử dụng: Dùng để khuyên hoặc nhắc ai đó duy trì liên lạc sau khi gặp gỡ hoặc rời xa.

 

Ví dụ 2: Please keep in touch after you move abroad. (Làm ơn giữ liên lạc sau khi bạn ra nước ngoài.)

 

Collocation này cực kỳ phổ biến trong giao tiếp thân mật, giúp bạn thể hiện sự quan tâm tới một mối quan hệ lâu dài nào đó.

Professor Greenline from BrightChamps

Collocation "Keep An Eye On"

 

Cụm từ: Keep an eye on /kiːp ən aɪ ɒn/

 

Ý nghĩa: Trông chừng, theo dõi

 

Cách sử dụng: Dùng khi bạn nhờ ai đó hoặc bản thân giám sát thứ gì đó trong một thời gian.

 

Ví dụ 3: We need to keep a close eye on the stock market this week as there are some major economic announcements expected. (Chúng ta cần theo dõi sát sao thị trường chứng khoán tuần này vì dự kiến sẽ có một vài thông báo kinh tế quan trọng.)

 

Đây là cụm từ thường gặp trong cả cuộc sống hàng ngày và công việc, thể hiện sự để ý kỹ lưỡng.

Professor Greenline from BrightChamps

Collocation "Keep Calm"

 

Cụm từ: Keep calm /kiːp kɑːm/

 

Ý nghĩa: Giữ bình tĩnh

 

Cách sử dụng: Khuyên ai đó giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.

 

Ví dụ 4: It’s important to keep calm in emergencies. (Điều quan trọng là giữ bình tĩnh trong các trường hợp khẩn cấp.)

 

Bạn dễ dàng thấy cụm này trong các poster nổi tiếng kiểu "Keep calm and carry on".

Professor Greenline from BrightChamps

Collocation "Keep In Mind"

 

Cụm từ: Keep in mind /kiːp ɪn maɪnd/

 

Ý nghĩa: Ghi nhớ, lưu ý

 

Cách sử dụng: Dùng để nhắc nhở ai đó nhớ điều gì quan trọng.

 

Ví dụ 5: When managing a remote team across multiple time zones, keep in mind: their '9 AM' might be your midnight, so schedule meetings thoughtfully.(Khi quản lý một đội ngũ làm việc từ xa ở nhiều múi giờ khác nhau, hãy nhớ kỹ: '9 giờ sáng' của họ có thể là nửa đêm của bạn, vì vậy hãy lên lịch các cuộc họp một cách chu đáo.)

 

Collocation "keep in mind" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nhắc nhở, lưu ý hoặc ghi nhớ một điều gì đó quan trọng.

Professor Greenline from BrightChamps

Collocation "Keep Up With"

 

Cụm từ: Keep up with /kiːp ʌp wɪð/

 

Ý nghĩa: Theo kịp

 

Cách sử dụng: Dùng khi bạn cố gắng để không bị tụt lại phía sau một điều gì đó (tin tức, tốc độ, ai đó).

 

Ví dụ 6: She reads newspapers to keep up with current events. (Cô ấy đọc báo để theo kịp các sự kiện hiện tại.)

 

Thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập, công việc và đời sống hàng ngày.

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Collocations Với Keep

 

Việc sử dụng collocations một cách chính xác là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên. Tuy nhiên, với động từ "keep", người học thường mắc phải một số lỗi sau:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

 

Lỗi 1: Nhầm lẫn "Keep" với các động từ cũng mang ý nghĩa "giữ" khác:

 

Đây là lỗi phổ biến nhất, khi người học cố gắng sử dụng "keep" trong ngữ cảnh mà các động từ như "hold", "save", "preserve", hoặc "retain" phù hợp hơn.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Ví dụ 7:

 

Câu sai

 

I want to keep this memory forever.

 

Câu đúng

 

I want to preserve this memory forever. (Tôi muốn lưu giữ ký ức này mãi mãi.)

 

Trong trường hợp này, preserve phù hợp hơn vì người nói muốn gìn giữ ký ức một cách lâu dài và trân trọng, chứ không chỉ “giữ” đơn thuần.

 

Cách tránh: Luôn xem xét sắc thái nghĩa của từng động từ "giữ" và ngữ cảnh cụ thể. Học các collocations cố định đi kèm với từng động từ.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

 

 

Lỗi 2: Sử dụng sai giới từ trong Phrasal Verbs với "Keep":

 

"Keep" kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với nghĩa khác nhau. Việc sử dụng sai giới từ sẽ làm thay đổi hoặc mất đi ý nghĩa ban đầu.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Ví dụ 8:

 

Câu sai

 

Try to keep up of the latest news.

 

Câu đúng

 

Try to keep up with the latest news. (Hãy cố gắng cập nhật những tin tức mới nhất.)

 

Cách tránh: Học thuộc nghĩa của từng phrasal verb với "keep" và chú ý đến giới từ đi kèm. Luyện tập sử dụng chúng trong các câu khác nhau.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

 

Lỗi 3: Tạo ra các cụm từ "tự chế" không phải là Collocations:

 

Đôi khi, người học cố gắng ghép "keep" với một danh từ dựa trên nghĩa đen mà không biết collocation đúng là gì.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Ví dụ 9: 

 

Câu sai

 

She tried to keep the temperature low.

 

Câu đúng

 

She tried to maintain a low temperature. (Cô ấy đã cố gắng duy trì nhiệt độ thấp.)

 

Trong trường hợp này, “maintain” phù hợp hơn vì người nói đang đề cập đến việc kiểm soát và ổn định nhiệt độ một cách có chủ đích và liên tục,

 

Cách tránh: Học các collocations phổ biến đi với "keep" thay vì cố gắng tự tạo ra chúng. Bạn nên sử dụng từ điển collocations để kiểm tra tính chính xác.

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Collocations Với Keep

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài tập 1: Chọn cụm từ đúng nhất với "keep" để hoàn thành các câu sau:

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Please ______ an eye on my luggage while I go to the restroom. 
a) hold 
b) watch 
c) keep 
d) see

She tried her best to ______ a secret, but it eventually got out.
a) keep 
b) hold 
c) save 
d) store
 

Explanation

c) keep (keep an eye on something: để mắt đến cái gì)

a) keep (keep a secret: giữ bí mật)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống Collocations với Keep

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The company needs to ______ pace with the latest technological advancements.
  2. I try to ______ a healthy lifestyle by eating well and exercising.
     

Explanation

  1. keep (keep pace with: theo kịp). Mô tả sự tiến bộ hoặc phát triển nhanh như những người hoặc sự vật khác.
  2. keep (keep a healthy lifestyle: duy trì lối sống lành mạnh)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài tập 3: Chỉnh sửa Câu Sai về Collocations với Keep

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. They tried to keep the temperature low in the refrigerator.
  2. He needs to keep his promises that he makes.
     

Explanation

1. Có thể giữ nguyên keep the temperature low hoặc sửa thành maintain a low temperature đều đúng. 

Giải thích: Chọn "keep the temperature low" cho ngữ cảnh trò chuyện thường ngày hoặc chọn "maintain a low temperature" trong ngữ cảnh trang trọng.

2. Sửa thành: keep his promises

Giải thích: "Keep promises" là collocation đúng.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Bài tập 4: Dịch nghĩa tiếng Việt sang tiếng Anh (sử dụng collocations với keep)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn cố gắng duy trì tinh thần lạc quan.
  2. Tôi muốn bạn không tiết lộ bí mật này cho bất kỳ ai.
     

Explanation

  1. Despite the setbacks, she managed to keep her spirits up.
  2. I need you to keep this secret under wraps from everyone.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng collocations với keep thay cho phần in đậm:

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Please watch my bag carefully for a moment.
  2. He managed to continue his progress despite the obstacles.
     

Explanation

  1. Please keep an eye on my bag for a moment.
  2. He managed to keep up his progress despite the obstacles.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua những lời giải thích cặn kẽ và hàng tá bài tập thực hành mà BrightCHAMPS đã chia sẻ phía trên, hy vọng bạn giờ đây đã có một "bộ sưu tập" kha khá các collocations về chủ đề keep trong đầu. Quan trọng hơn, bạn đã khơi thông được trực giác ngôn ngữ, biết cách lựa chọn những collocations với keep trong từng ngữ cảnh cụ thể. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Collocations Với Keep

1.Làm thế nào để phân biệt các sắc thái ý nghĩa giữa các cụm từ "keep up" và "keep on", hay "keep away" và "keep out"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Keep" có những collocations nào mang tính thành ngữ, diễn tả những tình huống hoặc cảm xúc cụ thể một cách gián tiếp?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Keep" có những collocations nào liên quan đến việc lưu giữ hoặc bảo quản không chỉ đồ vật mà còn cả những thứ trừu tượng như ký ức hoặc truyền thống?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Những collocations phổ biến nào với "keep" liên quan đến hành động hoặc quá trình tiếp diễn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để học và ghi nhớ collocations với keep hiệu quả?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Collocations Với Keep

Điểm lại một số chú thích quan trọng sau đây cùng BrightCHAMPS nhé.
 

Collocations với keep là cụm từ quan trọng trong tiếng Anh. 

 

Keep calm: Giữ bình tĩnh.

 

Keep in touch: Giữ liên lạc.

 

Keep an eye on: Theo dõi/trông chừng.

 

Keep in mind: Ghi nhớ.

 

Keep up with: Theo kịp.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Collocations Với Keep: Cách Dùng & Ví Dụ Minh Họa

Important Math Links IconNext to Collocations Với Keep: Cách Dùng & Ví Dụ Minh Họa

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom