Last updated on July 19th, 2025
Collocations với keep là nhóm từ vựng quen thuộc mà bạn dễ dàng bắt gặp khi học. Việc nắm chắc cách kết hợp từ đó sẽ giúp bạn ghi điểm hơn khi nói hoặc viết Tiếng Anh.
“Keep” là một trong những động từ thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh và hay đi kèm với nhiều từ khác để tạo thành các cụm mang ý nghĩa cố định – hay còn gọi là collocations. Thay vì dùng “keep” đơn lẻ, người bản xứ thường kết hợp nó với những từ như calm, in touch, hoặc an eye on. Những cách diễn đạt này nghe tự nhiên, dễ hiểu và được dùng phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết hàng ngày.
Ví dụ 1: Keep calm – Giữ bình tĩnh
You should keep calm during the interview. (Bạn nên giữ bình tĩnh trong buổi phỏng vấn.)
Các cụm collocations giúp cho câu văn trở nên mượt mà và đúng ngữ cảnh hơn. Khi dùng “keep”, điều quan trọng là phải biết kết hợp với từ phù hợp để tránh diễn đạt sai hoặc nghe không tự nhiên.
Cụm từ: Keep in touch /kiːp ɪn tʌtʃ/
Ý nghĩa: Giữ liên lạc
Cách sử dụng: Dùng để khuyên hoặc nhắc ai đó duy trì liên lạc sau khi gặp gỡ hoặc rời xa.
Ví dụ 2: Please keep in touch after you move abroad. (Làm ơn giữ liên lạc sau khi bạn ra nước ngoài.)
Collocation này cực kỳ phổ biến trong giao tiếp thân mật, giúp bạn thể hiện sự quan tâm tới một mối quan hệ lâu dài nào đó.
Cụm từ: Keep an eye on /kiːp ən aɪ ɒn/
Ý nghĩa: Trông chừng, theo dõi
Cách sử dụng: Dùng khi bạn nhờ ai đó hoặc bản thân giám sát thứ gì đó trong một thời gian.
Ví dụ 3: We need to keep a close eye on the stock market this week as there are some major economic announcements expected. (Chúng ta cần theo dõi sát sao thị trường chứng khoán tuần này vì dự kiến sẽ có một vài thông báo kinh tế quan trọng.)
Đây là cụm từ thường gặp trong cả cuộc sống hàng ngày và công việc, thể hiện sự để ý kỹ lưỡng.
Cụm từ: Keep calm /kiːp kɑːm/
Ý nghĩa: Giữ bình tĩnh
Cách sử dụng: Khuyên ai đó giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
Ví dụ 4: It’s important to keep calm in emergencies. (Điều quan trọng là giữ bình tĩnh trong các trường hợp khẩn cấp.)
Bạn dễ dàng thấy cụm này trong các poster nổi tiếng kiểu "Keep calm and carry on".
Cụm từ: Keep in mind /kiːp ɪn maɪnd/
Ý nghĩa: Ghi nhớ, lưu ý
Cách sử dụng: Dùng để nhắc nhở ai đó nhớ điều gì quan trọng.
Ví dụ 5: When managing a remote team across multiple time zones, keep in mind: their '9 AM' might be your midnight, so schedule meetings thoughtfully.(Khi quản lý một đội ngũ làm việc từ xa ở nhiều múi giờ khác nhau, hãy nhớ kỹ: '9 giờ sáng' của họ có thể là nửa đêm của bạn, vì vậy hãy lên lịch các cuộc họp một cách chu đáo.)
Collocation "keep in mind" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nhắc nhở, lưu ý hoặc ghi nhớ một điều gì đó quan trọng.
Cụm từ: Keep up with /kiːp ʌp wɪð/
Ý nghĩa: Theo kịp
Cách sử dụng: Dùng khi bạn cố gắng để không bị tụt lại phía sau một điều gì đó (tin tức, tốc độ, ai đó).
Ví dụ 6: She reads newspapers to keep up with current events. (Cô ấy đọc báo để theo kịp các sự kiện hiện tại.)
Thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập, công việc và đời sống hàng ngày.
Việc sử dụng collocations một cách chính xác là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên. Tuy nhiên, với động từ "keep", người học thường mắc phải một số lỗi sau:
Bài tập 1: Chọn cụm từ đúng nhất với "keep" để hoàn thành các câu sau:
Please ______ an eye on my luggage while I go to the restroom.
a) hold
b) watch
c) keep
d) see
She tried her best to ______ a secret, but it eventually got out.
a) keep
b) hold
c) save
d) store
c) keep (keep an eye on something: để mắt đến cái gì)
a) keep (keep a secret: giữ bí mật)
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống Collocations với Keep
Bài tập 3: Chỉnh sửa Câu Sai về Collocations với Keep
1. Có thể giữ nguyên keep the temperature low hoặc sửa thành maintain a low temperature đều đúng.
Giải thích: Chọn "keep the temperature low" cho ngữ cảnh trò chuyện thường ngày hoặc chọn "maintain a low temperature" trong ngữ cảnh trang trọng.
2. Sửa thành: keep his promises
Giải thích: "Keep promises" là collocation đúng.
Bài tập 4: Dịch nghĩa tiếng Việt sang tiếng Anh (sử dụng collocations với keep)
Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng collocations với keep thay cho phần in đậm:
Qua những lời giải thích cặn kẽ và hàng tá bài tập thực hành mà BrightCHAMPS đã chia sẻ phía trên, hy vọng bạn giờ đây đã có một "bộ sưu tập" kha khá các collocations về chủ đề keep trong đầu. Quan trọng hơn, bạn đã khơi thông được trực giác ngôn ngữ, biết cách lựa chọn những collocations với keep trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Điểm lại một số chú thích quan trọng sau đây cùng BrightCHAMPS nhé.
Collocations với keep là cụm từ quan trọng trong tiếng Anh. Keep calm: Giữ bình tĩnh. Keep in touch: Giữ liên lạc. Keep an eye on: Theo dõi/trông chừng. Keep in mind: Ghi nhớ. Keep up with: Theo kịp. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.