Last updated on July 21st, 2025
"Tie the knot" không chỉ là một cụm từ quen thuộc trong phim ảnh mà còn thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá ý nghĩa và cách dùng thành ngữ này một cách chuẩn xác và tự nhiên nhất nhé!
"Tie the knot" là cụm thành ngữ trong tiếng Anh được dùng để diễn tả hành động kết hôn hoặc tổ chức lễ cưới. Khi ai đó ties the knot, điều đó có nghĩa là họ chính thức bước vào cuộc sống hôn nhân. Đây là cách diễn đạt mang tính thân mật, thường được dùng trong văn nói hoặc các văn bản mang phong cách nhẹ nhàng, gần gũi.
Ví dụ 1: They had been through countless ups and downs together, and last spring, they chose to tie the knot in a small beach ceremony. (Họ đã cùng nhau vượt qua biết bao thăng trầm, và mùa xuân năm ngoái, họ đã quyết định về chung một nhà bằng một buổi lễ nhỏ bên bãi biển.)
→ Không đơn thuần chỉ nói về một buổi lễ cưới, cụm từ này còn thể hiện sự gắn bó và cam kết lâu dài giữa hai người.
Cụm từ này có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các tình huống dưới đây.
Cụm từ này thường được dùng thay cho “get married” để mang lại cảm giác thân thiện, gần gũi và nhẹ nhàng hơn. Nó phù hợp khi nói chuyện hàng ngày hoặc viết các đoạn văn mang tính mô tả tình cảm.
Ví dụ 2: My sister will tie the knot next month in a beach ceremony. (Chị tôi sẽ kết hôn vào tháng sau trong một buổi lễ trên bãi biển.)
Đừng quên chia động từ đúng thì khi bạn nói về một cuộc hôn nhân đã diễn ra.
Ví dụ 3: They tied the knot in 1995 and have been together ever since. (Họ kết hôn vào năm 1995 và bên nhau từ đó đến nay.)
Ngoài nghĩa kết hôn, tie the knot còn được dùng ẩn dụ cho những mối quan hệ hợp tác bền vững, thể hiện sự ràng buộc, tin tưởng giữa các bên.
Ví dụ 4: In a business sense, forming a strong partnership is like tying the knot. (Trong kinh doanh, việc hợp tác bền vững giống như một cuộc hôn nhân.)
Bạn có thể thay thế tie the knot bằng những cụm từ gần nghĩa sau để diễn đạt sự kết hôn một cách đa dạng hơn.
Cụm từ này mang nghĩa tương tự “tie the knot”, nhưng mang phong cách đời thường, có phần vui nhộn và thân mật hơn.
Ví dụ 5: They're planning to get hitched in Vegas this summer. (Họ dự định kết hôn tại Vegas mùa hè này.)
Cụm này mô tả hành động cô dâu tiến vào lễ đường, nhưng cũng được dùng ẩn dụ để nói về việc cưới chồng/lấy vợ.
Ví dụ 6: She never thought she would walk down the aisle at forty. (Cô ấy không nghĩ mình sẽ kết hôn ở tuổi bốn mươi.)
Cụm tie the knot được sử dụng phổ biến trong phim ảnh, văn học, báo chí và cả trong những cuộc trò chuyện thường ngày. Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể.
Ví dụ 7: Celebrities often tie the knot in luxurious locations. (Người nổi tiếng thường tổ chức lễ cưới tại những địa điểm xa hoa.)
Ví dụ 8: They are going to tie the knot after a short engagement. (Họ sẽ kết hôn sau một thời gian đính hôn ngắn.)
Ví dụ 9: I never thought I would tie the knot so young. (Tôi chưa từng nghĩ mình sẽ kết hôn khi còn trẻ như vậy.)
Ví dụ 10: Many people choose to tie the knot in spring. (Nhiều người chọn mùa xuân để làm đám cưới.)
Ví dụ 11: The couple tied the knot in a private ceremony. (Cặp đôi đã tổ chức lễ cưới riêng tư.)
Phần 1: Trắc nghiệm – Mức độ dễ
Câu 1. What does “tie the knot” mean?
A. To start a new job
B. To get divorced
C. To get married
Câu 2. Choose the correct sentence.
A. She tying the knot tomorrow.
B. She ties the knot tomorrow.
C. She will tie the knot tomorrow.
Phần 2: Điền vào chỗ trống – Mức độ trung bình
Câu 3: After five years of dating, they finally decided to _______.
Đáp án:tie the knot (Động từ nguyên thể “tie” được dùng sau “decided to”.)
Phần 3: Chỉnh sửa lỗi – Mức độ khá
Câu 4: He tie the knot with his longtime partner last weekend.
Câu 5: She will tying the knot in May.
Câu 4: Sửa: He tied the knot with his longtime partner last weekend. (“Last weekend” là thời gian quá khứ → cần chia động từ ở thì quá khứ.)
Câu 5: Sửa: She will tie the knot in May. (“Will” luôn đi với động từ nguyên thể, không dùng dạng “-ing”.)
Thành thạo cách dùng tie the knot là một lợi thế trong giao tiếp tiếng Anh thực tế. Việc hiểu sâu và áp dụng đúng sẽ giúp bạn nói chuyện tự nhiên như người bản xứ. Cùng BrightCHAMPS chinh phục tiếng Anh theo cách thông minh và hiệu quả hơn từng ngày!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.