Last updated on July 21st, 2025
Through thick and thin nghĩa là gì trong tiếng Anh? Chắc hẳn nhiều bạn sẽ băn khoăn về thành ngữ này. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ thú vị này nhé!
“Through thick and thin” là một thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh dùng để diễn tả việc đồng hành hoặc gắn bó với ai đó bất kể hoàn cảnh thuận lợi hay gian nan. Cụm từ này thường được dùng khi nói về sự trung thành, tình cảm bền vững hoặc sự ủng hộ kiên định trong mọi thử thách của cuộc sống.
Ví dụ 1: She has always stood by my side through thick and thin. (Cô ấy luôn ở bên cạnh tôi trong mọi hoàn cảnh.)
Thành ngữ Through thick and thin được sử dụng trong văn học trong nhiều thế kỷ. Ngày nay, thành ngữ này vẫn thường được sử dụng trong những cuộc hội thoại thường ngày. Đặc biệt sử dụng trong văn viết không quá trang trọng.
Cụm từ này thường đóng vai trò như một cụm giới từ, cụm tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ 2: Of course! I always support them through thick and thin. (Tất nhiên rồi! Tôi luôn ủng hộ họ trong mọi hoàn cảnh.)
Bảng dưới đây sẽ là những từ mang ý nghĩa tương đồng với thành ngữ Through thick and thin mà bạn có thể thường thấy khi làm các bài tập tiếng Anh:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Through good times and bad times |
Qua những lúc tốt đẹp và xấu |
She stood by him through good times and bad times. (Cô luôn ở bên anh trong cả lúc khó khăn lẫn lúc tốt đẹp.) |
Through ups and downs |
Qua những thăng trầm |
We've been friends through all the ups and downs of life. (Chúng ta đã là bạn của nhau qua mọi thăng trầm của cuộc sống.) |
In all circumstances |
Trong mọi hoàn cảnh |
He remained loyal in all circumstances. (Ông vẫn trung thành trong mọi hoàn cảnh.) |
Regardless of the circumstances |
Bất kể hoàn cảnh nào |
I’ll support you regardless of the circumstances. (Tôi sẽ ủng hộ bạn bất kể hoàn cảnh nào.) |
Ví dụ 3: We’ve been friends since secondary school, and we’ve stuck together through thick and thin. (Chúng tôi là bạn từ hồi cấp hai và luôn sát cánh cùng nhau vượt qua mọi khó khăn.)
Giải thích: Ở đây nhấn mạnh tình bạn gắn bó sâu sắc, vượt qua mọi thử thách theo thời gian. Dùng “stuck together” giúp tăng thêm sắc thái thân thiết, như keo dính không rời.
Ví dụ 4: He promised to stand by her through thick and thin, no matter what life threw at them. (Anh ấy hứa sẽ luôn bên cạnh cô trong mọi hoàn cảnh, bất kể cuộc sống có ra sao.)
Giải thích: Trong lời hứa hôn nhân, “through thick and thin” mang nghĩa trung thành trọn đời, không rời bỏ người kia dù nghèo khổ, bệnh tật, thất bại hay khó khăn.
Ví dụ 5: Our team stayed united through thick and thin during the most challenging times of the project. (Nhóm của chúng tôi luôn đoàn kết, vượt qua mọi khó khăn và thử thách nhất của dự án.)
Giải thích: Cụm thành ngữ mô tả sự đoàn kết và quyết tâm vượt qua áp lực. “Stayed united” làm nổi bật sự gắn kết, còn “challenging times” nhấn mạnh tính khó khăn, biến động.
Ví dụ 6: My parents supported me through thick and thin, even when I made terrible mistakes. (Bố mẹ tôi luôn ủng hộ tôi trong mọi hoàn cảnh, ngay cả khi tôi mắc phải những lỗi lầm nghiêm trọng.)
Giải thích: Sự nâng đỡ của cha mẹ không điều kiện là chủ đề phổ biến cho cụm này. Thể hiện tình yêu và lòng vị tha của bố mẹ, dù con cái có sai lầm vẫn luôn bên cạnh.
Ví dụ 7: He stayed loyal to his mission through thick and thin, refusing to give up despite setbacks. (Ông vẫn trung thành với sứ mệnh của mình dù gặp bất kỳ khó khăn nào, không bao giờ từ bỏ dù gặp phải thất bại.)
Giải thích: “Through thick and thin” ở đây nhấn mạnh tính bền bỉ và kiên định, dù gặp nhiều thất bại và thử thách.
Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng
1. My best friend has always supported me __________. No matter what difficulties I face, I know I can count on her.
A) now and then
B) through thick and thin
C) by and by
D) here and there
2. The old couple has been together for over sixty years, sticking with each other __________. They have faced many challenges in their lives, but their love has remained strong.
A) rain or shine
B) from time to time
C) through thick and thin
D) once in a while
1.B(“Through thick and thin”diễn tả sự ủng hộ liên tục của người bạn, bất kể tình huống nào.)
2.C (Diễn tả sự gắn bó và đồng hành cùng nhau của cặp vợ chồng trong suốt những thăng trầm của cuộc sống.)
Phần 2: Điền Từ Đúng
Real friendship is about staying together ________ thick and thin, not just when things are easy.
through (Vế đối lập “not just when things are easy”, phần trước “through thick and thin” để đối lập hiệu quả.)
Phần 3: Viết Lại Các Câu Sai
Qua bài học này, BrightCHAMPS đã mang đến cho người học một cái nhìn rõ ràng về thành ngữ through thick and thin nghĩa là gì (through thick and thin meaning). Thông qua bài tập và ví dụ thực tiễn, mong rằng bạn đọc đã hiểu rõ cách áp dụng thành ngữ này trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi những bài viết mới nhất của BrightCHAMPS để củng cố kiến thức tiếng Anh của mình nhé. Xin cám ơn!
Through thick and thin: đây là một thành ngữ dùng để miêu tả sự gắn bó hoặc đồng hành với ai đó trong mọi tình huống, dù là lúc suôn sẻ hay khi gặp khó khăn.
Giới từ: là một loại từ đóng vai trò dẫn dắt cụm giới ngữ, giúp thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau trong câu. Từ đồng nghĩa: là những từ mang ý nghĩa tương đương hoặc gần giống nhau về mặt ngữ nghĩa. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.