BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 21st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Phrasal Verb Think Thông Dụng Và Cách Dùng Chi Tiết

Phrasal verb think là nhóm động từ được tạo ra bằng cách kết hợp think và một giới từ/trạng từ. Hãy cùng BrightCHAMPS học ngay và ứng dụng vào giao tiếp, bài tập nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Với Think Là Gì?

Phrasal verb think là sự kết hợp giữa động từ gồm "think" và một giới từ hoặc trạng từ để tạo thành cụm động từ mang nghĩa mới. 

 

Ví dụ 1:Give me the weekend to think over your offer, Mr. Tran — it’s quite a lot to consider. (Cho tôi cuối tuần để suy nghĩ kỹ về lời đề nghị của ông, ông Trần — có nhiều điều cần cân nhắc)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Think About

Từ vựng

Từ loại 

Phiên âm

Ý nghĩa/ cách sử dụng

 

Think about

 

Cụm động từ

 

/θɪŋk əˈbaʊt/

 

Diễn đạt việc xem xét ai đó hoặc điều gì đó trong lúc đang làm/ lên kế hoạch thực hiện việc gì đó. Cụm từ này thường đi kèm với danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing.

 

Ví dụ 2: Jade, have you taken a moment to think about that option yet? (Jade, bạn đã dành chút thời gian để suy nghĩ về lựa chọn đó chưa?)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Think Ahead

Từ vựng

Từ loại 

Phiên âm

Ý nghĩa/ cách sử dụng

 

Think ahead

 

Cụm động từ

 

/θɪŋk əˈhed/

 

Có nghĩa là nghĩ trước hoặc lên kế hoạch cho một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Think ahead được dùng với giới từ "to", để nói về việc chuẩn bị trước cho một sự kiện sắp tới.

 

Ví dụ 3: Lena thinks ahead, which is why her projects rarely fall apart. (Lena luôn tính trước, đó là lý do các dự án của cô ấy hiếm khi đổ vỡ.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Think Back

Từ vựng

Từ loại 

Phiên âm

Ý nghĩa/ cách sử dụng

 

Think back

 

Cụm động từ

 

/θɪŋk bæk/

 

Có nghĩa là hồi tưởng hay nhớ về một điều gì đó đã xảy ra ở quá khứ. Trong câu, chúng ta sẽ dùng think back đi với giới từ "to".

 

Ví dụ 4:When Tuan thinks back, he realizes how far he’s come. (Khi Tuấn nhìn lại, anh ấy mới nhận ra mình đã tiến xa thế nào.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Think Of

Từ vựng

Từ loại 

Phiên âm

Ý nghĩa/ cách sử dụng

 

Think back

 

Cụm động từ

 

/θɪŋk əv/

 

Dùng khi người nói nghĩ về ai, điều gì, sáng tạo ý tưởng, nhớ lại điều gì, hoặc cân nhắc khi lên kế hoạch.

 

Ví dụ 5: When Mai thinks of the old days, she smiles fondly. (Mỗi khi Mai nghĩ về những ngày xưa, cô ấy lại mỉm cười trìu mến.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Think Out

Từ vựng

Từ loại 

Phiên âm

Ý nghĩa/ cách sử dụng

 

Think out

 

Cụm động từ

 

/θɪŋk aʊt/

 

Có nghĩa là suy nghĩ kỹ lưỡng và lên kế hoạch cụ thể cho một điều gì đó. Cụm động từ được dùng khi bạn muốn chắc chắn rằng đã cân nhắc đầy đủ mọi khía cạnh vấn đề trước khi thực hiện.

 

Ví dụ 6: Lina thinks out her plans carefully whenever she’s trying to solve a problem. (Lina thường suy nghĩ cẩn thận về kế hoạch mỗi khi cô ấy cố gắng giải quyết vấn đề.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Think Over

Từ vựng

Từ loại 

Phiên âm

Ý nghĩa/ cách sử dụng

 

Think over

 

Cụm động từ

 

/θɪŋk ˈəʊvə(r)/

 

Dùng với ý nghĩa là cân nhắc kỹ trước khi quyết định. Trong câu, phrasal verb think này đi kèm với tân ngữ ở giữa và theo cấu trúc "think something over" để chỉ người nói cần thời gian để suy xét về một vấn đề hay lựa chọn.

 

Ví dụ 7: Before signing the contract, Trang will think it over one more time. (Trước khi ký hợp đồng, Trang sẽ suy nghĩ lại lần nữa.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Think Through

Từ vựng

Từ loại 

Phiên âm

Ý nghĩa/ cách sử dụng

 

Think through

 

Cụm động từ

 

/θɪŋk θruː/

 

Chỉ việc suy xét kỹ lưỡng mọi khía cạnh của một vấn đề hoặc kế hoạch trước khi hành động, đi kèm với cấu trúc "think something through" thể hiện quá trình cân nhắc tỉ mỉ và hiểu rõ hệ quả.

 

Ví dụ 8: Daniel always thinks through every possible outcome before making a decision. (Daniel luôn suy nghĩ kỹ về mọi khả năng có thể xảy ra trước khi đưa ra quyết định.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Think Up

Từ vựng

Từ loại 

Phiên âm

Ý nghĩa/ cách sử dụng

 

Think up

 

Cụm động từ

 

/θɪŋk ʌp/

 

Phrasal verb với think up dùng để chỉ việc nghĩ ra ý tưởng hoặc lời giải thích một cách sáng tạo. Cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh đó là "think something up".

 

Ví dụ 9: Tommy had to think up a new approach to the project when the old one failed. (Tommy phải nghĩ ra một phương pháp mới cho dự án khi phương pháp cũ thất bại.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phrasal Verb Think

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giới Từ/Tiểu Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

  • Cách tránh: Học thuộc và ghi nhớ nghĩa cụ thể của từng phrasal verb với "think". Sử dụng từ điển hoặc các nguồn học tiếng Anh uy tín để kiểm tra.
     

 

Câu sai

 

Mai thinks at her upcoming presentation.

 

Câu đúng

 

Mai thinks about her upcoming presentation. (Mai đang nghĩ về bài thuyết trình sắp tới của cô ấy.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dịch Nghĩa Đen
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

  • Cách tránh: Học phrasal verb như một đơn vị từ vựng hoàn chỉnh.
     

 

Câu sai

 

I need to think up a new idea. (Tôi cần nghĩ lên một ý tưởng)

 

Câu đúng

 

I need to think up a new idea. (Tôi cần nghĩ ra một ý tưởng mới.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sử Dụng Không Đúng Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

  • Cách tránh: Tìm hiểu kỹ ngữ cảnh của từng cụm và luyện tập thường xuyên.
     

 

Câu sai

 

I’m thinking ahead my vacation yesterday. (Sai vì "think ahead" dùng để nói về tương lai, không thể kết hợp với thời điểm trong quá khứ như "yesterday".)

 

Câu đúng

 

I’m thinking ahead to my vacation next month. (Đúng ngữ cảnh vì "think ahead" dùng để nói về việc lên kế hoạch cho tương lai.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Phrasal Verb Think

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài tập 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: I need some time to ______ the proposal carefully before making a decision.

a) think of
b) think ahead to
c) think through
d) think up

Explanation

Câu 1: c) think through

 

⇒ Giải thích: Think through nghĩa là suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định, phù hợp khi nói "suy nghĩ kỹ về đề xuất trước khi quyết định."

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: I’ve been ______ what you said all day, and I agree with you now.

 

Câu 2: Have you ______ the idea of moving to another city?

Explanation

Câu 1:thinking over

 

⇒ Giải thích: Think over nghĩa là suy nghĩ, cân nhắc kỹ lưỡng điều gì đó; câu này thể hiện rằng người nói đã cân nhắc kỹ lời của người khác.

 

Câu 2:thought of

 

⇒ Giải thích: Think of nghĩa là nghĩ đến một ý tưởng; câu này hỏi về việc đã từng nghĩ đến chuyện chuyển thành phố hay chưa.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: I am thinking about to visit Paris next summer.

 

Câu 2: Peter hasn’t think through the consequences of his actions.

Explanation

Câu 1: to visit -> visiting

 

⇒ Giải thích: Think about phải đi với dạng danh động từ (gerund), tức là "visiting" thay vì "to visit."

 

Câu 2: think -> thought

 

⇒ Giải thích: Hasn't là thì hiện tại hoàn thành, vì vậy động từ "think" phải được chia ở dạng quá khứ "thought."

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Như vậy, chúng ta vừa khám phá một số phrasal think phổ biến và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từng phrasal verb sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và tự nhiên hơn. Theo dõi các bài viết tiếp theo của BrightCHAMPS để học thêm kiến thức ngữ pháp bổ ích nhé.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phrasal Verb Think

1.Làm sao để nhớ các phrasal verb này nhanh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Trong tiếng Anh có cụm từ "think around" hay không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Think twice mang ý nghĩa gì và sử dụng khi nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có phải tất cả các phrasal verbs với “think” đều có nghĩa tích cực không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có mẹo nào giúp phân biệt “think up” và “come up with” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Phrasal Verb Think

  • Think about: Cân nhắc hoặc suy nghĩ đến việc thực hiện điều gì đó trong tương lai.
     
  • Think ahead: Lên kế hoạch hoặc dự đoán cho một tình huống có thể xảy ra sau này.
     
  • Think back: Hồi tưởng lại một sự kiện hoặc trải nghiệm trong quá khứ.
     
  • Think of: Nghĩ tới một ý tưởng, hình ảnh hoặc tình huống; tưởng tượng một khả năng; hoặc lập kế hoạch làm điều gì đó.
     
  • Think out: Xem xét kỹ lưỡng và lập kế hoạch rõ ràng trước khi hành động.
     
  • Think over: Suy nghĩ cẩn trọng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
     
  • Think through: Phân tích toàn diện một vấn đề hoặc kế hoạch hành động để hiểu rõ mọi khía cạnh.
     
  • Think up: Tự tạo ra một ý tưởng hoặc giải pháp trong đầu.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Phrasal Verb Think Thông Dụng Và Cách Dùng Chi Tiết

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Phrasal Verb Think Thông Dụng Và Cách Dùng Chi Tiết

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom