Last updated on July 19th, 2025
Học tiếng Anh chuyên ngành môi trường giúp bạn tiếp cận nhanh các tài liệu học thuật và nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn. Cùng BrightCHAMPS khám phá bộ từ vựng nền tảng dễ học, dễ áp dụng.
Tiếng Anh chuyên ngành môi trường là hệ thống từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu chuyên biệt được. Sử dụng trong các lĩnh vực như: khoa học môi trường, sinh thái học học môi trường, sinh thái học, quản lý tài nguyên, biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. Đây là các khái niệm kỹ thuật, học thuật xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, báo cáo khoa học và các chương trình đào tạo chuyên môn.
Ví dụ 1: greenhouse gases (khí nhà kính)
Ví dụ 2: eco-friendly (thân thiện với môi trường)
Dưới đây là danh sách 20 từ vựng nền tảng, phù hợp với sinh viên ngành khoa học môi trường, người làm nghiên cứu, truyền thông môi trường hoặc các dự án phát triển bền vững.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Air pollution |
Cụm danh từ |
/ˈeə pəˌluː.ʃən/ |
ô nhiễm không khí |
Water contamination |
Cụm danh từ |
/ˈwɔː.tə ˌkɒn.tə.mɪˈneɪ.ʃən/ |
ô nhiễm nguồn nước |
Landfill |
Danh từ |
/ˈlænd.fɪl/ |
bãi rác chôn lấp |
Toxic waste |
Cụm danh từ |
/ˈtɒk.sɪk weɪst/ |
chất thải độc hại |
Emissions |
Danh từ |
/ɪˈmɪʃ.ənz/ |
khí thải |
Global warming |
Cụm danh từ |
/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ |
hiện tượng nóng lên toàn cầu |
Carbon footprint |
Cụm danh từ |
/ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ |
lượng khí thải CO₂ gây ra bởi một người, tổ chức hoặc hoạt động |
Greenhouse effect |
Cụm danh từ |
/ˈɡriːn.haʊs ɪˈfekt/ |
hiệu ứng nhà kính |
Fossil fuels |
Cụm danh từ |
/ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/ |
nhiên liệu hóa thạch |
Climate crisis |
Cụm danh từ |
/ˈklaɪ.mət ˈkraɪ.sɪs/ |
khủng hoảng khí hậu |
Renewable energy |
Cụm danh từ |
/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ |
năng lượng tái tạo |
Deforestation |
Danh từ |
/ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ |
nạn phá rừng |
Overexploitation |
Danh từ |
/ˌəʊ.və.rekˌsplɔɪˈteɪ.ʃən/ |
khai thác quá mức |
Wildlife conservation |
Cụm danh từ |
/ˈwaɪld.laɪf ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ |
bảo tồn động vật hoang dã |
Biodiversity |
Danh từ |
/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ |
đa dạng sinh học |
Ecosystem |
Danh từ |
/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ |
hệ sinh thái |
Sustainable development |
Cụm danh từ |
/səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvel.əp.mənt/ |
phát triển bền vững |
Environmental impact |
Cụm danh từ |
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈɪm.pækt/ |
tác động môi trường |
Green technology |
Cụm danh từ |
/ɡriːn tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ xanh |
Recycling |
Danh từ |
/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ |
tái chế |
Dưới đây là những thuật ngữ chuyên ngành môi trường xuất hiện thường xuyên trong tài liệu học thuật và các bài viết khoa học.
Thuật ngữ chuyên ngành |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Environmental degradation |
Cụm danh từ |
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ |
Suy thoái môi trường → Sự suy giảm chất lượng môi trường do ô nhiễm hoặc khai thác quá mức. |
Ecological footprint |
Cụm danh từ |
/ˌiː.kəˈlɒ.dʒɪ.kəl ˈfʊt.prɪnt/ |
Dấu chân sinh thái → Lượng tài nguyên cần thiết để duy trì mức sống của một cá nhân hoặc cộng đồng. |
Sustainability |
Danh từ |
/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ |
Tính bền vững → Khả năng duy trì hệ thống sinh thái mà không gây tổn hại lâu dài. |
Carbon neutrality |
Cụm danh từ |
/ˈkɑː.bən njuːˈtræ.lə.ti/ |
Trung hòa carbon → Trạng thái cân bằng giữa lượng khí CO₂ thải ra và lượng được hấp thụ hoặc loại bỏ. |
Environmental regulation |
Cụm danh từ |
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌreɡ.jʊˈleɪ.ʃən/ |
Quy định môi trường → Luật và chính sách nhằm kiểm soát tác động tiêu cực đến môi trường. |
Zero waste |
Cụm danh từ |
/ˌzɪə.rəʊ ˈweɪst/ |
Không rác thải → Lối sống và hệ thống sản xuất không tạo ra chất thải gây hại cho môi trường. |
Dưới đây là 3 lỗi điển hình và cách khắc phục khi tiếp cận tiếng Anh chuyên ngành khoa học môi trường:
Dưới đây là một số câu mẫu mang tính học thuật và ứng dụng cao, giúp bạn diễn đạt các vấn đề môi trường một cách chính xác và tự nhiên bằng tiếng Anh:
Ví dụ 5: Climate change presents a major risk to ecosystems around the world. (Biến đổi khí hậu đang là mối đe dọa lớn đối với các hệ sinh thái toàn cầu.)
Ví dụ 6: It’s essential to apply more efficient methods for managing waste. (Việc áp dụng các phương pháp quản lý chất thải hiệu quả hơn là điều cần thiết.)
Ví dụ 7: This region is particularly at risk of forest loss and soil degradation. (Khu vực này đặc biệt dễ bị mất rừng và thoái hóa đất.)
Ví dụ 8: Using renewable sources of energy helps lower the amount of carbon released. (Việc sử dụng nguồn năng lượng tái tạo giúp giảm lượng khí thải carbon ra môi trường.)
Ví dụ 9: New regulations have been enacted to ensure the protection of biological diversity. (Những quy định mới đã được ban hành nhằm đảm bảo việc bảo vệ đa dạng sinh học.)
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: Which term best describes the total amount of greenhouse gases released by an individual or organization?
A. Ecosystem
B. Carbon footprint
C. Renewable energy
D. Sustainability
Đáp án: B (“Carbon footprint” là lượng khí nhà kính do một cá nhân hoặc tổ chức thải ra – thuật ngữ cốt lõi trong môi trường học.)
Phần 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống
Câu 1: To protect endangered species, governments must __________ stricter wildlife protection laws.
Câu 2: Factories that __________ toxic chemicals into rivers are violating environmental regulations.
Câu 1: implement (“Implement” là ban hành / thực thi – dùng đúng ngữ cảnh hành chính – luật pháp trong môi trường.)
Câu 2: discharge (“Discharge” là từ chuyên ngành mô tả hành động thải chất lỏng ra môi trường – thường dùng trong báo cáo vi phạm môi trường.)
Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
Câu 1: Global warming is caused by the increasing using of fossil fuels.
Câu 2: We must reduce the biodiversity for better urban development.
Câu 1: Global warming is caused by the increasing use of fossil fuels. (“using” → “use”: sai danh từ – dùng sai thuật ngữ)
Câu 2: We must protect biodiversity while planning for urban development. (“reduce” hoàn toàn sai trong ngữ cảnh bảo tồn.)
Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành môi trường là chìa khóa để tiếp cận tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu và hội nhập nghề nghiệp quốc tế. Cùng BrightCHAMPS, bạn sẽ học đúng từ – hiểu đúng ngữ cảnh – áp dụng đúng chuyên ngành.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.