Last updated on July 17th, 2025
Việc học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và hỗ trợ tiếp cận các kiến thức mới. Vì vậy hãy để bài viết dưới đây giúp bạn thực hiện được điều đó.
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là ngôn ngữ đặc thù dùng trong ngành xây dựng, bao gồm hệ thống thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng riêng. Nắm vững ngôn ngữ này, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng, rất cần thiết để đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, bản vẽ, tiêu chuẩn và thực hiện dịch tiếng Anh chuyên ngành xây dựng chính xác.
Ví dụ 1: The contractor must submit the project timeline and estimated budget by next week. (Nhà thầu phải nộp tiến độ dự án và dự toán ngân sách vào cuối tuần tới.)
Dưới đây sẽ là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng bạn có thể tham khảo:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Concrete |
Noun |
/kɒŋˈkriːt/ |
Bê tông |
Steel |
Noun |
/stiːl/ |
Thép |
Brick |
Noun |
/brɪk/ |
Gạch |
Cement |
Noun |
/sɪˈmɛnt/ |
Xi măng |
Timber |
Noun |
/ˈtɪmbər/ |
Gỗ (gỗ xây dựng) |
Mortar |
Noun |
/ˈmɔːrtər/ |
Vữa (hồ xây) |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Excavator |
Noun |
/ˈɛkskəveɪtər/ |
Máy xúc |
Crane |
Noun |
/kreɪn/ |
Cần cẩu |
Bulldozer |
Noun |
/ˈbʊldoʊzər/ |
Máy ủi |
Scaffold |
Noun |
/ˈskæfoʊld/ |
Giàn giáo |
Hammer |
Noun |
/ˈhæmər/ |
Búa |
Drill |
Noun |
/drɪl/ |
Máy khoan |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Excavation |
Noun |
/ˌɛkskəˈveɪʃən/ |
Công tác đào đất, hố đào móng |
Foundation |
Noun |
/faʊnˈdeɪʃən/ |
Móng công trình, công tác làm móng |
Erection |
Noun |
/ɪˈrɛkʃən/ |
Công tác lắp dựng (như kết cấu thép) |
Welding |
Noun |
/ˈwɛldɪŋ/ |
Công tác hàn |
Wiring |
Noun |
/ˈwaɪərɪŋ/ |
Hệ thống dây điện, công tác lắp đặt điện |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Beam |
Noun |
/biːm/ |
Dầm |
Column |
Noun |
/ˈkɒləm/ |
Cột |
Slab |
Noun |
/slæb/ |
Sàn, bản sàn |
Wall |
Noun |
/wɔːl/ |
Tường |
Roof |
Noun |
/ruːf/ |
Mái |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Blueprint |
Noun |
/ˈbluːprɪnt/ |
Bản vẽ thiết kế, bản sao thiết kế |
Specification |
Noun |
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/ |
Bản quy cách kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật |
Contractor |
Noun |
/ˈkɒntræktər/ |
Nhà thầu |
Architect |
Noun |
/ˈɑːrkɪtɛkt/ |
Kiến trúc sư |
Surveyor |
Noun |
/sərˈveɪər/ |
Kỹ sư trắc địa, giám định viên |
Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành xây dựng.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Load-bearing capacity |
Noun |
/ˈloʊdˌbɛərɪŋ kəˈpæsɪti/ |
Khả năng chịu tải |
Structural integrity |
Noun |
/ˈstrʌktʃərəl ɪnˈtɛɡrɪti/ |
Tính toàn vẹn kết cấu |
Tensile strength |
Noun |
/ˈtɛnsaɪl strɛŋθ/ |
Cường độ kéo |
Compressive strength |
Noun |
/kəmˈprɛsɪv strɛŋθ/ |
Cường độ nén |
Shear force |
Noun |
/ʃɪr fɔːrs/ |
Lực cắt |
Bending moment |
Noun |
/ˈbɛndɪŋ ˈmoʊmənt/ |
Mô men uốn |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bill of Quantities (BOQ) |
Noun |
/bɪl əv ˈkwɒntɪtiz/ |
Bảng khối lượng |
Critical Path Method (CPM) |
Noun |
/ˈkrɪtɪkəl pæθ ˈmɛθəd/ |
Phương pháp đường găng |
Variation order |
Noun |
/ˌvɛəriˈeɪʃən ˈɔːrdər/ |
Lệnh thay đổi |
Punch list |
Noun |
/pʌntʃ lɪst/ |
Danh mục các hạng mục cần sửa chữa/hoàn thiện cuối dự án |
As-built drawing |
Noun |
/æz bɪlt ˈdrɔːɪŋ/ |
Bản vẽ hoàn công |
Ngay cả khi có vốn từ vựng, người học tải các bài tập tiếng Anh chuyên ngành xây dựng pdf về làm vẫn dễ mắc phải các lỗi phổ biến ảnh hưởng đến tính chính xác và chuyên nghiệp.
Để sử dụng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thành thạo, bên cạnh từ vựng, việc nắm vững các cấu trúc câu phổ biến trong lĩnh vực này là rất cần thiết.
Mẫu Câu Đưa Ra Chỉ Dẫn/Yêu Cầu
Ví dụ 2: All workers must wear safety helmets on site. (Tất cả công nhân phải đội mũ bảo hiểm khi làm việc tại công trường.)
Giải thích: Câu này dùng "must" để thể hiện yêu cầu bắt buộc về an toàn lao động tại công trường xây dựng.
Mẫu Câu Mô Tả Quy Trình Hoặc Trạng Thái
Ví dụ 3: The concrete was poured yesterday afternoon. (Bê tông đã được đổ vào chiều hôm qua.)
Giải thích: Thể bị động dùng trong báo cáo tiến độ xây dựng để nêu hành động đã hoàn thành mà không cần nhắc đến người thực hiện.
Mẫu Câu Tham Chiếu Tài Liệu
Ví dụ 4: Please refer to the blueprint for the exact dimensions. (Vui lòng tham khảo bản thiết kế để biết kích thước chính xác.)
Giải thích: Cụm "refer to" là cấu trúc chuẩn dùng để yêu cầu xem xét một tài liệu cụ thể (như bản vẽ) để lấy thông tin chi tiết, rất phổ biến trong hướng dẫn công việc.
Mẫu Câu Báo Cáo Tiến Độ/Tình Trạng
Ví dụ 5: We have completed the foundation work for Section B. (Chúng tôi đã hoàn thành công tác nền móng cho Phần B.)
Giải thích: Cấu trúc "have completed" dùng để báo cáo công việc đã hoàn thành tại một khu vực cụ thể, thường gặp trong các báo cáo công trình.
Mẫu Câu Nêu Rõ Yêu Cầu Kỹ Thuật/Tiêu Chuẩn
Ví dụ 6: The steel reinforcement must comply with ASTM standards. (Cốt thép phải tuân thủ theo tiêu chuẩn ASTM.)
Giải thích: Cấu trúc "must comply with" trong tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dùng để chỉ yêu cầu bắt buộc tuân thủ tiêu chuẩn cụ thể, là thông tin then chốt trong tài liệu kỹ thuật.
Bài 1: Trắc Nghiệm
Who is typically responsible for overseeing the daily operations and safety on a construction site?
A. Architect
B. Surveyor
C. Welder
D. Site Manager
The process of digging and removing earth from a site is called:
A. Erection
B. Excavation
C. Demolition
D. Plumbing
Bài 2: Điền Từ
concrete (Concrete là vật liệu dạng lỏng cần được đổ và hoàn thiện trước khi đông kết)
blueprint / drawing / plan (Blueprint (bản vẽ thiết kế), drawing (bản vẽ), hoặc plan (mặt bằng) là nơi cung cấp thông tin kích thước.)
Bài 3: Viết Lại Câu
They will make the foundation work next week.
They will perform/do the foundation work next week. (Động từ "make" không phù hợp với "foundation work". Nên dùng "perform" hoặc "do".)
Việc trang bị vốn tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vững chắc là một khoản đầu tư xứng đáng cho sự phát triển sự nghiệp của bạn trong ngành, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế hoặc với các dự án xây dựng dân dụng quy mô lớn. Nếu còn câu hỏi nào chưa được giải đáp, hãy để lại thông tin để BrightCHAMPS giúp bạn giải đáp nhé!
Để tóm lược lại bài học hôm nay, BrightCHAMPS gửi đến bạn một vài chú thích quan trọng dưới đây:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.