BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cẩm Nang Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Tự Học Tại Nhà

Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải bao gồm từ vựng về điều hướng, tàu thuyền, an toàn và giao tiếp trên biển. Đây là kiến thức thiết yếu cho sinh viên và người làm việc trong lĩnh vực hàng hải.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là bộ từ vựng dùng trong lĩnh vực vận tải biển và các hoạt động liên quan như điều khiển tàu, an toàn hàng hải. 
 

Ví dụ 1: The anchor is dropped to secure the ship. (Mỏ neo được thả xuống để giữ tàu.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải

BrightCHAMPS tổng hợp cho bạn một số từ vựng cơ bản trong tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, bao gồm phiên âm và ý nghĩa. Bạn cũng có thể tham khảo thêm tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng hải PDF hoặc sách tiếng Anh chuyên ngành hàng hải để mở rộng vốn từ vựng này.
 

Từ Vựng Về Hoạt Động Thương Mại Trong Ngành Hàng Hải

Từ vựng (Vocabulary)

Từ loại (Part of Speech)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Freight

Danh từ (noun)

/freɪt/

Cước vận chuyển

Cargo

Danh từ (noun)

/ˈkɑːɡəʊ/

Hàng hóa

Charter

Danh từ/Động từ (noun/verb)

/ˈtʃɑːtə/

Hợp đồng thuê tàu / thuê tàu

Bill of Lading (B/L)

Danh từ (noun)

/bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ/

Giấy chứng nhận sở hữu hàng hóa trên tàu

Consignment

Danh từ (noun)

/kənˈsaɪnmənt/

Lô hàng

Port of Call

Danh từ (noun)

/pɔːrt ʌv kɔːl/

Cảng mà tàu ghé qua trong hành trình

Demurrage

Danh từ (noun)

/dɪˈmʌrɪdʒ/

Phí lưu tàu

 

Các Chức Danh Trên Tàu Phổ Biến Nhất

Từ vựng (Vocabulary)

Từ loại (Part of Speech)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Captain

Danh từ (noun)

/ˈkæptɪn/

Thuyền trưởng

Deck Officer

Danh từ (noun)

/dɛk ˈɒfɪsə/

Sĩ quan trên boong

Second Officer

Danh từ (noun)

/ˈsɛkənd ˈɒfɪsə/

Sĩ quan 2

Able Seaman

Danh từ (noun)

/ˈeɪbl ˈsiːmən/

Thủy thủ có bằng

Ordinary Seaman

Danh từ (noun)

/ˈɔːdnəri ˈsiːmən/

Thủy thủ thường

Bosun

Danh từ (noun)

/ˈboʊsən/

Thủy thủ trưởng

Radio Officer

Danh từ (noun)

/ˈreɪdɪəʊ ˈɒfɪsə/

Sĩ quan vô tuyến

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải

Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về các thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh chuyên ngành hàng hải để bạn dễ dàng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
 

Các Thuật Ngữ Phổ Biến

Từ vựng (Vocabulary)

Từ loại (Part of Speech)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Bow Thruster

Danh từ (noun)

/baʊ ˈθrʌstər/

Giúp tàu điều chỉnh hướng trong cảng.

Bulk Carrier

Danh từ (noun)

/bʌlk ˈkæriər/

Tàu chở hàng hóa rời như than, ngũ cốc.

Bunkers

Danh từ (noun)

/ˈbʌŋkərz/

Nhiên liệu tàu

Deadweight

Danh từ (noun)

/ˈdɛdˌweɪt/

Trọng lượng tối đa tàu mang được.

Draft

Danh từ (noun)

/drɑːft/

Khoảng cách từ mực nước đến đáy tàu.

Gangway

Danh từ (noun)

/ˈɡæŋweɪ/

Lối đi cho hành khách.

Harbor Master

Danh từ (noun)

/ˈhɑːrbər ˈmæstər/

Trưởng cảng

 

Những Từ Viết Tắt Liên Quan Tới Chức Danh Trên Tàu

Từ vựng (Vocabulary)

Từ loại (Part of Speech)

Nghĩa (Meaning)

CE - Chief Engineer

Danh từ (noun)

Kỹ sư trưởng

EO - Engine Officer

Danh từ (noun)

Sĩ quan máy

AB - Able Seaman

Danh từ (noun)

Thủy thủ có bằng

OS - Ordinary Seaman

Danh từ (noun)

Thủy thủ thường

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải

Khi học dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, nhiều người dễ mắc phải các lỗi cơ bản khiến việc sử dụng từ ngữ không chính xác trong ngữ cảnh chuyên môn. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu 3 lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa Từ Chuyên Ngành Và Từ Thông Dụng
 

Hãy luôn kiểm tra ngữ cảnh trước khi sử dụng từ ngữ thông dụng trong ngành hàng hải.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 2:

Câu sai

The ship will take the goods to the station. ("Station" (nhà ga) không phù hợp trong ngành hàng hải. Từ đúng là port – cảng biển.)

Câu đúng

The ship will take the goods to the port. (Con tàu sẽ chở hàng đến cảng.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Sai Chức Danh Trên Tàu
 

Dùng sai chức danh có thể gây hiểu nhầm nghiêm trọng trong môi trường hàng hải quốc tế.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 3:

Câu sai

The ship driver is responsible for everything on board. ("Driver" dùng cho xe, không phải tàu. Trong hàng hải, cần dùng đúng là Captain hoặc Master.)

Câu đúng

The captain is responsible for everything on board. (Thuyền trưởng chịu trách nhiệm mọi việc trên tàu.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dịch Sát Nghĩa, Sai Chuyên Ngành
 

Thuật ngữ hàng hải thường có nghĩa riêng biệt – đừng dịch máy móc.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 4:

Câu sai

The ship has a dead weight of 20,000 tons. ("Deadweight" là thuật ngữ chuyên ngành, nghĩa là tổng trọng lượng tối đa tàu có thể chở, không nên dịch sát nghĩa.)

Câu đúng

The ship has a deadweight of 20,000 tons. (Con tàu có trọng tải 20.000 tấn.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải

Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu những mẫu câu cơ bản nhưng rất thường gặp trong môi trường làm việc hàng hải quốc tế.
 

Các Khẩu Lệnh Trên Tàu (Ship Commands)
 

Ví dụ 5: All crew must report to the bridge immediately. (Tất cả thủy thủ phải có mặt ngay tại buồng lái.)
 

Câu khẩu lệnh này được sử dụng trong tình huống khẩn cấp như báo cháy, kiểm tra an toàn, hoặc có vấn đề kỹ thuật. “Bridge” là nơi điều khiển chính của tàu – buồng lái.
 

Ví dụ 6: Secure all hatches and prepare for departure. (Đóng chặt tất cả cửa hầm và chuẩn bị khởi hành.)
 

“Hatches” là các cửa hầm hàng. Việc đảm bảo chúng được đóng kỹ là quy trình bắt buộc để bảo vệ hàng hóa và an toàn tàu trước khi rời cảng.
 

Ví dụ 7: Drop anchor at the designated position. (Thả neo tại vị trí đã được chỉ định.)
 

Dùng khi tàu cần neo đậu tạm thời hoặc chờ lịch cập cảng. Từ “designated position” ám chỉ tọa độ cụ thể đã được thuyền trưởng xác nhận.
 

Thông Báo Tới Hành Khách Khi Có Sự Cố (Passenger Announcements in Emergencies)
 

Ví dụ 8: Ladies and gentlemen, please remain calm and follow crew instructions. (Quý khách vui lòng giữ bình tĩnh và làm theo hướng dẫn của thủy thủ đoàn.)
 

Câu thông báo thường dùng đầu tiên trong bất kỳ tình huống khẩn cấp nào để ổn định tâm lý hành khách và duy trì trật tự.
 

Ví dụ 9: We are experiencing technical difficulties. Please stay in your cabins. (Chúng tôi đang gặp trục trặc kỹ thuật. Quý khách vui lòng ở lại trong cabin.)
 

Mẫu câu thông báo giúp đảm bảo an toàn cho hành khách, tránh gây hoảng loạn khi xảy ra lỗi kỹ thuật nhỏ trên tàu.
 

Ví dụ 10: Evacuation procedures are now in progress. Head to the muster station. (Quy trình sơ tán đang được thực hiện. Vui lòng đến trạm tập kết.)
 

Trong các tình huống nghiêm trọng như cháy nổ hay đâm va, hành khách được hướng dẫn đến muster station – nơi tập trung để thoát hiểm.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. What is the correct term for the front part of a ship?

A) Stern

B) Bridge

C) Bow 

D) Deck
 

2. Who is responsible for the ship's engine room?

A) Captain

B) Chief Engineer 

C) Deck Officer

D) Cook

Explanation

Đáp án: 
 

1.C (“Bow” là mũi tàu – phần phía trước dùng để rẽ sóng.)
 

2.B (Chief Engineer phụ trách kỹ thuật và phòng máy tàu.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

3. Before sailing, all _______ must be properly secured to avoid shifting during transit.
 

4. The _______ gives orders for navigation and ensures safe operation of the ship.

 

Explanation

Đáp án: 
 

3. Cargo (Cargo là hàng hóa – cần cố định chắc chắn để đảm bảo an toàn.)
 

4. Captain (Captain (thuyền trưởng) là người ra lệnh và điều khiển toàn bộ hoạt động tàu.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

5. The mechanic check the engine every hour.

6. All passengers must report to the cargo hold.
 

Explanation

Đáp án: 
 

5. The mechanic checks the engine every hour. (Lỗi chia động từ – thiếu “-s” ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít.)
 

6. All passengers must report to the muster station. (Hành khách nên đến muster station – nơi tập kết trong tình huống khẩn cấp.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết luận

Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là kỹ năng thiết yếu giúp bạn làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Bạn có thể học dễ dàng qua sách, tài liệu PDF hoặc luyện tập thực tế cùng BrightCHAMPS để ghi nhớ và ứng dụng nhanh hơn.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải

1.Có những từ nào thường gây nhầm lẫn trong hàng hải?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Những nhóm từ vựng cơ bản trong hàng hải gồm những gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Các loại tàu (ship types) trong tiếng Anh là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Giao tiếp trên tàu có chuẩn mực gì không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có những cụm từ cố định nào quan trọng trong giao tiếp hàng hải?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải

Cùng BrightCHAMPS Học và nắm vững những chú thích này để hiểu sâu hơn về các thuật ngữ trong ngành hàng hải.
 

Chức danh trên tàu: Các vị trí như thuyền trưởng, sĩ quan, thuyền viên, mỗi vị trí có trách nhiệm cụ thể trên tàu.
 

Khẩu lệnh: Câu lệnh ngắn, rõ ràng sử dụng trong giao tiếp trên tàu, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp.
 

Port/Starboard: Port là bên trái tàu, Starboard là bên phải.
 

Bow/Stern: Bow là mũi tàu, Stern là đuôi tàu.
 

Muster Station: Điểm tập trung của thủy thủ đoàn khi có sự cố.
 

Draft: Độ sâu của tàu dưới mặt nước.
 

Cargo: Hàng hóa được vận chuyển trên tàu.
 

IMO: Tổ chức Hàng hải Quốc tế, chịu trách nhiệm xây dựng quy định ngành hàng hải.
 

STCW: Quy định quốc tế về đào tạo và chứng nhận thủy thủ đoàn.
 

Marine Casualty: Sự cố hàng hải, bao gồm tai nạn hoặc va chạm trên biển.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to Cẩm Nang Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Tự Học Tại Nhà

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom