Last updated on July 17th, 2025
Bài viết về tiếng Anh ngành bán hàng của BrightCHAMPS cung cấp kiến thức về từ vựng và các mẫu câu thông dụng giúp bạn dễ dàng kết nối với khách hàng quốc tế, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Tiếng Anh ngành bán hàng là hệ thống ngôn ngữ chuyên biệt được sử dụng trong môi trường bán lẻ, phân phối và tiếp thị sản phẩm.
Cụ thể, tiếng Anh chuyên ngành bán hàng bao gồm các từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu thường dùng trong hoạt động giới thiệu sản phẩm, tư vấn khách hàng, chốt đơn, xử lý đơn hàng và hậu mãi.
Ví dụ 1: This product comes with a one-year warranty. (Sản phẩm này được bảo hành một năm.)
Từ vựng là nền tảng đầu tiên và quan trọng khi học tiếng Anh ngành bán hàng. Cùng BrightCHAMPS tham khảo danh sách từ vựng thông dụng kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt sau đây:
Đây là những từ vựng phổ biến bạn sẽ gặp trong mọi tình huống giao tiếp với khách hàng, từ tư vấn sản phẩm đến xử lý đơn hàng.
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Customer |
/ˈkʌstəmə(r)/ |
Noun |
Khách hàng |
Product |
/ˈprɒdʌkt/ |
Noun |
Sản phẩm |
Discount |
/ˈdɪskaʊnt/ |
Noun/Verb |
Giảm giá |
Price |
/praɪs/ |
Noun |
Giá cả |
Invoice |
/ˈɪnvɔɪs/ |
Noun |
Hóa đơn |
Refund |
/ˈriːfʌnd/ |
Noun/Verb |
Hoàn tiền |
Promotion |
/prəˈməʊʃn/ |
Noun |
Khuyến mãi |
Ví dụ 2: We always try to give our customers the best service possible. (Chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho khách hàng dịch vụ tốt nhất có thể.)
Từ vựng trong phần này tập trung vào mô tả sản phẩm, kiểu dáng, kích cỡ và trải nghiệm khách hàng trong cửa hàng.
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Size |
/saɪz/ |
Noun |
Cỡ |
Fabric |
/ˈfæbrɪk/ |
Noun |
Chất liệu vải |
Fitting room |
/ˈfɪtɪŋ ruːm/ |
Noun |
Phòng thử đồ |
Trendy |
/ˈtrendi/ |
Adjective |
Thời thượng |
Out of stock |
/aʊt əv stɒk/ |
Phrase |
Hết hàng |
Style |
/staɪl/ |
Noun/Verb |
Kiểu dáng |
Ví dụ 3: The fitting room is over there if you’d like to try this skirt on. (Phòng thử đồ ở đằng kia nếu bạn muốn thử chiếc váy này.)
Tiếp thị và bán hàng luôn đi đôi với nhau trong môi trường hiện đại. Các thuật ngữ trong phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chiến lược tiếp cận khách hàng.
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Target market |
/ˈtɑːɡɪt ˈmɑːkɪt/ |
Noun |
Thị trường mục tiêu |
Marketing strategy |
/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/ |
Noun |
Chiến lược tiếp thị |
Lead conversion |
/liːd kənˈvɜːʃn/ |
Noun |
Chuyển đổi khách hàng tiềm năng |
ROI (Return on Investment) |
/ɑːr əʊ aɪ/ |
Noun |
Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư |
Ví dụ 4: Our target market is young professionals between the ages of 25 and 35. (Thị trường mục tiêu của chúng tôi là những người trẻ làm việc chuyên nghiệp từ 25 đến 35 tuổi.)
Trong môi trường bán hàng chuyên nghiệp, có nhiều thuật ngữ đặc thù mà bạn cần nắm rõ để sử dụng chính xác.
Thuật ngữ |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Upselling |
/ˈʌpselɪŋ/ |
Noun |
Bán sản phẩm giá cao hơn |
Cross-selling |
/ˌkrɒsˈselɪŋ/ |
Noun |
Bán kèm sản phẩm liên quan |
CRM (Customer Relationship Management) |
/siː ɑː em/ |
Noun |
Quản lý quan hệ khách hàng |
Cold calling |
/kəʊld ˈkɔːlɪŋ/ |
Noun |
Gọi chào hàng |
KPI (Key Performance Indicator) |
/ˌkeɪ piː ˈaɪ/ |
Noun |
Chỉ số đánh giá hiệu suất |
Ví dụ 5: Would you like to upgrade to the premium package for just $5 more? (Anh/chị có muốn nâng cấp lên gói cao cấp chỉ với thêm 5 đô không ạ?)
Để giao tiếp hiệu quả, tạo thiện cảm với khách hàng và thuyết phục người mua thành công, bạn không chỉ cần vốn từ vựng mà còn phải nắm vững các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành bán hàng thông dụng dưới đây:
Ví dụ 6: How can I assist you today? (Tôi có thể hỗ trợ anh/chị điều gì hôm nay?)
Ví dụ 7: This item is currently on sale with a 20% discount. (Sản phẩm này hiện đang được giảm giá 20%.)
Ví dụ 8: Would you like to try it on? The fitting room is over there. (Anh/chị có muốn thử không ạ? Phòng thử đồ ở phía kia.)
Ví dụ 9: If you buy two, you’ll get one free. (Nếu mua hai món, anh/chị sẽ được tặng một món miễn phí.)
Ví dụ 10: Let me know if you need any assistance. I’ll be right here. (Nếu cần giúp đỡ gì, anh/chị cứ nói nhé. Tôi sẽ ở ngay đây.)
Phần A: Trắc Nghiệm (Multiple Choice)
Câu 1:
What does “fitting room” mean in fashion retail English?
A. Phòng họp
B. Phòng thử đồ
C. Kho hàng
D. Quầy thu ngân
Câu 2:
Which sentence is most appropriate in a customer service context?
A. What do you want?
B. Can I help you with something?
C. Buy this one, it’s cheap.
D. You look poor.
Đáp án:
Câu 1: B. Phòng thử đồ
Giải thích: “Fitting room” là từ vựng trong tiếng Anh chuyên ngành bán hàng thời trang, dùng để chỉ khu vực khách hàng thử quần áo.
Câu 2: B. Can I help you with something?
Giải thích: Đây là cách nói lịch sự, chuyên nghiệp – phù hợp với môi trường sử dụng tiếng Anh chuyên ngành bán hàng và tiếp thị.
Phần B: Điền Vào Chỗ Trống (Fill in the Blank)
Câu 3:
Let me know if you need any ______. I’ll be happy to help. (assistance / suggestion / direction / appointment)
Câu 4:
This shirt is on ______ today. It’s 30% off! (promotion / permission / pollution / position)
Đáp án:
Câu 3: assistance
Giải thích: “Assistance” là từ vựng thuộc tiếng Anh chuyên ngành bán hàng, nghĩa là “hỗ trợ”. Câu hoàn chỉnh thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp với khách.
Câu 4: promotion
Giải thích: Trong tiếng Anh chuyên ngành bán hàng thời trang, “on promotion” dùng để nói sản phẩm đang được giảm giá.
Phần C: Sửa Lỗi Câu (Error Correction)
Câu 5: This clothes is too small for you.
-> ____________________________
Đáp án: These clothes are too small for you.
Giải thích: “Clothes” là danh từ số nhiều nên đi với “these” và “are”. Đây là lỗi ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh chuyên ngành bán hàng thời trang.
Tiếng Anh ngành bán hàng là kỹ năng cần thiết trong thời đại toàn cầu hóa. Từ việc sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành, tránh lỗi cơ bản cho đến việc áp dụng mẫu câu và luyện tập đều đặn – tất cả đều góp phần giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.