Last updated on July 19th, 2025
Việc học từ vựng chuyên ngành tâm lý sẽ giúp bạn nắm rõ những hành vi, cảm xúc và nhận thức. Cùng BrightCHAMPS khám phá ngay để nâng trình độ tiếng Anh chuyên ngành nhé!
Từ vựng chuyên ngành tâm lý học là các thuật ngữ tiếng Anh dùng để mô tả hành vi, cảm xúc, và quá trình nhận thức của con người trong các nghiên cứu và ứng dụng tâm lý học.
Ví dụ 1: Cognitive dissonance /ˈkɒɡ.nə.tɪv ˈdɪs.ən.əns/: sự bất hòa nhận thức
→ She experienced cognitive dissonance after buying an expensive dress she couldn't afford to buy.
(Cô ấy cảm thấy bất hòa nhận thức sau khi mua một chiếc váy đắt tiền mà mình không đủ khả năng chi trả.)
Dưới đây là những từ vựng chuyên ngành tâm lý học thường gặp nhất. Việc nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về tiếng Anh ngành tâm lý học và áp dụng chính xác trong học tập và công việc.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Behavior |
Danh từ (n) |
/bɪˈheɪ.vjər/ |
hành vi |
Emotion |
Danh từ (n) |
/ɪˈməʊ.ʃən/ |
cảm xúc |
Cognition |
Danh từ (n) |
/kɒɡˈnɪʃ.ən/ |
nhận thức |
Perception |
Danh từ (n) |
/pəˈsep.ʃən/ |
tri giác |
Motivation |
Danh từ (n) |
/ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ |
động lực |
Personality |
Danh từ (n) |
/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ |
tính cách |
Mental disorder |
Danh từ (n) |
/ˈmen.təl dɪˌsɔː.dər/ |
rối loạn tâm thần |
Developmental psychology |
Danh từ (n) |
/dɪˌvel.əpˈmen.təl saɪˈkɒl.ə.dʒi/ |
tâm lý học phát triển |
Clinical psychology |
Danh từ (n) |
/ˈklɪn.ɪ.kəl saɪˈkɒl.ə.dʒi/ |
tâm lý học lâm sàng |
Bạn muốn làm chủ kiến thức cốt lõi về tiếng Anh trong ngành tâm lý học? Cùng BrightCHAMPS khám phá những thuật ngữ quan trọng giúp bạn học sâu, hiểu kỹ và ứng dụng dễ dàng trong lĩnh vực tâm lý học nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Id |
Danh từ (n) |
/ɪd/ |
Phần bản năng trong vô thức, điều khiển ham muốn nguyên thủy |
Ego |
Danh từ (n) |
/ˈiː.ɡəʊ/ |
Cái tôi – điều phối hành vi, cân bằng giữa bản năng và đạo đức |
Superego |
Danh từ (n) |
/ˈsuː.pərˌiː.ɡəʊ/ |
Cái siêu tôi – đại diện cho lương tâm và chuẩn mực xã hội |
Conditioning |
Danh từ (n) |
/ˌkɒn.dɪˈʃən.ɪŋ/ |
Sự điều kiện hóa – học hành vi qua kích thích và phản ứng |
Reinforcement |
Danh từ (n) |
/ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/ |
Sự củng cố – kỹ thuật tăng cường hoặc làm suy giảm hành vi |
Stimulus |
Danh từ (n) |
/ˈstɪm.jə.ləs/ |
Kích thích – yếu tố gây ra phản ứng tâm lý hoặc sinh lý |
Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học, bạn có thể gặp một số lỗi phổ biến. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá những lỗi thường gặp khi sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành tâm lý học!
Để giúp bạn áp dụng từ vựng chuyên ngành tâm lý học chính xác, dưới đây là một số mẫu câu thường gặp về cách sử dụng các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.
Ví dụ 2: The patient is experiencing cognitive dissonance. (Bệnh nhân đang trải qua mâu thuẫn nhận thức.)
⇒ Một trạng thái tâm lý khi các niềm tin hoặc hành vi của họ mâu thuẫn với nhau.
Ví dụ 3: The therapist uses positive reinforcement to encourage desired behaviors. (Nhà trị liệu sử dụng phương pháp củng cố tích cực để khuyến khích các hành vi mong muốn.)
⇒ Đây là câu mô tả việc nhà trị liệu sử dụng phương pháp củng cố tích cực.
Ví dụ 4: The client is dealing with unresolved trauma. (Khách hàng đang đối mặt với những chấn thương chưa được giải quyết.)
⇒ Câu này cho thấy khách hàng đang đối mặt với những chấn thương chưa được giải quyết.
Ví dụ 5: Freud's theory of psychoanalysis focuses on unconscious thoughts and desires. (Lý thuyết phân tâm học của Freud tập trung vào những suy nghĩ và ham muốn vô thức.)
⇒ Đây là câu mô tả lý thuyết phân tâm học của Freud.
Ví dụ 6: The psychologist applied the behaviorist approach to modify the patient's habits. (Nhà tâm lý học đã áp dụng phương pháp hành vi để thay đổi thói quen của bệnh nhân.)
⇒ Câu này chỉ việc nhà tâm lý học áp dụng phương pháp hành vi để thay đổi thói quen của bệnh nhân.
Bài Tập 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: The feeling of mental discomfort from holding two conflicting beliefs is called ________.
A. Reinforcement
B. Psychoanalysis
C. Cognitive dissonance
D. Projection
Câu 2: ________ is a therapeutic technique that helps uncover unconscious thoughts by talking.
A. Conditioning
B. Psychoanalysis
C. Behaviorism
D. Reinforcement
Câu 1: C. Cognitive dissonance
→ Giải thích: Cognitive dissonance là trạng thái bất hòa tâm lý khi một người giữ hai niềm tin mâu thuẫn với nhau.
Câu 2: B. Psychoanalysis
→ Giải thích: Psychoanalysis là phương pháp trị liệu mà Freud phát triển, sử dụng trò chuyện để khám phá những suy nghĩ tiềm thức.
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 3: In behavioral psychology, positive __________ encourages repeated behavior.
Câu 3: reinforcement
→ Giải thích: Reinforcement (tăng cường) là khái niệm trong tâm lý học hành vi, dùng để khuyến khích hành vi được lặp lại.
Bài Tập 3: Chỉnh Sửa Câu
Câu 4: Freud’s theory of conditioning explains unconscious desires. → _________
Câu 5: Reinforcement is when a person feels discomfort from holding contradictory beliefs. → _________
Câu 4: Freud’s theory of psychoanalysis explains unconscious desires.
→ Giải thích: Freud không đề cập đến điều kiện hóa trong lý thuyết của mình về những ham muốn vô thức, mà thay vào đó là psychoanalysis.
Câu 5: Cognitive dissonance is when a person feels discomfort from holding contradictory beliefs.
→ Giải thích: Cognitive dissonance là khi một người cảm thấy khó chịu vì giữ hai niềm tin mâu thuẫn, không phải là reinforcement.
Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành tâm lý học không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên sâu mà còn tự tin giao tiếp trong môi trường học thuật và nghề nghiệp. Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng thực tế và tiếp tục mở rộng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học để thành thạo hơn mỗi ngày. Cùng BrightCHAMPS khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.