Last updated on July 19th, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành spa là công cụ thiết yếu giúp nhân viên giao tiếp chuyên nghiệp và phục vụ khách quốc tế hiệu quả hơn. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách học tiếng Anh chuyên ngành spa dễ hiểu nhất.
Tiếng Anh chuyên ngành spa là hệ thống từ vựng, mẫu câu và thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực spa như chăm sóc da, massage, làm móng hay tiếp đón khách. Việc nắm vững những từ tiếng Anh chuyên ngành spa giúp nhân viên giao tiếp hiệu quả hơn với khách nước ngoài và làm việc chuyên nghiệp hơn trong môi trường quốc tế.
Ví dụ 1: Exfoliation (tẩy tế bào chết) → Đây là bước quan trọng trong quy trình chăm sóc da mặt.
Dưới đây là các nhóm từ phổ biến nhất, được chia theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ học và ứng dụng.
Chủ đề |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ vựng chuyên ngành spa |
Facial |
Noun (Danh từ) |
/ˈfeɪ.ʃəl/ |
Chăm sóc da mặt |
Exfoliation |
Noun (Danh từ) |
/ˌeks.fəˈleɪ.ʃən/ |
Tẩy tế bào chết |
|
Extraction |
Noun (Danh từ) |
/ɪkˈstræk.ʃən/ |
Lấy nhân mụn |
|
Body wrap |
Noun (Danh từ) |
/ˈbɒd.i ræp/ |
Ủ dưỡng cơ thể |
|
Aromatherapy |
Noun (Danh từ) |
/əˌrəʊ.məˈθer.ə.pi/ |
Liệu pháp tinh dầu |
|
Từ vựng về massage |
Swedish massage |
Noun (Danh từ) |
/ˈswiː.dɪʃ məˈsɑːʒ/ |
Massage Thụy Điển |
Hot stone massage |
Noun (Danh từ) |
/hɒt stəʊn məˈsɑːʒ/ |
Massage đá nóng |
|
Deep tissue massage |
Noun (Danh từ) |
/diːp ˈtɪʃ.uː məˈsɑːʒ/ |
Massage mô sâu |
|
Aromatherapy massage |
Noun (Danh từ) |
/əˌrəʊ.məˈθer.ə.pi məˈsɑːʒ/ |
Massage bằng tinh dầu |
|
Lymphatic drainage |
Noun (Danh từ) |
/ˌlɪm.fə.tɪk ˈdreɪ.nɪdʒ/ |
Dẫn lưu bạch huyết |
|
Từ vựng về thẩm mỹ |
Peeling |
Noun (Danh từ) |
/ˈpiː.lɪŋ/ |
Lột da |
Skin analysis |
Noun (Danh từ) |
/skɪn əˈnæl.ə.sɪs/ |
Phân tích da |
|
Microneedling |
Noun (Danh từ) |
/ˈmaɪ.krəʊˌniː.dəl.ɪŋ/ |
Lăn kim |
|
Laser treatment |
Noun (Danh từ) |
/ˈleɪ.zər ˈtriːt.mənt/ |
Điều trị bằng laser |
|
Dermabrasion |
Noun (Danh từ) |
/ˌdɜː.məˈbreɪ.ʒən/ |
Mài da |
Ngoài các từ vựng cơ bản, người học nên làm quen thêm với những thuật ngữ chuyên sâu. Chúng thường xuất hiện trong quá trình làm việc, tư vấn liệu trình hoặc mô tả dịch vụ.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Skin type |
Cụm danh từ |
/skɪn taɪp/ |
Loại da → Phân loại da khách hàng (dầu, khô, hỗn hợp, nhạy cảm). |
Skin condition |
Cụm danh từ |
/skɪn kənˈdɪʃ.ən/ |
Tình trạng da → Bao gồm các vấn đề như mụn, nám, lão hóa, mất nước… |
Contraindication |
Danh từ |
/ˌkɒn.trə.ɪn.dɪˈkeɪ.ʃən/ |
Chống chỉ định → Trường hợp khách không nên sử dụng liệu trình (ví dụ: dị ứng, bệnh ngoài da…) |
Patch test |
Cụm danh từ |
/pætʃ test/ |
Test thử sản phẩm → Thử sản phẩm trên vùng da nhỏ để kiểm tra dị ứng trước khi thực hiện toàn bộ liệu trình. |
Client record |
Cụm danh từ |
/ˈklaɪ.ənt ˈrek.ɔːd/ |
Hồ sơ khách hàng → Ghi lại thông tin, tình trạng da và lịch sử dịch vụ của khách. |
Double cleansing |
Cụm danh từ |
/ˈdʌb.əl ˈklen.zɪŋ/ |
Làm sạch kép → Là bước làm sạch da bằng hai loại sản phẩm: dầu và sữa rửa mặt. |
Manual extraction |
Cụm danh từ |
/ˈmæn.ju.əl ɪkˈstræk.ʃən/ |
Lấy mụn bằng tay → Kỹ thuật lấy nhân mụn thủ công sau khi làm mềm da. |
Dưới đây là 3 lỗi phổ biến cùng cách khắc phục:
Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất mà nhân viên lễ tân và kỹ thuật viên nên ghi nhớ và sử dụng thường xuyên:
Ví dụ 5: Welcome to our spa. How may I help you today? (Chào mừng quý khách đến với spa của chúng tôi. Tôi có thể hỗ trợ gì hôm nay ạ?)
Ví dụ 6: Please take a seat while we prepare your treatment. (Xin mời quý khách ngồi chờ trong khi chúng tôi chuẩn bị liệu trình.)
Ví dụ 7: Do you have any allergies or skin sensitivities we should know about? (Quý khách có bị dị ứng hoặc có làn da nhạy cảm cần lưu ý không ạ?)
Ví dụ 8: Would you like something to drink while you wait? (Quý khách có muốn dùng nước trong khi chờ không ạ?)
Ví dụ 9: Thank you for coming. We hope to see you again soon. (Cảm ơn quý khách đã đến. Mong sớm được gặp lại quý khách.)
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: Which of the following is NOT a product commonly used in a facial?
A. Serum
B. Toner
C. Ampoule
D. Shampoo
Câu 2: What is the purpose of a body wrap?
A. To remove dead skin
B. To hydrate and detoxify the body
C. To clean the scalp
D. To massage the back
Câu 1: D (Shampoo là dầu gội – không dùng trong liệu trình facial. Các đáp án còn lại là sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu.)
Câu 2: B (Body wrap là liệu trình dùng để cấp ẩm và thải độc cơ thể – thường dùng bùn khoáng, kem dưỡng chuyên sâu.)
Phần 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống
Câu 1: After exfoliation, we __________ the skin with a hydrating mist. (cấp ẩm)
Đáp án: hydrate (Sau khi tẩy tế bào chết, chúng tôi cấp ẩm cho da bằng xịt khoáng cấp ẩm.)
Phần 3: Sửa Lỗi Sai
Câu 1: We will use oil and hot stones to do a deep relax massage.
Câu 2: Client need face vitamin water and nose squeeze for blackheads.
Câu 1: We will use essential oil and hot stones to perform an aromatherapy massage. (Deep relax massage không phải thuật ngữ chuẩn. Phải dùng aromatherapy massage – đúng tên kỹ thuật trị liệu bằng tinh dầu và đá nóng.)
Câu 2: The client needs a hydrating mist and a manual extraction for blackheads. (Face vitamin water và nose squeeze là cách nói thiếu chuyên nghiệp. Từ chuẩn là hydrating mist và manual extraction.)
Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành spa giúp bạn tự tin giao tiếp, phục vụ khách hàng quốc tế chuyên nghiệp hơn. Tại BrightCHAMPS, chúng tôi cung cấp lộ trình học dễ hiểu, sát thực tế. Học đúng từ – dùng đúng ngữ cảnh – tạo ấn tượng đúng chuẩn ngành spa quốc tế.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.