Last updated on July 19th, 2025
Collocations chủ đề taking photos là những cụm từ tiếng Anh tự nhiên về chụp ảnh, giúp diễn đạt trôi chảy. Bài viết của BrightCHAMPS chia sẻ ví dụ, bài tập để bạn tự tin hơn về chủ đề này.
Collocations về chủ đề taking photos là những cụm từ quen thuộc, thường đi liền với nhau khi bạn nói về việc chụp ảnh, các thiết bị liên quan, hay mô tả một bức hình.
Ví dụ 1: She asked me to take a photo of her with the stunning background. (Cô ấy nhờ tôi chụp một bức ảnh cho cô ấy với khung cảnh tuyệt đẹp phía sau.)
Trong ví dụ này, "take a photo" là collocation rất phổ biến chỉ hành động chụp ảnh, người bản xứ thường dùng cụm này thay vì "make a photo" hay "do a photo".
Capture a moment là một cụm từ rất hay và phổ biến khi nói về nhiếp ảnh.
Ví dụ 2: The sunset is so beautiful today, and Peter is trying to capture this moment. (Hoàng hôn hôm nay đẹp quá, Peter đang cố gắng bắt trọn khoảnh khắc này.)
Ví dụ này cho thấy anh ấy muốn chụp ảnh để lưu giữ trọn vẹn vẻ đẹp của hoàng hôn đó.
Tiếp theo trong danh sách các collocations chủ đề taking photos là "take a snapshot".
Ví dụ 3: While walking through the park, Anna decided to take a snapshot of the beautiful sunset with her phone. (Khi đang đi dạo trong công viên, Anna quyết định chụp nhanh một bức ảnh hoàng hôn tuyệt đẹp bằng điện thoại của cô ấy.)
Take a snapshot ở ví dụ trên mô tả hành động chụp ảnh một cách nhanh chóng, không yêu cầu kỹ thuật phức tạp, chỉ đơn giản là để ghi lại vẻ đẹp của hoàng hôn.
Khi mô tả hành động của người trong ảnh, strike a pose là một collocation rất thú vị và thông dụng.
Ví dụ 4: As soon as her friends shouted 'Photo time!', Lily quickly struck a playful pose with a peace sign." (Ngay khi bạn bè hét lên 'Tới giờ chụp ảnh rồi!', Lily nhanh chóng tạo một dáng nhí nhảnh với biểu tượng giơ hai ngón tay.)
"Struck a playful pose" diễn tả hành động Lily chủ động và nhanh chóng tạo một dáng vẻ tinh nghịch, vui vẻ để bạn bè chụp hình.
Sau khi đã có những bức ảnh đẹp, việc lưu giữ chúng cũng rất quan trọng, và "photo album" chính là một collocation về chủ đề taking photos liên quan đến việc này.
Ví dụ 5: My grandmother loves to show us her old photo album, filled with memories from her youth. (Bà tôi rất thích cho chúng tôi xem cuốn album ảnh cũ của bà, chứa đầy những kỷ niệm thời trẻ.)
Photo album ở ví dụ trên là nơi lưu giữ ảnh và gợi nhớ kỷ niệm.
Khi miêu tả người lên hình đẹp, ăn ảnh, chúng ta có collocations với taking photos là photogenic person cũng rất phổ biến.
Ví dụ 6: Jenny is a very photogenic person; she looks stunning in every picture without even trying. (Jenny là một người rất ăn ảnh; cô ấy trông tuyệt đẹp trong mọi bức hình mà không cần cố gắng gì cả.)
Photogenic person dùng để chỉ Jenny, vì cô ấy "trông tuyệt đẹp trong mọi bức hình mà không cần cố gắng".
Dưới đây là vài lỗi thường gặp và cách khắc phục để bạn sử dụng collocations chủ đề taking photos một cách chính xác hơn.
Bài tập 1: Trắc nghiệm - Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
She always manages to ______ a beautiful pose for the camera.
A. do
B. strike
C. make
D. perform
I want to ______ this beautiful sunset before it disappears.
A. capture a moment
B. save a moment
C. get a moment
D. hold a moment
Let's ______ a quick snapshot to remember this trip.
A. do
B. make
C. take
D. create
My old ______ is full of pictures from my childhood.
A. photo book
B. picture album
C. photo album
D. image collection
Could you please ______ a photo of us in front of the Tokyo Tower?
A. capture
B. snap
C. seize
D. grab
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với các collocations chủ đề taking photos đã học.
Bài tập 3: Chỉnh sửa câu sai (nếu có) về collocations chủ đề taking photos.
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá các collocations chủ đề taking photos thông dụng và quan trọng. Đừng quên khám phá các khóa học của BrightCHAMPS để nâng tầm khả năng ngôn ngữ của bạn ngay hôm nay!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.