BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 21st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Hiểu Đúng Và Dùng Chuẩn Thành Ngữ "A Piece Of Cake" Trong Tiếng Anh

Thành ngữ "a piece of cake" rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Với phương pháp học của BrightCHAMPS, bạn sẽ dễ dàng nắm chắc cách dùng và áp dụng thành công trong mọi tình huống.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

A Piece Of Cake Là Gì?

Nếu bạn từng thắc mắc “a piece of cake” nghĩa là gì, thì câu trả lời chính là: một việc gì đó dễ như ăn bánh! Khác với nghĩa đen là “một miếng bánh”, thành ngữ này ví việc dễ dàng như việc thưởng thức một miếng bánh – nhẹ nhàng và không gây khó khăn.

 

Ví dụ 1: The math test was a piece of cake. I finished it in 10 minutes (Bài kiểm tra toán cực kỳ dễ, tôi hoàn thành chỉ trong 10 phút.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng A Piece Of Cake

Câu hỏi “It’s a piece of cake nghĩa là gì” thường được hỏi bởi những người học tiếng Anh. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
 

Trong Học Tập

 

Thành ngữ này thường được dùng khi bạn muốn nói rằng một môn học, chủ đề hay bài kiểm tra không gây khó khăn gì.

 

Ví dụ 2: This grammar topic is a piece of cake once you understand the rules. (Chủ đề ngữ pháp này rất dễ nếu bạn nắm được quy tắc.)
 

Trong Môi Trường Làm Việc

 

Khi một nhiệm vụ chuyên môn được thực hiện nhanh chóng và suôn sẻ, người ta thường dùng idiom này để biểu thị mức độ dễ dàng.

 

Ví dụ 3: Fixing that bug was a piece of cake for our developer. (Việc sửa lỗi đó rất dễ với lập trình viên của chúng tôi.)
 

Trong Sinh Hoạt Thường Ngày

 

Cụm idiom này cũng thường xuất hiện trong các tình huống đời thường để mô tả các việc vặt dễ thực hiện.

 

Ví dụ 4: Ever since I switched to remote work, my life is a piece of cake.(Kể từ khi tôi chuyển sang làm việc từ xa, cuộc sống của tôi trở nên vô cùng dễ dàng.)
 

Trong Tình Huống Chuyên Sâu

 

Khi mô tả khả năng vượt trội của ai đó trong một kỹ năng cụ thể, bạn có thể dùng idiom này để nhấn mạnh sự dễ dàng mà họ thể hiện.

 

Ví dụ 5: For a seasoned programmer, debugging this system is a piece of cake. (Với một lập trình viên dày dạn kinh nghiệm, việc sửa lỗi hệ thống này là chuyện quá dễ dàng.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với A Piece Of Cake

Để tránh lặp lại khi viết hoặc nói tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể thay thế a piece of cake bằng những cách diễn đạt mang ý nghĩa tương tự.

Cách 1: As Easy As Pie

 

Thành ngữ này diễn tả một việc rất đơn giản – dễ như ăn bánh. Tương tự, “pie” cũng gợi sự nhẹ nhàng, thoải mái, thường dùng để nói về những nhiệm vụ không phức tạp.

 

Ví dụ 6: For Mia, memorizing song lyrics is as easy as pie. (Với Mia, việc ghi nhớ lời bài hát dễ như ăn bánh.)

Cách 2: A Walk In The Park

 

Cụm từ này ví một việc là dễ như đi dạo công viên – nhẹ nhàng, thư giãn, không tốn sức – thường dùng để so sánh khi một nhiệm vụ dễ hơn rõ rệt so với việc khác.

 

Ví dụ 7: Compared to calculus, this algebra problem is a walk in the park. (So với giải tích, bài toán đại số này quá đơn giản.)

Cách 3: No-Brainer

 

Diễn tả những lựa chọn quá rõ ràng và đơn giản, không cần suy nghĩ nhiều – thường dùng trong tình huống đưa ra quyết định nhanh, hợp lý trong đời sống thực tế.

 

Ví dụ 8: Choosing the cheaper and faster option was a no-brainer. (Việc chọn phương án vừa rẻ vừa nhanh là điều hiển nhiên.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong A Piece Of Cake

Dưới đây là ba lỗi thường gặp cùng với hướng khắc phục:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Hiểu Sai Nghĩa Theo Nghĩa Đen
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

My homework is a piece of cake. I can eat it quickly.

 

Đúng

 

My homework is a piece of cake. I can finish it quickly. (Bài tập về nhà của tôi rất dễ. Tôi có thể hoàn thành nhanh chóng.)

 

Người học dịch "a piece of cake" theo nghĩa đen là “một miếng bánh” nên cho rằng có thể “ăn” bài tập về nhà. Đây là lỗi rất phổ biến ở người mới học khi không phân biệt được idiom và nghĩa gốc.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng Sai Thì Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

It is was a piece of cake.

 

Đúng

 

It was a piece of cake. (Nó thật sự rất dễ dàng.)

 

Câu sai kết hợp hai thì khác nhau là hiện tại đơn (is) và quá khứ đơn (was), gây sai về mặt ngữ pháp. Khi nhắc đến việc đã hoàn thành trong quá khứ, bạn cần thống nhất thì: dùng quá khứ đơn.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng Sai Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

The results of this academic study are a piece of cake.

 

Đúng

 

The results of this academic study are relatively easy to interpret. (Kết quả của nghiên cứu học thuật này khá dễ diễn giải.)

 

Thành ngữ a piece of cake mang tính chất thân mật, thường dùng trong hội thoại đời thường. Khi xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc báo cáo trang trọng, nó không phù hợp về sắc thái. 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng A Piece Of Cake Vào Thực Tế

Dưới đây là những câu ứng dụng thực tế của idiom này:

 

Ví dụ 9: Passing the driving test was a piece of cake. (Vượt qua bài thi lái xe thật dễ dàng.)

 

→ Câu này dùng thành ngữ “a piece of cake” để nhấn mạnh rằng việc thi lái xe không hề khó khăn chút nào.

 

Ví dụ 10: Don’t worry about the interview. It’ll be a piece of cake for you. (Đừng lo về buổi phỏng vấn. Với bạn thì dễ dàng thôi.)

 

→ Thành ngữ được dùng để trấn an người nghe rằng họ hoàn toàn có khả năng vượt qua buổi phỏng vấn một cách dễ dàng.

 

Ví dụ 11: Installing this software is a piece of cake. Just follow the instructions. (Việc cài phần mềm này rất đơn giản. Chỉ cần làm theo hướng dẫn.)

 

→ Câu này cho thấy thao tác cài đặt phần mềm không phức tạp, bất kỳ ai cũng có thể làm được nếu đọc kỹ hướng dẫn.

 

Ví dụ 12: I was ready for a tough hike, but it turned out to be a piece of cake! (Tưởng leo núi khó lắm, ai ngờ lại dễ như chơi!)

 

→ Người nói diễn tả sự bất ngờ vì hành trình tưởng chừng gian nan lại trở nên rất nhẹ nhàng.

 

Ví dụ 13: For her, solving puzzles is always a piece of cake. (Với cô ấy, giải câu đố lúc nào cũng dễ dàng như “ăn bánh”.)

 

→ Câu này ám chỉ khả năng tư duy tốt của cô ấy khiến việc giải đố trở nên vô cùng đơn giản.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng A Piece Of Cake

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

“This job is a piece of cake.” What does the speaker mean?
A. The job is hard.
B. The job is simple.
C. The job involves baking.

Explanation

Đáp án: B (Khi nói "This job is a piece of cake", người nói muốn nhấn mạnh rằng công việc đó rất dễ dàng, không đụng phải khó khăn nào.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền vào chỗ trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Learning how to use Zoom was __________ for my students.
     
  2. Fixing the printer was __________ thanks to the user manual.
     

Explanation

  1. Đáp án: a piece of cake (Thành ngữ "a piece of cake" dùng để chỉ việc gì đó rất dễ dàng, vì vậy việc học sử dụng Zoom đối với học sinh ở đây là dễ dàng.)
     
  2. Đáp án: a piece of cake (Câu này muốn diễn tả việc sửa máy in trở nên dễ dàng nhờ vào cuốn hướng dẫn sử dụng. "A piece of cake" là sự lựa chọn thích hợp để chỉ sự dễ dàng này.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. It is was a piece of cake.
  2. That exam is piece of cake.
     

Explanation

  1. Sửa: It was a piece of cake (Câu gốc sử dụng sai thì động từ. Để diễn đạt đúng, ta cần sử dụng "was" (quá khứ đơn) thay vì "is", vì câu này nói về việc đã xảy ra trong quá khứ.)
  2. Sửa: That exam is a piece of cake. (Câu này thiếu mạo từ "a" trước cụm danh từ "piece of cake". Khi sử dụng thành ngữ này để nói rằng điều gì đó rất dễ, việc thêm "a" là bắt buộc để đảm bảo đúng ngữ pháp của câu.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách dùng cụm thành ngữ "a piece of cake", biết được các ví dụ thực tế và cả lỗi thường gặp khi áp dụng. Đây là một trong những biểu thức quen thuộc giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, sinh động hơn. Và đừng quên, BrightCHAMPS luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về A Piece Of Cake

1."A piece of cake" có phải luôn mang tính tích cực không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng “a piece of cake” ở cuối câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Thành ngữ “a piece of cake” có nguồn gốc từ đâu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Khi nào không nên sử dụng cụm "a piece of cake" trong môi trường làm việc?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng "a piece of cake" cho một cuộc thi không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong A Piece Of Cake

Dưới đây là phần tổng hợp những khái niệm và lưu ý cần thiết để hiểu và sử dụng đúng thành ngữ "a piece of cake":

  • "A piece of cake" dùng để diễn tả điều gì đó rất dễ làm, hoàn toàn khác với nghĩa đen “một miếng bánh”.
     
  • Các cách nói tương đương: as easy as pie, a walk in the park, no-brainer - đều dùng để chỉ việc gì đó đơn giản, không cần nỗ lực.
     
  • Ngữ cảnh sử dụng: Cụm này phổ biến trong giao tiếp thân mật, nhưng không phù hợp với văn viết trang trọng hay học thuật.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Hiểu Đúng Và Dùng Chuẩn Thành Ngữ "A Piece Of Cake" Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Hiểu Đúng Và Dùng Chuẩn Thành Ngữ "A Piece Of Cake" Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom