Last updated on July 21st, 2025
A drop in the ocean là gì? Là thành ngữ tiếng Anh dùng trong giao tiếp, ý chỉ cái gì đó chẳng thấm vào đâu. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết và cách dùng trong bài học hôm nay!
Trong tiếng Việt, ta thường dùng câu “hạt cát trong sa mạc” để diễn tả điều gì đó quá nhỏ bé – tương tự như thành ngữ tiếng Anh “a drop in the ocean”. A drop in the ocean nghĩa là quá nhỏ bé, chẳng thấm vào đâu, chỉ là giọt nước nhỏ nằm trong lòng đại dương rộng lớn.
Ví dụ 1: I donated $100 to help rebuild the village after the flood, but it felt like a drop in the ocean compared to what’s really needed. (Tôi ủng hộ 100 đô để giúp xây lại ngôi làng sau trận lũ, nhưng tôi cảm thấy chưa thấm vào đâu so với thực tế cần.)
A drop in the ocean là một thành ngữ dùng để mô tả số lượng nhỏ hoặc không đáng là gì so với tổng thể lớn hơn nhiều. Cụm từ này cho thấy số lượng quá nhỏ, không đủ để tạo ra sự khác biệt cho tổng thể.
Mặc dù a drop in the ocean thường dùng để nhấn mạnh sự nhỏ bé, không đáng kể nhưng đôi khi nó mang một tầng nghĩa sâu xa hơn. Dù chỉ là một giọt nước nhỏ, nhưng nó vẫn là một phần không thể thiếu của đại dương. Hiểu theo hướng tích cực, dù hành động đơn lẻ không tạo ra tác động ngay lập tức nhưng nhiều hành động nhỏ cùng thực hiện, thì khả năng dẫn đến thay đổi lớn vẫn tồn tại.
Ví dụ 2: The food donations are helpful, but still a drop in the ocean. (Những thực phẩm quyên góp rất hữu ích nhưng vẫn chỉ như muối bỏ bể.)
Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ gợi ý cho bạn một số cụm từ tương tự a drop in the ocean, bạn có thể tham khảo để vận dụng vào giao tiếp và làm bài tập, tránh sự trùng lặp:
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
A drop in the bucket |
Rất nhỏ bé, không đáng kể so với tổng thể |
Ví dụ 3: Even though we donated $1500 to help rebuild the school but it’s just a drop in the bucket compared to the millions they need. (Mặc dù chúng tôi đã ủng hộ 1500 đô nhưng nó không đáng là gì so với số tiền hàng triệu đô họ cần.) |
A grain of sand on the beach |
Quá nhỏ bé so với tổng thể |
Ví dụ 4: Compared to the universe, Earth is just a grain of sand. (So với vũ trụ, trái đất chỉ như một hạt cát.) |
A tiny portion |
Một phần rất nhỏ, không đáng kể của tổng thể. |
Ví dụ 5: This is just a tiny portion of the work I have to finish today. (Đây chỉ là một phần rất nhỏ của công việc mà tôi phải hoàn thành ngày hôm nay.) |
Việc hiểu đúng nghĩa (a drop in the ocean meaning) và sử dụng khá đơn giản nhưng người học vẫn dễ mắc phải một số lỗi cơ bản sau:
Để bạn dễ hình dung cách sử dụng a drop in the ocean như thế nào, BrightCHAMPS sẽ đưa ra một vài câu mẫu ứng dụng thành ngữ này vào thực tế:
Ví dụ 9: My mother’s monthly donation to the wildlife fund feels like a drop in the ocean compared to the damage being done. (Khoản quyên góp hàng tháng của mẹ tôi cho quỹ động vật hoang dã chỉ là một phần nhỏ so với tổn hại đang xảy ra.)
Ví dụ 10: Fixing one road won’t solve the city’s traffic problems – it’s a drop in the ocean. (Việc sửa một con đường không thể giải quyết được vấn đề tắc nghẽn giao thông, nó chỉ như muối bỏ biển mà thôi.)
Ví dụ 11: Planting a few trees is a drop in the ocean when it comes to reversing climate change. (Trồng một vài cái cây không đáng kể khi nói đến việc đảo ngược biến đổi khí hậu.)
Ví dụ 12: What the company spent on employee wellness last year was just a drop in the ocean of their overall budget. (Số tiền công ty đã chi cho phúc lợi của nhân viên năm ngoái chỉ là số nhỏ hoặc chỉ là một phần nhỏ.)
Ví dụ 13: Despite the company's significant investment in new equipment, it felt like a drop in the ocean compared to the massive scale of their production capacity. (Mặc dù công ty đã đầu tư đáng kể vào thiết bị mới nhưng số tiền đó chỉ như muối bỏ bể khi so sánh với quy mô sản xuất khổng lồ của họ.)
Bài Tập 1: Trắc Nghiệm
1. Câu này dưới đây sử dụng đúng cụm từ "a drop in the ocean"?
A. This glass of water is a drop in the ocean of my thirst.
B. The one-time payment was a drop in the ocean of what he owes.
C. That drop of the ocean was expensive.
D. She swam across a drop in the ocean.
2. Tình huống nào phù hợp nhất với việc sử dụng cụm từ a drop in the ocean?
A. Winning a gold medal at the Olympics
B. Spending $10 on a billion-dollar project
C. Getting a promotion after years of hard work
D. Completing a big task at work
1. B. The one-time payment was a drop in the ocean of what he owes. (Tình huống này ý chỉ khoản thanh toán là quá nhỏ so với số tiền anh ta nợ)
2. B. Spending $10 on a billion-dollar project. (Chi tiêu $5 cho một dự án trị giá hàng tỷ đô là quá nhỏ.)
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. Her efforts to clean the beach every weekend are admirable, but they still feel like ___________________ given the amount of pollution.
2. We raised $1,000 for the school renovation, but it's just ___________________ compared to the $200,000 needed.
1. a drop in the ocean (Hành động tốt nhưng quá nhỏ bé so với vấn đề lớn.)
2. a drop in the ocean (Ngữ cảnh này, $1,000 quá ít so với $200,000.)
Bài Tập 3: Tìm Lỗi Sai Và Sửa Lại Câu
1. His support was only drop in the ocean.
2. Sending two volunteers is just a drip in the ocean.
1. His support was only a drop in the ocean.(Câu ban đầu thiếu mạo từ “a”)
2. Sending two volunteers is just a drop in the ocean. (“drip” nghĩa nhỏ giọt, không đúng trong thành ngữ -> thành “drop”.)
A drop in the ocean meaning ý chỉ cái gì đó quá nhỏ bé, chẳng thấm vào đâu so với tổng thể. Bài học hôm nay, BrightCHAMPS đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng thành ngữ này, bài tập ứng dụng và chỉ ra những lỗi thường gặp. Tham gia ngay khóa học của BrightCHAMPS để nâng cao kiến thức, cải thiện trình độ tiếng Anh nhanh chóng nhé!
Dưới đây, BrightCHAMPS đã tổng hợp kiến thức trọng tâm trong bài học hôm nay thành bảng để người học dễ nắm bắt:
A drop in the ocean nghĩa là quá nhỏ bé, chẳng thấm vào đâu, chỉ là một giọt nước nhỏ giữa đại dương mênh mông. A drop in the ocean tương tự với:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.