Last updated on August 5th, 2025
Full of beans là một thành ngữ được thấy nhiều trong tiếng Anh khi muốn mô tả một ai đó luôn tràn đầy năng lượng. Ngoài ra, cụm từ này cũng để diễn tả nét sôi nổi, vui vẻ.
Full of beans nghĩa là gì? Full of beans' là một thành ngữ trong tiếng Anh, biểu thị tình trạng tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết và sự sôi nổi. Nó hay được áp dụng khi muốn nói về một người luôn giữ thái độ tích cực, lạc quan và có tinh thần cao.
Ví dụ 1: She woke up full of beans and couldn’t wait to start her new job. (Cô ấy thức dậy tràn đầy năng lượng và rất háo hức bắt đầu công việc mới.)
Khi ai đó được gọi là full of beans, nghĩa là họ đang rất nhiệt huyết, năng động, vui vẻ hoặc hào hứng về một điều gì đó. Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, ngôn ngữ nói hoặc các tình huống không đòi hỏi sự trang trọng.
Ví dụ 2: The children were full of beans after the birthday party. (Bọn trẻ tràn đầy năng lượng sau bữa tiệc sinh nhật.)
Giải thích: Dù chơi đùa suốt buổi tiệc nhưng lũ trẻ vẫn rất sôi nổi, không hề mệt mỏi.
Ngoài cụm từ full of beans, chúng ta có thể sử dụng một số cấu trúc/ cụm từ có ý nghĩa tương tự có thể thay thế trong quá trình học và giao tiếp
Diễn tả một người tràn đầy sức sống, năng lượng và tinh thần lạc quan. Thường dùng để mô tả những người có tinh thần tích cực, yêu đời và luôn tràn đầy năng lượng.
Ví dụ 3:
After the vacation, she was full of life and ready to take on new challenges. (Sau kỳ nghỉ, cô ấy tràn đầy sức sống và sẵn sàng đối mặt với những thử thách mới.)
Diễn tả cảm giác cực kỳ vui vẻ, phấn chấn, tràn đầy hứng khởi. Thường dùng khi ai đó đạt được thành công hoặc đang ở trạng thái hạnh phúc nhất.
Ví dụ 4:
After winning the championship, the team was on top of the world. (Sau khi giành chức vô địch, cả đội cảm thấy vô cùng phấn khích.)
Diễn tả trạng thái tinh thần tốt, vui vẻ và tích cực. Thường dùng để mô tả tâm trạng phấn chấn, đặc biệt sau khi nhận được tin tốt hoặc trong các dịp lễ hội.
Ví dụ 5:
After hearing the good news, everyone was in high spirits. (Sau khi nghe tin vui, mọi người đều rất phấn chấn.)
Trong quá trình ghi nhớ và áp dụng thành ngữ đã học vào bài tập và giao tiếp chúng ta khó tránh khỏi việc mắc phải những lỗi nhỏ. Bạn có thể ghi nhớ một số lỗi dưới đây để xử lý kịp thời nhé.
Dưới đây một số mẫu câu ví dụ minh họa cách ứng dụng full of beans vào thực tế, được phân theo các nhóm ngữ cảnh khác nhau để bạn dễ hình dung
Ví dụ 6: Even after playing in the park all afternoon, the children were still full of beans and didn't want to go to bed. (Ngay cả sau khi chơi ở công viên cả buổi chiều, bọn trẻ vẫn còn tràn đầy năng lượng và không muốn đi ngủ.)
Ví dụ 7: After a good night's sleep, I woke up feeling full of beans and ready to tackle the challenges of the day. (Sau một đêm ngon giấc, tôi thức dậy cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng đối mặt với những thử thách trong ngày.)
Ví dụ 8: Despite the early hour, the volunteers were full of beans and eager to start cleaning up the beach. (Mặc dù còn sớm, các tình nguyện viên vẫn rất hăng hái và háo hức bắt đầu dọn dẹp bãi biển.)
Ví dụ 9: Our new colleague is always full of beans, bringing a positive and enthusiastic attitude to every meeting. (Đồng nghiệp mới của chúng tôi luôn tràn đầy nhiệt huyết, mang đến một thái độ tích cực và hăng hái cho mọi cuộc họp.)
Ví dụ 10: After a short coffee break, the team was full of beans again and continued working on the project with renewed vigor. (Sau một giờ nghỉ giải lao ngắn uống cà phê, cả đội lại tràn đầy năng lượng và tiếp tục làm việc cho dự án với một tinh thần mới.)
Câu 1: The puppy was _________________________ and kept running around the room.
a) tired
b) full of beans
c) sleepy
Câu 2: Even though it was late, she was still _________________________ and wanted to go out.
a) exhausted
b) full of beans
c) worn out
1. Đáp án: b) full of beans
Giải thích: Chó con thường rất hiếu động và tràn đầy năng lượng.
2. Đáp án: b) full of beans
Giải thích: Diễn tả trạng thái vẫn còn nhiều năng lượng dù đã muộn.
Điền vào chỗ trống
Câu 1: After the exciting news, everyone in the office was _________________________ and celebrating.
Câu 2: Despite their age, the elderly couple were still _________________________ and enjoyed going for long walks.
Chỉnh sửa câu (Sentence Correction)
Câu 1: The tired player sat on the bench, looking very full of beans.
Câu 2: She was so calm and relaxed before her performance, she seemed full of beans.
Qua nội dung trên, bạn đã được tìm hiểu chi tiết về thành ngữ 'full of beans', từ định nghĩa, cách dùng trong các tình huống, cho đến việc nhận diện và sửa các lỗi sai phổ biến. Mong rằng giờ đây bạn đã tự tin hơn rất nhiều khi muốn sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày.
Để hiểu rõ hơn về cụm từ này, BrightCHAMPS cung cấp cho bạn 1 số chú thích quan trọng có trong bài dưới đây:
Full of beans: Chỉ trạng thái tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết và hoạt bát Be full of Life: Tràn đầy sức sống, năng lượng cao và tinh thần lạc quan Be on top of the world: Cảm giác cực kỳ vui vẻ, phấn chấn tinh thần, tràn đầy hứng khởi Be in high Spirits: Trạng thái tinh thần rất tốt, vui vẻ và tích cực |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.