Last updated on August 5th, 2025
Thành ngữ về tần suất là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng đúng cách các thành ngữ để việc giao tiếp thêm tự nhiên và sinh động.
Thành ngữ về tần suất (frequency idioms) là những cụm từ diễn đạt mức độ thường xuyên của một hành động, thói quen. Chúng mang tính hình ảnh, ẩn dụ và tạo ấn tượng mạnh hơn so với always, often, rarely...
Ví dụ 1: I go hiking once in a blue moon. (Rất hiếm khi tôi đi bộ đường dài)
Thành ngữ về tần suất trong tiếng Anh rất đa dạng. Mỗi thành ngữ sẽ có ý nghĩa riêng. Dưới đây là thành ngữ về tần suất thường dùng:
Nghĩa |
Luôn luôn, mọi lúc. |
Cách sử dụng |
Nhấn mạnh tần suất liên tục của một hành động. |
Vị trí trong câu |
Thường ở cuối câu để nhấn mạnh. Hoặc có thể đứng đầu câu tạo sự chú ý. |
Ví dụ 2: We talk about movies all the time. (Chúng tôi nói về phim mãi thôi.)
Câu nói về một chủ đề được nhắc đến thường xuyên.
Nghĩa |
Chắc chắn, không sai sót. |
Cách sử dụng |
Nhấn mạnh hành động xảy ra cách đều đặn mà không bị trì hoãn. |
Vị trí trong câu |
Có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu để nhấn mạnh. |
Ví dụ 3: She attends the morning meeting without fail. (Cô ấy tham dự cuộc họp sáng đều đặn, không thiếu buổi nào)
Dùng trong ngữ cảnh công việc, nói về sự cam kết hay thói quen.
Nghĩa |
Hầu như luôn luôn. |
Cách sử dụng |
Diễn tả điều gì có khả năng xảy ra cao và đúng trong thực tế. |
Vị trí trong câu |
Đứng đầu hoặc giữa câu, và thường trước động từ chính hoặc sau động từ to be. |
Ví dụ 4: Nine times out of ten, it rains in the afternoon here. (Thường thì trời mưa vào buổi chiều ở đây.)
Diễn tả mưa vào buổi chiều là hiện tượng phổ biến.
Nghĩa |
Đều đặn, rất thường xuyên. |
Cách sử dụng |
Nhấn mạnh tính quy củ, trật tự của một hoạt động. |
Vị trí trong câu |
Thường đóng vai trò là trạng ngữ, có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu. |
Ví dụ 5: The security guards patrol the building like clockwork. (Các nhân viên bảo vệ tuần tra tòa nhà đều đặn như đồng hồ.)
Câu mô tả việc tuần tra diễn ra theo lịch trình chính xác của các bảo vệ tòa nhà.
Nghĩa |
Thường xuyên, đều đặn. |
Cách sử dụng |
Diễn tả hành động được diễn ra theo lịch trình hoặc thói quen. |
Vị trí trong câu |
Đứng cuối hoặc đầu câu. |
Ví dụ 6: She checks her emails on a regular basis throughout the day. (Cô ấy kiểm tra email thường xuyên trong ngày.)
Thành ngữ về tần suất diễn tả việc kiểm tra email là một thói quen lặp lại.
Ngoài những thành ngữ mang tính thường xuyên, bạn cũng nên biết các cụm mô tả hành động xảy ra không đều đặn:
Nghĩa |
Đôi khi. |
Cách sử dụng |
Sự việc diễn ra không đều đặn nhưng không quá hiếm. |
Vị trí trong câu |
Thường đứng đầu hoặc cuối câu. |
Ví dụ 7: Every now and then, I call my old friends. (Đôi khi, tôi gọi cho bạn cũ.)
Tần suất gọi bạn cũ không thường xuyên.
Nghĩa |
Thỉnh thoảng. |
Cách sử dụng |
Diễn tả sự việc xảy ra không đều đặn. |
Vị trí trong câu |
Đứng đầu hoặc cuối của câu. |
Ví dụ 8: Once in a while, we go out for pizza. (Thỉnh thoảng, chúng tôi đi ăn pizza.)
Thành ngữ nói về tần suất diễn đạt đi ăn pizza không phải là việc thường xuyên.
Ngoài những diễn đạt thành ngữ theo truyền thống, thành ngữ về tần suất còn có một số cách diễn đạt tương tự như:
Nghĩa |
Thỉnh thoảng. |
Cách sử dụng |
Diễn tả sự kiện xảy ra không đều đặn nhưng có khoảng thời gian lặp lại. |
Vị trí trong câu |
Thường đứng đầu hoặc cuối câu. |
Ví dụ 9: She calls her sister from time to time. (Cô ấy thỉnh thoảng gọi điện cho chị gái.)
Câu diễn đạt tần suất gọi điện không đều đặn.
Nghĩa |
Thi thoảng. |
Cách sử dụng |
Diễn tả hành động xảy ra không theo lịch trình cố định, có những khoảng nghỉ giữa các lần xảy ra. |
Vị trí trong câu |
Đứng đầu hoặc cuối của câu. |
Ví dụ 10: They visit their relatives every so often. (Họ thỉnh thoảng đến thăm người thân.)
Diễn tả việc đến thăm không theo lịch cố định.
Nghĩa |
Hầu như không bao giờ. |
Cách sử dụng |
Diễn tả tần suất rất thấp, hoặc gần như không có. |
Vị trí trong câu |
Đứng trước động từ thường (trừ “to be”) hoặc sau “be/ auxiliary”. |
Ví dụ 11: They hardly ever go out. (Họ hầu như không bao giờ ra ngoài.)
Tần suất họ ra ngoài rất ít.
Để giúp bạn hình dung rõ hơn những thành ngữ nói về tần suất trong thực tế, hãy xem qua một số ví dụ sau đây:
Ví dụ 15: I clean my room like clockwork every Saturday morning. (Tôi dọn phòng đều đặn như đồng hồ vào mỗi sáng thứ Bảy.)
“Like clockwork” thể hiện hành động diễn ra theo lịch trình, đều đặn.
Ví dụ 16: She forgets her umbrella nine times out of ten. (Cô ấy rất thường xuyên quên mang ô.)
Thành ngữ “nine times out of ten” diễn đạt thói quen luôn xảy ra.
Ví dụ 17: I hit the gym every now and then. (Tôi thỉnh thoảng đi tập gym.)
“Every now and then” diễn tả việc không đi tập gym đều đặn.
Ví dụ 18: We eat out once in a while when we’re too lazy to cook. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi ăn ngoài khi lười nấu ăn.)
Câu miêu tả hành động xảy ra không thường xuyên nhưng đôi khi vẫn lặp lại.
Ví dụ 19: I hardly ever read old letters from my school days. (Tôi hầu như không bao giờ đọc những lá thư cũ từ thời còn đi học.)
“Hardly ever” ám chỉ việc hầu như không còn đọc lại các lá thư cũ.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: She complains about the weather _____.
A. once in a while
B. 24/7
C. like clockwork
D. hardly ever
Câu 2: We visit our grandparents _____ during the summer.
A. once in a blue moon
B. every now and then
C. all the time
D. without fail
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 3: He calls his old mentor __________ to share updates.
Câu 4: I _____ eat sweets, only on special occasions.
3. Đáp án: from time to time - Mô tả hành động xảy ra không thường xuyên nhưng đều đặn.
4. Đáp án: hardly ever - Nhấn mạnh hành động ăn đồ ngọt gần như không xảy ra, phù hợp với câu nói về các dịp đặc biệt.
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu
Câu 5: I go jogging every once in blue moon.
Đáp án: I go jogging once in a blue moon - Thành ngữ đúng không có từ “every” và cần đúng thứ tự cụm từ.
Trên đây chính là những thành ngữ về tần suất bạn có thể ứng dụng hằng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng nội dung này nhé! Và đừng quên tiếp tục cập nhật các kiến thức tiếng Anh bổ ích cùng BrightCHAMPS.
Thành ngữ về tần suất:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.