Last updated on August 5th, 2025
Phân biệt -ic và -ical có thể gây khó khăn cho người học nếu không rõ quy tắc. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết, cung cấp ví dụ, bài tập để bạn dùng đúng hai hậu tố này.
Hậu tố -ic đằng sau danh từ để tạo thành một tính từ nghĩa “thuộc về” danh từ đó. Cách dùng này giúp biểu đạt rõ ràng đặc điểm hoặc tính chất của sự vật hay hiện tượng được đề cập.
Ví dụ 1:
- Tính từ: economic
- Từ loại: Tính từ
- Phiên âm: /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/
- Ý nghĩa: Liên quan đến kinh tế
- Vận dụng trong thực tế: The company is facing economic challenges. (Công ty đang phải đối mặt với những thách thức về kinh tế.)
- Giải thích: "Economic" mô tả những vấn đề liên quan đến kinh tế
Ví dụ 2:
- Tính từ: historic
- Từ loại: Tính từ
- Phiên âm: /hɪˈstɒr.ɪk/
- Ý nghĩa: Quan trọng trong lịch sử
- Vận dụng trong thực tế: The fall of the Berlin Wall was a truly historic moment. (Dỡ bỏ Bức tường Berlin là ký ức có ý nghĩa lịch sử to lớn.)
- Giải thích: "Historic" dùng để nói những cột mốc đáng nhớ trong lịch sử.
Hậu tố -ical cũng được đặt đằng sau danh từ để tạo thành tính từ, thường mang ý nghĩa “thuộc về" hoặc "có tính chất của".
Ví dụ 3:
- Tính từ: economical
- Từ loại: Tính từ
- Phiên âm: /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/
- Ý nghĩa: Tiết kiệm, hiệu quả về kinh tế
- Vận dụng trong thực tế: This car is very economical on fuel. (Chiếc xe này rất tiết kiệm nhiên liệu.)
- Giải thích: "Economical" mô tả sự tiết kiệm/ hiệu quả trong việc sử dụng tài nguyên.
Ví dụ 4:
- Tính từ: historical
- Từ loại: Tính từ
- Phiên âm: /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/
- Ý nghĩa: Liên quan đến lịch sử
- Vận dụng trong thực tế: She is reading a historical novel set in the 18th century. (Cô ấy đang đọc một quyển tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh thế kỷ 18.)
- Giải thích: "Historical" dùng để nói về những thứ liên quan đến lịch sử ( không quan trọng).
Mặc dù cả -ic và -ical đều tạo thành tính từ, nhưng chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng.
Hậu tố |
Phiên âm |
Ngữ nghĩa |
Ví dụ & Giải thích |
-ic |
/ɪk/ |
Đặc trưng, nổi bật. |
Heroic: He made a heroic effort. (Nhấn mạnh sự dũng cảm.)
Poetic: Her words were poetic. (Mang chất thơ, giàu hình ảnh.) |
-ical |
/ɪkəl/ |
Liên quan đến lĩnh vực, tính chất. |
Musical: She’s from a musical family. (Có liên hệ đến âm nhạc.)
Political: He avoided political talk. (Liên quan đến chính trị.) |
Trước khi bạn có thể sử dụng -ic vs -ical một cách thành thạo, điều quan trọng là nhận diện được những lỗi sai thường gặp. Dưới đây là một số lỗi tiêu biểu và cách tránh để bạn không mắc phải trong quá trình sử dụng.
Ví dụ 8
The artist has a very poetic style. (Người nghệ sĩ có phong cách rất thơ mộng.)
Ví dụ 9
She gave a dramatic performance. (Cô ấy đã có một màn trình diễn đầy kịch tính.)
Ví dụ 10
This is a typical situation. (Đây là một tình huống điển hình.)
Ví dụ 11
They are studying historical documents from the 19th century. (Họ đang nghiên cứu các tài liệu lịch sử từ thế kỷ 19.)
Ví dụ 12
The political climate has shifted dramatically in the past few years. (Khí hậu chính trị đã thay đổi mạnh mẽ trong những năm qua.)
Sau đây là một số chú thích vô cùng quan trọng mà bạn cần phải ghi nhớ sau khi cùng BrightCHAMPS trải qua những bài tập đặc biệt:
Hậu tố -ic: Được sử dụng để tạo tính từ từ danh từ, mang nghĩa "liên quan đến" hoặc "thuộc về" một cái gì đó, ví dụ như "economic" (liên quan đến kinh tế) hay "historic" (liên quan đến sự kiện quan trọng).
Hậu tố -ical: Thường được dùng để tạo ra tính từ từ danh từ, nhưng mang nghĩa chung chung hoặc bao quát hơn, ví dụ như "historical" (liên quan đến lịch sử) hay "mathematical" (liên quan đến toán học).
Sự khác biệt chính:
- Tính từ đuôi "-ic" thường dùng để mô tả đặc điểm hoặc tính chất đặc biệt của một sự vật, sự kiện.
- Tính từ đuôi "-ical" có xu hướng chỉ sự liên quan rộng rãi, thường được dùng cho các thuật ngữ học thuật hoặc khoa học.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.