Last updated on July 15th, 2025
Principle và principal là một cặp từ dễ bị nhầm với nhau trong tiếng Anh. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng đúng thông qua giải thích ngắn gọn, ví dụ minh hoạ và kiến thức cốt lõi dễ thuộc.
“Principle” là một danh từ mang ý nghĩa cốt lõi là nguyên tắc, quy chuẩn hoặc chân lý nền tảng định hướng hành vi, quyết định và cách vận hành của một hệ thống, tổ chức hoặc cá nhân. Theo từ điển Merriam-Webster, đây là một khái niệm trừu tượng biểu thị một chuẩn mực đạo đức hoặc một niềm tin căn bản mà con người tuân thủ để phân biệt đúng sai. Chẳng hạn, các nguyên lý trong triết học, đạo đức hay khoa học đều là những dạng thức cụ thể của “principle”.
Phiên âm IPA của “principle” là /ˈprɪn.sə.pəl/, giống hệt với “principal” về âm thanh, khiến người học dễ nhầm lẫn nếu không chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Theo Cambridge Dictionary, các nghĩa phổ biến nhất bao gồm: "a moral rule", "a basic truth" hoặc "a fundamental law".
Ví dụ 1: She follows the principle of honesty in every decision. (Cô ấy luôn theo đuổi nguyên tắc trung thực trong mọi quyết định.)
Giải thích: Trong câu này, “principle” diễn tả chuẩn mực sống dựa trên sự trung thực, thể hiện giá trị cốt lõi chi phối hành động.
Từ “principal” mang nhiều nghĩa hơn “principle” và có thể hoạt động như danh từ hoặc tính từ, tùy theo ngữ cảnh. Theo Merriam-Webster, khi là danh từ, “principal” chỉ người giữ vị trí cao nhất trong một tổ chức chẳng hạn như hiệu trưởng trường học, giám đốc công ty, hoặc người điều hành chính trong một dự án. Từ điển Dictionary.com cũng định nghĩa rõ: đây là người có quyền lực, trách nhiệm hoặc vai trò chính trong tập thể hoặc sự kiện.
Phiên âm: /ˈprɪn.sə.pəl/ – giống hệt “principle”, nhưng nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác.
Ví dụ 2: The school’s principal announced the new policy. (Hiệu trưởng nhà trường đã công bố chính sách mới.)
Giải thích: “Principal” ở đây là hiệu trưởng, người lãnh đạo cấp cao nhất của trường, đại diện cho danh từ chỉ người.
Mặc dù principal và principle phát âm giống nhau, chúng hoàn toàn khác nhau về chức năng ngữ pháp, ý nghĩa và cách dùng trong câu.
Luôn là danh từ, dùng để nói về các giá trị cốt lõi, đạo đức, quy tắc sống hoặc định luật phổ quát. Không có hình thức tính từ. Khác với từ đồng âm “principal”, “principle” không bao giờ được sử dụng như tính từ và không mang nghĩa chỉ người. Nó luôn là danh từ, dùng để thể hiện giá trị đạo đức, luật bất biến, hoặc các quy luật có tính phổ quát.
Từ điển Scribbr cũng nhấn mạnh rằng “principle” thường liên quan đến hệ thống tư tưởng như tôn giáo, khoa học hay triết học, ví dụ như: the principle of fairness (nguyên tắc công bằng), the principle of relativity (nguyên lý tương đối).
Có thể là danh từ (người đứng đầu tổ chức, cá nhân quan trọng) hoặc tính từ (chính, chủ yếu, quan trọng nhất). Cách dùng linh hoạt hơn và phổ biến trong các bối cảnh tổ chức, tài chính hoặc học đường. Ở vai trò tính từ, “principal” mang nghĩa chính yếu, quan trọng nhất, dùng để miêu tả một đối tượng có mức độ ưu tiên hàng đầu. Ví dụ như: principal reason (lý do chính), principal actor (diễn viên chính), principal investment (khoản đầu tư gốc).
Điểm cần lưu ý là mặc dù cùng phát âm với “principle”, từ này có chức năng linh hoạt hơn về mặt ngữ pháp. Hơn nữa, “principal” khi là danh từ thường dùng trong bối cảnh giáo dục, tài chính hoặc tổ chức.
Một mẹo ghi nhớ được nhiều người học sử dụng là:
“Principal” chứa từ “pal”, gợi liên tưởng đến “a person” (một người, bạn), phù hợp với nghĩa chỉ người. Trong khi đó, “principle” kết thúc bằng “ple”, gợi nhớ đến “rule” hoặc “law”, tức nguyên tắc, luật lệ.
Dưới đây là một vài lỗi phổ biến mà bạn có thể học để tránh:
Ví dụ 3: In principle, our plan is sound, but we need more data. (Về nguyên tắc, kế hoạch của chúng tôi là hợp lý, nhưng chúng tôi cần thêm dữ liệu.)
Ví dụ 4: The company’s principal aim is to innovate in education. (Mục tiêu chính của công ty là đổi mới trong giáo dục.)
Ví dụ 5: He refused on principle when asked to cheat. (Ông đã từ chối vì nguyên tắc khi được hỏi về việc gian lận.)
Ví dụ 6: The principal amount of the loan is due next month. (Số tiền gốc của khoản vay sẽ phải trả vào tháng tới.)
Ví dụ 7: The teacher empowers learners based on the principle of personalized education. (Người giáo viên trao quyền cho người học dựa trên nguyên tắc giáo dục cá nhân hóa.)
Các bạn nên ôn lại các chú thích quan trọng bên dưới đây lần nữa để nắm vững kiến thức hơn nhé:
Principle: Quy tắc, chuẩn mực căn bản.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.