BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Học Nhanh Cách Viết Về Food And Drink Đơn Giản Tại Nhà

Chủ đề food and drink rất phổ biến, nhưng không phải ai cũng nắm vững cách sử dụng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách làm chủ chủ đề này và nâng cao kỹ năng giao tiếp thường ngày.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Food And Drink Là Gì?

"Food and drink" là cụm từ tiếng Anh chỉ chung "thức ăn và đồ uống", là chủ đề phổ biến trong tiếng Anh cơ bản.

 

Ví dụ 1: Please help yourself to the food and drink on the table. (Mời bạn tự nhiên dùng đồ ăn thức uống trên bàn.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Food And Drink

Cụm từ food and drink trong tiếng Anh được sử dụng khá đơn giản, chủ yếu với vai trò là một cụm danh từ để chỉ chung các loại đồ ăn và thức uống.

 

  • Nói Về Các Loại Food And Drink

 

Đây là cách cơ bản nhất, học tên các loại thức ăn và đồ uống cụ thể.

 

TỪ VỰNG

TỪ LOẠI

PHIÊN ÂM

Ý NGHĨA

Banana

Danh từ

/bəˈnænə/

Quả chuối

Orange

Danh từ

/ˈɒrɪndʒ/

Quả cam 
Rice 

Danh từ

/raɪs/

Cơm / Gạo

Bread 

Danh từ

/bred/

Bánh mì

Chicken 

Danh từ

/ˈtʃɪkɪn/

Thịt gà

 

  • Nói Về Các Bữa Ăn

 

Đề cập đến các bữa ăn chính trong ngày, nơi chúng ta tiêu thụ food and drink.
 

TỪ VỰNG

TỪ LOẠI

PHIÊN ÂM

Ý NGHĨA

Breakfast

Danh từ

/ˈbrekfəst/

Bữa sáng

Lunch

Danh từ

/lʌntʃ/

Bữa trưa

Dinner

Danh từ

/ˈdɪnər/

Bữa tối

Snack

Danh từ

/snæk/

Bữa ăn nhẹ

 

  • Miêu Tả Food And Drink
     

Sử dụng tính từ để nói về hương vị, nhiệt độ, trạng thái của food and drink.

 

TỪ VỰNG

TỪ LOẠI

PHIÊN ÂM

Ý NGHĨA

Delicious

Tính từ

/dɪˈlɪʃəs/

Ngon

Sweet 

Tính từ

/swiːt/

Ngọt 
Salty  Tính từ

/ˈsɔːlti/

Mặn 

Bitter

Tính từ

/ˈbɪtər/

Đắng 

Sour  Tính từ

/ˈsaʊər/

Chua 

 

  • Nói về sở thích 

 

Dùng các động từ để nói bạn thích hay không thích loại food and drink nào.

 

TỪ VỰNG

TỪ LOẠI

PHIÊN ÂM

Ý NGHĨA

Like 

Động từ

/laɪk/

Thích

Love

Động từ

/lʌv/

Rất thích / Yêu

Don't like  Cụm động từ

/dəʊnt laɪk/

Không thích

 

 

 

 


 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Food And Drink

Mở rộng vốn từ về chủ đề food and drink rất hữu ích khi nói và viết, giúp các bài tập (như trong Unit 5) hay đoạn văn (lớp 7) trở nên phong phú và sinh động/hiệu quả hơn.

 

  • Các Từ Đồng Nghĩa

 

Refreshments - /rɪˈfreʃmənts/ - Đồ ăn nhẹ và đồ uống

 

Ví dụ 2: There will be refreshments served during the break. (Sẽ có đồ ăn nhẹ được phục vụ trong giờ giải lao.)

 

Giải thích: Từ này thường dùng để chỉ các món ăn và thức uống nhẹ nhàng, không phải là bữa ăn chính, không bao gồm nghĩa rộng như food and drink nhưng vẫn thuộc nhóm này.

 

Meal - /miːl/ -  Bữa ăn 

 

Ví dụ 3: Having a healthy meal together is a good way to connect with family. (Ăn một bữa ăn lành mạnh cùng nhau là một cách tốt để kết nối với gia đình.)

 

Giải thích: Mặc dù đây không phải là từ đồng nghĩa trực tiếp. Nhưng meal liên quan chặt chẽ vì một “meal” thường bao gồm thức ăn và đôi khi có cả đồ uống.

 

  • Các Từ Trái Nghĩa

 

Chúng ta không có từ trái nghĩa trực tiếp cho "food and drink", nhưng có các từ chỉ trạng thái đối lập với việc đã ăn/uống đủ hoặc chỉ những thứ không phải là thức ăn/đồ uống.

 

Hungry - /ˈhʌŋɡri/ - Đói 

 

Ví dụ 4: I'm really hungry. Let's find a restaurant. (Tôi đói quá. Chúng ta hãy tìm một nhà hàng nhé.)

 

Giải thích: Đây là trạng thái đối lập với việc đã được cung cấp đủ food.

 

Thirsty - /ˈθɜːrsti/ -  Khát

 

Ví dụ 5: After running, I felt very thirsty. (Sau khi chạy, tôi cảm thấy rất khát.)

 

Giải thích: Tương tự như "hungry", đây là trạng thái đối lập với việc đã được cung cấp đủ drink.

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Của Food And Drink

Chủ đề "food and drink" trong tiếng Anh rất quen thuộc nhưng người học ở trình độ cơ bản thường dễ mắc lỗi. Dưới đây là các lỗi phổ biến và cách khắc phục.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Danh Từ Đếm Được Và Không Đếm Được 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều loại food and drink là danh từ không đếm được. Lỗi xảy ra khi người học thêm 's' vào các từ này ở dạng chung, hoặc dùng mạo từ 'a/an' trước chúng.

 

Cách tránh: Ghi nhớ các danh từ không đếm được phổ biến liên quan đến food and drink. Khi nói chung, không thêm 's'. Dùng 'some', 'a lot of', 'a little' hoặc các đơn vị đo lường trước chúng.

 

Câu sai

We need to buy some milks.

Câu đúng 

We need to buy some milk. (Chúng ta cần mua một ít sữa.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Chia Động Từ Với Danh Từ Không Đếm Được
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi chủ ngữ là danh từ không đếm được , động từ theo sau phải chia ở dạng số ít. Lỗi là dùng 'are', 'have', hoặc không thêm 's/es'.

 

Cách tránh: Luôn coi danh từ không đếm được là số ít khi nó làm chủ ngữ.

 

Câu sai

The food are ready.

Câu đúng 

The food is ready. (Thức ăn đã sẵn sàng.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Từ Chỉ Số Lượng 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

'Many' và 'few' chỉ dùng với danh từ đếm được số nhiều. 'Much' và 'little' chỉ dùng với danh từ không đếm được. Lỗi xảy ra khi dùng sai loại từ với danh từ food and drink tương ứng.

 

Cách tránh: Xác định danh từ đi kèm là đếm được hay không đếm được trước khi chọn từ chỉ số lượng. Từ 'a lot of' hoặc 'lots of' có thể dùng cho cả hai loại. 

 

Câu sai

I drink much cups of tea.

Câu đúng 

I drink many cups of tea. (Tôi uống rất nhiều tách trà.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Food And Drink

Dưới đây là các ví dụ minh họa thường gặp khi nói về food and drink trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

 

Ví dụ 6: I like pizza very much. (Tôi rất thích pizza.)

 

Giải thích: Đây là cách đơn giản nhất để diễn tả sở thích của bạn đối với một loại food cụ thể.

 

Ví dụ 7: For lunch, I often have a sandwich and some fruit. (Vào bữa trưa, tôi thường ăn một cái bánh sandwich và một ít trái cây.) 

 

Giải thích: Câu này nói về món ăn và thức uống (trong trường hợp này là trái cây như một loại đồ ăn) thường dùng trong một bữa cụ thể.

 

Ví dụ 8: I'd like a glass of water, please. (Tôi muốn một cốc nước lọc, làm ơn.)

 

Giải thích: Đây là cách rất lịch sự và phổ biến để yêu cầu đồ uống, đặc biệt là trong nhà hàng hoặc quán cà phê.

 

Ví dụ 9: This apple is very fresh and delicious. (Quả táo này rất tươi và ngon.)

 

Giải thích: Sử dụng tính từ (fresh, delicious) để miêu tả chất lượng hoặc hương vị của một loại food.

 

Ví dụ 10: We need to buy some food and drink for the picnic. (Chúng ta cần mua một ít thức ăn và đồ uống cho buổi dã ngoại.)

 

Giải thích: Đây là cách dùng phổ biến của cụm từ chính "food and drink" để chỉ chung đồ ăn và thức uống cần thiết cho một dịp nào đó.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Food And Drink

1.Tại sao việc ăn uống lành mạnh (healthy food and drink) lại quan trọng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Ngoài các bữa chính (Breakfast, Lunch, Dinner), còn có bữa ăn nào phổ biến không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ "cuisine" có nghĩa là gì và nó khác với "food" như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Một số loại drink nào không có cồn (non-alcoholic drinks) phổ biến trên thế giới?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Giải thích việc danh từ "fruit" có thể không đếm được?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Food And Drink

  • Nắm vững từ vựng: Học tên các loại food and drink phổ biến là nền tảng để bạn có thể nói và viết về chủ đề này (đặc biệt quan trọng khi học unit 5 food and drink).

 

  • Phân biệt Đếm được/Không đếm được: Đây là điểm ngữ pháp then chốt khi dùng từ chỉ số lượng (some, much, many) và mạo từ (a/an) với các danh từ food and drink.

 

  • Thực hành thường xuyên: Luyện tập đặt câu, miêu tả món ăn, nói về bữa ăn giúp bạn sử dụng food and drink linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết các bài viết tiếng anh về food and drink ngắn hay đoạn văn về food and drink lớp 7.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Học Nhanh Cách Viết Về Food And Drink Đơn Giản Tại Nhà

Important Math Links IconNext to Học Nhanh Cách Viết Về Food And Drink Đơn Giản Tại Nhà

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom