Last updated on July 16th, 2025
Bài viết dưới đây của BrightCHAMPS sẽ trình bày ý nghĩa cũng như cách dùng của các từ vựng liên quan đến tên các loài hoa tiếng Anh. Kèm theo cụm từ và mẫu câu giao tiếp thông dụng.
Tên các loài hoa bằng tiếng Anh là một chủ đề rất phổ biến. Xung quanh chúng ta, muôn vàn loài hoa rực rỡ sắc màu tô điểm cho thế giới thêm phần sinh động. Nhắc tới hoa, bên cạnh vẻ đẹp hút mắt, bạn chắc hẳn còn nghĩ đến mùi hương dịu dàng, quyến rũ. Vậy bạn đã từng thắc mắc tên tiếng Anh của các loài hoa là gì hay chưa?
Từ “flower” trong tiếng Anh được phát âm là /flaʊər/, mang nghĩa “hoa”. Đây là một danh từ đếm được. Vì vậy bạn hoàn toàn có thể sử dụng ở cả dạng số ít (a flower) và số nhiều (flowers).
Ví dụ 1: Petunia (Noun): /pəˈtʃuː.ni.ə/ - Hoa dạ yến thảo
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ loại |
Rose |
/rəʊz/ | Hoa hồng | Noun |
Sunflower |
/ˈsʌnˌflaʊər/ | Hoa hướng dương | Noun |
Lily |
/ˈlɪl.i/ | Hoa loa kèn | Noun |
Tulip |
/ˈtʃuː.lɪp/ | Hoa tulip | Noun |
Chrysanthemum |
/krɪˈsænθ.ə.məm/ | Hoa cúc | Noun |
Hibiscus |
/hɪˈbɪs.kəs/ | Hoa dâm bụt | Noun |
Daisy |
/ˈdeɪ.zi/ | Hoa cúc Daisy | Noun |
Daffodil |
/ˈdæf.ə.dɪl/ | Hoa thủy tiên vàng | Noun |
Lavender |
/ˈlæv.ɪn.dər/ | Hoa oải hương | Noun |
Pansy |
/ˈpæn.zi/ |
Hoa păng-xê, hoa bướm |
Noun |
Violet |
/ˈvaɪə.lət/ | Hoa violet màu tím | Noun |
Water Lily |
/ˈwɔː.tə ˌlɪl.i/ | Hoa súng | Noun |
Dahlia |
/ˈdeɪ.li.ə/ | Hoa thược dược | Noun |
Holly |
/ˈhɒl.i/ | Hoa nhựa ruồi | Noun |
Jasmine |
/ˈdʒæz.mɪn/ | Hoa nhài | Noun |
Iris |
/ˈaɪ.rɪs/ | Hoa diên vĩ | Noun |
Snowdrop |
/ˈsnəʊ.drɒp/ | Hoa tuyết điểm | Noun |
Bluebell |
/ˈbluː.bel/ | Hoa chuông xanh | Noun |
Peony |
/ˈpiː.ə.ni/ | Hoa mẫu đơn | Noun |
Dandelion |
/ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/ | Bồ công anh | Noun |
Cherry Blossom |
/ˈtʃer.i ˈblɒs.əm/ | Hoa anh đào | Noun |
Poppy |
/ˈpɒp.i/ | Hoa anh túc | Noun |
Lotus |
/ˈləʊ.təs/ | Hoa sen | Noun |
Crocus | /ˈkrəʊ.kəs/ | Nghệ tây |
Noun |
Bougainvillea | /ˌbuː.ɡənˈvɪl.i.ə/ | Hoa giấy |
Noun |
Begonia | /bɪˈɡəʊ.ni.ə/ | Thu hải đường |
Noun |
Frangipani |
/ˌfræn.dʒɪˈpɑː.ni/ |
Hoa sứ | Noun |
Gladiolus |
/ˌɡlæd.iˈəʊ.ləs/ |
Hoa lay ơn | Noun |
Lilac |
/ˈlaɪ.lək/ |
Tử đinh hương | Noun |
Narcissus |
/nɑːˈsɪs.əs/ |
Hoa thủy tiên | Noun |
Primrose |
/ˈprɪm.rəʊz/ |
Hoa anh thảo | Noun |
Ranunculus |
/rəˈnʌŋ.kjə.ləs/ |
Hoa mao lương | Noun |
Tuberose |
/ˈtʒuː.bər.əʊz/ |
Hoa huệ | Noun |
Wisteria |
/wɪˈstɪə.ri.ə/ |
Hoa tử đằng | Noun |
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Từ loại |
Blooming |
/ˈbluː.mɪŋ/ |
Tươi đẹp, tươi như hoa nở |
Adjective |
Abundant |
/əˈbʌn.dənt/ | Phong phú | Adjective |
Amazing |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
Tuyệt vời |
Adjective |
Fragrant |
/ˈfreɪ.ɡrənt/ | Thơm ngát | Adjective |
Colourful |
/ˈkʌl.ə.fəl/ | Đầy màu sắc | Adjective |
Assorted |
/əˈsɔː.tɪd/ | Hỗn hợp, đủ loại | Adjective |
Blushing |
/ˈblʌʃ.ɪŋ/ | Xấu hổ, e thẹn | Adjective |
Bountiful |
/ˈbaʊn.tɪ.fəl/ | Phong phú | Adjective |
Stunning |
/ˈstʌn.ɪŋ/ | Kinh ngạc | Adjective |
Bright |
/braɪt/ | Tươi sáng | Adjective |
Brilliant |
/ˈbrɪl.jənt/ | Rực rỡ | Adjective |
Budding |
/ˈbʌd.ɪŋ/ | Vừa chớm nở | Adjective |
Captivating |
/ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/ | Quyến rũ | Adjective |
Classic |
/ˈklæs.ɪk/ | Cổ điển | Adjective |
Exotic |
/ɪɡˈzɒt.ɪk/ | Kỳ lạ | Adjective |
Delicate |
/ˈdel.ɪ.kət/ | Thanh tú | Adjective |
Delightful |
/dɪˈlaɪt.fəl/ | Thú vị | Adjective |
Distinctive |
/dɪˈstɪŋk.tɪv/ | Đặc sắc | Adjective |
Dreamy |
/ˈdriː.mi/ | Mộng mơ | Adjective |
Elegant |
/ˈel.ɪ.ɡənt/ | Thanh lịch | Adjective |
Enchanting |
/ɪnˈtʃɑːn.tɪŋ/ | Mê hoặc | Adjective |
Exquisite |
/ɪkˈskwɪz.ɪt/ | Tinh tế | Adjective |
Fresh |
/freʃ/ | Tươi mới | Adjective |
Gorgeous |
/ˈɡɔː.dʒəs/ |
Lộng lẫy | Adjective |
Graceful |
/ˈɡreɪsf(ʊ)l/ |
Duyên dáng | Adjective |
Idyllic |
/ɪˈdɪl.ɪk/ |
Bình dị | Adjective |
Impressive |
/ɪmˈpres.ɪv/ |
Ấn tượng | Adjective |
Joyful |
/ˈdʒɔɪ.fəl/ |
Hân hoan | Adjective |
Large |
/lɑːdʒ/ | Rộng lớn | Adjective |
Luxurious |
/lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ | Sang trọng | Adjective |
Magical |
/ˈmædʒ.ɪ.kəl/ | Huyền diệu | Adjective |
Majestic |
/məˈdʒes.tɪk/ | Hùng vĩ | Adjective |
Mesmerising |
/ˈmɛzmɝˌaɪzɪŋ/ | Mê hoặc | Adjective |
Ravishing |
/ˈræv.ɪ.ʃɪŋ/ | Đẹp mê hồn | Adjective |
Romantic |
/rəʊˈmæn.tɪk/ | Lãng mạn | Adjective |
Rustic |
/ˈrʌs.tɪk/ | Mộc mạc | Adjective |
Seasonal |
/ˈsiː.zən.əl/ | Theo mùa | Adjective |
Silky |
/ˈsɪl.ki/ | Mướt | Adjective |
Soft |
/sɒft/ | Mềm mại | Adjective |
Sophisticated |
/səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ | Cầu kỳ | Adjective |
Special |
/ˌspeʃ.əl/ | Nổi bật | Adjective |
Unique |
/juːˈniːk/ | Độc nhất | Adjective |
Unusual |
/ʌnˈjuː.ʒu.əl/ | Bất thường | Adjective |
Wonderful | /ˈwʌn.də.fəl/ | Tuyệt vời |
Adjective |
Awakening |
/əˈweɪ.kən.ɪŋ/ | Thức tỉnh | Adjective |
Loài hoa |
Các cách diễn đạt tương tự | Từ loại |
Rose (hoa hồng) |
Blossom, Flower | Noun |
Sunflower (hoa hướng dương) |
Golden bloom | Noun |
Cherry blossom (hoa anh đào) |
Sakura, Bloom | Noun |
Daisy (hoa cúc) |
Marguerite, Wildflower | Noun |
Orchid (hoa phong lan) |
Exotic flower | Noun |
Ví dụ 2: The roses and tulips made the garden colorful. (Hoa hồng và hoa tulip làm cho khu vườn trở nên đầy màu sắc.)
Giải thích: "Roses" (hoa hồng) và "tulips" (hoa tulip) là các loài hoa phổ biến, tạo nên màu sắc cho vườn.
Ví dụ 3: She received a lily bouquet for her graduation. (Cô ấy nhận được một bó hoa loa kèn trong lễ tốt nghiệp.)
Giải thích: Hoa ly thường được dùng làm quà tặng trang trọng. "Bouquet" là bó hoa.
Ví dụ 4: Nasturtium adds a peppery touch to the salad. (Hoa sen cạn có thể thêm vị cay cho món salad.)
Giải thích: "Nasturtium" (hoa sen cạn) là loài hoa ăn được, có vị cay nhẹ.
Ví dụ 5: The lotus symbolizes peace in many cultures. (Hoa sen tượng trưng cho hòa bình trong nhiều nền văn hóa.)
Giải thích: Mang ý nghĩa tượng trưng cho sự thanh tịnh và hòa bình.
Ví dụ 6: Fields of lavender and dandelions stretched out. (Những cánh đồng hoa oải hương và bồ công anh trải dài.)
Giải thích: "Lavender" (hoa oải hương) và "dandelions" (hoa bồ công anh) thường mọc tự nhiên trên cánh đồng.
One-of-a-kind: mang ý nghĩa độc đáo, khác biệt hoàn toàn, không trùng lặp với bất kỳ người hay vật nào.
Full-bloom: thể hiện thời điểm rực rỡ nhất khi hoa nở, hoặc giai đoạn phát triển mạnh mẽ và trọn vẹn nhất của một sự vật hoặc hiện tượng. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.