Last updated on July 16th, 2025
Việc học các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh là nền tảng quan trọng trong giao tiếp, y tế và đời sống. Bài viết của BrightCHAMPS cung cấp danh sách chi tiết, cách dùng và bài tập.
Từ vựng về các bộ phận cơ thể trong tiếng Anh là những từ dùng để gọi tên từng phần tạo nên cơ thể con người. Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo các từ này không chỉ giúp bạn mô tả bản thân chính xác hơn mà còn hỗ trợ trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là danh sách một số bộ phận phổ biến:
Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh:
Chúng ta thường dùng tên các bộ phận cơ thể để mô tả người khác hoặc hành động của họ.
Ví dụ 1: She has long black hair and blue eyes. (Cô ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt xanh.)
Khi bị đau hoặc không khỏe, chúng ta thường nhắc đến bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng.
Ví dụ 2: I have a pain in my stomach. (Tôi bị đau bụng.)
Nhiều các bộ phận trên cơ thể con người bằng tiếng Anh xuất hiện trong các thành ngữ với ý nghĩa bóng bẩy.
Ví dụ 3: Keep an eye on him. (Để mắt đến anh ta.)
Trong tiếng Anh, một số các bộ phận trên cơ thể có thể có từ đồng nghĩa hoặc các thuật ngữ y học cụ thể hơn
Từ gốc (Từ loại, Phiên âm) |
Đồng nghĩa/Thuật ngữ liên quan (Từ loại, Phiên âm) |
Ý nghĩa | Ví dụ 4 |
Stomach (n, /ˈstʌmək/) |
Tummy (n, /ˈtʌmi/) | Dạ dày, bụng |
The baby has a full tummy after milk. (Em bé đã no bụng sau khi uống sữa.) |
Head (n, /hed/) |
Noggin (n, /ˈnɒɡɪn/) |
Cái đầu (thường dùng thân mật, hài hước) |
Use your noggin and think! (Dùng cái đầu mà suy nghĩ đi!) |
Buttocks (n, /ˈbʌtəks/) (thường dùng số nhiều) |
Bottom (n, /ˈbɒtəm/) | Mông | The child fell on his bottom. (Đứa trẻ bị ngã mông xuống đất.) |
Các bộ phận cơ thể không có "từ trái nghĩa" trực tiếp. Tuy nhiên, có thể xem xét các cặp đối lập về vị trí hoặc trạng thái.
1. Front (phía trước) vs. Back (phía sau) - liên quan đến lưng (back)
2. Top (phía trên) vs. Bottom (phía dưới) - liên quan đến đầu (top of the head) và bàn chân (bottom of the feet)
Dưới đây là 3 lỗi thường gặp và cách tránh trong từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng anh, giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn:
Bạn đang tìm cách áp dụng từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng anh vào các tình huống thực tế? Dưới đây là 5 ví dụ thông dụng trong tiếng Anh:
Ví dụ 7: She brushes her teeth every morning. (Cô ấy đánh răng mỗi sáng.)
Ví dụ 8: The doctor carefully examined the patient's body. (Bác sĩ đã cẩn thận kiểm tra bệnh nhân.)
Ví dụ 9: After a long day of typing, my wrists and fingers feel stiff, and I often get a dull ache in my shoulders. (Sau một ngày dài đánh máy, cổ tay và các ngón tay của tôi cảm thấy cứng đơ, và tôi thường bị đau âm ỉ ở vai.)
Ví dụ 10: The athlete trained hard to strengthen his leg muscles, especially his thighs and calves, to improve his running speed and endurance. (Vận động viên tập luyện chăm chỉ để tăng cường cơ chân, đặc biệt là cơ đùi và bắp chân, nhằm cải thiện tốc độ chạy và sức bền.)
Ví dụ 11: It's important to protect your skin from the sun by using sunscreen, especially on exposed areas like your face, neck, and arms. (Việc bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời bằng kem chống nắng là rất quan trọng, đặc biệt là ở những vùng da tiếp xúc như mặt, cổ và tay.)
Từ vựng về các bộ phận cơ thể người được phân chia thành từng nhóm nhỏ như: Đầu và cổ, thân trên, tay, thân dưới và chân, các hệ cơ quan trong cơ thể cùng với những bộ phận bên trong.
Các cách sử dụng phổ biến gồm:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.