BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng & Cách Dùng

Việc học các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh là nền tảng quan trọng trong giao tiếp, y tế và đời sống. Bài viết của BrightCHAMPS cung cấp danh sách chi tiết, cách dùng và bài tập.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Bằng Tiếng Anh Là Gì?

Từ vựng về các bộ phận cơ thể trong tiếng Anh là những từ dùng để gọi tên từng phần tạo nên cơ thể con người. Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo các từ này không chỉ giúp bạn mô tả bản thân chính xác hơn mà còn hỗ trợ trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là danh sách một số bộ phận phổ biến:

 

  • Head (n) /hed/ - Cái đầu

 

  • Forehead (n) /ˈfɔːhed/ hoặc /ˈfɒrɪd/ - Trán

 

  • Eye (n) /aɪ/ - Mắt

 

  • Nose (n) /nəʊz/ - Mũi

 

  • Ear (n) /ɪə(r)/ - Tai

 

  • Neck (n) /nek/ - Cổ

 

  • Shoulder (n) /ˈʃəʊldə(r)/ - Vai

 

  • Chest (n) /tʃest/ - Ngực

 

  • Back (n) /bæk/ - Lưng

 

  • Hip (n) /hɪp/ - Hông
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Bằng Tiếng Anh?

Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh:

 

  • Mô Tả Ngoại Hình Và Hành Động

 

Chúng ta thường dùng tên các bộ phận cơ thể để mô tả người khác hoặc hành động của họ.

 

Ví dụ 1: She has long black hair and blue eyes. (Cô ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt xanh.)

 

  • Diễn Tả Cảm Giác Đau Hoặc Khó Chịu

 

Khi bị đau hoặc không khỏe, chúng ta thường nhắc đến bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng.

 

Ví dụ 2: I have a pain in my stomach. (Tôi bị đau bụng.)

 

  • Trong Các Thành Ngữ (Idioms)

 

Nhiều các bộ phận trên cơ thể con người bằng tiếng Anh xuất hiện trong các thành ngữ với ý nghĩa bóng bẩy.

 

Ví dụ 3: Keep an eye on him. (Để mắt đến anh ta.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Bằng Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, một số các bộ phận trên cơ thể có thể có từ đồng nghĩa hoặc các thuật ngữ y học cụ thể hơn

 

  • Từ Đồng Nghĩa
     

Từ gốc (Từ loại, Phiên âm)

Đồng nghĩa/Thuật ngữ liên quan (Từ loại, Phiên âm)

Ý nghĩa  Ví dụ 4 

Stomach (n, /ˈstʌmək/)

Tummy (n, /ˈtʌmi/) Dạ dày, bụng

The baby has a full tummy after milk. (Em bé đã no bụng sau khi uống sữa.)

Head (n, /hed/)

Noggin (n, /ˈnɒɡɪn/)

Cái đầu (thường dùng thân mật, hài hước)

Use your noggin and think! (Dùng cái đầu mà suy nghĩ đi!)

Buttocks (n, /ˈbʌtəks/) (thường dùng số nhiều)

Bottom (n, /ˈbɒtəm/) Mông  The child fell on his bottom. (Đứa trẻ bị ngã mông xuống đất.)

 

  • Từ trái nghĩa 

 

Các bộ phận cơ thể không có "từ trái nghĩa" trực tiếp. Tuy nhiên, có thể xem xét các cặp đối lập về vị trí hoặc trạng thái.

 

1. Front (phía trước) vs. Back (phía sau) - liên quan đến lưng (back)

 

2. Top (phía trên) vs. Bottom (phía dưới) - liên quan đến đầu (top of the head) và bàn chân (bottom of the feet)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cách Học Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Bằng Tiếng Anh

Dưới đây là 3 lỗi thường gặp và cách tránh trong từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng anh, giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Số Ít Và Số Nhiều

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số bộ phận cơ thể có hình thức số ít và số nhiều khác nhau rõ rệt (Ví dụ 5: tooth/teeth, foot/feet) hoặc luôn được dùng ở dạng số nhiều. 

 

Cách tránh: Học thuộc các dạng số nhiều bất quy tắc: tooth - teeth, foot - feet, calf - calves. Ghi nhớ những bộ phận thường đi theo cặp hoặc nhóm và hay dùng ở số nhiều:

 

Câu sai

I have a pain in my foots.

Câu đúng

I have a pain in my feet. (Tôi bị đau ở chân.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Từ Không Đúng Ngữ Cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sử dụng các từ không trang trọng trong các tình huống cần sự lịch sự hoặc trang trọng (ví dụ 6: khi nói chuyện với bác sĩ về vấn đề y tế nghiêm trọng).

 

Cách tránh: Trong ngữ cảnh y tế hoặc trang trọng, ưu tiên dùng các thuật ngữ chính xác hơn như "abdomen" thay vì "belly". "Stomach" vẫn có thể chấp nhận được trong nhiều trường hợp.

 

Câu sai

Doctor, my tummy really hurts.

Câu đúng

Doctor, I have a severe pain in my stomach (Bác sĩ ơi, tôi bị đau bụng dữ dội.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dịch Từ Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Theo Nghĩa Đen

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dịch máy móc từ tiếng Việt sang mà không theo cấu trúc tiếng Anh.

 

Cách tránh: Học theo cụm từ thông dụng thay vì dịch từng từ.

 

Câu sai

I pain in my head.

Câu đúng

I have a pain in my head. (Tôi bị đau đầu.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Bằng Tiếng Anh

Bạn đang tìm cách áp dụng từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng anh vào các tình huống thực tế? Dưới đây là 5 ví dụ thông dụng trong tiếng Anh:

 

Ví dụ 7: She brushes her teeth every morning. (Cô ấy đánh răng mỗi sáng.)

 

Ví dụ 8: The doctor carefully examined the patient's body. (Bác sĩ đã cẩn thận kiểm tra bệnh nhân.)

 

Ví dụ 9: After a long day of typing, my wrists and fingers feel stiff, and I often get a dull ache in my shoulders. (Sau một ngày dài đánh máy, cổ tay và các ngón tay của tôi cảm thấy cứng đơ, và tôi thường bị đau âm ỉ ở vai.)

 

Ví dụ 10: The athlete trained hard to strengthen his leg muscles, especially his thighs and calves, to improve his running speed and endurance. (Vận động viên tập luyện chăm chỉ để tăng cường cơ chân, đặc biệt là cơ đùi và bắp chân, nhằm cải thiện tốc độ chạy và sức bền.)

 

Ví dụ 11: It's important to protect your skin from the sun by using sunscreen, especially on exposed areas like your face, neck, and arms. (Việc bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời bằng kem chống nắng là rất quan trọng, đặc biệt là ở những vùng da tiếp xúc như mặt, cổ và tay.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Con Người Bằng Tiếng Anh

1.Tại sao "hair" (tóc) thường không dùng ở dạng số nhiều "hairs"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt giữa "stomach", "belly", và "tummy" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào để nhớ hết được nhiều từ vựng về các bộ phận cơ thể?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có bài hát nào giúp học các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Fingers" và "toes" khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Về Học Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Bằng Tiếng Anh

Từ vựng về các bộ phận cơ thể người được phân chia thành từng nhóm nhỏ như: Đầu và cổ, thân trên, tay, thân dưới và chân, các hệ cơ quan trong cơ thể cùng với những bộ phận bên trong.

 

Các cách sử dụng phổ biến gồm:

 

  • Mô tả ngoại hình hoặc hành động: Dùng để miêu tả diện mạo hay cử chỉ.

 

  • Diễn tả cảm giác: Thể hiện sự đau nhức hoặc khó chịu ở một vùng cơ thể.

 

  • Trong thành ngữ: Tên các bộ phận thường xuất hiện trong idioms mang nghĩa ẩn dụ.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng & Cách Dùng

Important Math Links IconNext to Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng & Cách Dùng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom