Last updated on July 16th, 2025
Các cặp từ gần nghĩa thường gây khó khăn cho người học vì chúng có nghĩa tương tự nhưng cách dùng khác nhau. Cùng tìm hiểu cách phân biệt các từ gần nghĩa dễ nhầm lẫn với BrightCHAMPS nhé!
Cặp từ gần nghĩa là những từ tiếng Anh mặc dù có nghĩa tương tự nhau nhưng có sự khác nhau về cách sử dụng. Người học đôi khi rất dễ nhầm lẫn trong việc sử dụng các từ này.
Ví dụ 1: She said me she didn’t like the movie we watched last night. -> Sai vì “say” không được dùng với tân ngữ gián tiếp (me).
Để tránh mắc lỗi nhầm lẫn thì đầu tiên người học cần hiểu ý nghĩa, ngữ cảnh, quy tắc sử dụng của từ vựng. Dưới đây BrightCHAMPS sẽ giới thiệu qua các cặp từ phổ biến dễ nhầm lẫn nhé!
Say (động từ) /seɪ/ : mang nghĩa là nói, ở đây dùng với việc trích dẫn lời nói mà không cần có người nghe trong câu.
Ví dụ 2: She said she would call me after the meeting ended at noon. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ gọi cho tôi sau khi buổi họp kết thúc.)
Tell (động từ) /tel/: mang nghĩa là kể hoặc nói cho ai đó điều gì. Vì thế khi dùng “tell” luôn cần tân ngữ chỉ người.
Ví dụ 3: He told me he couldn’t attend the class this afternoon. (Anh ấy bảo với tôi rằng anh không thể tham gia lớp học chiều nay.)
Look vs. See vs. Watch
Look (động từ) /lʊk/: dùng “look” khi muốn miêu tả hành động nhìn có chủ ý, thường đi kèm “at”.
Ví dụ 4: Please look at the whiteboard when the teacher is explaining this part. (Hãy nhìn vào bảng khi giáo viên đang giải thích phần này.)
See (động từ) /siː/: cùng là nhìn nhưng “see” lại mang ý nghĩa về sự vô tình, nhìn thấy một cách tự nhiên.
Ví dụ 5: I saw your brother at the supermarket around five yesterday evening. (Tôi đã thấy anh trai bạn ở siêu thị khoảng 5 giờ chiều hôm qua.)
Watch (động từ) /wɒtʃ/: có nghĩa là xem hoặc quan sát cái gì đó. “Watch” mang nghĩa về sự tập trung theo dõi.
Ví dụ 6: They watched a documentary about wild animals in Africa last night. (Họ đã xem một bộ phim tài liệu về động vật hoang dã ở Châu Phi tối qua.)
Job (động từ) /dʒɒb/: chỉ một công việc cụ thể, chỉ một vị trí rõ ràng trong một tổ chức. Là danh từ đếm được.
Ví dụ 7: She finally got a job as a receptionist at a luxury hotel. (Cô ấy cuối cùng đã có một công việc lễ tân tại khách sạn sang trọng.)
Work (danh từ/ động từ) /wɜːk/: chỉ hành động đang làm việc, không cụ thể vị trí.
Ví dụ 8: He has too much work to do before the final presentation tomorrow. (Anh ấy có quá nhiều việc phải làm trước buổi thuyết trình cuối cùng vào ngày mai.)
Cần hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng để phân biệt các từ gần nghĩa một cách dễ dàng và nhanh chóng.
“State” mang tính trang trọng hơn “say”, được dùng phổ biến hơn trong văn viết, văn bản học thuật, tin tức.
Ví dụ 9: The manager stated clearly that the policy would not change soon. (Người quản lý đã phát biểu rõ ràng rằng chính sách sẽ không sớm thay đổi.)
“Notice”: mang nghĩa là nhận thấy điều gì đó, nó thể hiện sự chú ý nhiều hơn “see”
Ví dụ 10: Did you notice the typo in the second paragraph of the report? (Bạn có nhận ra lỗi đánh máy ở đoạn thứ hai của bản báo cáo không?)
“Occupation” là cách gọi trang trọng học của “job”. Dùng nhiều trong văn nói, các văn bản hành chính.
Ví dụ 11: Please state your occupation and current employer in the form below. (Vui lòng ghi rõ nghề nghiệp và nơi làm việc hiện tại của bạn trong mẫu đơn dưới đây.)
“Conceal” có nghĩa là che giấu, giữ kín, không tiết lộ, nó mang nghĩa ngược với “tell”.
Ví dụ 12: He tried to conceal the truth about the broken vase from his mother. (Anh ấy cố gắng giấu sự thật về chiếc bình bị vỡ với mẹ mình.)
BrightCHAMPS sẽ điểm qua những lỗi phổ biến mà bạn dễ mắc phải khi dùng những cặp từ này bên dưới nhé!
Sau khi tìm hiểu qua các cặp từ dễ nhầm lẫn thì hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua các ví dụ thực tế nhé.
Ví dụ 16: He told me the news before everyone else heard about the incident. (Anh ấy nói với tôi tin tức đó trước khi mọi người khác biết chuyện.)
Ví dụ 17: She watched the documentary carefully to understand the historical context more clearly. (Cô ấy xem kỹ bộ phim tài liệu để hiểu rõ bối cảnh lịch sử.)
Ví dụ 18: They borrowed my car for the weekend trip to the mountains. (Họ mượn xe của tôi để đi chơi cuối tuần trên núi.)
Ví dụ 19: I couldn’t remember where I left my phone last night. (Tôi không thể nhớ mình đã để điện thoại ở đâu tối qua.)
Ví dụ 21: The doctor assured me the procedure would be completely safe and painless. (Bác sĩ cam đoan với tôi rằng thủ thuật này hoàn toàn an toàn và không đau.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.