BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bỏ Túi Những Từ Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Mà Bạn Nên Biết

Những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn truyền cảm hứng, diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ,... Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu kỹ hơn nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Những Từ Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Là Gì?

Những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa là những từ mang giá trị biểu cảm cao, thể hiện sâu sắc cảm xúc, quan điểm hoặc triết lý sống. Đây có thể là từ mang âm thanh đẹp, dễ gây ấn tượng hoặc mang thông điệp tích cực, truyền cảm hứng. 

 

Ví dụ 1: 

 

  • Gratitude (n): Lòng biết ơn, sự cảm kích

 

  • Resilience (n): Khả năng phục hồi, sự kiên cường

 

  • Wisdom (n): Sự khôn ngoan, trí tuệ
     
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Những Từ Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa

Ngoài ra, trong quá trình học tập, làm việc và giao tiếp xã hội chúng ta cũng có thể gặp những cụm từ tiếng Anh hay và ý nghĩa.

 

  • Journey (danh từ) /ˈdʒɜː.ni/: Một chuyến đi từ nơi này đến nơi khác, thường dài và mang ý nghĩa đặc biệt.

 

Ví dụ 2: Life is a journey, not a destination. (Cuộc sống là một hành trình, không phải một điểm đến.)

 

  • Resilience (danh từ) /rɪˈzɪl.jəns/: Khả năng phục hồi nhanh sau những khó khăn, thử thách hay cú sốc.

 

Ví dụ 3: Children often show remarkable resilience in the face of adversity. (Trẻ em thường thể hiện khả năng phục hồi đáng kinh ngạc khi đối mặt với nghịch cảnh.)

 

  • Harmony (danh từ) /ˈhɑː.mə.ni/: Trạng thái hòa hợp, yên bình giữa con người, thiên nhiên hoặc các yếu tố khác nhau.

 

Ví dụ 4: We must learn to live in harmony with nature. (Chúng ta cần học cách sống hòa hợp với thiên nhiên.)

 

  • Courage (danh từ) /ˈkʌr.ɪdʒ/: Sức mạnh tinh thần để đối mặt với nỗi sợ hãi, nguy hiểm hoặc đau đớn.

 

Ví dụ 5: It takes courage to stand up for what you believe in. (Cần có dũng khí để đứng lên bảo vệ điều bạn tin tưởng.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Những Từ Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa

Từ vựng

Từ loại  Phiên âm Ý nghĩa  Từ đồng nghĩa  Từ trái nghĩa 

Serendipity

N

/ˌserənˈdɪpəti/

Sự tình cờ thú vị, may mắn bất ngờ

Chance, fluke, fortuity

Misfortune, bad luck

Ephemeral

Adj /ɪˈfemərəl/

Phù du, chóng tàn, tồn tại trong thời gian ngắn

Transitory, fleeting, temporary

Permanent, lasting, enduring

Mellifluous

Adj /məˈlɪfluəs/

Ngọt ngào, du dương (âm thanh)

Harmonious, sweet-sounding, melodious

Harsh, discordant, grating

Ubiquitous

Adj

/juːˈbɪkwɪtəs/

Ở khắp mọi nơi, phổ biến

Pervasive, omnipresent, universal

Rare, scarce, uncommon

Resilience

N

/rɪˈzɪliəns/

Khả năng phục hồi, kiên cường

Fortitude, toughness, endurance

Fragility, weakness, vulnerability

Eloquent

Adj

/ˈeləkwənt/

Hùng biện, có tài hùng biện, diễn đạt trôi chảy

Articulate, fluent, persuasive

Inarticulate, hesitant, stammering

Ineffable

Adj

/ɪnˈefəbəl/

Không thể diễn tả bằng lời

Unspeakable, indescribable, beyond words

Expressible, definable, communicable

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Những Từ Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Các Từ Có Nghĩa Gần Nhau
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The beauty of the moment was very ephemeral and made us sad.

Câu đúng

The beauty of the moment was very fleeting and made us sad. (Vẻ đẹp của khoảnh khắc đó thật thoáng qua và khiến chúng ta buồn.)

 

Cách tránh: Luôn kiểm tra kỹ ý nghĩa và cách sử dụng của từ trong ngữ cảnh cụ thể. 
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Từ Loại

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

Her eloquent impressed everyone at the meeting.

Câu đúng

Her eloquence impressed everyone at the meeting. (Tài hùng biện của cô đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp.)

 

Cách tránh: Chú ý đến từ loại của từ (danh từ, tính từ, động từ, trạng từ) và đảm bảo nó phù hợp với cấu trúc ngữ pháp của câu.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Nghĩa Của Từ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He spoke in a very candid way, making it hard to understand him.

Câu đúng

He spoke in a very taciturn way, making it hard to understand him. (Ông ấy nói chuyện một cách rất lầm lì, khiến người ta khó có thể hiểu được.)

 

Cách tránh: Nắm vững nghĩa của từ, các sắc thái nghĩa, đọc nhiều, tra từ điển khi không chắc chắn và phân biệt các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa để chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh.
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Những Từ Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa

Ví dụ 6: The unexpected encounter with an old friend felt like pure serendipity, brightening her otherwise ordinary day. (Cuộc gặp gỡ bất ngờ với một người bạn cũ mang đến cảm giác như một sự tình cờ thú vị, làm bừng sáng ngày thường nhật của cô ấy.)

 

Ví dụ 7: The vibrant colors of the sunset painted an ephemeral masterpiece across the sky, fading quickly into twilight. (Những màu sắc rực rỡ của hoàng hôn vẽ nên một tuyệt tác phù du trên bầu trời, nhanh chóng tan vào bóng tối nhá nhem.)

 

Ví dụ 8: Despite facing numerous setbacks, her resilience shone through, inspiring everyone around her with her unwavering spirit. (Mặc dù phải đối mặt với vô số thất bại, sự kiên cường của cô ấy vẫn tỏa sáng, truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh bằng tinh thần bất khuất.)

 

Ví dụ 9: The professor's lucid explanation of the complex theory made it accessible even to beginners in the field. (Lời giải thích rõ ràng của giáo sư về lý thuyết phức tạp đã giúp ngay cả những người mới bắt đầu trong lĩnh vực này cũng có thể hiểu được.)

 

Ví dụ 10: He approached the challenging task with alacrity, eager to learn and prove his capabilities. (Anh ấy tiếp cận nhiệm vụ đầy thử thách với sự hăng hái, háo hức học hỏi và chứng minh khả năng của mình.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Những Từ Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa

1.Làm thế nào để tôi có thể ghi nhớ hiệu quả những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa này trong thời gian dài?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có cách nào phân biệt sắc thái nghĩa tinh tế giữa các từ đồng nghĩa "hay và ý nghĩa" này không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Việc sử dụng quá nhiều từ "hay và ý nghĩa" trong văn nói hoặc văn viết có thể gây phản tác dụng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Những từ tiếng Anh "hay và ý nghĩa" này thường xuất hiện trong những loại văn bản hoặc tình huống giao tiếp nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tôi có nên cố gắng sử dụng những từ "hay và ý nghĩa" này ngay cả khi chưa hoàn toàn chắc chắn về nghĩa và cách dùng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Những Từ Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa

  • Tenderness: Sự dịu dàng, âu yếm

 

  • Longing: Sự khao khát, nỗi nhớ mong

 

  • Commitment: Sự cam kết, lời hứa

 

  • Soulmate: Tri kỷ, người bạn tâm giao

 

  • Petrichor: Mùi hương dễ chịu của đất sau cơn mưa

 

  • Lethargic: Uể oải, lờ đờ, thiếu năng lượng

 

  • Gregarious: Thích giao tiếp, hòa đồng

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Bỏ Túi Những Từ Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Mà Bạn Nên Biết

Important Math Links IconNext to Bỏ Túi Những Từ Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Mà Bạn Nên Biết

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom