Last updated on July 16th, 2025
Những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn truyền cảm hứng, diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ,... Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu kỹ hơn nhé.
Những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa là những từ mang giá trị biểu cảm cao, thể hiện sâu sắc cảm xúc, quan điểm hoặc triết lý sống. Đây có thể là từ mang âm thanh đẹp, dễ gây ấn tượng hoặc mang thông điệp tích cực, truyền cảm hứng.
Ví dụ 1:
Ngoài ra, trong quá trình học tập, làm việc và giao tiếp xã hội chúng ta cũng có thể gặp những cụm từ tiếng Anh hay và ý nghĩa.
Ví dụ 2: Life is a journey, not a destination. (Cuộc sống là một hành trình, không phải một điểm đến.)
Ví dụ 3: Children often show remarkable resilience in the face of adversity. (Trẻ em thường thể hiện khả năng phục hồi đáng kinh ngạc khi đối mặt với nghịch cảnh.)
Ví dụ 4: We must learn to live in harmony with nature. (Chúng ta cần học cách sống hòa hợp với thiên nhiên.)
Ví dụ 5: It takes courage to stand up for what you believe in. (Cần có dũng khí để đứng lên bảo vệ điều bạn tin tưởng.)
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
Serendipity |
N |
/ˌserənˈdɪpəti/ |
Sự tình cờ thú vị, may mắn bất ngờ |
Chance, fluke, fortuity |
Misfortune, bad luck |
Ephemeral |
Adj | /ɪˈfemərəl/ |
Phù du, chóng tàn, tồn tại trong thời gian ngắn |
Transitory, fleeting, temporary |
Permanent, lasting, enduring |
Mellifluous |
Adj | /məˈlɪfluəs/ |
Ngọt ngào, du dương (âm thanh) |
Harmonious, sweet-sounding, melodious |
Harsh, discordant, grating |
Ubiquitous |
Adj |
/juːˈbɪkwɪtəs/ |
Ở khắp mọi nơi, phổ biến |
Pervasive, omnipresent, universal |
Rare, scarce, uncommon |
Resilience |
N |
/rɪˈzɪliəns/ |
Khả năng phục hồi, kiên cường |
Fortitude, toughness, endurance |
Fragility, weakness, vulnerability |
Eloquent |
Adj |
/ˈeləkwənt/ |
Hùng biện, có tài hùng biện, diễn đạt trôi chảy |
Articulate, fluent, persuasive |
Inarticulate, hesitant, stammering |
Ineffable |
Adj |
/ɪnˈefəbəl/ |
Không thể diễn tả bằng lời |
Unspeakable, indescribable, beyond words |
Expressible, definable, communicable |
Ví dụ 6: The unexpected encounter with an old friend felt like pure serendipity, brightening her otherwise ordinary day. (Cuộc gặp gỡ bất ngờ với một người bạn cũ mang đến cảm giác như một sự tình cờ thú vị, làm bừng sáng ngày thường nhật của cô ấy.)
Ví dụ 7: The vibrant colors of the sunset painted an ephemeral masterpiece across the sky, fading quickly into twilight. (Những màu sắc rực rỡ của hoàng hôn vẽ nên một tuyệt tác phù du trên bầu trời, nhanh chóng tan vào bóng tối nhá nhem.)
Ví dụ 8: Despite facing numerous setbacks, her resilience shone through, inspiring everyone around her with her unwavering spirit. (Mặc dù phải đối mặt với vô số thất bại, sự kiên cường của cô ấy vẫn tỏa sáng, truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh bằng tinh thần bất khuất.)
Ví dụ 9: The professor's lucid explanation of the complex theory made it accessible even to beginners in the field. (Lời giải thích rõ ràng của giáo sư về lý thuyết phức tạp đã giúp ngay cả những người mới bắt đầu trong lĩnh vực này cũng có thể hiểu được.)
Ví dụ 10: He approached the challenging task with alacrity, eager to learn and prove his capabilities. (Anh ấy tiếp cận nhiệm vụ đầy thử thách với sự hăng hái, háo hức học hỏi và chứng minh khả năng của mình.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.