Last updated on July 17th, 2025
Từ các thuật ngữ cơ bản đến các khái niệm phức tạp, hiểu rõ tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng giúp bạn tự tin hơn trong công việc và có thể tiếp cận các cơ hội quốc tế.
Tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng bao gồm các từ vựng và thuật ngữ liên quan đến các hoạt động tài chính, ngân hàng, và thị trường tiền tệ. Việc sử dụng thành thạo tiếng Anh chuyên ngành giúp các chuyên gia có thể giao tiếp, đàm phán, và làm việc trong môi trường quốc tế.
Ví dụ 1: The interest rate is the percentage that a borrower must pay to the bank when taking out a loan. (Lãi suất là tỷ lệ phần trăm mà người vay phải trả cho ngân hàng khi vay tiền.)
Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao khả năng hiểu biết về các giao dịch tài chính phức tạp.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Loan |
Danh từ |
/ləʊn/ |
Khoản vay |
Interest Rate |
Danh từ |
/ˈɪntrəst reɪt/ |
Lãi suất |
Deposit |
Danh từ/ Động từ |
/dɪˈpɒzɪt/ |
Tiền gửi |
Credit |
Danh từ |
/ˈkrɛdɪt/ |
Tín dụng |
Account |
Danh từ |
/əˈkaʊnt/ |
Tài khoản |
Balance |
Danh từ |
/ˈbæl.əns/ |
Số dư tài khoản |
Transaction |
Danh từ |
/trænˈzækʃən/ |
Giao dịch |
Withdrawal |
Danh từ |
/wɪðˈdrɔːəl/ |
Rút tiền |
Savings Account |
Danh từ |
/ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ |
Tài khoản tiết kiệm |
Debt |
Danh từ |
/dɛt/ |
Khoản nợ |
Khi bước vào thế giới tài chính và ngân hàng, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng mà bạn cần biết!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Mortgage |
Danh từ |
/ˈmɔːɡɪdʒ/ |
Khoản vay thế chấp |
Appraisal |
Danh từ |
/əˈpreɪzl/ |
Định giá tài sản |
Collateral |
Danh từ |
/kəˈlætərəl/ |
Tài sản thế chấp |
Bankruptcy |
Danh từ |
/ˈbæŋkrʌptsi/ |
Tình trạng phá sản |
Investment |
Danh từ |
/ɪnˈvɛstmənt/ |
Đầu tư |
Refinancing |
Danh từ |
/ˌriːˈfaɪnænsɪŋ/ |
Tái cấp vốn |
Asset |
Danh từ |
/ˈæset/ |
Tài sản |
Liability |
Danh từ |
/ˌlaɪəˈbɪləti/ |
Nợ phải trả |
Equity |
Danh từ |
/ˈekwɪti/ |
Vốn chủ sở hữu |
Solvency |
Danh từ |
/ˈsɒlvənsi/ |
Khả năng thanh toán nợ |
Nhiều người vẫn mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng. Hãy cùng tìm hiểu những lỗi đó và cách tránh để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng chuyên môn của mình!
Ví dụ 5
The bank charges a fee for early withdrawal of fixed deposits. (Ngân hàng tính phí nếu rút tiền trước hạn từ khoản tiền gửi cố định.)
Giải thích: Fixed deposit là loại tiền gửi có kỳ hạn cũng là một loại hình tiết kiệm mà người gửi cam kết không rút trước hạn.
Ví dụ 6
You should compare interest rates before opening a savings account. (Bạn nên so sánh lãi suất trước khi mở tài khoản tiết kiệm.)
Giải thích: Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng pdf savings account là từ dùng để chỉ tài khoản tiết kiệm - nơi bạn gửi tiền và nhận lãi định kỳ.
Ví dụ 7
Her equity in the house increased. (Phần vốn sở hữu của cô ấy trong ngôi nhà đã tăng.)
Giải thích: Equity là phần tài sản còn lại sau khi trừ nợ.
Ví dụ 8
The bank reviewed my financial background before granting the loan. (Ngân hàng đã xem xét hồ sơ tài chính của tôi trước khi phê duyệt khoản vay.)
Giải thích: Financial background là hồ sơ tài chính - bao gồm thông tin về thu nhập, lịch sử tín dụng, và khả năng trả nợ.
Ví dụ 9
The bank checks your solvency. (Ngân hàng kiểm tra khả năng thanh toán của bạn.)
Giải thích: Solvency là khả năng thanh toán khi đến hạn.
Để trở thành một chuyên gia ngân hàng thực thụ, không chỉ cần nắm vững kiến thức tài chính mà còn cần hiểu rõ các thuật ngữ đặc thù. Hãy cùng xem một số chú thích quan trọng dưới đây để nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành của bạn.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.