BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Collocation Là Gì? Tổng Hợp Từ Vựng, Thuật Ngữ Phổ Biến Về Collocation

Collocation là gì? Collocation là những cụm từ cố định được tạo ra từ hai hoặc nhiều từ quen thuộc mà người bản xứ hay sử dụng. Hãy cùng BrightCHAMPS ôn luyện collocation và ứng dụng cách dùng dưới đây!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Collocation Là Gì?

Collocation nghĩa là gì? Collocation là những cụm từ được tạo ra từ hai hoặc nhiều từ thường xuyên đi chung với nhau theo một cách quen thuộc mà người bản xứ sử dụng. Những kết hợp này không phải lúc nào cũng có thể hiểu được bằng cách dịch từng từ đơn mà cần được học như một cụm từ cố định. 

 

Ví dụ 1: She made a mistake in the test. (Cô ấy đã mắc một lỗi trong bài kiểm tra.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Collocation Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Để hiểu rõ collocation là gì, bạn có thể ôn tập bảng tổng hợp một số collocation phổ biến trong tiếng Anh dưới đây: 
 

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa 

make a decision

/meɪk ə dɪˈsɪʒ.ən/    

đưa ra quyết định

take a break    

/teɪk ə breɪk/    

nghỉ ngơi một chút

have a good time    

/hæv ə ɡʊd taɪm/    

có khoảng thời gian vui vẻ

break the rules    

/breɪk ðə ruːlz/    

phá vỡ luật lệ

catch a cold    

/kætʃ ə kəʊld/    

bị cảm lạnh

do homework    

/duː ˈhəʊm.wɜːk/    

làm bài tập về nhà

pay attention    

/peɪ əˈten.ʃən/    

chú ý

run a business    

/rʌn ə ˈbɪz.nɪs/    

điều hành một doanh nghiệp

save money    

/seɪv ˈmʌn.i/    

tiết kiệm tiền

tell the truth    

/tel ðə truːθ/    

nói sự thật

 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Khi Học Collocation

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thuật ngữ quan trọng để nắm rõ hơn về kiến thức collocation là nghĩa gì. 
 

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa 

collocation

/ˌkɒl.əˈkeɪ.ʃən/    

sự kết hợp từ tự nhiên

fixed expression    

/fɪkst ˌek.sprəˈʃən/    

cụm diễn đạt cố định

strong collocation  

/strɒŋ ˌkɒl.əˈkeɪ.ʃən/   

kết hợp từ mạnh, không thể thay thế

weak collocation    

/wiːk ˌkɒl.əˈkeɪ.ʃən/    

kết hợp từ yếu, linh hoạt hơn

verb-noun collocation    

/vɜːb naʊn ˌkɒl.əˈkeɪ.ʃən/

sự kết hợp giữa động từ và danh từ

adjective-noun collocation

/ˈædʒ.ɪ.tʃə naʊn ˌkɒl.əˈkeɪ.ʃən/    

sự kết hợp giữa tính từ và danh từ

noun-noun collocation    

/naʊn naʊn ˌkɒl.əˈkeɪ.ʃən/

sự kết hợp giữa hai danh từ

natural combination    

/ˈnætʃ.rəl ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən/

sự kết hợp tự nhiên

idiomatic expression    

/ˌɪd.i.əˈmæt.ɪk ɪkˈspreʃ.ən/

thành ngữ – cụm từ không thể hiểu từng từ riêng

word partnership    

/wɜːd ˈpɑːt.nə.ʃɪp/    

sự kết hợp từ ngữ (từ đi đôi với nhau)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Collocation

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dịch Nghĩa Collocation Theo Từng Từ Đơn Lẻ. 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai 

He did a big mistake in the report.

Đúng

He made a serious mistake in the report. (Anh ấy đã mắc một sai lầm nghiêm trọng trong bản báo cáo.) 

 

Giải pháp: Ôn tập các collocation như một cụm từ vựng cố định, không dịch từng từ để ứng dụng vào thực tế. 
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Kết Hợp Tính Từ Và Danh Từ Không Tự Nhiên. 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai 

There was strong rain all day.

Đúng

There was heavy rain all day. (Trời đã mưa lớn cả ngày.)

 

Giải pháp: Theo giải đáp collocation là gì, việc kết hợp các từ không tự nhiên có thể khiến câu văn thay đổi ngữ nghĩa và mất điểm khi thực hành kiểm tra. Do đó, bạn cần ưu tiên học theo các cụm cố định, luyện nghe/ngữ cảnh thực tế để thấm nhuần cách nói tự nhiên. 
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm Dụng Từ Thông Dụng Mà Bỏ Qua Collocation Tự Nhiên. 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai 

I did some things to improve my English.

Đúng

I took a course to improve my English. (Tôi đã tham gia một khóa học để cải thiện tiếng Anh.)

 

Giải pháp: Hãy cố gắng luyện tập diễn đạt cụ thể hơn bằng collocation chuẩn, tránh dùng các từ “chống cháy” như “do”, “thing”, “get”... 
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Collocation Là Gì

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 2

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Internships help students gain experience before entering the workforce. (Thực tập giúp sinh viên có được kinh nghiệm trước khi gia nhập lực lượng lao động.)

 

Giải thích: “Gain experience” là collocation có nghĩa lấy kinh nghiệm, tích lũy kinh nghiệm. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 3

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

He had a strong feeling that something was wrong. (Anh có một cảm giác mạnh mẽ rằng có gì đó không ổn.)

 

Giải thích: Collocation “strong feeling” thể hiện trạng thái cảm xúc sâu sắc của nhân vật. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 4

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Don’t waste time arguing. Just do it. (Đừng tốn thời gian tranh cãi. Cứ làm đi.)

 

Giải thích: “Waste time” là collocation được sử dụng phổ biến, mang nghĩa là tốn thời gian, mất thời gian làm gì đó. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 5

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Teenagers often face social pressure to fit in. (Thanh thiếu niên thường phải đối mặt với áp lực xã hội để phù hợp.)

 

Giải thích: “Social pressure” là một collocation học thuật thể hiện áp lực từ môi trường xung quanh.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 6

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

After seeing the viral success of short videos, many brands jumped on the bandwagon and started creating TikTok content. (Sau khi chứng kiến sự bùng nổ của video ngắn, nhiều thương hiệu đã nhanh chóng chạy theo xu hướng và bắt đầu làm nội dung trên TikTok.)

 

Giải thích: “Jump on the bandwagon” được dùng để chỉ hành động tham gia vào một trào lưu hoặc xu hướng phổ biến, thường không phải vì tin tưởng thực sự mà vì muốn theo kịp người khác hoặc đạt lợi ích. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Collocation

1.Collocation có phải là một phần của ngữ pháp không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm sao để phân biệt giữa collocation và idiom (thành ngữ)?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Collocation có xuất hiện trong đề thi IELTS, TOEIC hay không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Học collocation có giúp cải thiện kỹ năng viết học thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Collocation có thay đổi theo từng biến thể tiếng Anh không (Anh – Mỹ – Úc)?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Collocation

BrightCHAMPS tổng hợp lại các điểm ngữ pháp cần ghi nhớ trong bài học về collocation là gì dưới đây: 
 

  • Collocation là gì? Collocation là các cụm từ được kết hợp từ hai hoặc nhiều từ loại  theo thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ. 

 

  • Các loại collocation thường gặp bao gồm:

 

- Động từ + danh từ

 

- Tính từ + danh từ

 

- Danh từ + danh từ

 

- Động từ + trạng từ

 

- Trạng từ + tính từ

 

- Giới từ + danh/động từ

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Collocation Là Gì? Tổng Hợp Từ Vựng, Thuật Ngữ Phổ Biến Về Collocation

Important Math Links IconNext to Collocation Là Gì? Tổng Hợp Từ Vựng, Thuật Ngữ Phổ Biến Về Collocation

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom