Last updated on July 18th, 2025
Các phrasal verbs turn rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Vậy turn up phrasal verb là gì? Turn out phrasal verb là gì? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về các cụm từ này nhé!
Phrasal verb là cụm từ gồm một động từ chính kết hợp với trạng từ hoặc giới từ. Phrasal verb với turn là những cụm từ kết hợp giữa turn và giới từ hoặc trạng từ khác, tạo nên một ý nghĩa riêng biệt.
Ví dụ 1: He turned on the radio to listen to his favorite program while cooking dinner. (Anh ấy bật radio để nghe chương trình yêu thích khi đang nấu bữa tối.)
Turn up có nghĩa là xuất hiện hoặc đến nơi. Bên cạnh đó, turn up cũng có thể được sử dụng với nghĩa là vặn lớn âm thanh, nhiệt độ.
Ví dụ 2: She turned up at the party two hours late, surprising everyone with her glamorous outfit. (Cô ấy đến bữa tiệc trễ hai tiếng, khiến mọi người bất ngờ với bộ trang phục lộng lẫy.)
Giải thích: Ở đây, turn up được sử dụng với nghĩa là đến nơi.
Turn down phrasal verb là gì? Turn down có hai nghĩa thường gặp là từ chối lời đề nghị, lời mời hoặc vặn nhỏ âm thanh, nhiệt độ.
Ví dụ 3: John turned down the job promotion because it required him to relocate to another country. (John đã từ chối lời đề bạt vì nó yêu cầu anh phải chuyển đến một quốc gia khác.)
Giải thích: Cụm turn down được sử dụng với ý nghĩa là từ chối lời mời.
Turn out là một cụm từ phổ biến với hai ý nghĩa: hóa ra, xảy ra theo cách không ngờ đến hay tham dự một sự kiện.
Ví dụ 4: The weather turned out better than expected, so we went ahead with the picnic plans. (Thời tiết hóa ra tốt hơn dự đoán nên chúng tôi vẫn tiếp tục kế hoạch dã ngoại.)
Giải thích: Cụm turn out được sử dụng với nghĩa hóa ra là.
Cụm từ turn into có nghĩa là biến thành, trở thành.
Ví dụ 5: After watching the movie, he turned into a huge fan of science fiction stories. (Sau khi xem bộ phim, anh ấy trở thành một người hâm mộ lớn của những câu chuyện khoa học viễn tưởng.)
Giải thích: Trong câu này, turn into có nghĩa là biến thành điều gì khác.
“Turn over” là cụm từ có nhiều nghĩa, như: lật trang sách; chuyển giao quyền; hoặc khởi động động cơ.
Ví dụ 6: The founder turned over the company to his daughter after forty years of hard work. (Người sáng lập đã chuyển giao công ty cho con gái sau bốn mươi năm làm việc vất vả.)
Giải thích: Trong câu này, turn over có nghĩa là chuyển giao hay chuyển nhượng quyền.
Khi học và sử dụng phrasal verbs turn, người học thường mắc những lỗi cơ bản do hiểu sai bản chất cụm từ hay dùng sai trong ngữ cảnh. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu những lỗi này và cách khắc phục nhé!
Để học hiệu quả và tránh lỗi sai không đáng có, BrightCHAMPS tổng kết một số điểm quan trọng bạn cần ghi nhớ khi sử dụng phrasal verbs turn:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.