BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 18th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Các Phrasal Verbs Cut Dễ Hiểu Nhất

Phrasal verbs cut là nhóm cụm động từ rất thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng chính xác và tự nhiên của các cụm từ này để nâng cao trình độ mỗi ngày!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Với Cut Là Gì?

Phrasal verb là cụm từ gồm một động từ chính kết hợp với một hoặc nhiều tiểu từ (trạng từ hoặc giới từ), tạo thành một ý nghĩa mới so với nghĩa gốc của động từ. Việc nắm vững phrasal verbs cut sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong nhiều tình huống thực tế.

 

Ví dụ 1: The phone was cut off during the storm. (Cuộc gọi bị ngắt giữa chừng do cơn bão.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Cut Off Với Cut

  • Cụm từ: cut off

 

  • Phiên âm: /kʌt ɒf/

 

Cut off mang nghĩa “ngắt kết nối” hoặc “cắt đứt” một điều gì đó - có thể là nguồn cung, mối liên hệ, hoặc cuộc trò chuyện. Đây là một phrasal verb thuộc nhóm phrasal verbs cut, xuất hiện rất phổ biến trong văn nói lẫn văn viết.

 

Ví dụ 2: After the argument, he was completely cut off from his friends. (Sau cuộc cãi vã, anh ấy hoàn toàn bị cắt đứt liên lạc với bạn bè.)

 

Giải thích: “Cut off from” nhấn mạnh việc bị cô lập, không còn liên hệ hoặc hỗ trợ từ người khác - thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm, xã hội.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Cut Out Với Cut

  • Cụm từ: cut out

 

  • Phiên âm: /kʌt aʊt/

 

Cut out mang nghĩa “ngừng làm điều gì đó”, đặc biệt là những thói quen không tốt cho sức khỏe hoặc hiệu quả công việc. Cụm từ này nằm trong nhóm phrasal verbs with cut thường được dùng trong các tình huống khuyên nhủ, ra lệnh, hoặc thay đổi thói quen.

 

Ví dụ 3: You should cut out sugary drinks if you want to lose weight. (Bạn nên bỏ các loại đồ uống có đường nếu muốn giảm cân.)

 

Giải thích: Trong câu này, “cut out” được dùng để khuyên ai đó dừng tiêu thụ một thứ không tốt - đây là cách dùng phổ biến trong các ngữ cảnh sức khỏe, ăn uống hoặc thói quen cá nhân.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Cut Down Với Cut

  • Cụm từ: cut down (on)

 

  • Phiên âm: /kʌt daʊn/

 

Cut down (on) mang nghĩa “giảm bớt, cắt giảm”, thường dùng khi muốn giảm số lượng, mức độ tiêu thụ hoặc tần suất làm một việc gì đó. Đây là một trong những cut phrasal verbs phổ biến nhất trong các chủ đề về sức khỏe, chi tiêu hoặc thời gian.

 

Ví dụ 4: Lately, I’ve been cutting down on sugary drinks - they make me feel sluggish in the afternoon. (Dạo gần đây, tôi đang giảm uống đồ ngọt vì chúng khiến tôi uể oải vào buổi chiều.)

 

Giải thích: Trong câu này, “cut down on” được dùng để nói về việc giảm bớt lượng đồ uống có đường tiêu thụ. Cách dùng này thường xuất hiện khi ai đó đề cập đến thói quen sức khỏe hoặc mục tiêu cải thiện lối sống cá nhân..
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Cut In Với Cut

  • Cụm từ: cut in

 

  • Phiên âm: /kʌt ɪn/

 

Cut in mang nghĩa “chen ngang, xen vào”, thường được dùng khi ai đó ngắt lời người khác trong lúc nói chuyện hoặc cắt ngang làn đường khi đang lái xe. Đây là một cut phrasal verb mang sắc thái không lịch sự trong giao tiếp hoặc nguy hiểm trong giao thông.

 

Ví dụ 5: Right in the middle of my story, Jake cut in to answer a phone call - as if I wasn’t even there. (Ngay giữa lúc tôi đang kể chuyện, Jake xen ngang để nghe điện thoại - cứ như thể tôi không có mặt ở đó vậy.)

 

Giải thích: Trong tình huống này, “cut in” thể hiện hành động chen ngang hoặc làm gián đoạn người khác khi họ đang nói.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Cut Back Với Cut

  • Cụm từ: cut back

 

  • Phiên âm: /kʌt bæk/

 

Cut back mang nghĩa “cắt giảm, giảm bớt”, thường dùng trong bối cảnh chi tiêu, ngân sách, nguồn lực hoặc hoạt động sản xuất. Cụm từ này thuộc nhóm phrasal verbs cut, gần nghĩa với “cut down”, nhưng thường dùng với các yếu tố tài chính hoặc quy mô.

 

Ví dụ 6: To cope with rising expenses, the studio decided to cut back on weekend shifts. (Để đối phó với chi phí tăng cao, xưởng phim quyết định cắt giảm các ca làm vào cuối tuần.)

 

Giải thích: Trong ví dụ này, “cut back on” thể hiện việc giảm bớt một hoạt động - cụ thể là ca làm việc - như một phần trong chiến lược tiết kiệm.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Cut Across Với Cut

  • Cụm từ: cut across

 

  • Phiên âm: /kʌt əˈkrɒs/

 

Cut across mang nghĩa “đi tắt qua” một nơi để đến nhanh hơn, hoặc “ảnh hưởng đến nhiều nhóm người hoặc lĩnh vực khác nhau”. Cụm từ này được dùng linh hoạt trong cả giao tiếp và văn viết học thuật.

 

Ví dụ 7: We cut across the park to save time. (Chúng tôi đi tắt qua công viên để tiết kiệm thời gian.)

 

Giải thích: Trong ví dụ này, “cut across” thể hiện hành động đi đường ngắn hơn - cách dùng phổ biến trong các tình huống mô tả di chuyển thực tế.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phrasal Verbs Cut

Khi học và sử dụng phrasal verbs cut, người học thường mắc những lỗi cơ bản do hiểu sai bản chất cụm từ, dùng sai trong ngữ cảnh, hoặc vận dụng thiếu chính xác về mặt ngữ pháp. Dưới đây là ba lỗi phổ biến cần chú ý:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Hiểu Phrasal Verb Theo Nghĩa Đen Của Từng Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học thường đoán nghĩa bằng cách dịch từng từ riêng lẻ trong cụm, thay vì học theo ngữ cảnh thực tế.

 

Giải pháp: Luôn học phrasal verb như một đơn vị có nghĩa hoàn chỉnh, gắn cụm từ với tình huống cụ thể để dễ nhớ và dễ áp dụng.

 

Ví dụ 8
 

Dịch sai

She cut out from the group. 

Dịch đúng

She was cut off from the group. (Cô ấy bị tách khỏi nhóm.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Không Phù Hợp Với Ngữ Cảnh Giao Tiếp

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số phrasal verbs có sắc thái khẩu ngữ, suồng sã, không phù hợp với môi trường trang trọng hoặc văn viết.

 

Giải pháp: Trước khi dùng, hãy xác định ngữ cảnh giao tiếp là trang trọng hay thân mật để chọn cụm từ phù hợp.

 

Ví dụ 9
 

Câu không phù hợp

The teacher said: “Cut it out and focus!”

Câu đúng

The teacher said: “Please stop that and pay attention.” (Giáo viên nói: “Hãy dừng việc đó lại và tập trung.”)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Quên Việc Chia Thì Hoặc Dùng Sai Cấu Trúc Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học đôi khi nhớ đúng cụm phrasal verb nhưng không chia thì động từ cho đúng, khiến câu sai ngữ pháp.

 

Giải pháp: Hãy xác định thì và cấu trúc câu trước khi dùng. Đừng quên kiểm tra động từ chính trong cụm có cần bị động, quá khứ hay không.

 

Ví dụ 10:

 

Câu sai

Yesterday, the power cut off for two hours.

Câu đúng

Yesterday, the power was cut off for two hours. (Hôm qua, điện đã bị cắt trong hai tiếng.)


 

arrow-right
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Phrasal Verbs Cut

1.Làm sao biết nên ưu tiên học cụm nào trước với “cut”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Phrasal verbs với “cut” có dùng trong văn viết học thuật được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Học phrasal verbs với “cut” qua bài tập như thế nào để ghi nhớ lâu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Phrasal verbs với “cut” có dùng được ở bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Phrasal Verbs Cut

  • Phrasal verbs with cut rất đa dạng về ý nghĩa và cách dùng, không thể hiểu theo nghĩa đen từng từ.

 

  • Mỗi cụm động từ có ngữ cảnh sử dụng riêng, đôi khi mang sắc thái trang trọng, đôi khi thân mật.

 

  • Các cụm như cut off, cut down on, cut out, cut in… thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.

 

  • Nên học từng cụm qua ví dụ thực tế và ngữ cảnh cụ thể để tránh nhầm lẫn.

 

  • Việc luyện tập qua cut phrasal verbs exercises giúp củng cố kiến thức và ghi nhớ lâu dài.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Các Phrasal Verbs Cut Dễ Hiểu Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom