Last updated on July 19th, 2025
Under the weather là gì là câu hỏi quen thuộc với người học tiếng Anh. Đây là một idiom phổ biến mang nghĩa không khỏe. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ, dùng đúng và ghi nhớ lâu dài.
Bạn thường nghe câu “I’m under the weather” khi ai đó xin nghỉ làm, vắng học hoặc than mệt. Vậy under the weather là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh giao tiếp, diễn tả tình trạng mệt mỏi nhẹ, không khỏe do cảm cúm hoặc đau đầu.
Theo từ điển Cambridge, “under the weather” chỉ trạng thái thể chất yếu hoặc hơi ốm. Tương tự, Vocabulary.com giải thích “feel under the weather nghĩa là gì” là “cảm thấy không khỏe như bình thường”, thường do mệt mỏi tạm thời. Under the weather nghĩa là gì không chỉ là một cách nói ẩn dụ mà còn thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp, thay vì nói thẳng rằng “tôi bị bệnh”.
Ví dụ 1: “I’m feeling a bit under the weather today.” – Tôi thấy hơi mệt hôm nay. (Cambridge Dictionary)
Hiểu under the weather là gì nhưng sử dụng sao cho đúng? Thành ngữ "under the weather" thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày để mô tả tình trạng không khỏe nhưng không nghiêm trọng. Dưới đây là các cách dùng phổ biến giúp bạn hiểu rõ và áp dụng đúng ngữ cảnh.
Cách Dùng Cơ Bản Trong Câu Khẳng Định
Cấu trúc thông dụng nhất:
S + be + under the weather |
Hoặc thêm trạng từ để nhấn mạnh:
S + be + feeling a bit/slightly under the weather |
Ví dụ 2: She missed class because she was under the weather yesterday. (Cô ấy nghỉ học hôm qua vì cảm thấy không khỏe.)
Ví dụ 3: After the long flight, he felt under the weather and went straight to bed. (Sau chuyến bay dài, anh ấy cảm thấy mệt nên đi ngủ luôn.)
Cách Dùng Trong Câu Phủ Định Và Nghi Vấn
Trong các tình huống cần hỏi thăm sức khỏe hoặc nói rằng ai đó không bị ốm, bạn có thể sử dụng:
Câu phủ định: He isn’t under the weather anymore. (Anh ấy không còn cảm thấy mệt nữa.)
Câu nghi vấn: Are you feeling under the weather? (Bạn có thấy mệt không?)
Nếu bạn muốn đa dạng hóa cách diễn đạt khi nói đến tình trạng không khỏe, có thể thay thế "under the weather" bằng các cụm từ sau, tùy vào mức độ trang trọng hoặc ngữ cảnh giao tiếp:
Be Out Of Sorts
Cụm từ này thường được dùng khi bạn cảm thấy không khỏe về cả thể chất lẫn tinh thần, thường chỉ sự mệt mỏi, khó chịu hoặc tâm trạng không ổn định.
Ví dụ 4: I’ve been out of sorts since Monday. (Tôi thấy không khỏe và hơi bực bội từ thứ Hai đến giờ.)
Feel Unwell
Đây là cách nói trung tính, có thể dùng trong mọi hoàn cảnh, từ thân mật đến trang trọng. "Unwell" không cụ thể mức độ nặng nhẹ, nhưng thường chỉ tình trạng mệt nhẹ.
Ví dụ 5: She’s been feeling unwell all weekend. (Cô ấy cảm thấy không khỏe suốt cuối tuần.)
Be Ill
Từ "ill" mang nghĩa rõ ràng hơn về việc mắc bệnh. Đây là lựa chọn phù hợp nếu bạn cần chỉ rõ ai đó đang ốm, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọng hoặc viết học thuật.
Ví dụ 6: He stayed home because he was ill. (Anh ấy ở nhà vì bị ốm.)
Mặc dù đã biết under the weather là gì và cách dùng nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn dễ mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là các sai sót phổ biến và cách khắc phục:
Ví dụ 7
I was supposed to go hiking this morning, but I woke up feeling under the weather, so I stayed in with a cup of ginger tea. (Người nói đã lên kế hoạch đi dã ngoại nhưng phải hoãn lại vì cảm thấy không khỏe.)
Ví dụ 8
Don’t worry if James doesn’t show up at lunch—he mentioned he was a bit under the weather after last night’s rain. (James có thể không đến buổi ăn trưa vì anh ấy cảm thấy mệt sau khi đi mưa.)
Ví dụ 9
The coach told me to skip practice today since I’ve been under the weather since the weekend. (Huấn luyện viên khuyên nghỉ tập vì người nói đã thấy không khỏe từ cuối tuần.)
Ví dụ 10
Being under the weather on your birthday is the worst—you can’t even enjoy the cake properly! (Người nói than phiền về việc bị mệt đúng vào sinh nhật khiến không thể tận hưởng trọn vẹn.)
Ví dụ 11
She looked fine yesterday, but today she’s under the weather and asked to leave early from work. (Một người chuyển trạng thái sức khỏe từ bình thường sang mệt mỏi chỉ trong một ngày.)
Hoàn thành bài tập bên dưới cùng BrightCHAMPS nhé:
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. What does the phrase “under the weather” mean?
A. Feeling excited
B. Feeling sick or unwell
C. Being busy
D. Having good luck
Đáp án: B
Giải thích: “Under the weather” là thành ngữ mô tả cảm giác mệt mỏi, không khỏe – thường do cảm cúm hoặc suy nhược nhẹ.
2. Which of the following sentences uses “under the weather” correctly?
A. “He was under the weather, so he decided to sunbathe at the beach.”
B. “I’m under the weather, so I’ll take a sick day and rest at home.”
C. “They were under the weather because of too much homework.”
D. “She’s under the weather, which means she’s very happy.”
Đáp án: B
Giải thích: B là câu duy nhất sử dụng đúng ngữ cảnh: mệt mỏi nên xin nghỉ và ở nhà. Các lựa chọn còn lại không hợp logic với nghĩa thực sự của cụm này.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. “I was planning to attend the concert, but I’ve been __________ all day.”
Đáp án: under the weather
Giải thích: Trong câu này, người nói mô tả tình trạng không khỏe, vì thế cụm “under the weather” là lựa chọn phù hợp nhất.
2. “Although it was his birthday, Tom didn’t attend the party. He had been feeling __________ and thought it best to stay home and rest.”
Đáp án: under the weather
Giải thích: Dựa vào ngữ cảnh về việc không tham gia tiệc sinh nhật do sức khỏe không tốt, “under the weather” là thành ngữ phù hợp nhất để hoàn thành câu.
Phần 3: Sửa Lỗi
“She said she’s under the cloud and won’t join us for dinner.”
Câu đã chỉnh sửa: “She said she’s under the weather and won’t join us for dinner.”
Giải thích: “Under the cloud” không đúng trong ngữ cảnh chỉ tình trạng sức khỏe. Cụm đúng là “under the weather” để diễn tả sự mệt mỏi, không khỏe.
BrightCHAMPS đã đúc kết bài học bằng bảng chú thích sau:
Under the weather: Thành ngữ chỉ cảm giác mệt mỏi, không khỏe nhẹ, thường do cảm cúm hoặc ốm vặt.
Be out of sorts: Cảm thấy không khỏe hoặc khó chịu về thể chất và tinh thần.
Feel unwell: Không khỏe nói chung, dùng được trong nhiều ngữ cảnh.
Be ill: Bị ốm rõ ràng, bệnh nặng hơn “under the weather”.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.