BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 20th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Take Your Time Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng & Ví Dụ Chi Tiết

Take your time là một thành ngữ vô cùng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ take your time là gì, cách sử dụng cùng BrightCHAMPS giúp diễn đạt tự nhiên và lịch sự hơn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Take Your Time Nghĩa Là Gì? Please Take Your Time Nghĩa Là Gì?

Take your time là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là cứ từ từ, đừng vội. Vậy Please take your time là gì? Khi thêm Please vào đầu, cụm từ Please take your time trở thành: Xin cứ từ từ, Làm ơn cứ thong thả, Xin bạn/anh/chị cứ thoải mái thời gian. Các cụm từ này là một lời khuyên hoặc sự cho phép ai đó không cần phải hoàn thành công việc một cách nhanh chóng mà hãy làm với tốc độ thoải mái của họ.

 

Ví dụ 1: There's no rush to finish the report. Take your time and make sure it's accurate. (Không cần vội hoàn thành báo cáo đâu. Cứ từ từ và đảm bảo nó chính xác.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Take Your Time Là Gì?

Cụm từ "take your time" được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chủ yếu mang ý nghĩa tích cực và khuyến khích.

 

Khi Muốn Ai Đó Làm Việc Cẩn Thận, Không Vội Vàng

 

Đây là cách dùng phổ biến nhất. Bạn muốn nhấn mạnh chất lượng hơn là tốc độ.

 

Ví dụ 2: This is a delicate task, so take your time and don't make any mistakes. (Đây là một nhiệm vụ tinh tế, vì vậy hãy từ từ và đừng mắc lỗi nào.)

 

Khi Muốn Trấn An Ai Đó Rằng Họ Có Đủ Thời Gian

 

Khi ai đó có vẻ lo lắng về việc hết giờ hoặc làm chậm trễ người khác.

 

Ví dụ 3: Don't worry about us waiting. Please take your time choosing your meal. (Đừng lo chúng tôi đợi. Cứ thoải mái chọn món ăn của bạn nhé.)

 

Khi Cho Phép Ai Đó Trì Hoãn Hoặc Không Cần Đưa Ra Quyết Định Ngay Lập Tức

 

Ví dụ 4: You don't have to give me an answer right now. Take your time to think about it. (Bạn không cần cho tôi câu trả lời ngay bây giờ. Cứ từ từ suy nghĩ về nó nhé.)

 

Dùng Với "Over" Hoặc "With" + Something

 

Take your time over something: Dành thời gian cẩn thận cho việc gì đó

 

Ví dụ 5: Take your time over your decision. It's an important one. (Hãy suy nghĩ kỹ lưỡng về quyết định của bạn. Nó rất quan trọng.)

 

Take your time with something/someone: Cẩn thận, từ từ với việc gì/ai đó.

 

Ví dụ 6: He's still learning, so take your time with him and explain things clearly. (Cậu ấy vẫn đang học, vì vậy hãy kiên nhẫn với cậu ấy và giải thích mọi thứ rõ ràng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Take Your Time

Khi bạn muốn diễn đạt ý cứ từ từ, đừng vội tương tự như take your time, có một số lựa chọn tương tự sau:
 

Cách Diễn Đạt Tương Tự

Ý Nghĩa 

Ví Dụ 

Giải Thích

There's no rush / No rush

Dùng để trấn an ai đó rằng không có áp lực về thời gian, họ có thể thực hiện công việc một cách thoải mái. Thường dùng trong giao tiếp thân mật, không quá trang trọng.

A: I'm sorry, I'm taking so long to find my wallet.

B: There's no rush. We have plenty of time before the movie starts.

(A: Xin lỗi, tôi tìm ví lâu quá. 

B: Không cần vội đâu. Chúng ta còn nhiều thời gian trước khi phim bắt đầu.)

No rush là dạng rút gọn, thường được sử dụng trong văn nói thân mật. Nó cho người nghe biết rằng họ không cần phải hấp tấp.

Don't hurry / No hurry

Tương tự như "There's no rush", dùng để khuyên hoặc yêu cầu ai đó không nên làm việc gì đó một cách hấp tấp. "No hurry" cũng là dạng rút gọn.

The food will be ready in about 10 minutes, so don't hurry. (Thức ăn sẽ sẵn sàng trong khoảng 10 phút nữa, vì vậy đừng vội.) 

Đây là một cách nói thẳng thắn để khuyên ai đó nên chậm lại. Nó cũng có ý nghĩa tương tự như khi bạn nói please take your time, nhưng có thể ít mang tính trấn an hơn.

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Take Your Time

Dưới đây, BrightCHAMPS tổng hợp một số lỗi phổ biến người học thường gặp khi sử dụng take your time:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Take Your Time Trong Tình Huống Khẩn Cấp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Trong tình huống khẩn cấp, bạn cần thúc giục. Hãy dùng: "Hurry up!", "Quick!", "Evacuate immediately!
 

Câu sai

The building is on fire, but take your time getting out.

Câu đúng

Quick, get out of the building now! (Nhanh lên, ra khỏi tòa nhà ngay!)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Với Waste Time (Lãng Phí Thời Gian)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Hãy nhớ rằng take your time là một lời khuyên tốt. Trong khi wasting time mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc sử dụng thời gian không hiệu quả.
 

Câu sai

He wasted time painting the picture carefully.

Câu đúng

He took his time to paint the picture carefully. (Anh ấy đã dành thời gian để vẽ bức tranh một cách cẩn thận.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Với Ngữ Điệu Thiếu Kiên Nhẫn Hoặc Mỉa Mai

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn sử dụng với ngữ điệu chân thành, thân thiện. Thêm please có thể giúp làm mềm câu nói và thể hiện sự lịch sự.
 

Câu sai

Oh, take your time! It’s not like we have a deadline or anything…

Câu đúng

No worries, take your time. Let me know when you’re ready. (Không sao đâu, cứ từ từ. Khi nào bạn sẵn sàng thì nói nhé.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Take Your Time Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 7

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The exam has a generous time limit, so take your time and double-check your answers. (Bài kiểm tra có thời gian khá thoải mái, vì vậy hãy làm từ từ và kiểm tra lại câu trả lời của mình.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Choosing a university is a big decision. Take your time, do your research, and discuss it with your family. (Việc chọn trường đại học là một quyết định lớn. Hãy dành thời gian, tìm hiểu kỹ và thảo luận với gia đình.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Feel free to browse our collection. Please take your time, and let me know if you need any assistance. (Cứ thoải mái xem bộ sưu tập của chúng tôi. Bạn cứ từ từ và hãy cho tôi biết nếu cần hỗ trợ gì.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 10

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

No problem, I'm not in a hurry. Take your time getting ready. (Không sao đâu, tôi không vội. Bạn cứ từ từ chuẩn bị.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 11

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Take your time to read the question carefully before you answer. (Cứ từ từ đọc kỹ câu hỏi trước khi trả lời nhé.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Vận Dụng Take Your Time

Để củng cố kiến thức về take your time là gì và cách sử dụng, hãy cùng thực hành với các bài tập sau:

 

Bài 1: Trắc Nghiệm

 

1. You don't have to rush. Just ______.

a) take your chance

b) take your time

c) make your time

d) spend your time

 

2. A: I’m sorry I’m late getting ready.

B: It’s okay. ______.

a) Take your time

b) Hurry up

c) Be quick

d) Get out

 

Đáp án

 

1- B (Take your time nghĩa là không cần vội vàng, cứ từ từ.)

 

2 - A (Câu trả lời thể hiện sự thoải mái, không vội vàng.)

 

Bài 2: Điền Từ

 

1. The library is open all day, so you can __________ finding the right book.

 

2. Don’t worry about replying now. Just __________ and let me know when you're ready.

 

Đáp án

 

1. take your time

 

2. take your time

 

Giải thích: Trong cả hai câu, cụm "take your time" được dùng để nhấn mạnh rằng người nghe không cần gấp, hãy làm từ từ.

 

Bài 3: Viết Lại Câu

 

1. Don’t rush to finish the project.

 

2. You can prepare slowly. There's no hurry.

 

Đáp án

 

1. Take your time to finish the project. (Câu dùng “take your time” thay cho “don’t rush” để khuyên làm việc không vội vàng.)

 

2. You can take your time preparing. There's no hurry. (“Take your time” thay cho “prepare slowly” giữ nguyên ý nghĩa chuẩn bị từ từ, không gấp.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Take Your Time

1.Tôi có thể nói take my time không? Ý nghĩa là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt giữa "take your time" và "take it easy" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Take your time có thể gây khó hiểu cho người mới học tiếng Anh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có cách diễn đạt trái nghĩa với Take your time không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Take your time có thể dùng trong câu hỏi không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong về Take Your Time

Take your time: Cứ từ từ, đừng vội, hãy làm việc cẩn thận.

 

Please take your time: Một cách nói lịch sự hơn của "take your time", nhấn mạnh sự cho phép và kiên nhẫn.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom