Last updated on July 20th, 2025
Take your time là một thành ngữ vô cùng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ take your time là gì, cách sử dụng cùng BrightCHAMPS giúp diễn đạt tự nhiên và lịch sự hơn.
Take your time là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là cứ từ từ, đừng vội. Vậy Please take your time là gì? Khi thêm Please vào đầu, cụm từ Please take your time trở thành: Xin cứ từ từ, Làm ơn cứ thong thả, Xin bạn/anh/chị cứ thoải mái thời gian. Các cụm từ này là một lời khuyên hoặc sự cho phép ai đó không cần phải hoàn thành công việc một cách nhanh chóng mà hãy làm với tốc độ thoải mái của họ.
Ví dụ 1: There's no rush to finish the report. Take your time and make sure it's accurate. (Không cần vội hoàn thành báo cáo đâu. Cứ từ từ và đảm bảo nó chính xác.)
Cụm từ "take your time" được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chủ yếu mang ý nghĩa tích cực và khuyến khích.
Khi Muốn Ai Đó Làm Việc Cẩn Thận, Không Vội Vàng
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Bạn muốn nhấn mạnh chất lượng hơn là tốc độ.
Ví dụ 2: This is a delicate task, so take your time and don't make any mistakes. (Đây là một nhiệm vụ tinh tế, vì vậy hãy từ từ và đừng mắc lỗi nào.)
Khi Muốn Trấn An Ai Đó Rằng Họ Có Đủ Thời Gian
Khi ai đó có vẻ lo lắng về việc hết giờ hoặc làm chậm trễ người khác.
Ví dụ 3: Don't worry about us waiting. Please take your time choosing your meal. (Đừng lo chúng tôi đợi. Cứ thoải mái chọn món ăn của bạn nhé.)
Khi Cho Phép Ai Đó Trì Hoãn Hoặc Không Cần Đưa Ra Quyết Định Ngay Lập Tức
Ví dụ 4: You don't have to give me an answer right now. Take your time to think about it. (Bạn không cần cho tôi câu trả lời ngay bây giờ. Cứ từ từ suy nghĩ về nó nhé.)
Dùng Với "Over" Hoặc "With" + Something
Take your time over something: Dành thời gian cẩn thận cho việc gì đó
Ví dụ 5: Take your time over your decision. It's an important one. (Hãy suy nghĩ kỹ lưỡng về quyết định của bạn. Nó rất quan trọng.)
Take your time with something/someone: Cẩn thận, từ từ với việc gì/ai đó.
Ví dụ 6: He's still learning, so take your time with him and explain things clearly. (Cậu ấy vẫn đang học, vì vậy hãy kiên nhẫn với cậu ấy và giải thích mọi thứ rõ ràng.)
Khi bạn muốn diễn đạt ý cứ từ từ, đừng vội tương tự như take your time, có một số lựa chọn tương tự sau:
Cách Diễn Đạt Tương Tự |
Ý Nghĩa |
Ví Dụ |
Giải Thích |
There's no rush / No rush |
Dùng để trấn an ai đó rằng không có áp lực về thời gian, họ có thể thực hiện công việc một cách thoải mái. Thường dùng trong giao tiếp thân mật, không quá trang trọng. |
A: I'm sorry, I'm taking so long to find my wallet. B: There's no rush. We have plenty of time before the movie starts. (A: Xin lỗi, tôi tìm ví lâu quá. B: Không cần vội đâu. Chúng ta còn nhiều thời gian trước khi phim bắt đầu.) |
No rush là dạng rút gọn, thường được sử dụng trong văn nói thân mật. Nó cho người nghe biết rằng họ không cần phải hấp tấp. |
Don't hurry / No hurry |
Tương tự như "There's no rush", dùng để khuyên hoặc yêu cầu ai đó không nên làm việc gì đó một cách hấp tấp. "No hurry" cũng là dạng rút gọn. |
The food will be ready in about 10 minutes, so don't hurry. (Thức ăn sẽ sẵn sàng trong khoảng 10 phút nữa, vì vậy đừng vội.) |
Đây là một cách nói thẳng thắn để khuyên ai đó nên chậm lại. Nó cũng có ý nghĩa tương tự như khi bạn nói please take your time, nhưng có thể ít mang tính trấn an hơn. |
Dưới đây, BrightCHAMPS tổng hợp một số lỗi phổ biến người học thường gặp khi sử dụng take your time:
Ví dụ 7
The exam has a generous time limit, so take your time and double-check your answers. (Bài kiểm tra có thời gian khá thoải mái, vì vậy hãy làm từ từ và kiểm tra lại câu trả lời của mình.)
Ví dụ 8
Choosing a university is a big decision. Take your time, do your research, and discuss it with your family. (Việc chọn trường đại học là một quyết định lớn. Hãy dành thời gian, tìm hiểu kỹ và thảo luận với gia đình.)
Ví dụ 9
Feel free to browse our collection. Please take your time, and let me know if you need any assistance. (Cứ thoải mái xem bộ sưu tập của chúng tôi. Bạn cứ từ từ và hãy cho tôi biết nếu cần hỗ trợ gì.)
Ví dụ 10
No problem, I'm not in a hurry. Take your time getting ready. (Không sao đâu, tôi không vội. Bạn cứ từ từ chuẩn bị.)
Ví dụ 11
Take your time to read the question carefully before you answer. (Cứ từ từ đọc kỹ câu hỏi trước khi trả lời nhé.)
Để củng cố kiến thức về take your time là gì và cách sử dụng, hãy cùng thực hành với các bài tập sau:
Bài 1: Trắc Nghiệm
1. You don't have to rush. Just ______.
a) take your chance
b) take your time
c) make your time
d) spend your time
2. A: I’m sorry I’m late getting ready.
B: It’s okay. ______.
a) Take your time
b) Hurry up
c) Be quick
d) Get out
Đáp án
1- B (Take your time nghĩa là không cần vội vàng, cứ từ từ.)
2 - A (Câu trả lời thể hiện sự thoải mái, không vội vàng.)
Bài 2: Điền Từ
1. The library is open all day, so you can __________ finding the right book.
2. Don’t worry about replying now. Just __________ and let me know when you're ready.
Đáp án
1. take your time
2. take your time
Giải thích: Trong cả hai câu, cụm "take your time" được dùng để nhấn mạnh rằng người nghe không cần gấp, hãy làm từ từ.
Bài 3: Viết Lại Câu
1. Don’t rush to finish the project.
2. You can prepare slowly. There's no hurry.
Đáp án
1. Take your time to finish the project. (Câu dùng “take your time” thay cho “don’t rush” để khuyên làm việc không vội vàng.)
2. You can take your time preparing. There's no hurry. (“Take your time” thay cho “prepare slowly” giữ nguyên ý nghĩa chuẩn bị từ từ, không gấp.)
Take your time: Cứ từ từ, đừng vội, hãy làm việc cẩn thận.
Please take your time: Một cách nói lịch sự hơn của "take your time", nhấn mạnh sự cho phép và kiên nhẫn.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.