Last updated on July 19th, 2025
Thành ngữ "window shopping" không chỉ phổ biến mà còn rất hữu ích trong đời sống hàng ngày. Vậy window shopping là gì? Cách dùng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu với BrightCHAMPS nhé!
Trong tiếng Anh, window shop hay window shopping có nghĩa là đi ngắm hàng hóa, sản phẩm trưng bày trong cửa hàng mà không có ý định mua nó.
Ví dụ 1: We spent the whole afternoon window shopping at the biggest mall in the city. (Chúng tôi dành cả buổi chiều để ngắm hàng tại trung tâm thương mại lớn nhất thành phố.)
Trong câu, cụm window shopping đóng vai trò là một cụm danh từ. Do đó, nó có thể làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ. Window shopping thường đi với các động từ như go, do, enjoy, love, hate,… Bên cạnh đó, window shopping có thể biến đổi thành động từ là window-shop.
Ví dụ 2: He took his girlfriend window shopping before choosing the perfect birthday gift. (Anh ấy đưa bạn gái đi ngắm hàng trước khi chọn món quà sinh nhật hoàn hảo.)
Ví dụ 3: She often window-shops just to relax after a stressful day at work. (Cô ấy thường đi ngắm hàng chỉ để thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng.)
Để tránh lặp lại khi viết hoặc nói tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể thay thế window shopping bằng một số từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự.
Browsing
Browsing có nghĩa là xem hoặc lướt qua một thứ gì đó, thường không có mục đích cụ thể. Trong mua sắm, browsing có nghĩa là xem qua một sản phẩm gì đó nhưng không nhất thiết phải mua ngay.
Ví dụ 4: He spent the evening browsing the internet for travel destinations. (Anh ấy dành cả buổi tối để lướt Internet tìm điểm du lịch.)
Comparison Shopping
Comparison shopping có nghĩa là so sánh giá cả và chất lượng giữa các sản phẩm hoặc nơi bán khác nhau trước khi quyết định mua sản phẩm. Hoạt động này có thể được thực hiện cả trực tuyến và ngoại tuyến
Ví dụ 5: Comparison shopping helps customers make smarter and more economical purchases. (Việc so sánh giá giúp khách hàng mua sắm thông minh và tiết kiệm hơn.)
Khi sử dụng cụm window shopping, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi thường gặp này và cách khắc phục chúng nhé!
Ví dụ 9
Sometimes, window shopping is a great way to relax after a long day. (Đôi khi, đi ngắm hàng là cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày dài.)
Ví dụ 10
During our trip to Paris, we spent hours window shopping along the Champs-Élysées street. (Trong chuyến đi Paris, chúng tôi dành hàng giờ ngắm hàng dọc phố Champs-Élysées.)
Ví dụ 11
We were just window shopping when we saw that amazing deal on shoes. (Chúng tôi chỉ đang ngắm hàng khi thấy ưu đãi tuyệt vời cho đôi giày.)
Ví dụ 12
Even though we’re broke, window shopping makes us feel better and more inspired. (Dù chúng tôi hết tiền, việc đi ngắm hàng khiến chúng tôi thấy vui và có cảm hứng hơn.)
Ví dụ 13
Window shopping helps me explore fashion trends without spending any money at all. (Việc ngắm hàng giúp tôi khám phá xu hướng thời trang mà không tốn tiền.)
Trong tiếng Anh, window shop hay window shopping có nghĩa là đi ngắm hàng hóa, sản phẩm trưng bày trong cửa hàng mà không có ý định mua nó.
Một số từ, cụm từ có ý nghĩa tương tự với cụm window shopping là:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.