Last updated on July 19th, 2025
Bạn từng bối rối với pass on, pass out hay các phrasal verb pass? Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn pass mọi tình huống tiếng Anh thật tự tin từ giao tiếp đời thường đến bài thi!
Phrasal verb with pass là những cụm động từ kết hợp giữa "pass" và một giới từ hoặc trạng từ, tạo ra nghĩa mới, thường rất khác so với nghĩa gốc của từ "pass". Đây là một chủ đề quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp và luyện thi, bởi những cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong bài đọc, nghe và viết.
Dưới đây là một số phrasal verb with pass phổ biến:
Pass on |
Truyền lại, chuyển tiếp |
Pass out |
Ngất xỉu |
Pass by |
Đi ngang qua |
Pass over |
Bỏ qua ai đó |
Từ vựng |
Pass on |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
pɑːs ɒn/ (UK), /pæs ɑːn/ (US) |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Truyền lại (thông tin, tài sản, kiến thức...)
2. Từ trần (cách nói nhẹ nhàng thay vì "die"), dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc tế nhị.
3. Từ chối hoặc bỏ qua điều gì đó (thường là lời đề nghị). |
Ví dụ 1: My grandfather passed on many life lessons to me. (Ông tôi đã truyền lại nhiều bài học cuộc sống cho tôi.)
Giải thích: Khi sử dụng pass on phrasal verb meaning như pass on, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.
Từ vựng |
Pass out |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/pɑːs aʊt/ (UK), /pæs aʊt/ (US) |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Ngất xỉu, bất tỉnh. Thường gặp trong hội thoại và mô tả tình huống.
2. Phát (tài liệu, vật dụng...) cho nhiều người. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh lớp học, văn phòng. |
Ví dụ 2: Tom passed out after standing in the heat for too long. (Tom đã ngất xỉu sau khi đứng dưới nắng quá lâu.)
Giải thích: Về pass out phrasal verb meaning, bạn cần phân biệt giữa "pass out" (ngất xỉu) và các cụm khác. Dù cùng gốc là “pass”, nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau.
Từ vựng |
Pass by |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/pɑːs baɪ/ (UK), /pæs baɪ/ (US) |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Đi ngang qua, lướt qua. Diễn tả hành động một người hoặc vật đi qua mà không dừng lại.
2. (Thời gian) trôi qua một cách nhanh chóng. Cách dùng hình tượng khi nói về thời gian hoặc cơ hội vụt mất.
3. (Ẩn dụ) Bỏ lỡ điều gì đó quan trọng. Đôi khi còn mang sắc thái nuối tiếc, thường dùng trong lời khuyên hoặc suy ngẫm. |
Ví dụ 3: Don’t let the chance pass you by! (Đừng để cơ hội trôi qua mất nhé!)
Giải thích: Giữa rất nhiều pass phrasal verb, pass by nổi bật vì nó vừa mang nghĩa đen (di chuyển) vừa mang nghĩa bóng (thời gian, cảm xúc).
Từ vựng |
Pass over |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/pɑːs ˈəʊ.vər/ (UK), /pæs ˈoʊ.vɚ/ (US) |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Bỏ qua ai đó (thường là khi chọn lựa, đề bạt). Dùng khi ai đó không được chú ý hoặc cố tình không được chọn.
2. Không nhắc đến hoặc cố tình lờ đi điều gì đó. Sử dụng khi ai đó tránh đề cập đến vấn đề nhạy cảm hoặc không muốn nói ra. |
Ví dụ 4: David passed over the subject quickly to avoid conflict. (David nhanh chóng lướt qua chủ đề đó để tránh mâu thuẫn.)
Giải thích: Trong số các pass phrasal verb, pass over mang sắc thái khá nhạy cảm về cảm xúc và quan hệ xã hội.
Từ vựng |
Pass away |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/pɑːs əˈweɪ/ (UK), /pæs əˈweɪ/ (US) |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
Thường dùng với nghĩa trang trọng hoặc nhẹ nhàng để diễn đạt việc một người nào đó qua đời. |
Ví dụ 5: He passed away peacefully, surrounded by his loved ones. (Ông ấy đã ra đi thanh thản bên những người thân yêu.)
Giải thích: Pass away là một trong những cụm được dùng nhiều nhất khi nói về mất mát, mang ý nghĩa nghiêm trọng và thường xuất hiện trong tin buồn hoặc cáo phó.
Từ vựng |
Pass through |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/pɑːs θruː/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Đi ngang qua một nơi nào đó mà không dừng lại lâu.
2. Trải qua một giai đoạn, tình huống (thường là khó khăn). |
Ví dụ 6: They passed through Paris on their way to Rome. (Họ đã đi ngang qua Paris trên đường đến Rome.)
Giải thích: “Pass by” là đi ngang qua mà không dừng, còn “pass through” hàm ý bạn có tương tác, di chuyển bên trong nơi đó hoặc thực sự trải nghiệm điều gì đó.
Việc học các phrasal verb with pass sẽ dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ ngữ cảnh và ý nghĩa. Dưới đây là 3 lỗi thường gặp khi dùng pass phrasal verb.
Cùng luyện tập với các dạng bài phổ biến để ghi nhớ phrasal verb with pass hiệu quả hơn nhé!
Bài 1: Trắc Nghiệm
1. She felt dizzy and suddenly _____ at the party.
A. passed away
B. passed through
C. passed out
D. passed on
2. I’ll _____ your message to the manager.
A. pass up
B. pass on
C. pass by
D. pass off
3. His grandfather _____ last year.
A. passed out
B. passed up
C. passed away
D. passed on
Đáp Án
C. passed out → "Pass out" nghĩa là ngất xỉu.
B. pass on → "Pass on" là truyền đạt.
C. passed away → "Passed away" là qua đời dùng lịch sự và trang trọng.
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
Please remember to _____ this information to the rest of the team. (pass ______)
The soldier was exhausted and _____ on the ground. (pass ______)
After a long illness, she finally _____ peacefully. (pass ______)
Đáp Án
pass on → truyền thông tin.
passed out → ngất do kiệt sức.
passed away → qua đời nhẹ nhàng, yên bình.
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu
He passed out the news to his coworkers.
→ ___________________________
She passed away during the exam from the heat.
→ ___________________________
The old man passed through last week.
→ ___________________________
Đáp Án
He passed on the news to his coworkers. (“Pass on” mới đúng khi nói đến truyền thông tin.)
She passed out during the exam from the heat. ("Pass out" là ngất, không phải "passed away".)
The old man passed away last week. (“Pass through” không dùng cho qua đời, dùng “passed away”.)
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.