Last updated on July 17th, 2025
Collocations với pay là những cụm từ cố định mà động từ này thường đi kèm trong tiếng Anh, giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chuyên nghiệp hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Trong tiếng Anh, collocation là hiện tượng hai hoặc nhiều từ thường xuyên đi cùng nhau một cách tự nhiên và ổn định về ngữ nghĩa. Những cụm từ này không phải lúc nào cũng có quy tắc ngữ pháp rõ ràng, nhưng nếu bạn nói khác đi, người bản xứ sẽ thấy khó hiểu ngay. Ví dụ đơn giản với động từ “pay”, chúng ta không chỉ gặp nó trong nghĩa đen là trả tiền, mà còn thấy trong nhiều cụm cố định như: pay attention (tập trung, chú ý), pay a visit (ghé thăm), pay the price (trả giá).
Các collocations này giúp bạn sử dụng tiếng Anh mượt mà, đúng ngữ cảnh và tránh lỗi diễn đạt.
Từ vựng: pay attention /peɪ əˈtenʃən/
Ý nghĩa: Tập trung, chú ý đến điều gì đó
Đây là một trong những cụm từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất với động từ "pay". Khi bạn pay attention, điều đó có nghĩa là bạn đang dành toàn bộ sự tập trung của mình để lắng nghe, quan sát hoặc theo dõi một cách nghiêm túc. Cụm từ này đặc biệt thường xuất hiện trong các tình huống như lớp học, cuộc họp, bài thuyết trình hoặc bất kỳ hoàn cảnh nào yêu cầu bạn không được lơ là.
Ví dụ 1: Pay close attention to the speaker's tone. (Chú ý kỹ giọng điệu của người nói - nhận biết cảm xúc và ý nghĩa ẩn sau lời nói.)
Từ vựng: pay a visit /peɪ ə ˈvɪzɪt/
Ý nghĩa: Ghé thăm, đến thăm ai đó hoặc nơi nào đó
Khi bạn nói “pay a visit”, nghĩa là bạn ghé qua ai đó, thường là để thể hiện sự quan tâm hoặc lịch sự. Cụm này thường dùng trong văn nói và viết mang tính xã giao.
Ví dụ 2: They promised to pay us a visit when they're in town. (Họ hứa sẽ đến thăm chúng tôi khi họ ở thị trấn.)
Từ vựng: pay the price /peɪ ðə praɪs/
Ý nghĩa: Trả giá cho hành động sai hoặc quyết định nào đó
Cụm này mang nghĩa ẩn dụ – không liên quan đến tiền bạc. Bạn “trả giá” ở đây là phải gánh hậu quả vì đã làm điều gì đó, thường là một quyết định sai lầm.
Ví dụ 3: He paid the price for his arrogance. (Anh ta đã phải trả giá cho sự ngạo mạn của mình.)
Từ vựng: pay a fine /peɪ ə faɪn/
Ý nghĩa: Nộp phạt, đóng tiền phạt
Cách sử dụng: Thường dùng trong tình huống vi phạm luật hoặc quy định. Cụm này khá phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý hoặc các quy định công cộng (giao thông, thư viện, thuế...). Không nên thay “pay” bằng các động từ khác vì sẽ khiến câu mất tự nhiên.
Ví dụ 4: Anyone parking here without a permit must pay a fine. (Bất kỳ ai đậu xe ở đây mà không có giấy phép đều phải nộp phạt.)
Vì là một trong những collocation phổ biến nên đôi lúc bạn sẽ dễ bị nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Vậy hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua một vài lỗi thường gặp dưới đây.
Để nắm được kiến thức quan trọng trong chủ đề collocations đi với động từ pay, cùng điểm qua những chú thích dưới đây nhé.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.