Last updated on July 17th, 2025
Dù bạn mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm với tiếng Anh chuyên ngành bất động sản thì việc thành thạo các từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia đàm phán và thương lượng.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản bao gồm những thuật ngữ và cụm từ chuyên biệt được sử dụng trong quá trình giao dịch, cho thuê và quản lý bất động sản. Những từ vựng này giúp các chuyên gia trong ngành, từ môi giới, nhà đầu tư, đến các nhà phát triển, giao tiếp hiệu quả trong các giao dịch và thảo luận về các vấn đề liên quan đến tài sản, hợp đồng, và thị trường bất động sản.
Ví dụ 1: He signed a one-year lease for the apartment. (Anh ấy đã ký hợp đồng thuê một năm cho căn hộ.)
Nếu bạn đang muốn mở rộng kiến thức về bất động sản và giao tiếp hiệu quả trong môi trường này, việc làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh là bước quan trọng đầu tiên đấy.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Real Estate |
Danh từ |
/rɪəl ɪsˈteɪt/ |
Bất động sản |
Mortgage |
Danh từ |
/ˈmɔːɡɪdʒ/ |
Khoản vay thế chấp |
Broker |
Danh từ |
/ˈbrəʊkər/ |
Môi giới bất động sản |
Lease |
Danh từ |
/liːs/ |
Hợp đồng thuê |
Appraisal |
Danh từ |
/əˈpreɪzl/ |
Thẩm định giá |
Deed |
Danh từ |
/diːd/ |
Giấy chứng nhận quyền sở hữu |
Title |
Danh từ |
/ˈtaɪtl/ |
Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản |
Investment |
Danh từ |
/ɪnˈvɛstmənt/ |
Sự đầu tư |
Zoning |
Danh từ |
/ˈzoʊnɪŋ/ |
Quy hoạch đất đai |
Commission |
Danh từ |
/kəˈmɪʃən/ |
Hoa hồng |
Nếu bạn muốn tự tin đọc hợp đồng, trao đổi với khách hàng nước ngoài hay tham gia các giao dịch toàn cầu, thì việc nắm vững những thuật ngữ quan trọng sau là điều không thể thiếu.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Market Value |
Danh từ |
/ˈmɑːrkɪt ˈvæljuː/ |
Giá trị thị trường của bất động sản. |
Closing Costs |
Danh từ |
/ˈkləʊzɪŋ kɒsts/ |
Chi phí khi hoàn tất giao dịch bất động sản. |
Equity |
Danh từ |
/ˈekwɪti/ |
Phần giá trị tài sản sau khi trừ đi khoản vay. |
Appraisal Value |
Danh từ |
/əˈpreɪzl ˈvæljuː/ |
Giá trị thẩm định của bất động sản. |
Foreclosure |
Danh từ |
/fɔːˈkləʊʒər/ |
Tịch thu tài sản do không trả nợ vay đúng hạn. |
Capital Gain |
Danh từ |
/ˈkæpɪtl ɡeɪn/ |
Lợi nhuận thu được từ việc bán bất động sản. |
Down Payment |
Danh từ |
/daʊn ˈpeɪmənt/ |
Khoản tiền trả trước khi mua bất động sản. |
Title Insurance |
Danh từ |
/ˈtaɪtl ɪnˈʃʊərəns/ |
Bảo hiểm quyền sở hữu tài sản. |
Closing Disclosure |
Danh từ |
/ˈkləʊzɪŋ dɪsˈkləʊʒər/ |
Báo cáo chi phí liên quan đến giao dịch bất động sản. |
Amortization |
Danh từ |
/ˌæmɔːtəˈzeɪʃən/ |
Quá trình trả dần khoản vay thông qua các khoản thanh toán định kỳ. |
Cùng khám phá những lỗi phổ biến dưới đây để tránh rơi vào bẫy ngôn ngữ không đáng có trong tiếng Anh chuyên ngành bất động sản.
Ví dụ 5
The market value of this house is $500,000. (Giá trị thị trường của ngôi nhà này là 500,000 đô la.)
Giải thích: Market value là giá trị thực tế của bất động sản trên thị trường hiện tại.
Ví dụ 6
Closing costs can add up to 5% of the property price. (Chi phí thanh toán có thể lên tới 5% giá trị bất động sản.)
Giải thích: Closing costs là các chi phí phải trả khi hoàn tất giao dịch bất động sản.
Ví dụ 7
She has 30% equity in her property. (Cô ấy sở hữu 30% cổ phần trong bất động sản của mình.)
Giải thích: Equity là phần giá trị mà bạn sở hữu trong tài sản sau khi trừ đi khoản vay.
Ví dụ 8
The appraisal value of the property is $350,000. (Giá trị định giá của bất động sản là 350,000 đô la.)
Giải thích: Appraisal value là giá trị bất động sản được thẩm định bởi chuyên gia.
Ví dụ 9
The house was sold at foreclosure. (Ngôi nhà đã được bán trong cuộc tịch thu tài sản.)
Giải thích: Foreclosure là quá trình bán tài sản để trả nợ khi người vay không thanh toán.
Cùng điểm lại những kiến thức quan trọng có trong tiếng Anh chuyên ngành bất động sản mà BrightCHAMPS đã cung cấp đến bạn nhé.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.