Last updated on July 15th, 2025
Hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về nấu ăn giúp bạn chủ động và tự tin hơn trong giao tiếp, sử dụng trong lĩnh vực của mình. Cùng BrightCHAMPS theo dõi ngay để học và áp dụng ngay nhé!
Từ vựng nấu ăn trong tiếng Anh được hiểu là các mô tả hoạt động như nấu nướng, nguyên liệu, dụng cụ hoặc các phương pháp liên quan đến chế biến món ăn. Từ vựng nấu ăn giúp bạn sử dụng thành thạo hơn trong các lĩnh vực nhà hàng, khách sạn, du học ẩm thực,....
Ví dụ 1: Knife (noun): /naɪf/ - Con dao
Sử dụng từ vựng về nấu ăn tiếng Anh để giúp bạn sử dụng từ vựng này trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Song, không phải ai cũng nắm hết được bởi vì từ vựng về nấu ăn rất phong phú và đa dạng.
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cutting board |
Noun | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | Thớt |
Always use a cutting board to protect your countertop. (Luôn sử dụng thớt để bảo vệ mặt bàn bếp.) |
Spoon |
Noun | /spuːn/ | Muỗng |
Stir the soup with a wooden spoon. (Khuấy súp bằng thìa gỗ.) |
Fork |
Noun | /fɔːrk/ | Nĩa |
She used a fork to eat the pasta. (Cô ấy dùng nĩa để ăn mì ống.) |
Ladle |
Noun | /ˈleɪ.dəl/ | Muôi |
Use a ladle to serve the soup. (Dùng muôi để múc súp.) |
Spatula |
Noun |
/ˈspætʃ.ə.lə/ |
Xẻng lật |
Flip the pancake with a spatula. (Lật bánh kếp bằng thìa dẹt.) |
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Salt |
Noun | /sɔːlt/ | Muối |
Add a pinch of salt to the soup. (Thêm một chút muối vào súp.) |
Pepper | Noun | /ˈpep.ər/ | Hạt tiêu |
She sprinkled black pepper on the steak. (Cô ấy rắc hạt tiêu đen lên bít tết.) |
Sugar | Noun | /ˈʃʊɡ.ər/ | Đường |
Too much sugar isn't good for your health. (Quá nhiều đường không quá tốt cho sức khoẻ.) |
BrightCHAMPS sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng về chủ đề nấu ăn đồng nghĩa và trái nghĩa để dễ dàng sử dụng hơn:
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Đồng nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Cook |
verb | /kʊk/ |
Prepare, Boil, Fry |
Dùng để chỉ hành động nấu thức ăn |
I cook dinner every evening. |
Delicious |
adjective | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Tasty, Yummy |
Dùng để mô tả món ăn ngon |
The cake is really delicious! (Bánh này ngon thật.) |
Chop |
verb | /tʃɒp/ | Cut, Slice |
Cắt nhỏ thực phẩm thành miếng |
She chopped the onions finely. (Cô ấy cắt nhỏ hành tây.) |
Khi bạn học từ vựng về nấu ăn tiếng Anh sẽ nhận thấy rất dễ bởi những cụm từ đó gần gũi với đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn gặp phải những lỗi rất cơ bản. Dưới đây BrightCHAMPS sẽ liệt kê các lỗi và cách tránh để bạn lưu lại:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng nấu ăn trong tiếng Anh để dễ dàng vận dụng BrightCHAMPS sẽ đưa ra 5 ví dụ để bạn dễ dàng hiểu rõ hơn:
Ví dụ 5: I boiled the eggs for 10 minutes. (Tôi đã luộc trứng trong 10 phút.)
Ví dụ 6: She chopped the onions before cooking. (Cô ấy đã băm nhỏ hành tây trước khi nấu.)
Ví dụ 7: We grilled some meat for the barbecue party. (Chúng tôi đã nướng thịt cho buổi tiệc nướng BBQ.)
Ví dụ 8: He steamed the vegetables to keep them healthy. (Anh ấy hấp rau để giữ được giá trị dinh dưỡng.)
Ví dụ 9: Don’t forget to season the soup with some salt and pepper. (Đừng quên nêm súp với một ít muối và tiêu.)
BrightCHAMPS gửi đến bạn những chú thích quan trọng về từ vựng nấu ăn trong tiếng Anh. Cùng cập nhật để củng cố lại kiến thức nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.