Last updated on July 15th, 2025
Signpost words (hay các cụm từ chỉ dẫn tiếng Anh) là công cụ quan trọng giúp bạn làm bài thi IELTS chuẩn xác. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu kỹ hơn về loại từ đặc biệt này dưới đây.
Hiểu một cách đơn giản, các cụm từ chỉ dẫn trong tiếng Anh (Signpost) đóng vai trò giúp người nghe dễ dàng theo dõi và nắm bắt dòng chảy thông tin trong một bài trình bày hay diễn thuyết.
Khi gặp những cụm từ này trong nội dung, người nghe có thể dự đoán được phần thông tin kế tiếp sẽ xoay quanh chủ đề gì.
Ví dụ 1: To illustrate, For instance, Such as
Signpost words thường xuyên xuất hiện trong các bài giảng học thuật hoặc bài diễn thuyết chuyên môn với mục tiêu trình bày rõ ràng và mạch lạc, đặc biệt là trong những tình huống như:
- Làm rõ mối liên hệ giữa các luận điểm chính và phụ, đồng thời tạo ra sự gắn kết giữa các phần của bài nói.
- Đưa ra sự so sánh hay đối chiếu nhằm làm nổi bật sự khác biệt giữa các luận điểm.
- Cung cấp thêm ví dụ minh họa để làm sáng tỏ nội dung đang được trình bày.
Cách sử dụng |
Các cụm từ chỉ dẫn |
Giới thiệu chủ đề chính của bài thuyết trình |
Today I’ll be talking about / discussing…
This morning we are going to take a look at…
The subject/topic of my talk is …
The purpose of today’s lecture is…
The topic of today’s lecture is…
What I’m going to be talking about today is… |
Giới thiệu về cấu trúc, các luận điểm trong bài |
First we’ll look at….. Then we’ll go on to … And finally I’ll…
I’m going to divide this talk into three parts. |
Nêu lên luận điểm, thông tin đầu tiên của bài |
Let’s start by talking about…
Firstly,…
To begin,…
I’ll start with,… |
Kết thúc, tóm tắt một luận điểm |
We've looked at...
I’ve talked about…. |
Giới thiệu luận điểm tiếp theo |
Let’s move on to…
Now, let’s turn to…
And I’d now like to talk about…
The next/second…
I'd like now to discuss...
The next issue/topic/area I’d like to focus on … |
Kết thúc hoặc Tổng kết lại bài thuyết trình |
To sum up, …
So it is clear from what we have discussed today that…
I'd like now to recap...
In conclusion, …
To summarize, …
In summary, …
Overall, …
The three main points are … |
Chức năng |
Các cụm từ chỉ dẫn |
Từ đồng nghĩa / thay thế |
Giới thiệu luận điểm |
First of all, To begin with |
Initially, At the outset, To start off |
Bổ sung ý |
In addition, Moreover |
Furthermore, Also, Besides that, What's more |
Chuyển ý / Mở đoạn mới |
Moving on, Next |
Now let's turn to, Following that, Subsequently |
So sánh / đối chiếu |
In contrast, However |
On the other hand, Nevertheless, Conversely |
Nhấn mạnh |
Indeed, In fact |
Significantly, Most importantly, It should be noted |
Tóm tắt / Kết luận |
In conclusion, To sum up |
Overall, All in all, To wrap up, Ultimately |
Ví dụ 2: To begin with, drinking enough water helps improve your skin. (Trước hết, uống đủ nước giúp cải thiện làn da của bạn.)
Chức năng |
Các cụm từ chỉ dẫn |
Trái nghĩa / đối lập ngữ nghĩa |
Một bắt đầu – một kết thúc |
Firstly / Initially |
Lastly / Ultimately |
Một bổ sung – một đối lập |
Furthermore / Moreover |
On the contrary / Conversely |
Kết bài – mở bài |
In conclusion |
To begin with |
Một cái chắc chắn – một cái chưa được xác thực |
Indeed / In fact |
Arguably / Allegedly |
Ví dụ 3: Initially, I found yoga difficult, but now I really enjoy it. (Ban đầu, mình thấy yoga khó, nhưng giờ thì rất thích.)
Ví dụ 4
Firstly, the new marketing campaign was highly successful. (Đầu tiên, chiến dịch tiếp thị mới đã vô cùng thành công.)
Giải thích: Cụm từ chỉ dẫn như "Firstly" được sử dụng để đánh dấu sự bắt đầu của từng điểm trong một danh sách các lý do.
Ví dụ 5
On the other hand, the second proposal, while initially less appealing, offered a more sustainable long-term solution. (Mặt khác, đề xuất thứ hai, mặc dù ban đầu kém hấp dẫn hơn, nhưng lại đưa ra giải pháp bền vững hơn về lâu dài.)
Giải thích: "On the other hand" đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ ra sự đối lập giữa các ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ 6
As a result, the river overflowed its banks, causing severe flooding in the low-lying areas. (Hậu quả là nước sông tràn bờ, gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở những vùng trũng thấp.)
Giải thích: "As a result" chỉ ra rằng lũ lụt là hậu quả trực tiếp của mưa lớn.
Ví dụ 7
Furthermore, the developers have added a comprehensive tutorial for new users. (Hơn nữa, các nhà phát triển đã thêm phần hướng dẫn toàn diện cho người dùng mới.)
Giải thích: Các cụm từ chỉ dẫn được sử dụng để thêm thông tin mới vào những gì đã được đề cập trước đó.
Ví dụ 8
In conclusion, it is clear that our new product line has been a significant success. (Tóm lại, rõ ràng là dòng sản phẩm mới của chúng tôi đã thành công đáng kể.)
Giải thích: Cụm từ "In conclusion" được sử dụng để báo hiệu phần cuối của một đoạn văn hoặc bài viết.
summarize: có nghĩa là trình bày ngắn gọn hoặc cô đọng lại nội dung của một đoạn văn, bài viết hay bài phát biểu.
briefly: diễn tả điều gì đó xảy ra trong khoảng thời gian ngắn, hoặc được thực hiện một cách ngắn gọn, súc tích. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.